Bộ đề kiểm tra giữa học kỳ I môn Toán Lớp 1 - Năm học 2011-2012

doc 41 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 16/07/2022 Lượt xem 290Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bộ đề kiểm tra giữa học kỳ I môn Toán Lớp 1 - Năm học 2011-2012", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bộ đề kiểm tra giữa học kỳ I môn Toán Lớp 1 - Năm học 2011-2012
ĐỀ 31
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2011-2012
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1: Viết các số từ 0 đến 10 và từ 10 đến 0 vào ô trống dưới đây: 
 a)
1
6
9
 b)
10
5
2
Bài 2: 
	a) Số/ 
 + 1 = 3 2 + 3 > = 2 1 + = 4 + 0 = 5
	b) Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm (......)
>
<
=
 6 ... 10 9 ... 8
 ? 
 4 ... 4 2 ... 0
Bài 3: Tính ? 
a)	 3	3	2
 	+	 	 	 + 	 +
 2	1	2
 ...............	 .................	 ...........
b) 2 + 2 + 1= .........	 	2 + 0 + 1 = ........
Bài 4: Viết phép tính thích hợp: 
	a)	b) 
Bài 5: Đánh dấu X vào ô trống dưới hình tam giác 
ĐỀ 32
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2011-2012
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
1. Viết: 
Viết các số từ 1 đến 10 : .......................................................................................
2. Tính : 
 a)	
3	2	2	1
	1	1	2	4
 ........	 .......	 .......	 ......
b) 2+0+1 = ..........; 	1+3+1 =..............; 	5+0 =...............;	 2+3= ..............
3. Viết các số : 5; 6; 2; 3; 7 .
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:.....................................................................................
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: ...................................................................................
4.Hình dưới đây có : 
 ...hình tam giác
5. Số ? 
......+ 3 = 3;	3+.......= 5	......+ 1= 2	2+......= 5
>
<
=
6.
 ? 	 2+3.......5	3+2......1+2	
	 2+2.......5	2+1......1+2	
7. Viết phép tính thích hợp: 
* * 
 * * 
* * * 
 * *
ĐỀ 33
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2011-2012
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
PHẦN I: Trắc nghiệm 
 Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước đáp án đúng:
 Câu 1: Trong các số 1 ; 5 ; 2 ; 0 , số nào là số lớn nhất ?
 A. 1 B. 5 C. 2 D. 0
 Câu 2: Trong các số 1 ; 3 ; 5 ; 4, số nào là số bé nhất ?
 A. 1 B. 3 C. 5 D. 4
 Câu 3: Dấu cần điền vào ô trống ở phép tính 2 + 3 4 là:
 A. > B. < C. = 
 Câu 4: Số cần điền vào ô trống ở phép tính 5 = 1 + là: 
 A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
 Câu 5: Số cần điền vào ô trống ở phép tính 3 + = 4 là :
 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
 Câu 6: Kết quả của phép tính 2 + 1 + 2 là bao nhiêu ?
 A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
 Câu 7: Kết quả của phép tính 4 + 0 là bao nhiêu ? 
 A. 0 B. 3 C. 4 D. 5
 Câu 8: Dấu cần điền vào ô trống ở phép tính 2 + 3 3 + 2 là : 
 A. > B. < C. = 
 Câu 9: 
1
+ 2
+2
 Số cần điền vào hình tam giác trên là số nào ?
 A. 1 B. 5 C. 2 D. 0
 Câu 10: 
 Số hình tam giác ở hình trên là:
 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
PHẦN II: Thực hành.
Bài 1: Tính. 
 +
 +
 +
 +
	1	 0	 3	 2	
 2	 4	 2	 	 2	 
 ............... ............ ............. .................	
Bài 2: Tính. 
a) 2 + 1 = ........................... 	c) 1 + 2 + 1 = ...........................
b) 3 + 2 = ...........................	d) 2 + 0 + 3 = ...........................
 Bài 3 : Điền số và điền phép tính đúng. 
= = =
= = 
3
2
ĐỀ 34
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2011-2012
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1: Khoanh tròn vào chữ cái đầu dòng em cho là đúng: 
 a, 3 + 1 = 1
 b, 3 + 1 = 4 
 c, 3 + 1 = 3
 Bài 2: Đúng ghi Đ sai ghi S: 
 a. 8 > 7 d. 4 > 5
 b. 8 = 7 e. 5 > 6
Bài 3: Tính:
+
1
 +
3
 +
5
3
2
0
Bài 4: 
>
<
=
	 10 7	 3 + 2 5 
 ? 7 9 8 4 + 1
Bài 5: Số?
	 + 3 = 3	 4 = + 1
 1 + = 2	 + = 5
Bài 6: Viết phép tính thích hợp: 
Bài 7: 
 Hình bên có .hình tam giác .
ĐỀ 35
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2011-2012
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1: 
a. Viết số thích hợp vào ô trống: 
0
2
5
7
8
10
9
7
5
b. 
 Số lớn nhất có một chữ số là:
 Số bé nhất có một chữ số là: 
Bài 2:Tính
a) 3 + 2 = 1 + 3 =
 5 + 0 = 2 + 1 =
 2 + 1 + 2 =
b) 1 2 5 3
 + - + + 
 2 2 0 2
 Bài 3: Viết các số 4 , 2 , 7 , 9:
Theo thứ tự từ bé đến lớn:.......................................................
Theo thứ tự từ lớn đến bé:.......................................................
>
<
=
Bài 4: 
 35 97
 2 + 1 4 52 + 2
 4 + 1 5 51 + 4
Bài 5: 
Có... hình tam giác .
 b) Có ... hình vuông .
ĐỀ 36
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2011-2012
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
	1. §iÒn sè thÝch hîp vµo d·y sau:
	 0 2 4 7 10
 10 9 6 4 3 0
	2. 
>
<
=
	 ? 2........2	3........6	1.......0
	 4........9	8........8	10.....8
	3.TÝnh: 
+
+
+
 2	 1	2
 2 3 3
	4. TÝnh : 
	 	1 + 2 + 1 =	2 + 2 + 1 =
	5. Số?
	1 + = 5	3 + = 3
	 + 2 = 4	1 + = 4
 6.Viết phép tính thích hợp:
 7.Hình bên có.hình tam giác.
ĐỀ 37
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2011-2012
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
 Em hãy khoanh tròn vào các câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau .
Câu 1 . 2+ 3 = . Số cần điền vào chỗ chấm là .
 A . 4 B. 1 C . 5 D . 0
Câu 2. 1+ 1 = . số cần điền vào chỗ chấm là .
 A . 0 B. 2 C. 3 D . 4
Câu 3 . Số viết thích hợp vào ô trống là .
1
2
4
5
 A . 1 B . 3 C . 4 D . 5 
Câu 4 . Dấu cần điền vào chỗ chấm là .
 1 + 3 . 5
 A . C . = D . Không có dấu .
Câu 5 . 5 - 4 = .. số cần điền chỗ chấm là .
 A . 0 B . 1 C . 2 D . 3
II / phần tự luận 
Câu 1 .
 a/ 1 + 2 = b / 3 + 1 = 
 c/ 2 + 2 = d/ 4 + 1 =
Câu 2 .Viết các số 1, 4 ,5 ,0 ,2/ 
 a/ Theo thứ tự từ lớn đến bé :
 b/ Theo thứ tự từ bé đến lớn :
Câu 3. 
>
<
=
 a/ 5 .. 4 b/ 3 2
 ? c/ 44 3 4
ĐỀ 38
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2011-2012
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
1
2
3
5
7
Phần 1: Hãy khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:
1/ Cho các số 
Số còn thiếu trong ô trống là:
	a. 3, 5	 b. 4, 5	c. 4, 6	d. 5, 6
2/ Cho số: 3 ....... 5
Dấu cần điền vào chỗ chấm là:
	a. >	 b. <	c. = 
3/ Cho phép tính: 2 + 2 ......4
Dấu cần điền vào chỗ chấm là:
	a. =	 b. 
4/ Kết quả của phép tính 1 + 3 là:
	a. 2	 b. 3	c. 4	d. 5
5/ 3 < 	 < 5
Số cần điền vào ô trống là: 
	a. 3	 b. 4	c. 5
Phần 2: Thực hành 
1/ Viết các số 5 , 9 , 2 , 7 , 4:
Theo thứ tự từ bé đến lớn: ...........................................................................................
Theo thứ tự từ lớn đến bé: ...........................................................................................
3/ Tính:
2 + 1 + 1 = 	
2 + 2 + 1 = 	
3 + 0 + 2 = 	
4/ Tính:
	 2	 4	 3	 2	
 + 3	 	+ 0	 	 + 1	 	+ 2	 
ĐỀ 39
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2011-2012
Môn: Toán – Lớp 1
Số 
Thời gian : 40 phút
Bài 1 : ?
a / 
0
1
3
5
 b / Số lớn nhất có một chữ số là .
 Số bé nhất có một chữ số là ........ 
Bài 2 : Tính :
1 + 2 = ............... 1 + 2 + 1 = ............
0 + 4 = ................ 1 + 4 + 0 = 
Bài 3 : Viết các số 5 , 8 , 2 , 3 :
a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn:............................................................................
b/Theo thứ tự từ lớn đến bé: ...........................................................................
Số ?
Bài 4 : 
2 + 2 = 5 = 4 + + 1 = 3
Bài 5 : Điền dấu : > , < , = vào chỗ chấm .
>
<
=
 ? 2 + 0 .. 0 5 . 4 + 1
 2 + 0 .. 2 4 + 1 .  5
Bài 6 : Số?
 Hình tam giaùc 
Baøi 7 : Viết phép tính thích hợp: 
ĐỀ 40
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2011-2012
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Phần I : Khoanh tròn vào chữ đặt trước kết quả đúng 
1. Số bé nhất có 1 chữ số là:
	A.0	B.9	C.1	D.2
2. Số bé nhất có 2 chữ số giống nhau là:
	A. 99	B. 22	C.10	D. 11
3.Số liền trước của 90 là:
	A.88	B.89	C.80	D.91
4. Có bao nhiêu số có một chữ số? 
	A. 8	B. 9	C. 10	D. 11
5. Cho dãy số sau: 11; 13; 15; .......; .........; 21. Hai số còn thiếu là: 
	A. 15; 17	B. 17; 19	C.19; 20	D. 21; 23
6. 10 cm = .........dm. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
	A. 10	B. 12 	C. 1	D. 100
7. Trong hình vẽ bên có ........... hình tứ giác.
 	Số thích hợp điền vào chỗ trống là:
	A. 4	B. 6	C.9	D. 8	
8. Năm nay em 8 tuổi, hai năm nữa tuổi em sẽ là:
	A. 9 tuổi 	B. 10 tuổi 	C. 11 tuổi 	D. 12 tuổi
Phần 2: 
. Bài 1 / Đặt tính rồi tính tổng, biết các số hạng là: 
 a/ 43 và 25 b/ 5 và 21
 Bài 2 / Đặt tính rồi tính hiệu, biết số bị trừ và số trừ lần lượt là: 
 a/ 84 và 31 b/ 59 và 9
 Bài 3/ Tính
 19cm – 10cm = .............. 8dm + 7 dm – 5dm = ..............
 55kg + 4kg = ............... 16l + 4l – 5 l = ..............
 Bài 4/ Giải toán :
Tuấn cân nặng 38 kg. Minh cân nặng hơn Tuấn 6 kg. Hỏi Minh cân nặng bao nhiêu ki-lô-gam?	
ĐỀ 41
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2011-2012
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
I/ Trắc nghiệm: 
Câu 1: Số bé nhất có một chữ số là:
 A. 1 B. 2 C. 0 D. 3
Câu 2: Số lớn nhất có một chữ số:
 A. 8 B. 7 C. 9 D. 6
Câu 3: Số liền trước số 8 là:
 A. 7 B. 9 C. 6 D. 5
Câu 4: Số liền sau số 7 là:
 A. 8 B. 10 C. 9 D. 6
Câu 5: Số cần điền vào ô trống là: 9< 
 A. 8 B. 10 C. 7 D. 6
Câu 6: Dấu cần điền vào ô trống là:7 9
 A. C. =
Câu 7: Kết quả của phép tính là: 2+1+2 =
 A. 5 B. 6 C. 4 D. 3
Câu 8: Dấu cần điền vào ô trống là: 1+3 3+1
 A. C. =
Câu 9: Kết quả của phép tính là: 2+3=.... 
 A. 3 B. 4 C. 5 D.6
Câu 10: Hình vẽ bên có bao nhiêu hình tam giác?
 A. 2 B. 3 C. 4 D. 1
Thực hành:
Câu 1: Viết số thích hợp vào ô trống:
1
5
0
3
7
10
Câu 2: Tính:
2 + 2 = 2 + 1 + 2 = 2 4 
 + + 
3 + 2 = 1 1 
 . . 
Câu 3: Điền dấu , = thích hợp vào ô trống: 
6 5 ; 9 10 ; 4 4 
Câu 4: Điền số thích hợp vào ô trống: 
5 + = 5 ; 4 + 1 = 1 + 
ĐỀ 42
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2011-2012
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1: Số? 
▲▲▲▲
♪♪♪♪♪♪
♂♂♂♂♂♂♂
♣♣♣♣♣♣♣♣
☼☼☼☼☼☼☼☼☼
aBài 2: Viết số thích hợp vào ô trống:
1
4
5
4
Bài 3 :Tính : 
2
 +
3
0
 +
3
3
 +
2
3
 +
0
Bài 4 : Tính : 
2 + 1 + 2 =
3 +1 + 1 =
2 +1 + 1 =
>
<
=
Bài 5 : 
	 ? 2 + 3 ...... 5 2 + 2 ...... 2 + 1	5 + 0 ...... 2 + 3	
Bài 6 : Viết phép tính thích hợp : 
và
Bài 7 : Hình bên : 
a) Có mấy hình tam giác ?
ĐỀ 43
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2011-2012
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
1. Số ?
 ¡
 ¿ ¿ ¿
 ¶¶¶
 ¶¶
 ¨ ¨
 ¨ ¨
 {{
2. Viết số thích hợp vào ô trống:
0
4
5
1
>
<
=
3. ?
 2
 2 ; 2
 4 ; 3
 2 ; 4
 5
4.Tính: 
 1 2 2 4
 +3 +1 +3 +1
 ... ... ... ... 
5. Viết số và phép tính thích hợp:
l l
 l
l l
l l
l
6. Tính:
	1 + 4 = ............	2 + 2 = ............
	3 + 2 = ............	5 + 0 = ............	
ĐỀ 44
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2011-2012
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
1. Viết:
Viết các số từ 1 đến 10 : .......................................................................................
2. Tính : 
 a)	
3	2	2	1
	1	1	2	4
 ........	 .......	 .......	 ......
b) 2+0+1 = ..........; 	1+3+1 =..............; 	5+0 =...............;	 2+3= ..............
3. Viết các số : 5; 6; 2; 3; 7 
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:.....................................................................................
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: ...................................................................................
4. Khoanh vào chữ đặt trước kết quả đúng:
 Hình dưới đây có mấy hình tam giác? 
A. 1 hình	C. 3 hình
	B. 2 hình	D. 4 hình
5. Số ? 
......+ 3 = 3;	3+.......= 5	......+ 1= 2	
6. 
>
<
=
	2+3.......5	3+2......1+2	
 ?	
	 2+2.......5	2+1......1+2	
7. Viết phép tính thích hợp: 
* * 
 * * 
* * * 
 * *
ĐỀ 45
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2011-2012
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Ë Ë Ë Ë Ë
Ë Ë Ë Ë Ë
X X X X
 X X X X
10
Ë Ë Ë Ë Ë
Ë Ë Ë Ë Ë
 " " " "
 " " " 
8
7
 1. Nối theo mẫu: 
% % % %
 % % % %
 2. Viết phép tính thích hợp:
a) b)
 ( ((((
 &
 & &
 3. Soá ? 1 + ... = 1 2 + ... = 4 
 + 1 + 4
 1 
 4. Tính: 2 + 1 + 2 = ... 1 + 2 + 1 = ...
>
<
=
 5. 5  8	 10  0
 9  2	 7  5
 ? 5 ... 2 + 1 4 + 0 ... 2 + 3
6.Hình bên có:
 hình vuông.
ĐỀ 46
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2011-2012
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Câu 1: Tính nhẩm: 
 9 + 6 =  5 + 8 =  7 + 0 =  3 + 9 = 
 7 + 7 =  8 + 6 =  18 + 5 =  6 + 7 = 
 9 + 8 =  6 + 5 =  8 + 7 =  9 + 5 = 
Câu 2: Đánh dấu X vào ô đúng: 
10 + 9 – 5 = 13 b) 19 – 12 - 4 = 3
10 + 9 – 5 = 14 19 – 12 - 4 = 4
10 + 9 – 5 = 15 19 – 12 - 4 = 5	
 c) 10cm = 1dm d) 6dm = 6cm
 10cm = 100dm 6dm = 60 cm	
Câu 3: Trong hình bên:
a/ Có.. hình tam giác 
b/ Có.. Hình tứ giác
Câu 4: Đặt tính rồi tính : 
 38 + 56 ; 69 + 17 ; 45 + 39 ; 9 + 64
Câu 5: 
 Mẹ hái được 35 quả bưởi, chị hái hơn mẹ 18 quả bưởi . Hỏi chị hái được bao nhiêu quả bưởi ?
Câu 6: Dùng thước và bút nối các điểm để có 1hình chữ nhật: 
 A B
 ∙ ∙ 
 ∙ E 
 ∙ ∙ 
 C D
ĐỀ 47
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2011-2012
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
 Câu 1: Số? 
 Y Y Y
 Y Y
 Y Y
 R R R R
 R R
 R R R R
 J J J
 J J J
 J J
 Câu 2: Viết số thích hợp vào ô trống: 
1
 4 7 555 5
6 9
5 7
10 8
 Câu 3: Viết các số 3, 6, 10 ,7, 9 .
Theo thứ tự từ bé đến lớn 
Theo thứ tự từ lớn đến bé.
<
>
=
 Câu 4 : 	? 3 + 2 5 ; 2 + 2 5 + 0 
 4 + 1 3 + 1 ; 5 + 0 0 + 4 
 Câu 5: Tính 
 5 3 2 4 
 0 2 1 1 
 ..	 .. . ... 
 Câu 6 : Hình bên có: . hình tam giác
 Câu 7: Viết phép tính thích hợp: 
ĐỀ 48
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2011-2012
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1: Số? 
7
5
1
4
Bài 2: Tính 
	1 + 4 = ..........	3 + 0 + 1 = ..........	
	2 + 2 = ..........	2 + 1 + 1 = ..........
	4 + 0 = ..........	4 + 1 + 0 = ..........
Bài 3: 
>
<
=
 ? 2	2 + 3 	4	4 + 0	3 + 1	 3 + 0
	5	2 + 2	3	1 + 1	2 + 3	 4 + 0	
Bài 4: Viết các số 0, 1, 7, 3, 4:
Theo thứ tự từ bé đến lớn:..............................................................................................
Theo thứ tự từ lớn đến bé:..............................................................................................
Bài 5: Viết phép tính thích hợp:
Bài 6: Hình bên có: 
	 hình vuông. 
ĐỀ 49
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2011-2012
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
 1/ Sè ? 
 2
3
 5
 8
 10
 ViÕt c¸c sè : 2 , 10 , 6 , 9 
 *Theo thø tù tõ bÐ ®Õn lín :
 *Theo thø tù tõ lín ®Õn bР:
 2/ TÝnh : 
 1 5 2 4 2 2
 + 3 + 0 + 1 + 1 + 0 + 2 
 .   .  
 3/ TÝnh : 
 3 + 2 = .. 1 + 0 + 4 =  
 2 + 1 + 2 = .. 2 + 1 + 1 = . 
 4/ §iÒn dÊu : > , < , = 
 2 + 3 1 + 4 3 + 0 4	5 7 
 2 + 2 2 + 1 0 + 2 2 + 3	7 5 
 5/ Sè : 6/ ViÕt phÐp tÝnh thÝch hîp víi h×nh vÏ bªn 
ĐỀ 50
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2011-2012
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1: Điền số 
0
2
4
5
9
8
3
2
9
7
4
7
8
Bài 2: Viết các số 9 , 7 , 1 , 3 , 5 , 6:
Theo thứ tự từ bé đến lớn: ..........................................................
Theo thứ tự từ lớn đến bé: ..........................................................
Bài 3: 
>
<
=
 ? 0 □ 1	3 □ 9	8 □ 5
 10 □ 6 	7 □ 7	4 □ 8
Bài 4 : Tính 
	3 + 2 = .............	+ 	+ 
	4 + 0 = ............. .......... ...........
	2 + 3 = .............
	0 + 3 = .............
Bài 5: Viết phép tính thích hợp 
“ “
“ “ “
Bài 6 : Số?
 Hình dưới đây có :
 Có ................. hình tam giác	 Có ................. hình vuông
ĐỀ 51
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2011-2012
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
1.Số? 
8
5
3
7
4
2.Viết c¸c sè sau 9 , 5 , 7 , 2 .
a. Theo thø tù tõ lín ®Õn bÐ: ....................................................................
b. Theo thø tù tõ bÐ ®Õn lín: ....................................................................
3.TÝnh : 
2 2 4
 + 3 + 2 + 1
..........................................................................................................................................
>
<
=
4..
 7 9 2 + 2 5
 ?
 0 9 1 + 3 4
5.Hinh dưới có: 
  h×nh tam gi¸c .
6.Số? 
  + 4 = 4	2 +  =2
 3 +  = 5  +4 = 5
 7.Viết phép tính thích hợp: 
ĐỀ 52
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2011-2012
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
> < =
 ? 
	 3 ....... 2	8 ........ 6	9 ....... 9	6 ....... 5 + 0
	4 ....... 5	8 ........ 9	7 ....... 7	5 ....... 4 + 1
2) Viết số thích hợp vào ô trống:	
1
4
8
10
1
	3) Tính: 
	1 + 4 = .......	5 + 0 = .......	2 + 1 + 2 =.......
	4 + 1 = .......	0 + 5 = .......	2 + 0 + 2 = ......
	4) Tính: 
+
+
+
+
+
+
	2	4	1	3	1	0
	3	0	2	2	4	5
	..........	 ........... ............ ............ ............. ............
	5) Khoanh vào số lớn nhất 
	a) 4 , 3 , 5
	b) 9 , 10, 8
	6) Viết phép tính thích hợp: 
ĐỀ 53
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2011-2012
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Trắc nghiệm : 
Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng.
Trong các số 2,8,5,9,1. Số bé nhất là :
1	b. 2	c. 9
Trong các số 10, 4, 7, 6, 9. Số lớn nhất là :
9	b. 10	c. 4
2 + 3 = . Số cần điền vào chỗ chấm là :
4	b. 5	c.3
8..5. Dấu cần điền vào chỗ chấm là : 
	c. =
1 + 4	 Số cần điền vào ô trống là :
5	b. 4	c.3
Thực hành 
Câu 1 : Viết số thích hợp vào ô trống /
1
4
8
Câu 2 : Tính :
+
+
2 + 2 = ..	 	2	4
1 + 2 + 2 = 	3	1
>
<
=
Ơ==
Câu 3 : 
	 ? 1 + 2 . 3	 2 2 + 0	4 + 1 .4
	Câu 4:Số? 
	4 + 	= 5	+ 2 = 3
	Câu 5: Viết phép tính thích hợp: 
 Câu 6: Hình bên có :
  hình tam giác.
ĐỀ 54
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2011-2012
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Câu 1: 
>
<
=
 ? a/ 10...7 4 ...... 5 
 b/ 8.4 + 4 1 + 3 .. 1 + 2 
Câu 2: Viết số thích hợp vào ô trống: 
1
4
6
 a/
6
4
2
 b/
Câu 3: Tính :
 a/ 2 + 1 + 2 = .......... 1 + 1 + 1 = ........... 
 b/ 1 + 2 + 1 = ......... 2 + 0 + 1 = ........... 
Câu 4: Tính: 
 -
 +
 -
 + 
 2 2 3 3 
 1 1 2 1 
 ........ ........ ........ .......
Câu 5: Số ? 
 a/ 2 + .. = 4 3 + .. = 5
 b/ 4 = 1 +  5 = .. + 4 
Câu 6: Viết các số 5, 2, 4, 10, 7 :
 a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn: .
 b/ Theo thứ tự từ lớn đến bé: . 
Câu 7: Viết phép tính thích hợp: 
ä 
 ä ä
ä ä
 ● ● 
ĐỀ 55
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2011-2012
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
>
<
=
1. 
 ? 2 3 3 5 5 4 7 7 
2. Số? 
 5 6 = 
3. Tính: 
 1 + 3 = 3 + 0 = 4 + 1 = 0 + 4 =
 2 + 2 = 2 + 1 = 5 + 0 = 3 + 2 =
4. Viết số thích hợp vào ô trống: 
 1 + . = 4 5 + . = 5 
 + 3 = 5 + 2 = 4
5. Trong các số từ 0 đến 10: 
 a. Số bé nhất là:..
 b. Số lớn nhất là:.
6. Hình dưới : 
 Có  hình tam giác
 7.Viết phép tính thích hợp: 
ĐỀ 56
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2011-2012
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
1. Viết: 
Viết các số từ 1 đến 10 : .......................................................................................
2. Tính : 
 a)	
1	2	1	1
	3	2	2	4
 ........	 .......	 .......	 ......
b) 2+1+1 = ..........; 	2+2+1 =..............; 	5+0 =...............;	 3+3= ..............
3. Viết các số : 0; 3; 5; 1; 6 
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:.....................................................................................
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: ...................................................................................
4.Hình dưới đây có : 
 ...hình tam giác
5.Điền Số ? . 
......+ 3 = 4;	3+.......= 3	......+ 1= 2	
6. Viết phép tính thích hợp: 
* * 
 * * 
* * * 
 * *
ĐỀ 57
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2011-2012
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM 
 Bài 1:Số? 
3
5
1
 Câu a:	
 Trong các số trên:
 Câu b: Số bé nhất là: 	Số lớn nhất là: 
 Câu c 3 + 2 = 3+1=
 Câu d: 2 + 3 = 0 + 5 = 
 Bài 2: Khoanh tròn vào chữ cái trước ý trả lời đúng: 
 Câu a: 5 + 	= 5
 A. 1 B. 0 C. 5 D. 2
 Câu b: 	Số ngôi sao có trong hình vẽ bên là:
 	A. 5 B. 7
	C. 8 D. 9
>
<
=
 Bài 3: 
 ? 2 + 2 ...... 2 + 1	 5 + 0 ...... 2 + 3
 II. PHẦN TỰ LUẬN 
 Bài 1: Tính 
 3	 3	 0	 1
 + 	+	+	+
. 1	 2	 4	 2
 .	 ..	 	 
 Bài 2: Viết các số 2; 6; 4; 0; 8. 
Theo thứ tự từ lớn đến bé: ..
Theo thứ tự từ bé đến lớn: ..
 Bài 3: Viết phép tính cộng thích hợp vào ô trống. 
ĐỀ 58
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2011-2012
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Câu 1: Viết các số thích hợp vào ô trống:
0
3
8
10
7
4
0
Câu2:
>
<
=
 2 ¨ 5	1 + 1 ¨ 2
	? 9 ¨ 6	5 + 0 ¨ 8
Câu 3: Tính:
	2 + 1 =..............	3 + 2 =.............
	4 + 0 =.............	1 + 1 + 2 =.............

Tài liệu đính kèm:

  • docbo_de_kiem_tra_giua_hoc_ky_i_mon_toan_lop_1_nam_hoc_2011_201.doc