CÁCH ĐỌC SỐ TRONG TIẾNG ANH 1. Số đếm (cardinal numbers): Số đếm thường được dùng khi: đếm số lượng; tuổi; số điện thoại; năm sinh 1 - one 2 - two 3 - three 4 - four 5 - five 6 - six 7 - seven 8 - eight 9 - nine 10 - ten 11 - eleven 12 - twelve 13 - thirteen 14 - fourteen 15 - fifteen 16 - sixteen 17 - seventeen 18 - eighteen 19 - nineteen 20 - twenty 21 - twenty-one 22 - twenty-two 23 - twenty-three 30 - thirty 40 – forty 50 - fifty 60 - sixty 70 - seventy 80 - eighty 90 - ninety 100 - one hundred 101 - one hundred and one 200 - two hundred 300 - three hundred 1000 - one thousand 1,000,000 - one million 10,000,000 - ten million Lưu ý: - Thay vì nói One Hundred, bạn có thể nói A hundred. Vd: 123: one hundred and twenty-three hoặc a hundred and twenty-three. - Quy tắc tương tự áp dụng cho một nghìn (a thousand) và một triệu (a million) - Nhưng không được nói two thousand a hundred and fifty (2,150) mà phải nói two thousand one hundred and fifty. - Bạn cần sử dụng dấu gạch ngang (hyphen -) khi viết số từ 21 đến 99. Vd: 21: twenty – one 37: thirty – seven 99: ninety – nine - Đối với những số lớn, người Mỹ thường sử dụng dấy phẩy (comma ,) để chia từng nhóm ba số. Vd: 2000000 (2 million) thường được viết là 2,000,000. 2. Số thứ tự (ordinal numbers) Số thứ tự được hình thành từ số đếm bằng cách thêm “TH” vào cuối số đếm. Ngoài trừ ba số thứ tự đầu tiên (first, second, third). Những cách dùng chủ yếu của số thứ tự: chỉ xếp hạng; cho biết tầng trong 1 tòa nhà; cho biết sinh nhật 1st - first 2nd - second 3rd - third 4th - fourth 5th - fifth 6th - sixth 7th - seventh 8th - eighth 9th - ninth 10th - tenth 11th - eleventh 12th - twelfth 13th - thirteenth 14th - fourteenth 15th - fifteenth 16th - sixteenth 17th - seventeenth 18th - eighteenth 19th - nineteenth 20th - twentieth 21st - twenty-first 22nd - twenty-second 23rd - twenty-third 30th - thirtieth 40th – fortieth 50th - fiftieth 60th - sixtieth 70th – seventieth 80th - eightieth 90th - ninetieth 100th - hundredth 101th - hundred and first 200th - two hundredth 300th - three hundredth 1,000th - thousandth 1,000,000th - ten millionth 3. Phần trăm (Percent): Vd: 58% = fifty-eight percent 4. Tỷ số: “số đếm TO số đếm” 2:1 = two to one 5. Phân số (Fractions): Chúng ta thường sử dụng số thứ tự để nói về phân số (fractions): 1/2 - a half 1/3 - a third 2/3 - two thirds 1/4 - a quarter (a fourth) 3/4 - three quarters (three fourths) 1/5 - a fifth 2/5 - two fifths 1/6 - a sixth 5/6 - five sixths 1/7 - a seventh 1/8 - an eighth 1/10 - a tenth 7/10 - seven tenths 1/20 - a twentieth 47/100 - forty-seven hundredths 1/100 - a hundredth 1/1,000 - a thousandth 5.1 - Quy tắc: đọc tử số bằng số đếm, mẫu số bằng số thứ tự. - Nếu tử số bằng 1, thì mẫu số đọc bằng số thứ tự nhưng không có "s". Vd: 1/5: one fifth (một phần năm) 1/8: one eighth. - Nếu tử số lớn hơn 1 & nhỏ hơn 10, còn mẫu số nhỏ hơn 100, thì vẫn dùng số thứ tự để đọc mẫu số, nhưng phải thêm “s” Vd: 3/8 : three eighths 8/20: eight twentieths. - Nếu tử lớn hơn 10 hoặc mẫu lớn hơn 100: cả tử và mẫu đều dùng số đếm (đọc từng số một giống như đọc số điện thoại), dùng "over" giữa tử và mẫu. Vd: 12/7: twelve over seven. 17/15: seventeen over fifteen. 2/135: two over one three five. 5.2 - Hỗn số: số nguyên (đọc theo số đếm) + and + phân số (như quy tắc ở trên) Vd: 2 3/5 = two and three fifths 5 6/7 = five and six sevenths 6 1/4 = six and a quarter 5.3 - Trường hợp đặc biệt: Có một số trường hợp không theo các qui tắc trên và thường được dùng ngắn gọn như sau: ½ = a half hoặc one (a) half ¼ = one quarter hoặc a quarter (nhưng trong Toán họcvẫn được dùng là one fourth) ¾ = three quarters 1/100 = one hundredth 1% = one percent hoặc a percent 1/1000 = one thousandth – one a thousandth – one over a thousand 6. Số thập phân: số đếm + POINT + số đếm Ví dụ: 3.2 = three point two. 0.9 = point nine - Nếu có nhiều hơn một chữ số sau dấu thập phân, chúng ta có thể đọc từng số một. Ví dụ: 3,456.789 = three thousand, four hundred and fifty-six point seven eight nine. 7. Số mũ (Exponent): - Đối với các mũ từ 4 trở lên, quy tắc: cả phần số mũ lẫn phần cơ số đều áp dụng quy tắc số đếm: Số đếm (cơ số) + to the power of+ số đếm (số mũ). Vd: 25 = two to the power of five 38 = three to the power of eight - Đối với số mũ là 2 hoặc 3,đọc là squared (bình phương) và cubed (lập phương) Vd: 102 = ten squared 103 = ten cubed 8. Phép toán + (plus) - (minus / take away) * (multiplied by / times) / (divided by) Ví dụ cách đọc các phép toán: 1 + 3 = 4 (one plus three equals four) 4 - 1 = 3 (four minus one equals three / four take away one equals three) 3 * 2 = 6 (three multiplied by two equals six / three times two equals six) 8 / 4 = 2 (eight divided by four equals two) 9. Số 0: có thể được phát âm theo nhiều cách khác nhau tùy vào tình huống. Đọc "zero" khi nó đứng một mình. 2-0 (bóng đá) = Two nil 30 – 0 (tennis) = Thirty love 604 7721 (số điện thoại) = six oh four 0.4 (số thập phân) = nought point four / zero point four 0C (nhiệt độ) = zero degrees
Tài liệu đính kèm: