CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TÍCH PHÂN Câu hỏi 1: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 2: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 3: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 4: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 5: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 6: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 7: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 8: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 9: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 10: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 11: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 12: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 13: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 14: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 15: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 16: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 17: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 18: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 19: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 20: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 21: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 22: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 23: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 24: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 25: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 26: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 27: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 28: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 29: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 30: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 31: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 32: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 33: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 34: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 35: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 36: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 37: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 38: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 39: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 40: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 41: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 42: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 43: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 44: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 45: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 46: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 47: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 48: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 49: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 50: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 51: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 52: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 53: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 54: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 55: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 56: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 57: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 58: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 59: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 60: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 61: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 62: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 63: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 64: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 65: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 66: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 67: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 68: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 69: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 70: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 71: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 72: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 73: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 74: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 75: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 76: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 77: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 78: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 79: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 80: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 81: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 82: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 83: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 84: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 85: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 86: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 87: Tính A. B. C. D. Câu hỏi 88: Tính A. B. C. D. CÂU HỎI 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 ĐÁP ÁN A C B D A D C B A C D B CÂU HỎI 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 ĐÁP ÁN A B D C A D B C A C CÂU HỎI 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 ĐÁP ÁN B D A D C B A B C D CÂU HỎI 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 ĐÁP ÁN A C D B A B C D A D CÂU HỎI 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 ĐÁP ÁN C B A C D B A B D C CÂU HỎI 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 ĐÁP ÁN A D B C A C D B A B CÂU HỎI 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 ĐÁP ÁN D C A D C B A C B D CÂU HỎI 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 ĐÁP ÁN A B D C A D B C A C CÂU HỎI 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 ĐÁP ÁN B D A B D C CÂU HỎI 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 ĐÁP ÁN Câu hỏi 1: Biết (a và b là các số nguyên). Tính A. B. C. D. Câu hỏi 2: Cho (a và b là các số nguyên). Tính A. B. C. D. Câu hỏi 3: Cho . Tính A. B. C. D. Câu hỏi 4: Tìm sao cho A. B. C. D. Câu hỏi 5: Cho . Tìm a. A. B. C. D. Câu hỏi 6: Cho . Tính theo a A. B. C. D. Câu hỏi 7: Cho . Tính A. B. C. D. Câu hỏi 8: Cho . Tính theo a A. B. C. D. Câu hỏi 9: Cho . Tính theo a A. B. C. D. Câu hỏi 10: Cho hàm số f(x) có đạo hàm trên đoạn , đồng biến trên đoạn này và , . Tính A. B. C. D. Câu hỏi 11: Cho . Tính theo a A. B. C. D. Câu hỏi 12: Cho . Tính A. B. C. D. Câu hỏi 13: Cho . Tính A. B. C. D. Câu hỏi 14: Cho . Tính A. B. C. D. Câu hỏi 15: Cho . Tính A. B. C. D. Câu hỏi 16: Cho . Tính A. B. C. D. Câu hỏi 17: Giả sử . Tính K A. B. C. D. Câu hỏi 18: Biến đổi thành với . Khi đó là hàm số nào trong các hàm số sau: A. B. C. D. Câu hỏi 19: Đổi biến , thì trở thành A. B. C. D. Câu hỏi 20: Giả sử và và thì bằng? A. B. C. D. Câu hỏi 21: Cho . Tính A. B. C. D. Câu hỏi 22: Giả sử và thì bằng? A. B. C. D. Câu hỏi 23: Cho . Tính A. B. C. D. Câu hỏi 24: Cho . Tính A. B. C. D. Câu hỏi 25: Cho . Tính A. B. C. D. Câu hỏi 26: Cho . Tính A. B. C. D. Câu hỏi 27: Cho . Tính A. B. C. D. Câu hỏi 28: Tìm sao cho A. B. C. D. Câu hỏi 29: Tìm sao cho A. B. C. D. Câu hỏi 30: Cho f(x) liên tục trên thoả và Tính giá trị của A. B. C. D. Câu hỏi 31: Cho và thì bằng? A. B. C. D. Câu hỏi 32: Cho và thì bằng? A. B. C. D. Câu hỏi 33: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai A. B. C. D. Câu hỏi 34: Giá trị tích phân . Trong đó a có giá trị là: A. B. C. D. Câu hỏi 35: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai A. B. C. D. Câu hỏi 36: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai A. B. C. D. Câu hỏi 37: Giá trị tích phân . Trong đó m có giá trị là: A. B. C. D. Câu hỏi 38: Giá trị tích phân . Trong đó a có giá trị là: A. B. C. D. Câu hỏi 39: Giá trị tích phân . Trong đó m có giá trị là: A. B. C. D. Câu hỏi 40: Xét tích phân . Nếu đặt . Ta được: A. B. C. D. Câu hỏi 41: Xét tích phân . Nếu đặt . Ta được: A. B. C. D. Câu hỏi 42: Giá trị tích phân . Trong đó m có giá trị là: A. B. C. D. Câu hỏi 43: Xét tích phân . Đặt , ta được tích phân . Khi đó g(x) và h(x) là: A. B. C. D. Câu hỏi 44: Giá trị tích phân . Trong đó m có giá trị là: A. B. C. D. Câu hỏi 45: Xét tích phân . Đặt , ta được tích phân . Khi đó g(x) và h(x) là: A. B. C. D. Câu hỏi 46: Xét tích phân . Nếu đặt , ta được: A. B. C. D. Câu hỏi 47: Xét tích phân . Nếu đặt , ta được kết quả nào sau đây: A. B. C. D. Câu hỏi 48: Xét tích phân . Nếu đặt với , ta được kết quả nào sau đây: A. B. C. D. Câu hỏi 49: Xét tích phân . Nếu đặt với , ta được kết quả nào sau đây: A. B. C. D. Câu hỏi 50: Biết , với a, b, c là các số nguyên. Tính giá trị . A. B. C. D. Câu hỏi 51: Biết . Giá trị của a là: A. B. C. D. Câu hỏi 52: Biết . Giá trị của là: A. B. C. D. Câu hỏi 53: Biết . Giá trị của a là: A. B. C. D. Câu hỏi 54: Biết . Hãy chọn đáp án đúng: A. B. C. D. Câu hỏi 55: Biết . Hãy chọn đáp án đúng: A. B. C. D. Câu hỏi 56: Biết . Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: A. B. C. D. Câu hỏi 57: Biết , trong đó a, b là các số nguyên. Giá trị của là: A. B. C. D. Câu hỏi 58: Biết , trong đó a, b là các số nguyên. Giá trị của là: A. B. C. D. Câu hỏi 59: Biết , trong đó a, b là các số nguyên. Giá trị của là: A. B. C. D. Câu hỏi 60: Biết , trong đó a, b là các số nguyên. Giá trị của là: A. B. C. D. Câu hỏi 61: Biết , trong đó a, b là các số nguyên. Giá trị của là: A. B. C. D. Câu hỏi 62: Biết . Giá trị của là: A. B. C. D. Câu hỏi 63: Biết , trong đó a, b là các số nguyên. Giá trị của là: A. B. C. D. Câu hỏi 64: Biết . Giá trị của a là: A. B. C. D. Câu hỏi 65: Biết . Tính giá trị . A. B. C. D. Câu hỏi 66: Biết . Giá trị của a là: A. B. C. D. Câu hỏi 67: Biết . Giá trị của là: A. B. C. D. Câu hỏi 68: Biết , với a, b là các số nguyên. Tính giá trị . A. B. C. D. Câu hỏi 69: Biết . Giá trị của a là: A. B. C. D. Câu hỏi 70: Cho hàm số có đạo hàm trên đoạn và ,. Tính A. B. C. D. Câu hỏi 71: Cho hàm số có đạo hàm trên đoạn và ,. Tính A. B. C. D. Câu hỏi 72: Cho . Tính A. B. C. D. Câu hỏi 73: Cho . Tính A. B. C. D. Câu hỏi 74: Cho . Tính A. B. C. D. CÂU HỎI 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 ĐÁP ÁN A C B D A D C B A B D C CÂU HỎI 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 ĐÁP ÁN A D C B A C B D A B CÂU HỎI 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 ĐÁP ÁN D C A D B C A C B D CÂU HỎI 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 ĐÁP ÁN A C D B A D B C A B CÂU HỎI 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 ĐÁP ÁN C D A D B C A C B D CÂU HỎI 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 ĐÁP ÁN A B D C A D B C A D CÂU HỎI 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 ĐÁP ÁN C B A C B D A B C D CÂU HỎI 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 ĐÁP ÁN A C CÂU HỎI 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 ĐÁP ÁN
Tài liệu đính kèm: