1 TỔNG ƠN TẠP HÀM SỐ ĐỀ SỐ 2 Câu 1: Trên khoảng (0; +) thì hàm số 3y x 3x 1 : A. Cĩ giá trị nhỏ nhất là min y = 3 B. Cĩ giá trị lớn nhất là max y = –1 C. Cĩ giá trị nhỏ nhất là min y = –1 D. Cĩ giá trị lớn nhất là max y = 3. Câu 2: Gọi (C) là đồ thị hàm số x xxy 2 13 2 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. Đường thẳng 3y là tiệm cận ngang của (C). B. Đường thẳng 2y là tiệm cận ngang của (C). C. Đường thẳng 2 3 y là tiệm cận ngang của (C). D. Đường thẳng 2x là tiệm cận ngang của (C). Câu 3: Tính đạo hàm cấp hai của hàm số sau 4(1 2 x)y tại điểm 2x ? A. 108 B. 432 C. 81 D. -216. Câu 4: Khoảng cách giữa hai điểm cực đại và cực tiếu của đồ thị hàm số 2( 1)( 2)y x x là: A. 2 B. 2 5 C. 4 D 5 2 . Câu 5: Đường thẳng y = m cắt đồ thị hàm số 3 3 2y x x tại 3 điểm phân biệt khi : A. 0 4m . B. 0 4m C. 4m D. 0 4m Câu 6: Số đường tiệm cận của hàm số 2 2 2 x xy x là. A. 2 B. 1 C. 0 D. 3. Câu 7: Cho hàm số 3 23 2y x x ( C ). Phương trình tiếp tuyến cĩ hệ số gĩc nhỏ nhất của ( C ) là: A. 3 3y x B. 5 10y x C. 0y D. 3 3y x Câu 8: Cho hàm số 3 21y x m x 2m 1 x 1 3 Mệnh đề nào sau đây là sai? A. m 1 thì hàm số cĩ hai điểm cực trị B. m 1 thì hàm số cĩ cực trị. C. Hàm số luơn luơn cĩ cực đại và cực tiểu D. m 1 thì hàm số cĩ cực đại và cực tiểu Câu 9: Tìm m để (C )m : 4 22 2y x mx cĩ 3 điểm cực trị là 3 đỉnh của một tam giác vuơng cân A. 4m B. 1m C. 3m . D. 1m Câu 10: Điều kiện cần và đủ để hàm số 4)3()1( 3 1 23 xaxaxy nghịch biến trên R là: A. 12 a B. a > 2 C. 21 a D. a < -1. Câu 11: Với giá trị nào của m, hàm số x mxy 2 1 nghịch biến trên tưng khoảng xác định của nĩ? A. 2m B. 2 1 m C. 2 1 m D. 0m . Câu 12: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đĩ là hám số nào? 2 A. )2()1( 2 xxy B. )2()1( 2 xxy C. )2)(1( xxy . D. 2)2)(1( xxy Câu 13: Cho hàm số (x)y f xác định, liên tục trên R và cĩ bảng biến thiên : Khẳng định nào sau đây sai ? A. 3 2(x) x 3 4f x B. Đường thẳng 2y cắt đồ thị hàm số (x)y f tại 3 điểm phân biệt C. Hàm số đạt cực tiểu tại 2x D. Hàm số nghịch biến trên ( 2;0) Câu 14: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 23 7y x x tại điểm cĩ hồnh độ bằng -1 ? A. 9 12y x B. 9 4y x C. 9 18y x . D. 9 6y x Câu 15: Tìm giá trị cực đại CĐy của hàm số 1032 23 xxy A. CĐy = -10. B. CĐy = -9 C. CĐy = -1 D. CĐy = 0. Câu 16: Hàm số 2 2y 4 x 2x 3 2x x đạt giá trị lớn nhất tại hai giá trị x mà tích của chúng là: A. 2 B. 1 C. 0 D. -1. Câu 17: Cho hàm số 1 2 y x x , giá trị lớn nhất của hàm số trên 1;2 là A. 9 4 B. 0. C. 2 D. 1 2 Câu 18: Cho hàm số 121 24 mmxxmy . Tìm m để đồ thị hàm số có đúng 3 điểm cực trị ? A. 0 1m B. 0 1m C. 0 1 m m . D. 0 1 m m Câu 19: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 1 2 y x tại điểm 1 ;1 2 A cĩ phương trình là: A. 2 2 3x y B. 2 2 1x y C. 2 2 1x y D. 2 2 3x y . 3 Câu 20: Một đường dây điện được nối từ một nhà máy điện ở A đến một hịn đảo ở C. khoảng cách ngắn nhất từ C đến B là 1 km. Khoảng cách từ B đến A là 4. Mỗi km dây điện đặt dưới nước là mất 5000 USD, cịn đặt dưới đất mất 3000 USD. Hỏi diểm S trên bờ cách A bao nhiêu để khi mắc dây điện từ A qua S rồi đến C là ít tốn kém nhất. A. 19 4 . B. 10 4 C. 15 4 km D. 13 4 km Câu 21: Hàm số 5 32 1y x x cĩ bao nhiêu cực trị ? A. 2 B. 1 C. 3 D. 4. Câu 22: Số điểm trên đồ thị hàm số 2 12 x xy cĩ hồnh độ và tung độ đều là số nguyên là: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5. Câu 23: Cho hàm số 2 1 1 xy x (C) Chọn phát biểu đúng? A. Hàm số đồng biến trên 1\ ; B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (–; 1) và (1; +); C. Hàm số đồng biến trên các khoảng (–; 1) và (1; +). D. Hàm số nghịch biến trên 1\ . Câu 24: Tìm m để đường thẳng y 4m cắt đồ thị hàm số (C) 4 2y x 8x 3 tại 4 phân biệt: A. 13m 4 B. 13 3m 4 4 C. 3m 4 D. 13 3m 4 4 . Câu 25: Số đường tiệm cân của đồ thị hàm số 4 42 2 x xy là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3. Câu 26: Cho hàm số 3 1 xy x (C). Tìm m để đường thẳng : 2d y x m cắt (C) tại 2 điểm M, N sao cho độ dài MN nhỏ nhất A. 1m B. 2m C. 1m . D. 3m Câu 27: Đồ thị sau đây là của hàm số nào: A. x 1y x 1 B. x 1y x 1 C. 2x 1y 2x 2 D. xy 1 x . 4 Câu 28: Tìm m để đường thẳng ( ) : 2 4d y mx m cắt đồ thị (C) của hàm số 3 26 9 6y x x x tại ba điểm phân biệt A. 1m B. 3m C. 3m D. 1m . Câu 29: Cho hàm số 2mx my x 1 . Với giá trị nào của m thì đường tiệm cận đứng , tiệm cận ngang của đồ thị hàm số cùng hai trục tọa độ tạo thành một hình chữ nhật cĩ diện tích bằng 8. A. m 2 B. 1m 2 C. m 4 D. m 2 . Câu 30: Tìm m để hàm số 3 2 2(m 1) 2 3y mx x x đạt cực tiểu tại x=1 ? A. 2m B. 0m C. 3 2 m . D. 1m Câu 31: Cho hàm số 3 2x 2y 2x 3x 3 3 . Toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số là A. (-1;2) B. (3; 2 3 ) C. (1;-2) D. (1;2). Câu 32: Phương trình tiếp tuyến của đường cong (C): y= x3-2x tại điểm cĩ hồnh độ x =-1 là: A. y= - x + 2 B. y = - x - 2 C. y = x – 2. D. y = x + 2 Câu 33: Hàm số 2 3 1x x xy x x cĩ bao nhiêu đường tiệm cận ? A. 1 B. 3 C. 2 D. 4. Câu 34: Cho hàm số 3)1( 3 4)( 23 2 xxmxmxfy , với m là tham số. Điều kiện cần và đủ để hàm số )(xf đạt cực đại tại 1x , đạt cực tiểu tại 2x đồng thời 21 xx là: A. 2 2 5 m hoặc 2m B. 2 5 m và 2m C. 22 m D. 2 5 m . Câu 35: Với giá trị nào của m thì hàm số 3 2 23 3 1y x mx m x m đạt cực đại tại 1x là: A. 2m B. 1m C. 2m D. 1m . Câu 36: Tìm điều kiện cần và đủ để đường thẳng my cắt đồ thị hàm số 34 24 xxy tại bốn điểm phân biệt: A. 31 m . B. 1m C. 3m D. 31 m Câu 37: Cho hàm số 2 2 2x 3x 2y x 2x 3 .Khẳng định nào sau đây sai ? A. Đồ thị hàm số cĩ tiệm cận ngang là 1y 2 B. Đồ thị hàm số cĩ ba đường tiệm cận C. Đồ thị hàm số cĩ hai tiệm cận đứng là x= -1; x=3. D. Đồ thị hàm số cĩ tiệm cận ngang là y 2 Câu 38: Hệ số gĩc k của tiếp tuyến với đồ thị hàm số 3 22 5 1y x x tại điểm cĩ hồnh độ bằng -2 là? A. k = 44 B. k = -4 C. k = 4 D. k = - 44. Câu 39: Cho hàm số 4 3 2 4 3 x xy . Khẳng định nào sau đây đúng ? A. Hàm số đạt cực tiểu tại x=0 B. Hàm số đi qua điểm 1 1( ; ) 2 6 M C. Hàm số đồng biến trên ( ;1) D. Hàm số nghịch biến trên ( ;1) 5 Câu 40: Cho hàm số 133 23 xxxy cĩ đồ thị (C). Phương trình tiếp tuyến của (C) tại giao điểm của (C) với trục tung là: A. 18 xy B. 13 xy C. 13 xy D. 18 xy . Câu 41: Hàm số 4 22 3 1y x mx m đồng biến trên khoảng (1; 2) với m A. 1m B. 1m C. 1m D. 1m . Câu 42: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 575 23 xxxy trên đoạn [-2; 2] A. 37max 2;2 y B. 40max 2;2 y C. 32max 2;2 y . D. 35max 2;2 y Câu 43: Gọi 2x 1M C : y x 1 cĩ tung độ bằng 5. Tiếp tuyến của (C) tại M cắt các trục tọa độ Ox, Oy lần lượt tại A và B. Hãy tính diện tích tam giác OAB ? A. 123 6 B. 121 6 C. 119 6 D. 125 6 . Câu 44: Tìm m để hàm số 2 1 mxy x đạt giá trị lớn nhất tại 1x trên đoạn 2;2 ? A. 0m B. 0m C. 2m D. 2m Câu 45: Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số 2x 1y x 1 là đúng? A. Hàm số luơn luơn nghịch biến trên \ 1 . B. Hàm số đồng biến trên các khoảng (–; –1) và (–1; +). C. Hàm số luơn luơn đồng biến trên \ 1 ; D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (–; –1) và (–1; +); Câu 46: Tập xác định của hàm số 1 5 5 y x x là A. (0;1) B. 5; ) C. R\{ 1} D. (5; ) . Câu 47: Gọi A, B là hai giao điểm của đường thẳng 1 xy và đồ thị hàm số 1 12 x xy . Độ dài đoạn thẳng AB bằng: A. 6 B. 22 C. 32 . D. 2 Câu 48: Cho hàm số : 3 23 9y x x x m . Với giá trị nào của m đồ thị hàm số cắt trục ox tại 3 điểm phân biệt cĩ hồnh độ lập thành 1 cấp số cộng A. m = 11 B. m = 2 C. m = 1 D. m = 12. Câu 49: Giá trị lớn nhất của hàm số 25 2y x x là A. 5 B. 3 C. 2 5 D. 5. Câu 50: Với giá trị nào của m, hàm số 122 223 mxmmxxy đạt cực tiểu tại 1x ? A. 1m B. 2 3 m C. 1m D. 1m hoặc 3m . ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- 6 ĐÂP ÁN cauhoi dapan cauhoi dapan 1 D 26 D 2 B 27 C 3 B 28 C 4 B 29 C 5 A 30 C 6 D 31 D 7 A 32 D 8 C 33 C 9 D 34 A 10 C 35 C 11 C 36 D 12 B 37 A 13 C 38 A 14 A 39 D 15 B 40 B 16 D 41 B 17 A 42 A 18 A 43 B 19 A 44 B 20 D 45 B 21 A 46 D 22 C 47 B 23 C 48 A 24 B 49 D 25 C 50 A
Tài liệu đính kèm: