TRƯỜNG THPT SỐ 3 BẢO THẮNG ĐỀ THI THPT QUỐC GIANĂM 2015 Ngày Thi : 19ư03ư2015 Mụn: TOÁN ĐỀTHI THỬ LẦN 1 Thời gian làm bài: 180 phỳt, khụng kể thời gian phỏt đề Cõu 1 (2,0 điểm) Cho hàm số 2 1 1 x y x - = - + cú đồ thị (C) 1. Khảo sỏt và vẽ đồ thị của hàm số (C) 2. Tỡm m để đường thẳng 2 y x m = - + cắt đồ thị (C) tại hai điểm phõn biệt cú hoành độ 1 2 , x x sao cho 1 2 1 2 7 4( ) 2 x x x x - + = Cõu 2 (1,0 điểm) Giải phương trỡnh 2 x s inx 2 3 os + 3 2 0 2sin 3 c x - = + Cõu 3 (1,0 điểm) Tớnh tớch phõn ( ) 2 1 ln 1 2 ln e x I dx x x = + ũ Cõu 4(1,0 điểm) 1. Cho số phức z thỏa món điều kiện 1 3 (1 2 ) 2 1 i i z i i - - + = - + . Tớnh mụ đun của z . 2. Tỡm hệ số khụng chứa x trong khai triển 15 3 2 ( ) f x x x ổ ử = + ỗ ữ ố ứ Cõu 5 (1,0 điểm) Trong khụng gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ( 1;2; 1) A - - và mặt phẳng ( ) : 2 2 1 0 x y z a + - - = . Viết phương trỡnh mặt phẳng( ) b song song với mặt phẳng ( ) a sao cho khoảng cỏch từ điểm A tới mặt phẳng ( ) a bằng khoảng cỏch từ điểm A tới mặt phẳng ( ) b Cõu 6 (1,0 điểm) Cho hỡnh chúp S.ABCD cú đỏy ABCD là hỡnh thoi cạnh bằng a . SAB là tam giỏc cõn tại S và nằm trong mặt phẳng vuụng gúc với đỏy , gúc giữa cạng SC và mặt phẳng (ABCD) bằng 0 60 ,cạnh AC = a. Tớnh theo a thể tớch khối chúp S.ABCD và khoảng cỏch từ A đến mặt phẳng (SBC). Cõu 7 (1,0 điểm) Giải hệ phương trỡnh: 3 3 2 2 1 3 1 2 3 2 2 x y y x x y x x y y ỡ - - + + = + + ù ớ - + = - ù ợ Cõu 8(1,0 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hỡnh vuụng ABCD cú tõm 7 3 ; 2 2 O ổ ử ữ ỗ ữ ỗ ữ ỗ ữ ỗ ố ứ . Điểm ( ) 6;6 M thuộc cạnh AB và ( ) 8; 2 N - thuộc cạnh BC . Tỡm tọa độ cỏc đỉnh của hỡnh vuụng. Cõu 9 (1,0 điểm) Cho x, y, z là cỏc số thực thuộc ( ) 0;1 thỏa món điều kiện ( ) 3 3 ( ) (1 )(1 ) x y x y xy x y + + = - - .Tỡm giỏ trị lớn nhất của biểu thức : 2 2 2 2 1 1 3 ( ) 1 1 P xy x y x y = + + - + + + ưưưưưưưưưư HẾT ưưưưưưư Cảm ơn bạn Ngụ Quang Nghiệp (nghiepbt3@gmail.com) đó gửi tới www.laisac.page.tl ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM Cõu í Đỏp ỏn Điểm I 1 1,0 − TXĐ : D = R − Sự biến thiờn + Chiều biến thiờn ( ) 2 1 ' 0, 1 1 y x x = > " ạ - + Vậy: Hàm số đồng biến trờn mỗi khoảng (ưƠ ;1) và (1 ; +Ơ ) 0,25 + Cực trị : Hàm số khụng cú cực trị + Giới hạn : lim 2; lim 2 2 x x y y y đ-Ơ đ+Ơ = - = - => = - là đường tiệm cận ngang 1 1 lim ; lim 1 x x y y x - + đ đ = +Ơ = -Ơ => = là đường tiệm cận đứng 0.25 + Bảng biến thiờn : 0,25 ã Đồ thị: − Đồ thị : Đồ thị hàm số giao với Ox: ( 1 2 ;0) Đồ thị hàm số giao với Oy: (0;ư1) 0,25 2 1,0 2 2 ( 4) 1 0 (1) 2 1 2 1 1 x m x m x x m x x ỡ - + + + = - = - + Û ớ - + ạ ợ Đường thằng 2 y x m = - + cắt (C) tại hai điểm phõn biệt Û phương trỡnh (1) cú hai nghiệm phõn biệt khỏc 1 0,25 ( ) 2 2 4 8( 1) 0 8 0, 1 0 m m m m ỡ + - + > ù Û Û + > " ớ - ạ ù ợ 0,25 Vậy m " đường thẳng y x m = + luụn cắt đồ thị (C) tại hai điểm phõn biệt cú hoành độ 1 2 1 2 , , x x x x ạ Theo viưet : 1 2 1 2 4 1 , . 2 2 m m x x x x + + + = = 0.25 1 2 1 2 7 1 4 7 22 4( ) 4( ) 2 2 2 2 3 m m x x x x m + + - + = Û - = Û = - Vậy 22 3 m = - thỡ đường thẳng 2 y x m = - + cắt đồ thị (C) tại hai điểm phõn biệt cú hoành độ 1 2 , x x và 1 2 1 2 7 4( ) 2 x x x x - + = 0,25 2 1.0 ĐK : 3 sin 2 x ạ ; 2 x s inx 2 3 os + 3 2 0 s inx 3 osx=0 2sin 3 c c x - = Û - + 0.25 1 3 s inx osx=0 os x + 0 2 2 6 c c p ổ ử Û - Û = ỗ ữ ố ứ 0.25 x = , 3 k k Z p p Û + ẻ 0.25 Kết hợp ĐK ta cú x k2 ,k Z 3 p = + p ẻ là nghiệm của phương trỡnh 0.25 3 1.0 ( ) ( ) ( ) 2 1 1 1 2ln 1 1 4ln 1 1 1 1 4 1 2ln 4 4 1 2ln e e e x dx x dx I dx x x x x x - - + = = + + + ũ ũ ũ 0.25 ( ) ( ) ( ) ( ) 1 1 2ln 1 1 1 2 ln 1 2 ln 1 8 8 1 2 ln e e d x x d x x + = - - + + ũ ũ 0.25 ( ) ( ) 2 1 1 1 1 2 ln 1 ln 1 2ln 16 8 e e x x ổ ử = - + + ỗ ữ ố ứ 0.25 1 ln 3 8 = 0.35 4 1.0 1 3 1 7 (1 2 ) 2 1 5 5 i i z i z i i - - + = - Û = + + 0,25 2 z => = 0,25 15 15 5 15 15 5 3 3 6 2 15 15 0 0 2 ( ) . .2 .2 . ,(0 15, ) k k k k k k k k k f x x C x x C x k k Z x - - - = = ổ ử = + = = Ê Ê ẻ ỗ ữ ố ứ ồ ồ 0,25 Hệ số khụng chứa x ứng với k thỏa món : 5 5 0 6 6 k k - = Û = => hệ số : 320320 0,25 5 1,0 ( ) 4 ( , ) 3 d A a = 0,25 Vỡ ( ) b //( ) a nờn phương trỡnh ( ) b cú dạng : 2 2 0, 1 x y z d d + - + = ạ - 0,25 ( ) ( ) 5 4 ( , ) ( , ) 3 3 d d A d A + a = b Û = Û 0,25 1 9 9 d d d = - ộ Û = - ờ - ở (d = ư1 loại) =>( ) b : 2 2 9 0 x y z + - - = 0,25 6 1,0 Gọi I là trung điểm của đoạn AB => ,( ) ( ) ( ) SI AB SAB ABCD SI ABCD ^ ^ => ^ nờn ã ( ) ã 0 , ( ) 60 , SCI SC ABCD = = 0 3 3 tan 60 2 2 a a CI SI CI = => = = Gọi M là trung điểm của đoạn BC , N là trung điểm của đoạn BM 3 3 2 4 a a AM IN = => = Ta cú 2 2 3 . 3 1 3 3 3 2 . . 2 3 2 2 4 ABCD ABC S ABCD a a a a S S V D = = => = = 0.5 ta cú , ( ) BC IN BC SI BC SIN ^ ^ => ^ Trong mặt phẳng (SIN) kẻ ( ), IK SN K SN ^ ẻ . Ta cú ( ) ( ,( )) IK SN IK SBC d I SBC IK IK BC ^ ỡ => ^ => = ớ ^ ợ Lại cú : 2 2 2 1 1 1 3 13 3 13 3 13 ( ,( )) ( ,( )) 26 26 13 IS a a a IK d I SBC d A SBC IK IN = + => = => = => = 0.5 7 1.0 ĐK : 2 1 0 2 0 0 1 3 x y x y x y - - ³ ỡ ù + ³ ù ù > ớ ù ù ³ - ù ợ (1) 2 1 3 1 2 0 1 1 0 2 1 3 1 2 x y x y x y x y x y x y x y x y Û - - - + + - + = - - - - Û - = - - + + + + ( ) 1 1 1 2 1 3 1 2 x y x y x y x y ổ ử Û - - - ỗ ữ ỗ ữ - - + + + + ố ứ 1 (3) 2 1 3 1 2 (4) y x x y x y x y = - ộ Û ờ - - + = + + + ờ ở 0,25 1 (4) 2 1 3 1 2 3 1 (5) 3 x x y x y x y x y y - Û - - + = + + + Û = + Û = 0,25 A B C D S I M N K Từ (3) và (2) ta cú : ( ) 2 3 2 2 1 ( 1) ( 2) 2( 1) ( 1) ( 1) 5 0 5 x x x x x x x x = ộ - + = - - - Û - - = Û ờ = ở 1 0; 5 4 x y x y = => = = => = 0,25 Từ (5) và (2) ta cú : ( ) 2 3 2 2 2 1 ( 1) ( 2) ( 1) ( 1) ( 1) 25 59 0 1 27 9 x x x x x x x - + = - - - Û - + = Û = (do x > 0) Vậy hệ đó cho cú nghiệm : ( ; ) (1;0); ( ; ) (5;4) x y x y = = 0,25 8 1 1,0 Gọi G là điểm đối xứng của M qua O (1; 3) G CD => = - ẻ Gọi I là điểm đối xứng của N qua O ( 1;5) I AD => = - ẻ 0,25 Phương trỡnh cạnh MO qua M và cú VTCP MO uuuur là : 9 5 24 0 x y - - = => Phương trỡnh cạnh NE qua N và vuụng gúc MO là : 5 9 22 0 x y + - = Gọi E là hỡnh chiếu của N trờn MG => 163 39 ; 53 53 E NE MG E ổ ử = ầ => = ỗ ữ ố ứ 0,25 Lại cú ( 0, ) ( 1;3) NJ MG NE MG k k R J NE kNJ = ỡ ù ^ => ạ ẻ => - ớ = ù ợ uuur uuur ;(Vỡ , NE NJ uuur uuur cựng chiều ) Suy ra phương trỡnh cạnh AD : 9 1 0 2 x OK + = => = . Vỡ KA = KO = KD nờn K,O,D thuộc đường trũn tõm K đường kớnh OK Đường trũn tõm K bỏn kớnh OK cú phương trỡnh : ( ) 2 2 3 81 1 2 4 x y ổ ử + + - = ỗ ữ ố ứ 0,25 Vậy tọa độ điểm A và D là nghiệm của hệ : ( ) 2 2 1 3 81 6 1 2 4 1 1 0 3 x y x y x x y ộ = - ỡ ỡ ớ ờ ổ ử = + + - = ù ợ ờ ỗ ữ Û ớ ố ứ ờ = - ỡ ù ờ + = ớ ợ = - ờợ ở Suy ra ( 1;6); ( 1; 3) (8; 3); (8;6) A D C B - - - => - . Trường hợp ( 1;6); ( 1; 3) D A - - - loại do M thuộc CD . 0,25 9 1,0 ( ) 2 2 3 3 ( ) (1 )(1 ) ( ) (1 )(1 ) (1) x y x y x y xy x y x y x y y x ổ ử ữ ỗ ữ + + = - - Û + + = - - ỗ ữ ỗ ữ ỗ ố ứ Ta cú : 2 2 ( ) 4 x y x y xy y x ổ ử ữ ỗ ữ + + ³ ỗ ữ ỗ ữ ỗ ố ứ và (1 )(1 ) 1 ( ) 1 2 x y x y xy xy xy - - = - + + Ê - + 1 1 2 4 0 9 xy xy xy xy => - + ³ Û < Ê 0.25 Dễ chứng minh : ( ) 2 2 1 1 1 ; ; (0;1) 1 1 1 x y xy x y + Ê ẻ + + + 2 2 2 2 1 1 1 1 2 2 2 2 1 1 1 1 1 1 xy x y xy x y ổ ử ổ ử + Ê + Ê = ỗ ữ ỗ ữ + + + + ố ứ + + ố ứ 0.25 2 2 2 3 ( ) ( ) xy x y xy x y xy - + = - - Ê 2 2 1 , , 0 9 1 1 P xy t t xy t xy t ổ ử => Ê + = + = < Ê ỗ ữ + + ố ứ 0.25 Xột hàm số 2 1 1 6 10 1 1 ( ) , 0 .... max ( ) ( ) , 0; 9 9 10 9 9 1 f t t t f t f t t ổ ử ổ ự = + => = = + ẻ ỗ ữ ỗ ỳ + ố ứ ố ỷ 0.25 __________HẾT__________ Cảm ơn bạn Ngụ Quang Nghiệp (nghiepbt3@gmail.com) đó gửi tới www.laisac.page.tl
Tài liệu đính kèm: