TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG II - GIẢI TÍCH 12 PHƯƠNG TRèNH - BẤT PHƯƠNG - HỆ PHƯƠNG TRèNH MŨ VÀ LOGARIT Cõu 1: Nghiệm của phương trỡnh: là: 4 B. 5 C. 6 D. 7 Tự luyện: 1, 2, Cõu 2: Số nghiệm của phương trỡnh: là : 0 B. 1 C. 2 D. 3 Tự luyện: 1, 2, Cõu 3: Nghiệm của phương trỡnh là: Vụ nghiệm B. 1 C. 2 D. 3 Tự luyện: Cõu 4: Số nghiệm của phương trỡnh là: 0 B. 1 C. 2 D. 3 Tự luyện: 1, 2, Cõu 5: Số nghiệm của phương trỡnh là: 0 B. 1 C. 2 D. 3 Tự luyện: 1, 2, Cõu 6: Nghiệm của phương trỡnh là: ẳ và ẵ B. -1 và -2 C. ẳ D. -2 Tự luyện: 1, 2, Cõu 7: Nghiệm của phương trỡnh là: 2 B. 4 C. D. 4 và Cõu 8: Nghiệm của phương trỡnh: là: Đỏp số: Tự luyện: 1, 2, Cõu 9: Số nghiệm của phương trỡnh là: 0 B. 1 C. 2 D. 3 Cõu 10: Phương trỡnh cú mấy nghiệm: 0 B. 1 C. 2 D. 3 Cõu 11: Nghiệm của bất phương trỡnh là: B. C. D. Vụ nghiệm Tự luyện: 1, 2, Cõu 12: Nghiệm của bất phương trỡnh là: B. C. D. Tự luyện: 1, 2, Cõu 13: Nghiệm của bất phương trỡnh là: B. C. D. Cõu 14: Nghiệm của bất phương trỡnh là: Đỏp số: Cõu 15: Giỏ trị nhỏ nhất của hàm số trờn [2;3] là: e B. -2 + 2ln2 C. 4-2ln2 D. 1 Cõu 16: Tập xỏc định của hàm số là: (-4;3) B. C. (-4; 3] D. Cõu 17: Cho hàm số . Nghiệm của phương trỡnh y’ = 0 là: B. x = 0 C. x = 1 D. x =0 hoặc x = 1 Cõu 18: Cho hàm số . Giỏ trị của đạo hàm cấp hai của hàm số tại x =2 là: 36 B. C. D. -13 Cõu 19: Hệ phương trỡnh cú mấy cặp nghiệm: 1 B. 2 C. 3 D. 4 Cõu 20: Nghiệm của hệ phương trỡnh là: Đỏp số: Cõu 21: Hàm số y = có đạo hàm f’(0) là: A. B. C. 2 D. 4 Cõu 22 : Hàm số y = có tập xác định là: A. (-Ơ; -2) B. (1; +Ơ) C. (-Ơ; -2) ẩ (2; +Ơ) D. (-2; 2) Cõu 23 : Hàm số f(x) = đạt cực trị tại điểm: A. x = e B. x = C. x = D. x = Câu24: Cho a > 0, a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Tập giá trị của hàm số y = ax là tập R B. Tập giá trị của hàm số y = là tập R C. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +Ơ) D. Tập xác định của hàm số y = là tập R Cõu 25 : Hàm số y = có tập xác định là: A. (-Ơ; -2) B. (1; +Ơ) C. (-Ơ; -2) ẩ (2; +Ơ) D. (-2; 2) HẾT.
Tài liệu đính kèm: