Câu hỏi trắc nghiệm chương II: Hàm số mũ - Hàm số lũy thừa - Hàm số logarit

doc 15 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 982Lượt tải 3 Download
Bạn đang xem tài liệu "Câu hỏi trắc nghiệm chương II: Hàm số mũ - Hàm số lũy thừa - Hàm số logarit", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Câu hỏi trắc nghiệm chương II: Hàm số mũ - Hàm số lũy thừa - Hàm số logarit
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG II-HÀM SỐ MŨ-HÀM SỐ LŨY THỪA-HÀM SỐ LOGARIT
Câu 1:Khẳng định nào đây sai?
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 2:Giá trị của bằng?
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 3:Giá trị của bằng?
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 4:Tính :
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 5:Giá trị của là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 6:Biến đổi thành dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ta được:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 7:Cho .Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 8:Rút gọn biểu thức (với điều kiện M có nghĩa) ta được:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 9:Đạo hàm của hàm số là:
A. 	B. 	
C. 	D. 	
Câu 10:Đạo hàm của hàm số là:
A. 	B. 	
C. 	D. 	
Câu 11:Đạo hàm của hàm số là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 12:Hàm số nào dưới đây là hàm số lũy thừa:
A. 	B. 	
C. 	D. Cả 3 câu A,B,C đều đúng
Câu 13:Tập xác định của hàm số là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 14:Tập xác định của hàm số là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 15:Cho hàm số .Khẳng định nào sau đây sai?
A. Tập xác định của hàm số là 	
B. với x>3	
C. Đồ thị của hàm số đi qua điểm	
D. Đồ thị hàm số f(x) đồng biến trên 
Câu 16:Giá trị của là:
A. 9 	B. 3	
C. 12	D. 6
Câu 17:Giá trị của là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 18:Xác định x để là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 19:Giá trị của là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 20:Giá trị của là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 21:Giá trị của là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 22:Nếu thì bằng:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 23:Trong các mệnh đề sau,mệnh đề nào sai?
A.Nếu thì 	
B. Nếu thì 	
C. Nếu và thì 	
D. Nếu thì 
Câu 24:Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 25:Cho .Tính bằng:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 26:Trong các hàm số sau,hàm số nào đồng biến:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 27:Với điều kiện nào của a đê hàm số là hàm số mũ:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 28:Với điều kiện nào của a đê hàm số đồng biến trên R:
A. 	B. 	
C. 	D. tùy ý
Câu 29:Hàm số nào có đồ thị như hình vẽ dưới đây?
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 30:Với điều kiện nào của a đê hàm số nghịch biến trên R:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 31:Tìm ta được:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 32:Tìm ta được:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 33:Tìm ta được:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 34:Đạo hàm của là:
A. 	B. 	
C. 	D. Một kết quả khác
Câu 35:Đạo hàm của là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 36:Đạo hàm của là:
A. 	B. 	
C. 	D. Một kết quả khác.
Câu 37:Đạo hàm của là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 38:Cho hàm số .Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Hàm số có tập xác định R 	
B. Hàm số nghịch biến trên 	
C. Hàm số đạt cực đại tại điểm 	
D. 
Câu 39:Xác định a để hàm số đồng biến trên khoảng :
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 40:Xác định a để hàm số nghịch biến trên khoảng 
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 41:Trong các hàm số sau,hàm số nào đồng biến trên khoảng :
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 42:Tìm x để đồ thị nằm phía trên đường thẳng 
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 43:Đồ thị dưới đây là của hàm số nào?
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 44:Đồ thị dưới đây là của hàm số nào?
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 45:Tìm ta được:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 46:Tìm ta được:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 47:Tìm ta được:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 48:Đạo hàm của là:
A. 	B. 	
C. 	D. Một kết quả khác
Câu 49:Cho hàm số .Khi đó:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 50:Đạo hàm của hàm số là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 51:Đạo hàm của hàm số là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 52:Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 53:Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 54:Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 55:Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 56:Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 57:Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 58:Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 59:Xác định m để phương trình có nghiệm:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 60:Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 61:Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 62:Tổng các nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 63:Tích số các nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 64: Phương trình
A. Có hai nghiệm âm 	
B. Có một nghiệm âm và một nghiệm dương	
C. Có hai nghiệm dương	
D. Vô nghiệm
Câu 65:Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 66:Tọa độ giao điểm của đồ thị hai hàm số là cặp số nào?
A. 	B. 	
C. 	D. Một kết quả khác.
Câu 67:Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. Một kết quả khác
Câu 68: Phương trìnhcó nghiệm là:
A. 0 	B. 	
C. 2	D. 3
Câu 69:Giải phương trình (*).Một học sinh giải như sau:
Bước 1:Ta có VT(*) và VP(*)
Bước 2:Logarit hóa hai vế theo cơ số 2.Ta có:
Bước 3:Giải phương trình (1) ta được hai nghiệm là (thỏa mãn)
Hai nghiệm này cũng là hai nghiệm của phương trình đã cho.
Bài giải trên đúng hay sai?Nếu sai thì sai từ bước nào?
A. Bước 1 	B. Bước 2	
C. Bước 3	D. Đúng
Câu 70: Phương trình
A. Vô nghiệm	B. Có một nghiệm âm và một nghiệm dương	
C. Có hai nghiệm dương	D. Có hai nghiệm âm
Câu 71:Giải phương trình (*).Một học sinh giải như sau:
Bước 1: Đặt .Phương trình (*) được viết lại là:
Biệt số 
Suy ra phương trình (1) có hai nghiệm 
Bước 2:
	+Với 	 ta có 
	+Với 	 ta có 
Bước 3:Vậy (*) có hai nghiệm là và 
Bài giải trên đúng hay sai?Nếu sai thì sai từ bước nào?
A. Bước 1 	B. Bước 2	
C. Bước 3	D. Đúng
Câu 72:Số nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 3
Câu 73:Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. {-3}
Câu 74: Phương trình
A. Có hai nghiệm dương 	
B. Có một nghiệm âm và một nghiệm dương	
C. Có hai nghiệm âm	
D. Vô nghiệm
Câu 75:Nếu thì x bằng:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 76:Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. {4}
Câu 77:Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. {-3;3}
Câu 78:Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 79:Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 80:Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 81:Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 82:Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 83:Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 84:Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 85: Phương trình 
A. Có một nghiệm âm và một nghiệm dương 	
B. Có hai nghiệm dương	
C. Có hai nghiệm âm	
D. Vô nghiệm
Câu 86:Sô nghiệm của phương trình bằng
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 87:Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 88:Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 89:Tích các nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 90:Cho ba phương trình,phương trình nào có tập nghiệm là 
 (I)
 (II)
 (III)
A. Chỉ (I) 	B. Chỉ (II)	
C. Chỉ (III)	D. Cả (I),(II),(III)
Câu 91: Phương trình có một nghiệm duy nhất thuộc khoảng nào dưới đây?
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 92:Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 93:Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 94:Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 95:Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 96:Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 97:Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 98:Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 99:Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 100:Cho bất phương trình (*).Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. là nghiệm của (*)	B. Tập nghiệm của (*) là	
C. Tập nghiệm của (*) là 	D. Tập nghiệm của (*) là
Câu 101:Số nghiệm nguyên của bất phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. Vô số
Câu 102:Số nghiệm nguyên của bất phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 11
Câu 103:Cho bất phương trình (*).Khẳng định nào là sai?
A. không phải là nghiệm của (*)	B. Tập nghiệm của (*) là 	
C. Tập nghiệm của (*) là 	D. (*) không có nghiệm nguyên
Câu 104:Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 105:Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 106:Với giá trị nào của m để bất phương trình có nghiệm đúng với mọi số thực x.
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 107:Tìm giá trị của m để bất phương trình có nghiệm:
A. 	B. 	
C. 	D. tùy ý
Câu 108:Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 109:Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 110:Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. Một kết quả khác
ĐÁP ÁN:
1C
2A
3C
4A
5B
6C
7A
8C
9A
10C
11D
12D
13D
14B
15A
16A
17B
18C
19D
20B
21C
22A
23C
24B
25A
26A
27A
28B
29A
30C
31C
32C
33D
34C
35D
36B
37A
38D
39B
40C
41A
42B
43D
44A
45B
46C
47D
48A
49B
50C
51D
52C
53B
54C
55D
56A
57C
58C
59B
60C
61A
62B
63C
64B
65C
66A
67D
68C
69D
70A
71B
72D
73C
74C
75A
76B
77D
78B
79C
80A
81D
82B
83D
84A
85B
86D
87A
88C
89B
90A
91C
92B
93C
94D
95B
96A
97B
98D
99A
100B
101B
102C
103B
104D
105A
106C
107B
108A
109B
110C

Tài liệu đính kèm:

  • docTRAC_NGHIEM_CHUONG_2LUY_THUAMULOGARIT.doc