Câu hỏi trắc nghiệm phương trình mặt phẵng

doc 14 trang Người đăng minhhieu30 Lượt xem 693Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Câu hỏi trắc nghiệm phương trình mặt phẵng", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Câu hỏi trắc nghiệm phương trình mặt phẵng
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM 
PHƯƠNG TRÌNH MẶT PHẴNG
Câu hỏi 1: Viết phương trình mặt phẳng (P) có véctơ pháp tuyến và đi qua 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 2: Viết phương trình mặt phẳng (P) có véctơ pháp tuyến và đi qua 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 3: Viết phương trình mặt phẳng (P) có véctơ pháp tuyến và đi qua 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 4: Viết phương trình mặt phẳng (P) có véctơ pháp tuyến và đi qua 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 5: Viết phương trình mặt phẳng (P) có véctơ pháp tuyến và đi qua 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 6: Viết phương trình mặt phẳng (P) trình là mặt phẳng trung trực của đoạn AB với , 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 7: Viết phương trình mặt phẳng (P) trình là mặt phẳng trung trực của đoạn AB với , 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 8: Viết phương trình mặt phẳng (P) trình là mặt phẳng trung trực của đoạn AB với , 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 9: Viết phương trình mặt phẳng (P) trình là mặt phẳng trung trực của đoạn AB với , 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 10: Viết phương trình mặt phẳng (P) trình là mặt phẳng trung trực của đoạn AB với , 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 11: Viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm và song song với phương của 2 véctơ ,
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 12: Viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm và song song với phương của 2 véctơ ,
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 13: Viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm và song song với phương của 2 véctơ ,
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 14: Viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm và song song với phương của 2 véctơ ,
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 15: Viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm và song song với phương của 2 véctơ ,
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 16: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm và song song với 
	A. 	B. 
	C. 	D. Không có 
Câu hỏi 17: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm và song song với 
	A. 	B. 
	C. 	D. Không có 
Câu hỏi 18: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm và song song với 
	A. 	B. 
	C. 	D. Không có 
Câu hỏi 19: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm và song song với 
	A. 	B. 
	C. 	D. Không có 
Câu hỏi 20: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm và song song với 
	A. 	B. 
	C. 	D. Không có 
Câu hỏi 21: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm và song song với mặt phẳng (Oxy)
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu hỏi 22: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm và song song với mặt phẳng (Oxy)
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu hỏi 23: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm và song song với mặt phẳng (Oxy)
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu hỏi 24: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm và song song với mặt phẳng (Oxz)
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu hỏi 25: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm và song song với mặt phẳng (Oxz)
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu hỏi 26: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm và song song với mặt phẳng (Oxz)
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu hỏi 27: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm và song song với mặt phẳng (Oyz)
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu hỏi 28: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm và song song với mặt phẳng (Oyz)
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu hỏi 29: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm và song song với mặt phẳng (Oxz)
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu hỏi 30: Viết phương trình mặt phẳng đi qua 3 điểm , , 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 31: Viết phương trình mặt phẳng đi qua 3 điểm , , 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 32: Viết phương trình mặt phẳng đi qua 3 điểm: O, , 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 33: Viết phương trình mặt phẳng đi qua 3 điểm: , , 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 34: Viết phương trình mặt phẳng đi qua 3 điểm: , , 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 35: Viết phương trình mặt phẳng đi qua 3 điểm: , , 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 36: Viết phương trình mặt phẳng đi qua 3 điểm: , , 	
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 37: Viết phương trình mặt phẳng đi qua 3 điểm: , , 	
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 38: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm A và vuông góc với đường thẳng đi qua 2 điểm B, C với:	 , , 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 39: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm A và vuông góc với đường thẳng đi qua 2 điểm B, C với:	 , , 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 40: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm A và vuông góc với đường thẳng đi qua 2 điểm B, C với:	 , , 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 41: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm A và vuông góc với đường thẳng đi qua 2 điểm B, C với:	 , , 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 42: Viết phương trình mặt phẳng đi qua 2 điểm , và vuông góc với mặt phẳng 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 43: Viết phương trình mặt phẳng đi qua 2 điểm , và vuông góc với mặt phẳng 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 44: Viết phương trình mặt phẳng đi qua 2 điểm , và vuông góc với mặt phẳng 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 45:Viết phương trình mặt phẳng đi qua 2 điểm , và vuông góc với mặt phẳng 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 46:Viết phương trình mặt phẳng đi qua 2 điểm , và vuông góc với mặt phẳng 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 47: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm và vuông góc với 2 mặt phẳng và 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 48: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm và vuông góc với 2 mặt phẳng và 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 49: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm và vuông góc với 2 mặt phẳng và 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 50: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm và vuông góc với 2 mặt phẳng và 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 51: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm và vuông góc với 2 mặt phẳng và 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 52: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm và giao tuyến của 2 mặt phẳng và 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 53: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm và giao tuyến của 2 mặt phẳng và 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 54: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm và giao tuyến của 2 mặt phẳng và 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 55: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm và giao tuyến của 2 mặt phẳng và 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 56: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm và giao tuyến của 2 mặt phẳng và 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 57: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm và giao tuyến của 2 mặt phẳng và 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 58: Viết phương trình mặt phẳng đi qua giao tuyến của 2 mặt phẳng và đồng thời vuông góc với mặt phẳng 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 59: Viết phương trình mặt phẳng đi qua giao tuyến của 2 mặt phẳng và đồng thời vuông góc với mặt phẳng 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 60: Viết phương trình mặt phẳng đi qua giao tuyến của 2 mặt phẳng và đồng thời vuông góc với mặt phẳng 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 61: Viết phương trình mặt phẳng đi qua giao tuyến của 2 mặt phẳng và đồng thời vuông góc với mặt phẳng 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 62: Viết phương trình mặt phẳng qua 2 điểm , và song song với Ox	
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 63: Viết phương trình mặt phẳng qua 2 điểm , và song song với Ox	
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 64: Viết phương trình mặt phẳng qua 2 điểm , và song song với Ox	
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 65: Viết phương trình mặt phẳng qua 2 điểm , và song song với Oy	
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 66: Viết phương trình mặt phẳng qua 2 điểm , và song song với Oy	
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 67: Viết phương trình mặt phẳng qua 2 điểm , và song song với Oy	
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 68: Viết phương trình mặt phẳng qua 2 điểm , và song song với Oz	
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 69: Viết phương trình mặt phẳng qua 2 điểm , và song song với Oz	
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 70: Viết phương trình mặt phẳng qua 2 điểm , và song song với Oz	
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 71: Viết phương trình mặt phẳng qua 2 điểm và trục Ox
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 72: Viết phương trình mặt phẳng qua 2 điểm và trục Ox
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 73: Viết phương trình mặt phẳng qua 2 điểm và trục Ox
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 74: Viết phương trình mặt phẳng qua 2 điểm và trục Oy
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 75: Viết phương trình mặt phẳng qua 2 điểm và trục Oy
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 76: Viết phương trình mặt phẳng qua 2 điểm và trục Oy
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 77: Viết phương trình mặt phẳng qua 2 điểm và trục Oz
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 78: Viết phương trình mặt phẳng qua 2 điểm và trục Oz
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 79: Viết phương trình mặt phẳng qua 2 điểm và trục Oz
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 80: Viết phương trình mặt phẳng qua và vuông góc với Ox
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 81: Viết phương trình mặt phẳng qua và vuông góc với Ox
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 82: Viết phương trình mặt phẳng qua và vuông góc với Ox
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 83: Viết phương trình mặt phẳng qua và vuông góc với Oy
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 84: Viết phương trình mặt phẳng qua và vuông góc với Oy
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 85: Viết phương trình mặt phẳng qua và vuông góc với Oy
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 86: Viết phương trình mặt phẳng qua và vuông góc với Oz
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 87: Viết phương trình mặt phẳng qua và vuông góc với Oy
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 88: Viết phương trình mặt phẳng qua và vuông góc với Oy
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 89: Viết phương trình mặt phẳng đi qua và cắt các trục tọa độ tại A, B, C sao cho G là trọng tâm tam giác ABC.
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 90: Viết phương trình mặt phẳng đi qua và cắt các trục tọa độ tại A, B, C sao cho G là trọng tâm tam giác ABC.
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 91: Viết phương trình mặt phẳng đi qua và cắt các trục tọa độ tại A, B, C sao cho G là trọng tâm tam giác ABC.
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 92: Viết phương trình mặt phẳng đi qua và cắt các trục tọa độ tại A, B, C sao cho G là trọng tâm tam giác ABC.
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 93: Viết phương trình mặt phẳng đi qua và cắt các trục tọa độ tại A, B, C sao cho H là trực tâm tam giác ABC.
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 94: Viết phương trình mặt phẳng đi qua và cắt các trục tọa độ tại A, B, C sao cho H là trực tâm tam giác ABC.
