Phòng gd-đt việt trì Đề kiểm tra TNKQ Môn: Tiếng Anh Lớp: 6 Tuần: 1 Người ra đề: Dương Minh Khai Trường THCS Văn Lang Chọn phương án đúng nhất và đánh dấu x vào phiếu trả lời. Câu 1: Lan: Hello, my ............... is Lan. A. name B. fine C. you D. am Câu 2: Nga: Hi, I .............. Nga. A. are B. am C.is D. name Câu 3: Ba: How ................ you, Nam? Nam: Fine, thanks. A. are B. am C. is D. name Câu 4: I’m ................. , thanks. A. are B. my C. fine D. hi Câu 5: I’m OK, .............. you. A. are B. thanks C. thank D. and Câu 6: .................., Ba. A. How B. Hi C. Thank D. And Câu 7: I’m fine, thanks. ................. you? A. Is B. Hello C. And D. Thank Câu 8: Hello, ............. name is Mai. A. I B. My C. Is D. Fine Câu 9: Hi, ................ Minh. A. I B. I are C. I is D. I’m Câu 10: I’m fine, and .................. ? A. you B. how C. I D. name Phòng gd-đt việt trì Đề kiểm tra TNKQ Môn: Tiếng Anh Lớp: 6 Tuần: 2 Người ra đề: Dương Minh Khai Trường THCS Văn Lang Chọn phương án đúng nhất và đánh dấu x vào phiếu trả lời. Câu 1: Ba: Hoa, ............... is Phong. Hoa: Hi, Phong. A. You B. How C. I D. This Câu 2: Lan: Hi, Mai. ................. old are you? Mai: I’m twelve. A. What B. How C. Year D. Name Câu 3: Hoa: Good evening, Lan! Lan: Good ....................., Hoa. A. evening B. afternoon C. night D. morning Câu 4: I’m twelve ................... old. A. year B. years C. fine D. night Câu 5: .................... are fine, thanks. And you? A. I B. You C. We D. We’re Câu 6: Ten + seven = .................... A. seventy B. ten-seven C. seventeen D. sixteen Câu 7: ............... - eight = twelve. A. ten B. twenty C. nine D. nineteen Câu 8: This ................ Nam. A. is B. are C. am D. be Câu 9: Lan: - Good night, Mom. - Mom: Good............, Lan. A. night B. evening C. afternoon D. bye Câu 10: I’m twelve years .................... A. fine B. good C. five D. old Phòng gd-đt việt trì Đề kiểm tra TNKQ Môn: Tiếng Anh Lớp: 6 Tuần: 3 Người ra đề: Dương Minh Khai Trường THCS Văn Lang Chọn phương án đúng nhất và đánh dấu x vào phiếu trả lời. Câu 1: What’s ................. name? A. you B. your C. we D. classmate Câu 2: Close your .................,please! A. name B. year C. book D. old Câu 3: Where ................. you live? A. are B. do C. is D. am Câu 4: Ba: What is ................ ? Lan: This is a pen. A. that B. it C. there D. this Câu 5: This is my classroom and that .............. your classroom. A. are B. is C. there D. the Câu 6: Stand ................., please ! A. up B. down C. in D. on Câu 7: I live ............... a house. A. on B. in C. is D. am Câu 8: ................ your book, please! A. Come B. Stand C. Sit D. Open Câu 9: I live .............. a street. A. in B. at C. up D. on Câu 10: Lan: How old are you? Hoa: I’m ten ................ . A. year B. years C. old D. years old Phòng gd-đt việt trì Đề kiểm tra TNKQ Môn: Tiếng Anh Lớp: 6 Tuần: 4 Người ra đề: Dương Minh Khai Trường THCS Văn Lang Chọn phương án đúng nhất và đánh dấu x vào phiếu trả lời. Câu 1: Hi. ............. Linh. A. I’m B. My name C. I D. We’re Câu 2: I’m ten ................. . A. years B. old C. years old D. fine. Câu 3: I’m fine, thanks. ......... you? A. Are B. Is C. How D. And Câu 4: What’s this? - It’s ........ eraser. A. a B. an C. on D. in Câu 5: Lan: Is this ........... desk, Nga? Nga: Yes, it is. A. you B. I’m C. we’re D. your Câu 6: Ba: ...... is that? Tan: It’s a window. A. Who B. What C. How D. How old Câu 7: How do you .......... your name? A. spell B. come C. live D. old Câu 8: Nam: Is that your teacher, Ba? Ba: Yes, ................. is my teacher. this B. that C. the D. your Câu 9: Where do you live? - I live . . . . . . . . . . a city. A. in B. at C. an D. a Câu 10: Mai: . . . . . . . . . is your name? Lam: My name is Lam. A. Who B. Where C. What D. How Phòng gd-đt việt trì Đề kiểm tra TNKQ Môn: Tiếng Anh Lớp: 6 Tuần: 5 Người ra đề: Dương Minh Khai Trường THCS Văn Lang Chọn phương án đúng nhất và đánh dấu x vào phiếu trả lời. Câu 1. What’s this? - It’s a .............. . A. stool. B. books C. lamps D. chairs. Câu 2. What are these? - They are .............. . A. couches B. desk C. chair D. stool Câu 3. Twenty, thirty, ..........., fifty, sixty. A. fourteen B. nineteen C. fourty D. forty Câu 4. Na: How many......... are there in your bag, Ha? Ha: There are five. A. telephone B. desk C. pens D. ruler Câu 5. Father, mother, sister, .............., me. A. teacher B student C. engineer D. brother Câu 6. My, your, his, their,.................. A. I B. her C. she D. he Câu 7. Twelve + seven = .................. A. ten B. twenty C. thirty D. nineteen Câu 8. Lan: Is that a board? Ba: No. it ................ .It’s a table. A. is B. isn’t C. a window. D. a desk Câu 9. How many boards are there? - There ............. one. A. is B. are C. am D. a Câu 10. What is that? - .................... is a door. A. This B. That C. They D. He Phòng gd-đt việt trì Đề kiểm tra TNKQ Môn: Tiếng Anh Lớp: 6 Tuần: 6 Người ra đề: Dương Minh Khai Trường THCS Văn Lang Chọn phương án đúng nhất và đánh dấu x vào phiếu trả lời. Câu 1: How many people are there in ........................... family? A. you B. your C. yours D. he Câu 2: That is Kien. He is a .............................. . A. engineer B. student C. doctors D. teachers Cut 3: Tam: Is ............................ a desk? Mai: Yes, it is. A. he B. she C. it D. you Câu 4: My father and my mother ............................ in the living room. A. is B. are C. am D. isn’t Câu 5. sixty, seventy, ............................... ninety. A. eighty B. eighteen C. eight D. nine Câu 6: books, rulers, ............................ , clocks. A. chairs B. board C. window D. table Câu 7: That ........................ a door. It’s a window. A. is B. are C. aren’t D. isn’t Câu 8: This is Nam and that ............................ Mai. A. she B. are C. it D. is Câu 9: Mr. Minh and Mr. Ba are.......................... . A. engineers B. doctor C. teacher D. driver Câu 10: ........................... is that? - It’s Chi, my classmate. A. What B. Where C. Who D. When Phòng gd-đt việt trì Đề kiểm tra TNKQ Môn: Tiếng Anh Lớp: 6 Tuần: 7 Người ra đề: Dương Minh Khai Trường THCS Văn Lang Chọn phương án đúng nhất và đánh dấu x vào phiếu trả lời. Câu 1: ........................ is very big and beautiful. A. Thu’s house B. house of Thu C. house’s Thu D. Thu of house Câu 2: My classroom isn’t small. It’s ........................... . A. fine B. long C. short D. big Câu 3: Mai: ........................ grade are you in, Ha? Ha: I’m in Grade 6. A. Who B. How C. Which D. Where Câu 4: My school is ............................ Tran Phu street. A. in B. on C. at D. of Câu 5:Tuan: How many floors .................... your school have, Lan? Lan: Four. A. do B. does C. is D. are Câu 6: ................is your school? It’s in the city A. Where B. What C. How D. Who Câu 7: Is your school in the city .......................... in the country? A. and B. at C. or D. so Câu 8: Ba: ...................... is your classroom, Nam? Nam: It’s on the first floor. A. Who B. How C. Which D. Where Câu 9: Her classroom is on the .............................. floor. A. one B. two C. third D. five Câu 10: Phuong: Is ........................... a door? Van: No, it isn’t. A. that B. he C. she D. her Phòng gd-đt việt trì Đề kiểm tra TNKQ Môn: Tiếng Anh Lớp: 6 Tuần: 8 Người ra đề: Dương Minh Khai Trường THCS Văn Lang Chọn phương án đúng nhất và đánh dấu x vào phiếu trả lời. Câu 1: I get ........................ at 6.00 every morning then I go to school. A. dressed B. dress C. dresses D. a dress Câu 2: My brother brushes ............................. teeth in the evening. A. her B. his C. my D. your Câu 3: We ............................ breakfast at home. A. has B. having C. are have D. have Câu 4: Ngoc: Is your school .................... the country? Nga: Yes, it is. A. at B. on C. in D. to Câu 5: What ........................ you do in the evening? A. is B. are C. do D. does Câu 6: It’s 8.15. We ‘re late ............................ school. A. to B. at C. for D. of Câu 7: My mother ............................ her face at 5.45. A. wash B. washes C. is wash D. is washes Câu 8: My bag isn’t new. It’s .......................... . A. small B. big C. nice D. old Câu 9: Tan: ................... floor is your classroom on? Nam: It’s on the first floor. A. Where B. Which C. When D. How Câu 10: Ba: ......................... Nam get up at 5.00? Dung: Yes, he does. A. Do B. Does C. Is D. Are Phòng gd-đt việt trì Đề kiểm tra TNKQ Môn: Tiếng Anh Lớp: 6 Tuần: 9 Người ra đề: Dương Minh Khai Trường THCS Văn Lang Chọn phương án đúng nhất và đánh dấu x vào phiếu trả lời. Câu 1: I ............................. my homework every morning. A. do B. does C. play D. go Câu 2: Do you listen .............................. music every day? A. of B. on C. to D. for Câu 3: The students of class 6A play soccer ........................... school. A. to B. on C. after D. of Câu 4: Nga .......................... the housework in the afternoon. A. do B. don’t C. does D. doesn’t Câu 5: We ............................ play games at school. A. do B. don’t C. does D. doesn’t Câu 6: Van: What ................... do you get up, Lan? Lan: At 5.30 in the morning. A. day B. clock C. time D. morning Câu 7: Mai: ............... your father watch TV every evening? Na: Yes, he does. A. Do B. Does C. Is D. Are Câu 8: Ba .......................... a shower in the morning. A. gets B. take C. takes D. get Câu 9: Classes ................................ at 7.15 every day. A. start B. starting C. is start D. starts Câu 10: Ba has breakfast ....................... half past six. A. in B. on C. at D. an Phòng gd-đt việt trì Đề kiểm tra TNKQ Môn: Tiếng Anh Lớp: 6 Tuần: 10 Người ra đề: Dương Minh Khai Trường THCS Văn Lang Chọn phương án đúng nhất và đánh dấu x vào phiếu trả lời. Câu 1: Lan has Geography................................. Friday. A. to B. at C. in D. on Câu 2: ........................... classes do we have today? A. Which B. Who C. When D. Where Câu 3: After Monday is ................................. . A. Wednesday B. Friday C. Saturday D. Tuesday Câu 4: Nam .............................. his face at 5.45. A. wash B. washes C. is wash D. brushes Câu 5: I go to school at half ............................ six. A. to B. past C. of D. on Câu 6: After Saturday is .............................. . A. Sunday B. Friday C. Thursday D. Tuesday Câu 7: My sister ................................. go to bed at ten, she goes to bed at eleven. A. isn’t B. don’t C. doesn’t D. does Câu 8: Classes ............................... at eleven o’clock in the morning. A. start B. finish C. starts D. finishes Câu 9: My mom watches TV ....................... evening. A. a B. an C. every D. the Câu 10: Tuan: ...................... English books do you have? Mai: Five books. A. How B. How many C. How old D. How much Phòng gd-đt việt trì Đề kiểm tra TNKQ Môn: Tiếng Anh Lớp: 6 Tuần: 11 Người ra đề: Dương Minh Khai Trường THCS Văn Lang Chọn phương án đúng nhất và đánh dấu x vào phiếu trả lời. Câu 1: My house is ............................... a park and a lake. A. in B. on C. of D. between Câu 2: Thu’s house ............................... a yard. A. has B. have C. having D. is have Câu 3: Is ............................ a rice paddy near your house? A. this B. there C. these D. those Câu 4: Mai: ................ does Miss Nga live? Van: She lives on Ngo Quyen street. A. What B. Which C. When D. Where Câu 5: Miss Lan: What is ................ near your house, Van? Van: There is a park. A. the B. there C. these D. those Câu 6: There are flowers ............................. the park near my house. A. on B. of C. in D.to Câu 7: I don’t live in the city. I live in the ................................ . A. house B. home C. class D. country Câu 8: Minh lives here .............................. his mother and father. A. on B. to C. at D. with Câu 9: There’s ............................... hotel near our house. A. a B. an C. and D. at Câu 10: Na: What are ........................, Phuong? Phuong: They are trees. A.those B. that C. this D. the Phòng gd-đt việt trì Đề kiểm tra TNKQ Môn: Tiếng Anh Lớp: 6 Tuần: 12 Người ra đề: Dương Minh Khai Trường THCS Văn Lang Chọn phương án đúng nhất và đánh dấu x vào phiếu trả lời. Câu 1: There is a restaurant and a bookstore .............................. the street. A. to B. on C. at D. of Câu 2: Minh’s father works in a ............................... A. house B. home C. factory D. his family Câu 3: My mother is a nurse. She works in a .............................. . A. house B. home C. store D. hospital Câu 4: There is a yard ........................... front of my house. A. on B. in C. to D. with Câu 5: .............................. the right of the store, there is a well. A. At B. In C. To D. With Câu 6: The movie theater is ....................... the bakery and the bookstore. A. on B. with C. between D. of Câu 7: Tan: ..................... is behind your house? Nam: There is a big rice paddy. A. What B. Which C. When D. Where Câu 8: There is a vegetable ................................ behind her house. A. school B. yard C. garden D. well Câu 9: There are ....................... trees to the left of the house. A. tall B. fat C. thin D. our Câu 10: Kim: Is there a museum in ............................ city? Thu: No, there isn’t. A. they B. she C. he D. their Phòng gd-đt việt trì Đề kiểm tra TNKQ Môn: Tiếng Anh Lớp: 6 Tuần: 13 Người ra đề: Dương Minh Khai Trường THCS Văn Lang Chọn phương án đúng nhất và đánh dấu x vào phiếu trả lời. Câu 1: Van: Are there .................. trees around your house? Nga: Yes, there are. A. a B. an C. the D. any Câu 2: Mom: What ..................... that, Son? Son: That is my school bag, Mom. A. are B. aren’t C. is D. isn’t Câu 3: The bakery is ............................... the bookstore. A. next B. on C. opposite D. of Câu 4: They play soccer in the ................................ . A. bakery B.house C. bookstore D. stadium Câu 5: This is my cat. ............................... name is Mimi. A. She B. He C. It D. Its Câu 6: The police ................................ is next to the drugstore. A. station B. house C. home D. store Câu 7: the bookstore is to the left of the movie ........................ . A. station B. theater C. home D. school Câu 8: Teacher: How ....................is your grandfather? Lan: He’s seventy-two. A. many B. much C. old D. long Câu 9: We eat in a ............................ on Sunday. A. book B. theater C.restaurant D. school Câu 10: There are ................................. pens on the table. A. a B. an C. some D. the Phòng gd-đt việt trì Đề kiểm tra TNKQ Môn: Tiếng Anh Lớp: 6 Tuần: 14 Người ra đề: Dương Minh Khai Trường THCS Văn Lang Chọn phương án đúng nhất và đánh dấu x vào phiếu trả lời. Câu 1: There ............................. any rulers in my box. A. are B. is C. isn’t D. aren’t Câu 2: Mr Tu: Are the children ................... the house? Mrs Vui: Yes, they are. A. on B. behind C. of D. at Câu 3: It’s very....................... in a market. A. long B. noisy C. quiet D. short Câu 4: That is a picture ................................. my house. A. in B. on C. of D. with Câu 5: Ba lives in an ................................ in town. A. apartment B. house C. home D. flat Câu 6: There is a lake .................... front ................... my school. A. on/of B. in/of C. at/of D. in/on Câu 7: Nam .............................. to school every morning. A. walk B. walkes C. walking D. walks Câu 8: I come .............................. home at 11.30 in the morning. A. to B. at C. on D. F Câu 9: She ................................ to Ha Noi by car. A. go B. travels C. travel D. walk Câu 10: What time ........................ the classes start? - At seven o’clock. A. is B. does C. do D. are Phòng gd-đt việt trì Đề kiểm tra TNKQ Môn: Tiếng Anh Lớp: 6 Tuần: 15 Người ra đề: Dương Minh Khai Trường THCS Văn Lang Chọn phương án đúng nhất và đánh dấu x vào phiếu trả lời. Câu 1: My classes ................................. at 11.30 A. end B. start C. ends D. starts Câu 2: The school is near my house ................................. I walk. A. that B. but C. so D. this Câu 3: She watches T.V at quarter ................................. seven. A. in B. on C. to D. at Câu 4: How does your father travel ....................... work? - By car. A. at B. to C. in D.on Câu 5: We live ........................... a house ....................... a street. A. at/in B. on/in C. in/on D. in/at Câu 6: Are there ........................ students in the classroom? - No, there aren’t. A. some B. a C. an D. any Câu 7: .............................. there a clinic near your house? - Yes, there is. A. Do B. Does C. Is D. Are Câu 8: .............................. is that? Is that Nga? - No, it’s Tam. A. Who B. What C. Where D. When Câu 9: Lan doesn’t ................................. her homework in the morning. A. do B. does C. take D. get Câu 10: Does Mrs Mai go to school ................................ car? - Yes, she does. A. on B. in C. by D. of Phòng gd-đt việt trì Đề kiểm tra TNKQ Môn: Tiếng Anh Lớp: 6 Tuần: 19 Người ra đề: Dương Minh Khai Trường THCS Văn Lang Chọn phương án đúng nhất và đánh dấu x vào phiếu trả lời. Câu 1: My mother isn’t ..................... . She’s thin. A. fat B. thin C. new D. old Câu 2: I have a sister. Her face is ......................... . A. full B. short C. strong D. round Câu 3: Lan has beautiful teeth. Her teeth .......................... white. A. is B. are C. aren’t D. isn’t Câu 4: A weight ......................... is strong and fat. A. teacher B. worker C. lifter D. farmer Câu 5:My teacher of English has small white ....................... and a nice mouth. A. lips B. eyes C. teeth D. shoulders Câu 6: My father isn’t short. He’s ..........................,fat and heavy. A. tall B. long C. short D. light Câu 7: Mai has ........................... black hair. A. tall B. long C. fat D. a long Câu 8: - Is your sister’s face oval ................... round? - It’s oval. She is very nice. A. and B. but C. so D. or Câu 9: Tuan is a gymnast. He is thin but he isn’t ......................... . A. strong B. weak C. heavy D. fat Câu 10: Na: I don’t have my ...................... here. What do we have today? Ha: Math, English and Literature. A. book B. pencil C. timetable D. pen Phòng gd-đt việt trì Đề kiểm tra TNKQ Môn: Tiếng Anh Lớp: 6 Tuần: 20 Người ra đề: Dương Minh Khai Trường THCS Văn Lang Chọn phương án đúng nhất và đánh dấu x vào phiếu trả lời. Câu 1: My mother is fat and ......................... but my father is thin and tall. A. short B. thin C. new D. long Câu 2: Lan combs her .............................. every morning. A. face B. nose C. hair D. mouth Câu 3: Teacher: ................. color is your Mom’s hair? Thu: It’s black. A. Where B. How C. When D. What Câu 4: Ba .......................... short black hair. A. have B. has C. is D. does Câu 5: There are ........................... pictures on the walls of my classroom. A. a B. an C. any D. some Câu 6: Do you go to school on .............................. or by bike? A. toe B. foot C. knee D. leg Câu 7: My cat is very fat and ............................... . A. thin B. heavy C. small
Tài liệu đính kèm: