Câu hỏi trắc nghiệm: Lũy thừa và căn thức

doc 16 trang Người đăng tranhong Lượt xem 1384Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Câu hỏi trắc nghiệm: Lũy thừa và căn thức", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Câu hỏi trắc nghiệm: Lũy thừa và căn thức
Câu hỏi TN : Lũy thừa & căn thức 
Câu 1: Với a > 0, b > 0 biểu thức 3a2.3b5 bằng :
A. a32.b35 	B. a23.b53 	C. (ab)73 	D. 6a2b5
Câu 2: a > 0, biểu thức aa bằng :
A. a34 	B. a43 	C. 4a2 	D. a3 
Câu 3: a > 0, biểu thức a3a bằng :
A. a32 	B. 6a2 	C. a23 	D. 5a4
Câu 4: Với a > 0, b > 0 biểu thức (a12 -b12)(a12 +b12) được rút gọn là :
A. a + 2a12b12 + b 	B. a + 2a12b12 – b 	C. a + b 	D. a – b 
Câu 5: Với a > 0, b > 0 biểu thức (a23 -b23)(a13 +b13) bằng :
A. a – b 	B. a + b	C. a -2b23a13 – b 	D. cả 3 đều sai
Câu 6: Với a > 0 , biểu thức a5+1.a1-5(a3-2)3+2 bằng :
	A. a2 	B. a3 	C. a 	D. số khác
Câu 7: (0,04)-1,5 – (0,125)-2/3 bằng với :
A. 120	 	B. 5-3 – 2-2 	C. 53 – 22 	D. 129
Câu 8: a > 0 , biểu thức a73(a-13+a23)a34(a-34+a14) bằng :
A. a2 	B. 2a21+a 	C. a2+a32a 	D. a(1 + a)
Câu 9: a3a = 2 thì a bằng:
	A. 34 	B. 22	C. 8	D. 38
Câu 10: giá trị của 322 là:
A. 68 	B. 623 	C. 2 	D. cả 3 đều đúng
Câu 11: a > 0 , biểu thức (a12-1)(a+1)2(a12+1) bằng :
	A. a-1	B. (a-1)2 	C. a – 1 	D. a1/2 – 1 
Câu 12: Với b> 0 , 1bb bằng :
A. b-1/4 	B. 1 	C. b1/4 	D. 1b4
Câu 13: Với a> 0 , b> 0 , biểu thức (a-4-b-4) : (a-2-b-2) bằng :
A. a-2+b-2 	B. b2+a2a2b2 	C. 1b2 +1a2 	D. Cả 3 đều đúng
Câu 14: x > 0, y > 0, biểu thức (x14-y14)( x14+y14)( x12+y12) bằng:
A. x – y 	B. x + y 	C. x12-y12 	D. x2-y2
Câu 15: Với 0 < a < 1,chọn bất đẳng thức đúng:
A. a57 < a < a75 	B. a75 < a < a57 	C. a57 < a75 < a 	D. a < a57 < a75
Câu 16: Với 0 < a < 1, bất đẳng thức nào đúng?:
	A. a3 > a2 > 1 	B. 1> a3 > a2 	C. 1 > a2 > a3 	D. a2 > a3 > 1
Câu 17: Chọn bất đẳng thức đúng :
	A. (0,2)2/5 < (0,2)3/5 < (0,2)0 	B. (0,2)0 < (0,2)3/5 < (0,2)2/5 
	C. (0,2)0 < (0,2)2/5 < (0,2)3/5 	D. (0,2)3/5 < (0,2)2/5 < (0,2)0
Câu 18: Cho a > b > 1, bất đẳng thức nào đúng? :
	A. aa > ab > 1 	B. 1 > aa > ab 	C. ab > aa > 1 	D. 1 > ab > aa
Câu 19: Cho 0 < a < b < 1, so sánh nào đúng ?
	A. aa > ab > 1 	B. 1 > aa > ab 	C. 1 > ab > aa 	D. ab > aa > 1
Câu 20: Cho x > 0, y > 0 biểu thức (x13-y23)( x23+x13y23+y43) bằng :
	A. x + 2x23y23 - y2 	B. x - 2x13y43 - y2 	C. x – y2 	D. x23-y43
TRẮC NGHIỆM LŨY THỪA VÀ LÔGARÍT
Câu 1: Tính: K = , ta được
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 2: Biểu thức (x > 0) viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 3: Cho Đ = . Biểu thức rút gọn của Đ là:
A. x	B. 2x	C. x + 1	D. x – 1
Câu 4: Cho . Khi đo biểu thức Đ = có giá trị bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 2
Câu 5: Hàm số y = có tập xác định là:
A. 	B. R\	C. 	D. R
Câu 6: Cho Hãy tính theo c
A. B. C. 	 D. 2c
Câu 7 Cho Biểu diễn theo và 
A. B. C. D. a + b+ 1
Câu 8 Cho Tính 
A. 10 B. 11 C. 12 D. 21
Câu 9: Cho log3 = a và log5 = b tính log6 1125 . Kết quả là
	A. 	B. C. D. 
Câu 10: bằng:
	A. 4900	 B. 4200	 C. 4000	 D. 3800
Câu 11: bằng:
	A. 2	 	B. 3	 C. 4	 D. 5
Câu 12: Nếu (a > 0, a ¹ 1) thì x bằng:
	A. 	B. 	C. 8	D. 
Câu 13: Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a?
	A. 2 + a	B. 2(2 + 3a)	C. 2(1 - a)	D. 3(5 - 2a)
Câu 14: Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thứ nào sau đây là đúng?
	A. 	B. 
	C. 	D. 4
Câu 15: bằng:
	A. 4	B. 3	C. 2	D. 1
Câu 16 : Giá trị của là
A. 	B. 	C. 2	D. 0
Câu 17 : Giá trị của bằng
 A. 2	B. - 1	 C. 0	 	D. -3
Câu 18: Tập xác định của hàm số là
A. 	B. C. R D. 
Câu 19 Nếu log3 = a thì log9000 bằng:
A. 	B. C. D. 2a + 3
Câu 20: Cho hàm số y = . Hệ thức giữa y và y” không phụ thuộc vào x là:
A. y” + 2y = 0	B. y” - 6y2 = 0	C. 2y” - 3y = 0	D. (y”)2 - 4y = 0
TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH MŨ
1). Tìm m để phương trình 9x - 2.3x + 2 = m có nghiệm x Î (- 1;2).
	A). 1 £ m < 65.	B). < m < 45.	C). 1 £ m < 45.	D). < m < 65.
 2). Giải phương trình 3x + 6x = 2x. Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1}.	B). {2}.	C). Æ.	D). {- 1}.
 3). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1, - 1}.	B). {- 4, 4}.	C). {-2, 2}.	D). {2, }.
 4). Giải phương trình 3x + 5x = 6x + 2. 
	A). Phương trình có đúng 2 nghiệm x = 0 và x = 1. B). Phương trình có đúng 3 nghiệm.
	C). Phương trình có nghiệm duy nhất x = 1.	 D). Phương trình vô nghiệm.
 5). Giải phương trình 4x = 3x + 1 .
	A). x = 0.	B). x = 0, x = 1.
	C). Phương trình có nghiệm duy nhất x =1.	D). Phương trình có nhiều hơn 2 nghiệm.
 6). Tìm m để phương trình 4x - 2x + 3 + 3 = m có đúng 2 nghiệm x Î (1; 3).
	A). - 13 < m < - 9.	B). 3 < m < 9.	C). - 9 < m < 3.	D). - 13 < m < 3.
 7). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {2}.	B). Æ.	C). {1}.	D). {-1}.
 8). Giải phương trình 12.9x - 35.6x + 18.4x = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1, - 2}.	B). {- 1, - 2}.	C). {- 1, 2}.	D). {1, 2}.
 9). Tìm m để phương trình có nghiệm.
	A). - 41 £ m £ 32.	B). - 41 £ m £ - 32.	C). m ³ - 41.	D). m £ - 32.
 10). Tìm m để phương trình có nghiệm.
	A). - 12 £ m £ 2.	B). - 12 £ m £ .	C). - 12 £ m £ 1.	D). - 12 £ m £ .
 11). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1+ , 1 - }.	B). {- 1+ , - 1 - }.
	C). {1+ , 1 - }.	D). {- 1+ , - 1 - }.
 12). Giải phương trinh . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1, }.	B). {1, }.	C). {1, 4}.	D). {1, }.
 13). Giải phương trình 3x + 33 - x = 12. Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1, 2}.	B). {- 1, 2}.	C). {1, - 2}.	D). {- 1, - 2}.
 14). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {- 1, 1}.	B). {1}.	C). {0, - 1}.	D). {0, 1}.
 15). Giải phương trình 2008x + 2006x = 2.2007x. 
	A). Phương trình có đúng 2 nghiệm x = 0 và x = 1. B). Phương trình có nhiều hơn 3 nghiệm.
	C). Phương trình có đúng 3 nghiệm.	 D). Phương trình có nghiệm duy nhất x = 1.
 16). Giải phương trình 125x + 50x = 23x + 1. Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {- 1}.	B). {1}.	C). {2}.	D). {0}.
 17). Tìm m để phương trình 9x - 6.3x + 5 = m có đúng 1 nghiệm x Î [0; + ¥).
	A). m > 0 v m = 4.	B). m ³ 0 v m = - 4.	C). m > 0 v m = - 4.	D). m ³ 1 v m = - 4.
 18). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1, 2}.	B). {- 1, 2}.	C). {2, - 2}.	D). {- 2, 4}.
 19). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). { 1, 2}.	B). {1, - 1}.	C). {0, - 1, 1, - 2}.	D). {- 1, 2}.
 20). Tìm m để phương trình có đúng 2 nghiệm.
	A). m ³ 2.	B). m ³ - 2.	C). m > - 2.	D). m > 2.
 21). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {- 2, 2}.	B). {1, 0}.	C). {0}.	D). {1, 2}
 22). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {- 1, - 5, 3}.	B). {-1, 5}.	C). {- 1, 3}.	D). {- 1, - 3, 5}.
 23). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1, 1 - }.	B). {- 1, 1 + }.	C). {- 1, 1 - }.	D). { 1, - 1 + }.
 24). Giải phương trình x2.2x + 4x + 8 = 4.x2 + x.2x + 2x + 1. Ta có tập nghiệm bằng.
	A). {- 1, 1}.	B). {- 1, 2}.	C). {1, - 2}.	D). {- 1, 1, 2}.
 25). Tìm m để phương trình 4x - 2(m - 1).2x + 3m - 4 = 0 có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x1 + x2 = 3.
	A). m = .	B). m = 4.	C). .	D). m = 2.
 26). Giải phương trình 8 - x.2x + 23 - x - x = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {0, -1}.	B). {0}.	C). {1}.	D). {2}.
 27). Tìm m để phương trình 4x - 2(m + 1).2x + 3m - 8 = 0 có hai nghiệm trái dấu.
	A). - 1 < m < 9.	B). m < .	C). < m < 9.	D). m < 9.
 28). Giải phương trình 4x - 6.2x + 8 = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {2, 4}.	B). {1, 2}.	C). {- 1, 2}.	D). {1, 4}.
 29). Giải phương trình 6x + 8 = 2x + 1 + 4.3x . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1, }.	B). {2, }.	C). {2, }.	D). {1, 2}.
 30). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {-1, 1,0}.	B). {- 1, 0}.	C). {1, 2}.	D). {0, 1}.
 31). Tìm m để phương trình có đúng 3 nghiệm.
	A). m = 3.	B). m = 2.	C). m > 3.	D). 2 < m < 3.
 32). Tìm m để phương trình có nghiệm x Î [- 2;1 ].
	A). 4 £ m £ 6245.	B). m ³ 5.	C). m ³ 4.	D). 5 £ m £ 6245.
 33). Giải phương trình 3x + 1 = 10 - x. Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1, 2}.	B). {1, - 1}.	C). {1}.	D). {2}.
 34). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {6, - 3}.	B). {1, 6}.	C). {- 3, - 2}.	D). {- 3, - 2, 1}.
 35). Giải phương trình 4x + (x - 8).2x + 12 – 2x = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1, 3}.	B). {1, - 1}.	C). {1, 2}.	D). {2, 3}.
 36). Giải phương trình (x + 4).9x - (x + 5).3x + 1 = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {0 , - 1}.	B). {0, 2}.	C). {1, 0}.	D). {1, - 1}.
 37). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {}.	B). {}.	C). {}.	D). {}.
 38). Giải phương trình 8x - 7.4x + 7.2x + 1 - 8 = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {0, 1, 2}.	B). {- 1, 2}.	C). {1, 2}.	D). {1, - 2}.
 39). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {4; - 2}.	B). {- 4; 2}.	C). {- 5; 3}.	D). {5; - 3}.
 40). Tìm m để phương trình có nghiệm.
	A). m ³ 30.	B). m ³ 27.	C). m ³ 18.	D). m ³ 9.
 41). Tìm m để phương trình 4x - 2x + 3 + 3 = m có đúng 1 nghiệm.
	A). m > - 13.	B). m ³ 3.	C). m = - 13v m ³ 3.	D). m = - 13 v m > 3.
 42). Giải phương trình 3x - 1 = 4. Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1 - }.	B). {1 - }.	C). {1 + }.	D). {1 + }.
 43). Tìm m để phương trình 4x - 2x + 1 = m có nghiệm.
	A). - 1£ m £ 0.	B). m ³ 1.	C). m ³ 0.	D). m ³ - 1.
 44). Tìm m để phương trình 4x - 2x + 6 = m có đúng 1 nghiệm xÎ [1; 2].
	A). m ³ 8.	B). 8 £ m £ 18.	C). 8 < m < 18.	D). m = v 8 < m < 18.
 45). Giải phương trình 2x + 3 + 3x - 1 = 2x -1 + 3x . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {}.	B). {}.	C). {}.	D). {}.
 46). Tìm m để phương trình có đúng 2 nghiệm.
	A). 2 3 v m = 2.	D). 2 < m < 6.
 47). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {2, - 2}.	B). {4, }.	C). {2, }.	D). {1; - 1}.
 48). Tìm m để phương trình 9x - 4.3x + 2 = m có đúng 2 nghiệm .
	A). m ³ - 2.	B). m ³ 2.	C). - 2 < m < 2.	D). - 2 < m £ 2.
 49). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {2}.	B). {2, }.	C). {1}.	D). {3, }.
 50). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1, - 1, ±}.	B). {0 , - 1, 2}.	C). {1, 2}.	D). {1, - 2}.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
Câu 1: Tập xác định của phương trình:là:
A. x > - 1	B. x > 0	C. xR	D. x0
Câu 2: Tập xác định của phương trình: là:
A. x > 1	B. x1	C. xR	D. x1
Câu 3: Phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 87
Câu 4: Số nghiệm của phương trình: = 0 là:
	A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu 5: Số nghiệm của phương trình: là:
	A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu 6: Số nghiệm của phương trình: là:
	A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu 7: Số nghiệm của phương trình: là:
	A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu 8: : Phương trình: có tập nghiệm là:
	A. {1; 16}	B. {1; }	C. {1; 4}	D. {4}
Câu 9: Phương trình: có nghiệm là:
	A. 9	B. - 1	C. 1	D. 0
Câu 10: Số nghiệm của phương trình: là:
	A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu 11: Số nghiệm của phương trình: là:
	A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu 12: Phương trình: có nghiệm là:
	A. 	B. 1	C. 	D. Đáp án khác
Câu 13: Phương trình: có nghiệm là:
	A. 	B. 1	C. 3	D. 0	
Câu 14: Phương trình: có nghiệm là:
	A. 2	B. 4	C. 	D. 	
Câu 15: Phương trình: có nghiệm là:
	A. 1	B. 2	C. 4	D. 	
Câu 16: Phương trình: có nghiệm là:
A. 16	B. 2	C. 4	D. 8
Câu 17: Phương trình: có nghiệm là:
	A. 24	B. 36	C. 45	D. 64
Câu 18: Phương trình: = 1 có tập nghiệm là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 19: Phương trình: có nghiệm là:
	A. 3	B. 9	C. 15	D. 21
Câu 20: : Phương trình: có tập nghiệm là:
	A. {1; 2}	B. {1; 3}	C. {1; 6}	D. {1; 9}
BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình : 42x – 1 < 8x + 2 là :
	A. [8;+¥)	B. (–¥ ; 8 ) 	C. (2; +¥) 	D. ( 12;3)
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình : (14)x-1x+2 ≥ 8 là :
	A. (–2; – 54 ) 	B. [–2; – 54 ) 	C. (–2; –] 	D. ( – 54; +¥ )
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình : 42x-1x-1 >- 5 là :
	A. R	B. ( 1; +¥ ) 	C. (–¥ ; 1 ) 	D. R \ {1}
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình : 31x ≤9 là:
A. (–¥ ; 0 ] È [ 12 ; +¥ ) 	B. [ 12 ; +¥ ) 
C. (–¥ ; 0 ) È [ 12 ; +¥ ) 	D. (–¥ ; 12 ]
Câu 5: Giá trị của m để bất phương trình : 2x – m2 + 4m – 3 > 0 có nghiệm "x là :
	A. m 3 	B. 1 ≤ m ≤ 3 	C. 1 < m < 3	D. m ≤ 1, m ≥ 3
Câu 6: Giá trị của m để bất phương trình : 2x – m + 1 < 0 vô nghiệm là :
	A. m > 1	B. m < 1	C. m ≤ 1 	D. m ≥ 1
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình : (2 – 3)x ≥ 7 – 43 là :
A. (–¥ ; 2 ) 	B. (2; +¥) 	C. [2; +¥) 	D. (–¥ ; 2 ]
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình : 2x < 3x là :
	A. (–¥ ; 0 ) 	B. (0; 5) 	C. [1; +¥) 	D. (0; +¥)
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình : 3x – 1 > 4x + 2 là :
	A. (–¥ ; 2log34 +11 - log34 ) 	B. ( 2log34 +11 - log34 ; +¥) 	C. (0; +¥) 	D. (–¥ ; 1 ]
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình : 9x – 8.3x – 9 < 0 là :
	A. (2; +¥) 	B. (–¥ ; 2 ) 	C. (0; 2) 	D. (–1 ; 2)
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình : 4x – 5.2x + 1 + 16 ≤ 0 là :
	A. [ 1; 3 ] 	B. ( 1; 3 ] 	C. (–¥ ; 1 ) È ( 3 ; +¥ ) 	D. (1; 3 )
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình : 32x – 4. 31x + 1+ 27 ≥ 0 là :
	A. (–¥ ; 0 ) 	B. (–¥ ; 0 ) È ( 0; 12 ] È [ 1 ; +¥ ) 
C. [ 12 ; +¥ ) 	D. ( 12 ; +¥ )
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình : 64.9x + 27.16x ≤ 84.12x là: 
	A. [ 1; 2 ]	B. (–¥ ; 1 ] È [ 2 ; +¥ ) 
	C. ( 1;2 ) 	D. (–¥ ; 1 ) È ( 2 ; +¥ )
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình : 3.4x + 5.9x > 8.6x là:
	A. (–¥ ; 0 ) 	B. ( log3285 ; +¥ ) 
C. (–¥ ; log ) È (0; +¥ ) 	D. R
Câu 15: Bất phương trình (4 – 15)x + (4 + 15)x – 8 ≥ 0 có nghiệm là :
	A. – 1 ≤ x ≤ 1 	B. –1 < x < 1 	C. x ≥ 1 	D. x ≤ – 1, x ≥ 1
Câu 16: Nghiệm của bất phương trình 4x + 2x +1 – 3 ≤ 0 là :
	A. x = 0 	B. x 0 	D. x ≥ 0
Câu 17: Nghiệm của bất phương trình e2x – 3.ex + 2 < 0 là : 
	A. 0 0 	C. x ln2
Câu 18 : Nghiệm của bất phương trình 2x2 < 12 là :
A. x ≠ 0 	B. "x 	C. x > 0	 	D. Vô nghiệm
Câu 19: Nghiệm của bất phương trình 3x2+1 14 là :
	A. Vô nghiệm 	B. "x 	C. x > 0 	D. x = 0
Câu 20: Nghiệm của bất phương trình 4x2- 9.2x2+1 + 32 < 0 là :
	A. 1 < x < 2 	B. –2 < x < 2 	C. –2 < x < –1 , 1 < x < 2 	D. –1 < x < 1
Đáp án : 1b, 2c, 3d, 4c, 5b, 6c, 7d, 8d, 9a, 10b, 11a, 12b, 13a, 14c, 15d, 16a, 17a, 18d, 19b, 20c
TRẮC NGHIỆM PHẦN BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ LOGARIT
 Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình là
	(A). 	(B). 	(C). 	(D). kết quả khác
Câu 2: Nghiệm của bất phương trình là 
	(A). 	(B). 	( C). vô nghiệm	(D). 
Câu 3: Nghiệm của bất phương trình : 
	(A). 	(B). 	( C). vô nghiệm	(D). 
Câu 4: Nghiệm của bất phương trình 
	(A). 	(B). 	( C). vô nghiệm	(D). 
Câu 5: Nghiệm của bất phương trình: 
	(A). 	(B). 	( C). vô nghiệm	(D). 
Câu 6: Nghiệm của bất phương trình : 
	(A). 	(B). 	( C). 	(D). 
Câu 7: Nghiệm của bất phương trình: 
	(A). 	(B). 	( C). vô nghiệm	(D). 
Câu 8: Nghiệm của bất phương trình 
	(A). 	(B). 	( C). 	(D). 
Câu 9 : Nghiệm của bất phương trình :
	(A). 	(B). 	( C). vô nghiệm	(D). 
Câu 10: đoạn là nghiệm của bất phương trình nào sau đây
	( A).	( B).	( C).	(D).
Câu 11: Bất phương trình nào sau đây vô nghiệm
	(A). 	( B). 	( C). 	(D). 
Câu 12: Cho hàm số . Nghiệm của bất phương trình là
	(A). 	( B). 	(C).	(D). 
Câu 13: Khẳng định nào sau đây sai
	(A). 	( B). 
	( C). 	( D). 
Câu 14: Nghiệm của bất phương trình: với là
	( A). 	( B). 	( C). 	( D). kết quả khác
Câu 15: Nghiệm của bất phương trình : là
	( A). 	 (B). 	( C). 	( D). 
Câu 16: Bất phương trình : có bao nhiêu nghiệm nguyên
	(A).3	( B).4	(C).5	(D). nhiều hơn 5
Câu 17: Bạn gửi 1000$ vào ngân hàng và được trả lãi theo phương thức lãi kép với lãi suất 0,5%/tháng. Giả sử mỗi tháng bạn phải rút 50$ để trả tiền thuê nhà. Hỏi số tiền bạn còn lại sau 1 năm là
	(A). ít hơn 200$ 	(B) ít hơn 300S 	( C). ít hơn 400$	(D). ít hơn 500$
Câu 18: Nghiệm của hệ bất phương trình: là
	( A).	(B). 	(C). 	(D). 
Câu 19: Nghiệm của bất phương trình: là
	( A). 	( B). 	( C). 	(D ). 
Câu 20: Tổng số nghiệm nguyên dương của bất phương trình: là
	(A).0	(B).1	(C ).3	(D) .4 

Tài liệu đính kèm:

  • docBT_trac_nghiem_chuong_PT_BPT_MU_LOGARIT.doc