Câu hỏi trắc nghiệm chương 1 Toán lớp 12

pdf 8 trang Người đăng dothuong Lượt xem 708Lượt tải 2 Download
Bạn đang xem tài liệu "Câu hỏi trắc nghiệm chương 1 Toán lớp 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Câu hỏi trắc nghiệm chương 1 Toán lớp 12
Sách Giải – Người Thầy của bạn  
TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 1 LỚP 12 
Câu 1: Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số 
3
2



x
y
x
 là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng (–;3) và (3; +). 
B. Hàm số luôn luôn đồng biến trên  3 \ ; 
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (–; 3) và (3; +); 
D. Hàm số luôn luôn nghịch biến trên  3 \ . 
Câu 2. Hàm số 3 23 1y x x    đồng biến trên các khoảng: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  ;1 B.  0;2 C.  2; D.  . 
Câu 3. Tập xác định của hàm số  
2
1 2y x x   là: 
Chọn một câu trả lời đúng. 
A. D   B.  1;2D   C.  \ 1;2D   D.  1;2D   . 
Câu 4. Tập xác định của hàm số  
22 21 2 2y x x    là: 
Chọn một câu trả lời đúng. 
A. D   B.  1; 2D    C.  \ 1;2D   D.  2;2D   . 
Câu 5: Cho hàm số y=-x2-4x+3 có đồ thị (P) .Nếu tiếp tuyến tại điểm M của (P) có hệ số góc 
bằng 8 thì hoành độ điểm M là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
A. 5 
B. 6 
C. 12 
D. -1 
Câu 6. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3 26 9y x x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  1;4 B.  3;0 C.  0;3 D.  4;1 . 
Câu 7. Điểm cực đại của đồ thị hàm số 3 2 2y x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  2;0 B. 
2 50
;
3 27
 
 
 
 C.  0;2 D. 
50 3
;
27 2
 
 
 
. 
Câu 8: Số đường thẳng đi qua điểm A(0;3) và tiếp xúc với đồ thi hàm số y=x4-2x2+3 bằng: 
Chọn câu trả lời đúng. 
A. 0 
B. 1 
C. 2 
D. 3 
Câu 9: Cho hàm số 
3 1
2 1
x
y
x



.Khẳng định nào sau đây đúng? 
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là 
3
2
y  
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là 
3
2
y  
C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận 
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x= 1 
Câu 10. Hàm số 4 22 3y x x    nghịch biến trên các khoảng: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  ;0 B.  0; C.  D.  1; . 
Câu 11. Hàm số 4 22 1y x x   nghịch biến trên các khoảng: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  ;0 B.  0; C.  D.  1; . 
Câu 12. Hàm số 3 23 1y x x    đồng biến trên các khoảng: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  ;1 B.  0;2 C.  2; D.  . 
Các câu hỏi về tính đồng biến và nghịch biến của hàm số. 
Câu 1. Hàm số 3 3y x  đồng biến trên các khoảng: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  ;0 B.  0; C.  3; D.  . 
Câu 2. Hàm số 3 22 6 6 7y x x x    đồng biến trên các khoảng: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  ; 1  B.  1;1 C.  1;  D.  ;  . 
Câu 3. Hàm số 32 4 2y x x   đồng biến trên các khoảng: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  ;0 B.  0; C.  3; D.  . 
Câu 4. Hàm số 3 2 3y x x    nghịch biến trên các khoảng: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  ; 1  B.  0; C.  1; D.  . 
Câu 5. Hàm số 3 22 6 6y x x x    nghịch biến trên các khoảng: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  ; 1  B.  1;1 C.  1;  D.  ;  . 
Câu 6. Hàm số 43 2y x  đồng biến trên các khoảng: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  ;0 B.  0; C.  2; D.  . 
Câu 7. Hàm số 4 22 3y x x    nghịch biến trên các khoảng: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  ;0 B.  0; C.  D.  1; . 
Câu 7. Hàm số 4 22 1y x x   nghịch biến trên các khoảng: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  ;0 B.  0; C.  D.  1; . 
Câu 1. Hàm số 3 23 1y x x    đồng biến trên các khoảng: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  ;1 B.  0;2 C.  2; D.  . 
Câu 1. Hàm số 3 23 1y x x    đồng biến trên các khoảng: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  ;1 B.  0;2 C.  2; D.  . 
Câu 2. Các khoảng nghịch biến của hàm số 3 23 1y x x    là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.    ;1 2;va  B.  0;2 C.  2; D.  . 
Câu 3. Các khoảng nghịch biến của hàm số 3 3 1y x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  ; 1  B.  1; C.  1;1 D.  0;1 . 
Câu 4. Hàm số 
2
1
x
y
x



 nghịch biến trên các khoảng: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.    ;1 va 1;  B.  1; C.  1;  D.  \ 1 . 
Câu 5. Các khoảng đồng biến của hàm số 32 6y x x  là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.    ; 1 1;va   B.  1;1 C.  1;1 D.  0;1 . 
Câu 6. Các khoảng nghịch biến của hàm số 32 6 20y x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.    ; 1 1;va   B.  1;1 C.  1;1 D.  0;1 . 
Câu 7. Các khoảng đồng biến của hàm số 3 22 3 1y x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.    ;0 1;va  B.  0;1 C.  1;1 D.  . 
Câu 8. Các khoảng nghịch biến của hàm số 3 22 3 3y x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.    ;0 1;va  B.  0;1 C.  1;1 D.  \ 0;1 . 
Câu 9. Các khoảng đồng biến của hàm số 3 23 1y x x    là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.    ;0 2;va  B.  0;2 C.  0;2 D.  . 
Câu 10. Các khoảng nghịch biến của hàm số 3 23 1y x x    là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.    ;0 2;va  B.  0;2 C.  0;2 D.  . 
Câu 11. Các khoảng đồng biến của hàm số 3 25 7 3y x x x    là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  
7
;1 ;
3
va
 
  
 
 B. 
7
1;
3
 
 
 
 C.  5;7 D.  7;3 . 
Câu 12. Các khoảng nghịch biến của hàm số 3 25 7 3y x x x    là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  
7
;1 ;
3
va
 
  
 
 B. 
7
1;
3
 
 
 
 C.  5;7 D.  7;3 . 
Câu 13. Các khoảng đồng biến của hàm số 3 23 2y x x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A. 
3 3
;1 1 ;
2 2
va
   
         
   
 B. 
3 3
1 ;1
2 2
 
   
 
 C. 
3 3
;
2 2
 
 
 
 D.  1;1 . 
Câu 14. Các khoảng nghịch biến của hàm số 3 23 2y x x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A. 
3 3
;1 1 ;
2 2
va
   
         
   
 B. 
3 3
1 ;1
2 2
 
   
 
 C. 
3 3
;
2 2
 
 
 
 D.  1;1 . 
Câu 15. Các khoảng đồng biến của hàm số 3 26 9y x x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.    ;1 3;va  B.  1;3 C.  ;1 D.  3; . 
Câu 16. Các khoảng nghịch biến của hàm số 3 26 9y x x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.    ;1 3;va  B.  1;3 C.  ;1 D.  3; . 
Câu 17. Các khoảng đồng biến của hàm số 3 2 2y x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  
2
;0 ;
3
va
 
  
 
 B. 
2
0;
3
 
 
 
 C.  ;0 D.  3; . 
Câu 18. Các khoảng nghịch biến của hàm số 3 2 2y x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  
2
;0 ;
3
va
 
  
 
 B. 
2
0;
3
 
 
 
 C.  ;0 D.  3; . 
Câu 19. Các khoảng đồng biến của hàm số 33 4y x x  là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A. 
1 1
; ;
2 2
va
   
     
   
 B. 
1 1
;
2 2
 
 
 
 C. 
1
;
2
 
  
 
 D. 
1
;
2
 
 
 
. 
Câu 20. Các khoảng nghịch biến của hàm số 33 4y x x  là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A. 
1 1
; ;
2 2
va
   
     
   
 B. 
1 1
;
2 2
 
 
 
 C. 
1
;
2
 
  
 
 D. 
1
;
2
 
 
 
. 
Câu 21. Các khoảng đồng biến của hàm số 3 12 12y x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.    ; 2 2;va   B.  2;2 C.  ; 2  D.  2; . 
Câu 22. Các khoảng nghịch biến của hàm số 3 12 12y x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.    ; 2 2;va   B.  2;2 C.  ; 2  D.  2; . 
Các câu hỏi về cực trị của đồ thị hàm số. 
Câu 1. Điểm cực đại của đồ thị hàm số 3 25 7 3y x x x    là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  1;0 B.  0;1 C. 
7 32
;
3 27
 
 
 
 D. 
7 32
;
3 27
 
 
 
. 
Câu 2. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3 25 7 3y x x x    là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  1;0 B.  0;1 C. 
7 32
;
3 27
 
 
 
 D. 
7 32
;
3 27
 
 
 
. 
Câu 3. Điểm cực đại của đồ thị hàm số 3 23 2y x x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  1;0 B. 
3 2 3
1 ;
2 9
 
  
 
 C.  0;1 D. 
3 2 3
1 ;
2 9
 
   
 
. 
Câu 4. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3 23 2y x x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  1;0 B. 
3 2 3
1 ;
2 9
 
  
 
 C.  0;1 D. 
3 2 3
1 ;
2 9
 
   
 
. 
Câu 5. Điểm cực đại của đồ thị hàm số 3 26 9y x x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  1;4 B.  3;0 C.  0;3 D.  4;1 . 
Câu 6. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3 26 9y x x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  1;4 B.  3;0 C.  0;3 D.  4;1 . 
Câu 7. Điểm cực đại của đồ thị hàm số 3 2 2y x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  2;0 B. 
2 50
;
3 27
 
 
 
 C.  0;2 D. 
50 3
;
27 2
 
 
 
. 
Câu 8. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3 2 2y x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  2;0 B. 
2 50
;
3 27
 
 
 
 C.  0;2 D. 
50 3
;
27 2
 
 
 
. 
Câu 9. Điểm cực đại của đồ thị hàm số 33 4y x x  là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A. 
1
; 1
2
 
 
 
 B. 
1
;1
2
 
 
 
 C. 
1
; 1
2
 
  
 
 D. 
1
;1
2
 
 
 
. 
Câu 10. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 33 4y x x  là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A. 
1
; 1
2
 
 
 
 B. 
1
;1
2
 
 
 
 C. 
1
; 1
2
 
  
 
 D. 
1
;1
2
 
 
 
. 
Câu 11. Điểm cực đại của đồ thị hàm số 3 12 12y x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  2;28 B.  2; 4 C.  4;28 D.  2;2 . 
Câu 12. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3 12 12y x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A.  2;28 B.  2; 4 C.  4;28 D.  2;2 . 
Các câu hỏi về cực trị của hàm số 
Câu 1. Điểm cực trị của hàm số 3 23 2y x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A. x=0, x=2 B. x=2, x=-2 C. x=-2 D. x=0. 
Câu 2. Điểm cực tiểu của hàm số 3 23 2y x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A. x=0, x=2 B. x=2, x=-2 C. x=-2 D. x=0. 
Câu 3. Điểm cực đại của hàm số 3 23 2y x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A. x=0, x=2 B. x=2, x=-2 C. x=-2 D. x=0. 
Câu 4. Điểm cực trị của hàm số 3 212 12y x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A. x=-2 B. x=2 C. 2x   D. x=0. 
Câu 5. Điểm cực đại của hàm số 3 212 12y x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A. x=-2 B. x=2 C. 2x   D. x=0. 
Câu 6. Điểm cực tiểu của hàm số 3 212 12y x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A. x=-2 B. x=2 C. 2x   D. x=0. 
Câu 7. Điểm cực trị của hàm số 3 3y x x  là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A. x=-1 B. x=1 C. 1x   D. 2x   . 
Câu 8. Điểm cực tiểu của hàm số 3 3y x x  là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A. x=-1 B. x=1 C. 1x   D. 2x   . 
Câu 9. Điểm cực đại của hàm số 3 3y x x  là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A. x=-1 B. x=1 C. 1x   D. 2x   . 
Câu 10. Điểm cực trị của hàm số 34 3y x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A. 
1
2
x   B. 
1
2
x   C. 1x   D. 
1
2
x  . 
Câu 11. Điểm cực đại của hàm số 34 3y x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A. 
1
2
x   B. 
1
2
x   C. 1x   D. 
1
2
x  . 
Câu 12. Điểm cực tiểu của hàm số 34 3y x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A. 
1
2
x   B. 
1
2
x   C. 1x   D. 
1
2
x  . 
Câu 13. Điểm cực trị của hàm số 3 26 9y x x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A. 1x  B. 3x   C. 1, x=3x  D. 3x  . 
Câu 14. Điểm cực đại của hàm số 3 26 9y x x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A. 1x  B. 3x   C. 1, x=3x  D. 3x  . 
Câu 15. Điểm cực tiểu của hàm số 3 26 9y x x x   là: 
Chọn câu trả lời đúng. 
 A. 1x  B. 3x   C. 1, x=3x  D. 3x  . 
Các câu hỏi về tập xác định của hàm số. 
Câu 1. Tập xác định của hàm số 3 23 2y x x   là: 
Chọn một câu trả lời đúng. 
A. D   B. D   C. D   D. D   . 
Câu 2. Tập xác định của hàm số 3 2
1 3
2 2017
3 2
y x x x     là: 
Chọn một câu trả lời đúng. 
A.  ;0D   B.  0;D   C. D   D. \{3}.D   
Câu 3. Tập xác định của hàm số 4 22 2y x x   là: 
Chọn một câu trả lời đúng. 
A.  0;D   B. D   C. D   D.  ;0D   . 
Câu 4. Tập xác định của hàm số 4 2
3
2 2017
2
y x x    là: 
Chọn một câu trả lời đúng. 
A.  ;0D   B.  0;D   C. D   D. \{4}.D   
Câu 5. Tập xác định của hàm số 
2 3
2
x
y
x



 là: 
Chọn một câu trả lời đúng. 
A. D   B. \{2}D   C. \{-2}D   D. 
1
\
2
D
 
  
 
 . 
Câu 6. Tập xác định của hàm số 
2
3 2
x
y
x


 là: 
Chọn một câu trả lời đúng. 
A. D   B. \{2}D   C. 
3
\
2
D
 
  
 
 D. 
2
\
3
D
 
  
 
 . 
Câu 7. Tập xác định của hàm số 
3 7
2
x
y
x

 là: 
Chọn một câu trả lời đúng. 
A. D   B. \{2}D   C. \{0}D   D. 
1
\
2
D
 
  
 
 . 
Câu 8. Tập xác định của hàm số 
2017
2 3
y
x


 là: 
Chọn một câu trả lời đúng. 
A.  \ 3D   B.  \ 3D   C. 
3
\ -
2
D
 
  
 
 D. 
3
\
2
D
 
  
 
 . 
Câu 9. Tập xác định của hàm số 
2 2 3
2 3
x x
y
x
 


 là: 
Chọn một câu trả lời đúng. 
A.  \ 3D   B.  \ 3D   C. 
3
\ -
2
D
 
  
 
 D. 
3
\
2
D
 
  
 
 . 
Câu 10. Tập xác định của hàm số 
4 22 1
2 3
x x
y
x
 


 là: 
Chọn một câu trả lời đúng. 
A.  \ 3D   B.  \ 3D   C. 
3
\ -
2
D
 
  
 
 D. 
3
\
2
D
 
  
 
 . 
Câu 11. Tập xác định của hàm số 
2
1 2
x
y
x


 là: 
Chọn một câu trả lời đúng. 
A.  \ 1D   B.  \ 2D   C.  \ 2D   D. 
1
\
2
D
 
  
 
 . 
Câu 12. Tập xác định của hàm số 
2
2 3 2
x
y
x x

 
 là: 
Chọn một câu trả lời đúng. 
A.  \ 3D   B.  \ 2D   C.  \ 3;2D   D.  \ 3;2D   . 
Câu 13. Tập xác định của hàm số 2 3 2y x x   là: 
Chọn một câu trả lời đúng. 
A.  2;3D  B. D   C.  \ 2;3D   D.  \ 2;3D   . 
Câu 14. Tập xác định của hàm số 24y x  là: 
Chọn một câu trả lời đúng. 
A.  4;0D  B.  2;2D   C.  \ 2;2D   D.  2;2D   . 
Câu 15. Tập xác định của hàm số 2 2 2y x x   là: 
Chọn một câu trả lời đúng. 
A. D  B.  2;2D   C. D   D.  2;2D   . 
Câu 16. Tập xác định của hàm số 2 6 9y x x   là: 
Chọn một câu trả lời đúng. 
A.  6;9D   B. D   C.  \ 3 .D   D.    ;3 3;D     . 
Câu 17. Tập xác định của hàm số 2 3y x x    là: 
Chọn một câu trả lời đúng. 
A.  2;3D  B.  2;3D  C. D   D.  \ 2;2D   . 
Câu 18. Tập xác định của hàm số  
2
1 2y x x   là: 
Chọn một câu trả lời đúng. 
A. D   B.  1;2D   C.  \ 1;2D   D.  1;2D   . 
Câu 19. Tập xác định của hàm số  
22 21 2 2y x x    là: 
Chọn một câu trả lời đúng. 
A. D   B.  1; 2D    C.  \ 1;2D   D.  2;2D   . 
Câu 20. Tập xác định của hàm số 29y x  là: 
Chọn một câu trả lời đúng. 
A.  4;0D  B.  3;3D   C.  \ 2;2D   D.  2;2D   . 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfTrac_Nghiem_Toan_12.pdf