Bộ đề kiểm tra môn Tiếng anh cấp Tiểu học

docx 9 trang Người đăng dothuong Lượt xem 411Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bộ đề kiểm tra môn Tiếng anh cấp Tiểu học", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bộ đề kiểm tra môn Tiếng anh cấp Tiểu học
Grade: 1
PERIODICAL TEST IN ENGLISH
 Time allowed : 60 minutes 
Your name:..
 Test date:/..../2016 . Total score
Look and write ( nhìn vào tranh và viết)- 4pts
 P........... B. A. U..
Read the words ( đọc từ vựng)- 3pts
Thank you.
You’re welcome.
Good morning, Sue.
Matching ( ghép từ vựng cho phù hợp)-3pts
Xin chào, mình là Benny . Teacher 
Giáo viên . Crayon
Bút màu sáp . Fine, Thank you
Bạn khỏe không? . How are you?
Rất khỏe, cảm ơn. . Hello, I’m Benny
______The end______
Grade: 2
PERIODICAL TEST IN ENGLISH
 Time allowed : 60 minutes 
Your name:..
 Test date:/..../2016 . Total score
READING- 3pts
1.Read the dialogue: (Đọc đoạn hội thoại sau với bạn)
Mommy: Hurry up Benny! It’s raining.
Benny: I’m wet
Mommy: Have some soup!
Benny: No, mommy. I want candy
Mommy: No, Benny. Not today. Have some soup!
Benny: Yes, Mommy. 
2.Odd one out: (Tìm từ vựng khác với từ vựng còn lại)
1
Chicken
Soup
Cold
2
Noodles
Hot
Snowing
3
Sunny
Wet
Soup
4
Noodles
Hungry
Chicken
WRITING -4pts
Look and write:(60pts)
Blan....
Be.... r
Pill.... w
Fix: (40pts) 
He’s a police officer
She’s a farmer
..................................
..............................
SPEAKING-3pts
Greeting 
1.What’s your name ? 2. How old are you?
3.Who is she ? 	 4. How’s the weather?	
 ..The end..	
Grade: 3
PERIODICAL TEST IN ENGLISH
 Time allowed : 60 minutes 
Your name:..
 Test date:/..../2016 . Total score
Match.
A rectangle * * 
12
This is a white cloud * *
Twelve * *
Twenty * *
 It’s purple * *
Three pencil cases * *
20
Open the book, please! * *
Translate 
Làm ơn, cất sách của bạn lại
.
Đây là hình tam giác phải không?
.
Cái này màu gì vậy?
Nó màu đen.
Unscramble and write.
Htear H..
Sart S.
Copumter C.
Fouteenr F.
Eserra E 
Yeollw Y
Look and read
1 2 3
Speaking:
A: What color is this?
B: It’s yellow
A: Is this a heart?
B: No, it is not. It’s triangle.
A: Please draw a picture
Grade: 4
PERIODICAL TEST IN ENGLISH
 Time allowed : 60 minutes 
Your name:..
 Test date:/..../2016 . Total score
READING COMPREHENSION – ĐỌC HIỂU ( 6 điểm)
 I. Read and circle (a) or (b) or (c). Chọn đáp án đúng 
1. it / can / swim /?
 a. Can swim it?	 b. It can swim?	c. Can it swim?
2. like / too / rabbits / I/.
 a. I too like rabbits.	 b. I like too rabbits.	c. I like rabbits too.
are / how / birds / many / there /?
 a. How many birds are there?
 b. How many are there birds?
 c. There are many how birds?
4. what / you / do/ want /?
 a. Want do you what?	 b. What do you want?	c. What you do want?
5. the / are / spiders / where /?
 a. Where the are spiders?	 
 b. Where the spiders are?	
 c. Where are the spiders?
6. they're / box / the / under /.
 a. They're under the box.
 b. The box are under they're.
 c. They're the box under.
7. color / favorite / what / your / is /?
 a. What is favorite your color?
 b. What is your favorite color?
 c. What your favorite color is?
8. thirsty / I / milk / I'm / want /.
 a. I thirsty. I'm want milk.
 b. I want milk. I'm thirsty.
 c. I'm thirsty. I want milk.
 II. Circle the answer. Chọn đáp án đúng.
1. Can he read a book?
 a. Yes, he can.
 b. No, he can't.
2. Can he play with a yo-yo?
 a. Yes, he can.
 b. No, he can't.
Can you play tag?
 a. Yes, I can.
 b. No, I can't.
4. Can she swim?
 a. Yes, she can.
 b. No, she can't.
 Writing ( Viết – 4 điểm)
 I. Unscramble. (1,5 ms)
favorite / your / What / food / is /?
 .....................................................................
very / I / I'm / water / thirsty / want / some
 .....................................................................
it / play / Can / baseball / ?
 .....................................................................
 II. Write the answer about you. (2,5 ms)
How old are you?
 .........................................
Can you play with a yo-yo?
 .........................................
What do you want?
 .........................................
Can the lion play baseball?
 .........................................
Do you want ice-cream?
 .........................................
THE END
Grade: 5
PERIODICAL TEST IN ENGLISH
 Time allowed : 60 minutes 
Your name:..
 Test date:/..../2016 . Total score
I.Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống; (1.5đ)
1/.bag is that? ( How/ Whose)
-It’s her bag.
2/What do you..? ( have/ can)
-I have a coin.
3/.you have a tissue? ( Does/ Do)
-Yes, I do.
4/those clocks square? ( Is/ Are)
-No, they aren’t.
II.Dịch sang tiếng Anh: (2.5đ)
1.Cái cửa sổ này thì nhỏ
..
2.Anh ấy có thể bơi
..
3.Bạn có 1 quyển truyện phải không?
..
4.Anh ấy có cái gì?
.
III.Nhìn hình và điền từ thích hợp (1.5đ)
	 ......................... .
 .	.
IV. Khoanh tròn từ không cùng loại với hai từ còn lại: (2 điểm) 
1 trees
2 nurse
3 hot
4 cat
frogs
teacher
cold
bat
birds
notebook
big
pet
V. Sắp xếp từ đã cho để có câu hoàn chỉnh: (2.5 điểm) 
 1. is / My brother / taxi driver
 ............................................................................
 2. are/ puzzles/ those? 
 ...........................................................................
 3. are/ police officers/ they
 ............................................................................
 4. matter/ is / what/ the? 
 .............................................................................
 5.these / crayons/ Are / big / ?
 .
-------------Good luck!------------

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_tron_bo_lop_1_lop_5_moi.docx