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 95: Viết phương trình mặt phẳng đi qua và cắt các trục tọa độ tại A, B, C sao cho H là trực tâm tam giác ABC.
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 96: Viết phương trình mặt phẳng đi qua và cắt các tia Ox, Oy, Oz lần lượt tại A, B, C sao cho tứ diện OABC có thể tích nhỏ nhất.
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 97: Viết phương trình mặt phẳng đi qua và cắt các tia Ox, Oy, Oz lần lượt tại A, B, C sao cho tứ diện OABC có thể tích nhỏ nhất.
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 98: Viết phương trình mặt phẳng đi qua và cắt các tia Ox, Oy, Oz lần lượt tại A, B, C sao cho tứ diện OABC có thể tích nhỏ nhất.
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 99: Viết phương trình mặt phẳng đi qua và cắt các tia Ox, Oy, Oz lần lượt tại A, B, C sao cho 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 100: Viết phương trình mặt phẳng đi qua và cắt các tia Ox, Oy, Oz lần lượt tại A, B, C sao cho 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 101: Viết phương trình mặt phẳng đi qua và cắt các tia Ox, Oy, Oz lần lượt tại A, B, C sao cho 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 102: Viết phương trình mặt phẳng đi qua và cắt các tia Ox, Oy, Oz lần lượt tại A, B, C sao cho 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 103: Viết phương trình mặt phẳng đi qua và cắt các tia Ox, Oy, Oz lần lượt tại A, B, C sao cho tam giác ABC đều
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 104: Viết phương trình mặt phẳng đi qua và cắt các tia Ox, Oy, Oz lần lượt tại A, B, C sao cho tam giác ABC đều
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 105: Viết phương trình mặt phẳng song song với và cắt các tia Ox, Oy, Oz lần lượt tại A, B, C sao cho tứ diện OABC có thể tích bằng 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 106: Viết phương trình mặt phẳng song song với và cắt các tia Ox, Oy, Oz lần lượt tại A, B, C sao cho tứ diện OABC có thể tích bằng 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 107: Viết phương trình mặt phẳng song song với và cắt các tia Ox, Oy, Oz lần lượt tại A, B, C sao cho tứ diện OABC có thể tích bằng 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 108: Viết phương trình mặt phẳng qua các hình chiếu của trên các trục tọa độ.	
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 109: Viết phương trình mặt phẳng qua các hình chiếu của trên các trục tọa độ.
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 110: Viết phương trình mặt phẳng qua các hình chiếu của trên các trục tọa độ.
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 111: Viết phương trình mặt phẳng qua và A là hình chiếu vuông góc của O lên .
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 112: Viết phương trình mặt phẳng qua và A là hình chiếu vuông góc của lên .
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu hỏi 113: Viết phương trình mặt phẳng qua và A là hình chiếu vuông góc của lên .
	A. 	B. 
	C. 	D. 
CÂU HỎI
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
ĐÁP ÁN
A
D
C
B
B
D
A
C
D
B
C
A
CÂU HỎI
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
ĐÁP ÁN
D
C
B
A
D
B
C
D
A
C
CÂU HỎI
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
ĐÁP ÁN
B
C
B
C
D
A
A
D
B
C
CÂU HỎI
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
ĐÁP ÁN
A
B
D
C
B
A
D
C
A
B
CÂU HỎI
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
ĐÁP ÁN
D
A
C
B
A
D
C
A
B
D
CÂU HỎI
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
ĐÁP ÁN
A
C
B
A
D
B
C
A
B
D
CÂU HỎI
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
ĐÁP ÁN
C
B
A
D
B
C
A
C
D
B
CÂU HỎI
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
ĐÁP ÁN
A
D
C
B
A
D
C
A
B
D
CÂU HỎI
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
ĐÁP ÁN
B
A
B
C
C
A
D
B
D
B
CÂU HỎI
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
ĐÁP ÁN
C
A
D
C
B
A
B
D
C
A
CÂU HỎI
103
104
105
106
107
108
109
110
111
ĐÁP ÁN
A
C
B
D
A
D
B
C
A
CÂU HỎI
112
113
114
115
116
117
118
119
120
ĐÁP ÁN
B
D
CÂU HỎI
121
122
123
124
125
126
127
128
129
ĐÁP ÁN
CÂU HỎI
130
131
132
133
134
135
136
137
138
ĐÁP ÁN
CÂU HỎI
139
140
141
142
143
144
145
146
147
ĐÁP ÁN

Tài liệu đính kèm:

  • docMAT_PHANG_FULL.doc