Câu hỏi trắc nghiệm chương I: Ứng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị hàm số

doc 19 trang Người đăng minhhieu30 Lượt xem 1366Lượt tải 3 Download
Bạn đang xem tài liệu "Câu hỏi trắc nghiệm chương I: Ứng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị hàm số", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Câu hỏi trắc nghiệm chương I: Ứng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị hàm số
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG I:
ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐỒ THỊ HÀM SỐ
I. ĐỒNG BIẾN NGHỊCH BIẾN CỦA HÀM SƠ
Câu 1. Hàm số đồng biến trên các khoảng:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 2. Các khoảng nghịch biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 3. Các khoảng nghịch biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 4. Hàm số nghịch biến trên các khoảng:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 5. Các khoảng đồng biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 6. Các khoảng nghịch biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 7. Các khoảng đồng biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 8. Các khoảng nghịch biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 9. Các khoảng đồng biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 10. Các khoảng nghịch biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 11. Các khoảng đồng biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 12. Các khoảng nghịch biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 13. Các khoảng đồng biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 14. Các khoảng nghịch biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 15. Các khoảng đồng biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 16. Các khoảng nghịch biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 17. Các khoảng đồng biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 18. Các khoảng nghịch biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 19. Các khoảng đồng biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 20. Các khoảng nghịch biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 21. Các khoảng đồng biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 22. Các khoảng nghịch biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 23. Hàm số nghịch biến trên khoảng nào ?
	A. 	 	B. 	C. 	D. 
Câu 24. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên khoảng (1; 3):
 A. 	B. 
 C. 	D. 
Câu 25. Hàm số đồng biến trên (1;2) thì m thuộc tập nào sau đây:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 26. Hàm số nghịch biến trên:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 27. Cho Hàm số (C) Chọn phát biểu đúng :
	A. Hs Nghịch biến trênvà 	B. Điểm cực đại là I ( 4;11) 
	C. Hs Nghịch biến trên và 	D. Hs Nghịch biến trên 
Câu 28: Giá trị m để hàm số giảm trên đoạn cĩ độ dài bằng 1 là:
A. m = 	B. m = 3	C. 	D. m = 
Câu 29: Cho K là một khoảng hoặc nửa khoảng hoặc một đoạn. Mệnh đề nào khơng đúng?
	A. Nếu hàm số đồng biến trên K thì 
	B. Nếu thì hàm số đồng biến trên K .
	C. Nếu hàm số là hàm số hằng trên K thì 
	D. Nếu thì hàm số khơng đổi trên K .
Câu 30: 
Với giá trị nào của m thì hàm số nghịch biến trên tập xác định của nĩ?
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 31: Giá trị của m để hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng xác định là:
 .	B. 	C. 	D. 
Câu 32. Cho hàm số . Với giá trị nào của , hàm luơn đồng biến trên tập xác định
A . 
B . 
C . 
 D. Một kết quả khác
Câu 33. Hàm số đồng biến trên tập xác định của nĩ khi: 
A. B. C. D. 
Câu34: Giá trị của m để hàm số nghịch biến trên là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
II.CỰC TRỊ CỦA HÀM SỐ
Câu 1. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là: 
	A. 	B. 	C. 	D. . 
Câu 2. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là: 
	A. 	B. 	C. 	D. . 
Câu 3. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là: 
	A. 	B. 	C. 	D. . 
Câu 4. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là: 
	A. 	B. 	C. 	D. . 
Câu 5. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là: 
	A. 	B. 	C. 	D. . 
Câu 6. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là: 
	A. 	B. 	C. 	D. . 
Câu 7. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là: 
	A. 	B. 	C. 	D. . 
Câu 8. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là: 
	A. 	B. 	C. 	D. . 
Câu 9. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là: 
	A. 	B. 	C. 	D. . 
Câu 10. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là: 
	A. 	B. 	C. 	D. . 
Câu 11. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là: 
	A. 	B. 	C. 	D. . 
Câu 12. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là: 
	A. 	B. 	C. 	D. . 
Câu 13: Khẳng định nào sau đây là đúng về hsố : 
A. Đạt cực tiểu tại x = 0 	B. Cĩ cực đại và cực tiểu 
C. Cĩ cực đại, khơng cĩ cực tiểu 	 D.Khơng cĩ cực trị. 
Câu 14: Hàm số đạt cực tiểu tại x=2 khi :
A. 	 B. 	C. 	 D. 
Câu 15: Cho hàm số . Khi đĩ 
A. 6 	 B. -2 	 	C. -1 / 2 	 D. 
Câu 16: Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2 khi :
A. Khơng tồn tại m 	B. m = -1 	C. m = 1 	 D. 
Câu 17 Khoảng cách giữa 2 điểm cực trị của đồ thi hàm số bằng :
A. 	B. 	 C. 	 D. 
Câu 18: Cho hàm số . Để hàm số cĩ cực đại và cực tiểu, điều kiện cho tham số m là:
A. m 1 B. m 2 C. -2 < m <1	 D. -1 < m < 2
Câu 19: Cho hàm số . Để hàm số cĩ giá trị cực tiểu m, giá trị cực đại M thỏa mãn m - M = 4 thì a bằng:
A. 2	B. -2	C. 1	D. -1
Câu 20:Cho hàm số . Để hàm số đạt cực trị tại , thỏa mãn thì giá trị cần tìm của m là: 
A. m = 2 hay m = 2/3	B. m = -1 hay m = -3/2
C. m = 1 hay m = 3/2	D. m = -2 hay m = -2/3
Câu 21: Đồ thị hàm số cĩ 3 điểm cực trị thì tập giá trị của m là:
A. B. 	C. 	D. 
Câu 22:Cho hàm số . Khoảng cách giữa hai điểm cực trị của đồ thị hàm số bằng:
A. 	B. 4	C. 	D. 
III.BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM GTLN-GTNN CỦA HÀM SỐ
Câu 1. Cho hàm số , chọn phương án đúng trong các phương án sau:
A. 	B. C. 
D. 
Câu 2. Cho hàm số . Chọn phương án đúng trong các phương án sau
A. 	B. C. 
D. 
Câu 3. Cho hàm số . Chọn phương án đúng trong các phương án sau
A. 	B. C. D. 
Câu 4. Cho hàm số . Chọn phương án đúng trong các phương án sau	
A. 	B. C. D. 
Câu 5. Cho hàm số . Chọn phương án đúng trong các phương án sau
A. 	B. C. D. 
Câu 6. Cho hàm số . Chọn phương án đúng trong các phương án sau
A. 	B. C. 
D. 
Câu 7. Cho hàm số . Chọn phương án đúng trong các phương án sau
A. 	B. C. D. 
Câu 8. Giá trị lớn nhất của hàm số trên 
A. 1001	B. 1000	C. 1002	D. -996
Câu 9. Giá trị lớn nhất của hàm số trên 
A. 0	B. 2	C. -2	D. 3
Câu 10. Giá trị lớn nhất của hàm số là
A. 0	B. 4	C. -2	D. 2
Câu 11. Giá trị nhỏ nhất của hàm số là
A. 0	B. 	C. 	D. 2
Câu 12. Cho hàm số , chọn phương án đúng trong các phương án sau:
A. 	B. C. 
D. 
Câu 13. Cho hàm số , giá trị nhỏ nhất của hàm số trên bằng 2 khi
A . 	B. 	C. 	D. 
Câu 14. Cho hàm số , chọn phương án đúng trong các phương án sau
A. 	B. C. 
D. 
Câu 15. Cho hàm số , giá trị nhỏ nhất của hàm số trên là
A. 	B. 	C. 2	D. 0
 Câu 16: Cho hàm số y=3sinx-4sin3x. Giá trị lớn nhất của hàm số trên khoảngbằng
A. -1 B. 1 C. 3 D. 7
 Câu 17: Cho hàm số. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên bằng
A. 0 B. 1 C. 2 D. 
 Câu 18: Hàm số cĩ GTLN trên đoạn [0;2] là:
A .-1/3 B. -13/6 C. -1 D. 0
Câu 19. Cho hàm số , chọn phương án đúng trong các phương án sau:
A. 	B. C. 
D. 
Câu 20. Cho hàm số . Chọn phương án đúng trong các phương án sau
A. 	B. C. 
D. 
Câu 21. Cho hàm số . Chọn phương án đúng trong các phương án sau
A. 	B. C. D. 
Câu 22. Cho hàm số . Chọn phương án đúng trong các phương án sau
A. 	B. C. D. 
Câu 23. Cho hàm số . Chọn phương án đúng trong các phương án sau
A. 	B. C. D. 
Câu 24. Cho hàm số . Chọn phương án đúng trong các phương án sau
A. 	B. C. 
D. 
Câu 25. Cho hàm số . Chọn phương án đúng trong các phương án sau
A. 	B. C. D. 
Câu 26. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên 
A. 2017	B. 2015	C. 2016	D. 2018
Câu 27. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên là
A. 	B. 0	C. - 	D. 3
Câu 28. Giá trị lớn nhất của hàm số là
A. 	B. -5	C. 5	D. 
Câu 29. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số là
A. 0 và 	B. và 1	C. 0 và 	D. 1 và 
Câu 30. Cho hàm số , chọn phương án đúng trong các phương án sau:
A. 	B. C. 
D. 
Câu 31. Cho hàm số , giá trị nhỏ nhất của hàm số trên bằng 2 kh
A . 	B. 	C. 	D. 
Câu 32. Cho hàm số , chọn phương án đúng trong các phương án sau
A. 	B. 	
C. 	D. 	
Câu 33. Cho hàm số , giá trị nhỏ nhất của hàm số trên là
A. 	B. - 	C. 0	D. 
 Câu 34: Cho hàm số y=3cosx-4cos3x. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên khoảngbằng
A. 1 B. -1 C. -2 D. 
Câu 35. Tìm GTLN và GTNN của hàm số: y = 2sin2x – cosx + 1
A. Maxy = , miny = 0	B. Maxy = , miny = 0	C. Maxy = , miny = -1 
D. Maxy = , miny = 0
Câu 36. Gọi M là GTLN và m là GTNN của hàm số , chọn phương án đúng trong các p/a sau: 
	A. M = 2; m = 1 	B. M = 0, 5; m = - 2 	C. M = 6; m = 1 	D. M = 6; m = - 2
Câu 37. GTLN và GTNN của hàm số: y = 2sinx – sin3x trên đoạn [0;] là
A. maxy=, miny=0	 B maxy=2, miny=0	C maxy=, miny=-1 
D maxy=, miny=0
Câu 38. Hàm số đạt giá trị lớn nhất trên đoạn bằng 1 khi
A. m=1	B. m=0	C. m=-1	D. m= 2
Câu 39. GTLN và GTNN của hàm số trên đoạn lần lượt là
A. -3 và -5	B. -3 và -4	C. -4 và -5	D. -3 và -7
Câu 40. GTLN và GTNN của hàm sơ trên đoạn lần lươt là
A. -1 và -3	B. 0 và -2	C. -1 và -2	D. 1 và -2
Câu 41. GTLN và GTNN của hàm số trên đoạn lần lượt là
A. và 	B. 2 và 	C. 2 và 	D. 3 và 
Câu 42. GTLN và GTNN của hàm số trên đoạn lần lượt là
A. 3 và 2	B. 3 và 0	C. 2 và 1	D. 3 và 1
Câu 43. GTLN và GTNN của hàm số lần lượt là
A. và 2	B. và -2	C. 2 và -2	D. và -2
Câu 44. GTLN và GTNN của hàm số trên đoạn lần lượt là
A. 1 và -7	B. 1 và -6	C. 2 và -7	D. -1 và -7
Câu 45. GTLN và GTNN của hàm số trên đoạn lần lượt là
A. 6 và -31	B. 6 và -13	C. 5 và -13	D. 6 và -12
Câu 46. GTLN và GTNN của hàm số trên đoạn lần lượt là
A . 11 và 1	B. và 1	C. và 1	D. và -1
Câu 47. GTLN và GTNN của hàm số trên đoạn lần lượt là
A. và 	B. và 	C. và 	D. và 
Câu 48. GTLN và GTNN của hàm số lần lượt là
A. 4 và 1	B. 3 và 0	C. 4 và 0	D. 1 và 0
Câu 49. GTLN và GTNN của hàm số trên đoạn lần lượt là
1 và -7	B. 1 và -3	C. và 1	D. 1 và 
Câu 50.Tìm giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn [-10;10]:
A. 132	B. 0	C. 2	D. 72
Câu 51.Trong tất cả các hình chữ nhật cĩ diện tích S, chu vi của hình chữ nhật cĩ chu vi nhỏ nhất bằng bao nhiêu:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 52.Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [-3;4] là:
A. 3	B. 0	C. 5	D. 4
Câu 53.Tìm giá tri lớn nhất của hàm số trên khoảng :
A. 3	B. 2	C. 	D. 
Câu 54.Giá trị lớn nhất của hàm số là:
A. 	B. 6	C. 2	D. 3
Câu 55. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [-1;1] bằng:
A. 1	B. 2	C. 3	D. 0
IV.ĐỒ THỊ 
Câu 1: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng.
A. B. C. D. 
Câu 2: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng.
A. B. C. D. 
Câu 3: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng.
A. B. C. D. 
Câu 4: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng.
A. B. C. D. 
Câu 5: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng.
A. B. C. D. 
Câu 6: Đồ thị sau đây là của hàm số . Với giá trị nào của m thì phương trình 
cĩ ba nghiệm phân biệt. Chọn 1 câu đúng.
 y 
A. B. C. D. 
Câu 7 : Đồ thị sau đây là của hàm số . Với giá trị nào của m thì phương trình cĩ hai nghiệm phân biệt. Chọn 1 câu đúng.
A. B. C. D. Một kết quả khác
Câu 8: Đồ thị sau đây là của hàm số. Với giá trị nào của m thì phương trình cĩ ba nghiệm phân biệt. ? Chọn 1 câu đúng.
A. m = -3 B. m = - 4 C. m = 0 D. m = 4 
Câu 9: Đồ thị sau đây là của hàm số. Với giá trị nào của m thì phương trình 
cĩ bốn nghiệm phân biệt. ? Chọn 1 câu đúng.
A. B. C. D. 
Câu 10. Cho hàm số . Tìm m để phương trình: cĩ hai nghiệm phân biệt? Chọn 1 câu đúng.
A. B. C. D. 
Câu 11. Đồ thị sau đây là của hàm số nào
Câu 12. Đồ thị sau đây là của hàm số nào
Câu 13. Đồ thị sau đây là của hàm số nào
Câu 14. Đồ thị sau đây là của hàm số nào
V, SỰ TƯƠNG GIAO CỦA HAI ĐỒ THỊ
Câu 1.Xét phương trình 
A . Với m=5, pt (1) cĩ 3 nghiệm
B. Với m=-1, pt (1) cĩ hai nghiệm
C. Với m=4, pt (1) cĩ 3 nghiệm phân biệt
D.Với m=2, pt (1) cĩ 3 nghiệm phân biệt
Câu 2. Số giao điểm của hai đồ thị là 
A .0
B .1
C . 3
D. 2
Câu 3. Hai đồ thị hàm số và tiếp xúc với nhau tại điểm M cĩ hồnh độ là
A .x=-1
B .x=1
C . x=2
D. x=1/2
Câu 4. Đồ thị hàm số cắt
A . đường thẳng y=3 tại hai điểm
B. cắt đường thẳng y=-4 tại hai điểm
C. Cắt đường thẳng y=5/3 tại 3 điểm 
D.Cắt trục hồnh tại 1 điểm
Câu 5. Tọa độ giao điểm của hai đồ thị hàm số là
A .(2;2)
B .(2;-3)
C .(-1;0)
D. (3;1)
Câu 6. Số giao điểm của đồ thị hàm sơ với trục hồnh là
A .2
B .3
C . 0
D. 1
Câu 7. Cho đồ thị (C): và đường thẳng d: y=-x+m. Với giá trị nào của m thì d cắt (C) tại 2 điểm phân biệt
A.. 
B . 
C. 
D. Kết quả khác 
Câu 8. Phương trình 
A .m>4 cĩ hai nghiệm 
B .m<0 cĩ 2 
nghiệm 
C . cĩ 3 nghiệm 
D. cĩ 3 nghiệm
Câu 9: Gọi M, N là giao điểm của đường thẳng y =x+1 và đường cong . Khi đĩ hồnh độ trung điểm I của đoạn thẳng MN bằng 
 A. B. 1 C. 2 D. 
VI. BÀI TẬP TN TIẾP TUYẾN
Câu1: Cho (Cm):y=. Gọi M(Cm) có hoành độ là -1. Tìm m để tiếp tuyến tại M song song với (d):y= 5x ?
A.m= -4 B.m=4 C.m=5 D.m= -1
Câu 2: Tìm m để hai đường y= 2x – m+1 và y=x2+5 tiếp xúc nhau?
A.m=0 B.m=1 C.m=3 D.m= -3
Câu3: Tìm pttt của (C):y= tại x=1 là?
A.y=2x+1 B.y=2x – 1 C.y=1 – 2x D.y= –1 –2x
Câu4: Tìm pttt của (P):y=x2 – 2x+3 song song với (d):y=2x là?
A.y=2x+1 B.y=2x – 1 C.y=2x + D.y=2x – 
Câu5: Tìm M trên (H):y= sao cho tiếp tuyến tại M vuông góc với d:y=x+2017
A.(1;-1) hoặc(2;-3) B.(5;3) hoặc (2;-3) C.(5;3)hoặc (1;-1) D.(1;-1) hoặc (4;5)
Câu 6: Cho (H):y=.Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.(H) có tiếp tuyến song song với trục tung B. (H) có tiếp tuyến song song với trục hoành
C.Không tồn tại tiếp tuyến của (H) có hệ số góc âm D. Không tồn tại tiếp tuyến của (H) có hệ số góc dương
Câu 7: Số tiếp tuyến của (H):y= vuông góc với(d):y=x là?
A.0 B.1 C.2 D.3
Câu8: Số tiếp tuyến của (C):y= song song với(d):2x – y +1 =0 là?
A.0 B.1 C.2 D.3
Câu9: Tìm m để (Cm):y= tiếp xúc với (d):y=x là?
A.mR B.m C.m=1 D.m1
Câu10: Tìm m để (Cm)y= tiếp xúc với (d):y=x+1 ?
A.m=0 B.mR C.m0 D.m=1
Câu11: Tìm m để hai đường y= -2mx – m2+1 và y=x2+1 tiếp xúc nhau?
A.m=0 B.m=1 C.m=2 D.mR
Câu12: Tìm m để hai đường y= và y=x – 1 tiếp xúc nhau?
A.m 2 B.m=1 C.m=2 D.mR
VII. CÂU HỎI TỔNG HỢP
Câu 1: Cho hàm số y = –x3 + 3x2 – 3x + 1, mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số luơn nghịch biến; 	B. Hàm số luơn đồng biến;
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 1; D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1. 
 Câu2: Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số là đúng?
A. Hàm số luơn nghịch biến trên ; 
B. Hàm số luơn đồng biến trên ;
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (–¥; –1) và (–1; +¥);
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng (–¥; –1) và (–1; +¥). 
Câu 3: Trong các khẳng định sau về hàm số , hãy tìm khẳng định đúng?
A. Hàm số cĩ một điểm cực trị;
B. Hàm số cĩ một điểm cực đại và một điểm cực tiểu; 
C. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định; 
D. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định. 
 Câu 4: Trong các khẳng định sau về hàm số , khẳng định nào là đúng?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0; B. Hàm số đạt cực đại tại x = 1;
C. Hàm số đạt cực đại tại x = -1; D. Cả 3 câu trên đều đúng. 
Câu 5: Cho hàm số . Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. thì hàm số cĩ cực đại và cực tiểu;
B. thì hàm số cĩ hai điểm cực trị;
C. thì hàm số cĩ cực trị;
D. Hàm số luơn cĩ cực đại và cực tiểu.
Câu 6: Kết luận nào là đúng về giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số ?
A. Cĩ giá trị lớn nhất và cĩ giá trị nhỏ nhất; 
B. Cĩ giá trị nhỏ nhất và khơng cĩ giá trị lớn nhất;	
C. Cĩ giá trị lớn nhất và khơng cĩ giá trị nhỏ nhất;	
D. Khơng cĩ giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất. 
Câu 7: Cho hàm số . Toạ độ điểm cực đại của hàm số là
A. (-1;2) B. (1;2) C. D. (1;-2)
Câu 8: Cho hàm số y=-x4-2x2-1 . Số giao điểm của đồ thị hàm số với trục Ox bằng
A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 9 Cho hàm số y=-x3+3x2+9x+2. Đồ thị hàm số cĩ tâm đối xứng là điểm
A. (1;12) B. (1;0) C. (1;13) D(1;14)
Câu 10: Trên khoảng (0; +¥) thì hàm số : 
A. Cĩ giá trị nhỏ nhất là Min y = –1;
B. Cĩ giá trị lớn nhất là Max y = 3; 
C. Cĩ giá trị nhỏ nhất là Min y = 3;
D. Cĩ giá trị lớn nhất là Max y = –1. 
Câu 11: Hàm số: nghịch biến khi x thuộc khoảng nào sau đây: 
A. B. C. D. 
Câu 12: Trong các hàm số sau, những hàm số nào luơn đồng biến trên từng khoảng xác định của nĩ: 
A. ( I ) và ( II ) B. Chỉ ( I ) C. ( II ) và ( III ) D. ( I ) và ( III ) 
Câu 13: Hàm số: đạt cực tiểu tại x = 
A. -1 B. 1 C. - 3 D. 3 
Câu 14: Hàm số: đạt cực đại tại x = 
A. 0 B. C. D. 
Câu 15: Cho hàm số y=-x2-4x+3 cĩ đồ thị (P) . Nếu tiếp tuyến tại điểm M của (P) cĩ hệ số gĩc bằng 8 thì hồnh độ điểm M là
A. 12 B. -6 C. -1 D. 5
Câu 16: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số cĩ hệ số gĩc k = -9,cĩ phương trình là: 
 A. y+16 = -9(x + 3) B. y-16= -9(x – 3) C. y-16= -9(x +3) D. y = -9(x + 3)
Câu 17: Đồ thị hàm số: cĩ tích hồnh độ các điểm cực trị bằng
A. 5 B. 8 C. -5 D. -8 
Câu 18: Cho hàm số . Đồ thị hàm số cĩ tâm đối xứng là điểm 
A. (1;2) B. (2;1) C. (1;-1) D. (-1;1)
Câu 19: Cho hàm số . Số tiệm cận của đồ thị hàm số bằng
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 20: Cho hàm số y=x3-3x2+1. Tích các giá trị cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số bằng 
A. -6 B. -3 C. 0 D. 3
Câu 21: Cho hàm số y=x3-4x. Số giao điểm của đồ thị hàm số và trục Ox bằng 
A. 0 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 22: Số giao điểm của đường cong y=x3-2x2+2x+1 và đường thẳng y = 1-x bằng 
A. 0 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 23: Gọi M, N là giao điểm của đường thẳng y =x+1 và đường cong . Khi đĩ hồnh độ trung điểm I của đoạn thẳng MN bằng
A. B. 1 C. 2 D. 
Câu 24: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ thị hàm số cĩ tiệm cận ngang là 
B. Đồ thị hàm số cĩ tiệm cận đứng là 
C. Đồ thị hàm số cĩ tiệm cận đứng là x= 1
D. Đồ thị hàm số cĩ tiệm cận ngang là 
Câu 25: Cho hàm số y = f(x)= ax3+bx2+cx+d,a0 . Khẳng định nào sau đây sai ?
A. Đồ thị hàm số luơn cắt trục hồnh B. Hàm số luơn cĩ cực trị
C. D. Đồ thị hàm số luơn cĩ tâm đối xứng. 
Câu 26: Cho hàm số . Tiếp tuyến tại tâm đối xứng của đồ thị hàm số cĩ pt: A. B. C. D. 
Câu 27: Cho hàm số . Đồ thị hàm số tiếp xúc với đường thẳng y=2x+m khi
A. B. m1 C. D. 
Câu 28: Cho hàm số y=x3-3x2+1. Đồ thị hàm số cắt đường thẳng y=m tại 3 điểm phân biệt khi
A. -31 D. m<-3
Câu 29: Giá trị lớn nhất của hàm số là: 
A. 3 B. 1 C. 	D. -1 
Câu 30: Hàm số cĩ 2 cực trị khi : 
A. B. C. D. 
Câu 31: Đồ thị hàm số cĩ điểm cực tiểu là: 
A. ( -1 ; -1 ) B. ( -1 ; 3 ) C. ( -1 ; 1 ) D. ( 1 ; -1 ) 
Câu 32: Đồ thị hàm số nào sau đây cĩ hình dạng như hình vẽ bên
Câu 33: Hàm số nào sau đây cĩ bảng biến thiên như hình bên: 
Câu 34: Đường thẳng y = m cắt đồ thị hàm số tại 3 điểm phân biệt khi: 
A. B. C. D. 
Câu 35: Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2 khi: 
A. B. C. D. 
Câu 36: Hàm số đồng biến trên tập xác định của nĩ khi: 
A. B. C. D. 
Câu 37: Đường thẳng y = m khơng cắt đồ thị hàm số khi: 
A. B. C. D. 
Câu 38: Khẳng định nào sau đây là đúng về hàm số : 
A. Đạt cực tiểu tại x = 0 B. Cĩ cực đại và cực tiểu 
C. Cĩ cực đại và khơng cĩ cực tiểu D. Khơng cĩ cực trị. 
Câu 39: Đồ thị hàm số tiếp xúc với trục hồnh khi: 
A. B. C. D. 
Câu 40: Khẳng định nào sau đây là đúng về đồ thị hàm số : 
A. B. C. D. 
Câu 41: Cho đồ thị hàm số ( C ) . Gọi là hồnh độ các điểm M, N 
trên ( C ), mà tại đĩ tiếp tuyến của ( C ) vuơng gĩc với đường thẳng y = - x + 2017 . Khi đĩ 
A. B. C. D. -1 
Câu 42: Hệ số gĩc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm cĩ hồnh độ 
x0 = - 1 bằng: 
A. -2 B. 2 C. 0 D. Đáp số khác
Câu 43: Hệ số gĩc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm giao điểm của đồ thị hàm số với trục tung bằng: 
A. -2 B. 2 C. 1 D. -1
Câu 44: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm cĩ hồnh đo x0 = - 1 cĩ phương trình là: 
 A. y = -x - 3 B. y= -x + 2 C. y= x -1 D. y = x + 2
Câu 45: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm A(; 1) cĩ phương trình là: 
A. 2x – 2y = - 1 B. 2x – 2y = 1 C. 2x +2 y = 3 D. 2x + 2y = -3 
Câu 46: Hồnh độ tiếp điểm của tiếp tuyến song song với trục hồnh của đồ thị hàm số 
 bằng: 
A. -1 B. 1 C. A và B đều đúng D. Đáp số khác
ĐÁP ÁN
ĐỒNG BIẾN NGHỊCH BIẾN
1B
2C
3C
4A
5A
6B
7A
8B
9B
10A
11A
12B
13A
14B
15A
16B
17A
18B
19B
20A
21A
22B
23A
24A
25A
26A
27C
28D
29B
30A
31A
32B
33B
34B
CỰC TRỊ
1A
2C
3B
4D
5A
6B
7C
8B
9D
10C
11A
12B
13A
14A
15A
16C
17A
18D
19A
20A
21D
22D
GTLNNN
1B
2C
3B
4A
5B
6B
7D
8C
9B
10D
11A
12C
13B
14C
15D
16B
17D
18A
19B
20C
21B
22A
23B
24B
25C
26C
27B
28D
29A
30C
31C
32C
33D
34B
35A
36C
37D
38C
39A
40C
41A
42D
43C
44A
45C
46C
47C
48B
49A
50A
51D
52A
53C
54B
55A
ĐỒ THỊ 
1C
2D
3C
4A
5B
6B
7B
8C
9C
10A
11B
12A
13A
14B
SỰ TƯƠNG GIAO CỦA HAI ĐỒ THỊ
1D
2C
3D
4C
5C
6D
7A
8D
9B
PHƯƠNG TRÌNH TIẾP TUYẾN
1B
2D
3B
4B
5C
6D
7C
8C
9A
10C
11D
12D
BT TỔNG HỢP
1A
2D
3C
4D
5D
6A
7B
8D
9C
10B
11A
12D
13A
14A
15B
16C
17A
18A
19C
20B
21C
22D
23B
24A
25B
26A
27C

Tài liệu đính kèm:

  • docbai_tap_trac_nghiem_chuong_1_day_du_co_dap_an.doc