Bộ đề kiểm tra 1 tiết chương IV: Bất đẳng thức và bất phương trình

pdf 20 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 797Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bộ đề kiểm tra 1 tiết chương IV: Bất đẳng thức và bất phương trình", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bộ đề kiểm tra 1 tiết chương IV: Bất đẳng thức và bất phương trình
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU
Trang 1
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ
BẤT PHƯƠNG TRÌNH
ĐỀ SỐ 1
A. TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình
3 3
1 1
2
x
x

   là:
A. 7x   B. 7x  C. 6x   D. 6x  
Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình
4 5
2
3
x
x

  là:
A. 11x   B. 6x   C. 11x   D. 6x  
Câu 3. Tập nghiệm của hệ bất phương trình
1 2 3
3 4 6
x x
x x
  

  
A. [2;4] B. (2;4) C. vô nghiệm D. [4; )
Câu 4. Tập nghiệm của hệ bất phương trình
1
3
2
3 2
1
3
x
x
x
x

 

  

A. [7; ) B. (7; ) C. [4; ) D. (4; )
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình | 4 5 | 3x  
A.
1
2
2
x  B.
1
2
2
x  C.
1
2
2
x   D.
1
2
2
x  
Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình | 1| 5x  
A. 6 4x   B. 4 6x   C. ( ; 6) (4; )    D. ( ; 4) (6; )   
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình | 6 x 4 | 6 
A.
5
3
x   hoặc
1
3
x  B.
5
3
x   và
1
3
x  C.
5 1
3 3
x   D. 
Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình | 4 3x | 5 
A.
1
3
x   hoặc 3x  B.
1
3
x   và 3x  C.  D.
1
3
3
x  
Câu 9. Nghiệm của bất phương trình 23 4 0x x  
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU
Trang 2
A.
4
( ; ) (1; )
3
    B.
4
( ;1)
3
 C.
4
( ; 1) ( ; )
3
    D.
4
( 1; )
3

Câu 10. Nghiệm của bất phương trình 2 5 6 0x x   
A. [2;3] B. (2;3) C. ( ;2] [3; )   D. ( ;2) (3; )  
Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình 2 3 0x x  
A. R B.  C.
1
{ }
2
 D.
1
\
2
R
 
 
 
Câu 12. Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là R
A. 22 3 9 0x x    B. 2 12 0x x   C. 2 12 0x x   D. 2 5 0x x  
Câu 13. Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là 
A. 2 8 16 0x x    B. 2 5 6 0x x   C. 2 1 0x x    D. 2 3 2 0x x   
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình 22 4 6 0x x   
A. [ 1;3] B. ( 1;3) C. ( ; 1) (3; )    D.
( ; 1] [3; )   
Câu 15. Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2
2
1 0
4 0
x
x
  

 
A. ( 2; 1] [1;2)   B. ( 2; 1) (1;2)   C. ( ; 2] [1; )    D. ( 2;2)
Câu 16. Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2
2
2 0
5 6 0
x x
x x
   

   
A. [ 6;1] B. ( 6;1) C.  D. R
Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình 2( 1)( 4) 0x x  
A. ( ; 2) (1;2)   B. ( 2;1) (2; )   C. ( ; 2] [1;2]   D. [ 2;1] [2; )  
Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình
3 2
0
6
x
x



A.
3
[ 6; )
2
 B.
3
[ 6; ]
2
 C.
3
( 6; )
2
 D.
3
( 6; ]
2

Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình
2 1
1
3
x
x



A. ( 2;3) B. [ 2;3] C. ( 2;3] D. [ 2;3)
Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình
4 3
1
1 2
x
x

 

BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU
Trang 3
A.
1
( ;1]
2
B.
1
( ;1)
2
C.
1
[ ;1]
2
D.
1
[ ;1)
2
Câu 21. Giá trị của m để bất phương trình x m x m2 ( 1) 2 7 0    
A. ( 3;9) B. ( ; 3) (9; )    C. [ 3;9] D. R
Câu 22. Giá trị của m để bất phương trình x m x m22 ( 2) 4 0    
A. ( 6;2) B. [ 6;2] C. ( ; 6) (2; )    D. 
Câu 23. Giá trị của m để bất phương trình     2( 3) ( 2) 4 0m x m x
A. ( 22;2) B. ( ;3) C. (0;3) D. ( 22;3)
Câu 24. Giá trị của m để phương trình     22 ( 2) 2 0x m x m có 2 nghiệm phân biệt
A. ( ; 6) (2; )    B. ( 6;2) C. ( ; 6] [2; )    D. [ 6;2]
Câu 25. Cho phương trình 05)1(22  mxmmx . Tìm m để phương trình có hai nghiệm phân biệt
21, xx thỏa mãn 3
11
21

xx
A.  1\);13()5;
3
1
( 

m B.
1
( ;5) (13; )
3
m

   C. (5;13) D. [5;13]
B. TỰ LUẬN
1. Giải các bất phương trình sau
a) 0)12)(23( 2  xxx b) 0
24
)472( 22



x
xxx
c) 2 2 4 2x x x     d) 24  xx
2. Giải hệ bất phương trình
5 2 4 5
5 4 2
x x
x x
  

  
3. Tìm các giá trị của tham số m để phương trình: 2 24( 1) 5 0x m x m m     có 2 nghiệm phân biệt và thỏa
x13 + x23= 3.
ĐỀ SỐ 2
A. TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Cho 2( ) 4 1f x x x m    . Giá trị của m để ( ) 0f x  với mọi x là:
A. 1m  B. 5m  C. 5m  D. 5m 
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình 22 4 6 0x x   
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU
Trang 4
A. ( ; 1] [3; )    B. ( 1;3) C. [ 1;3] D. ( ; 1) (3; )   
Câu 3: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2 0
2 1 2
 

  
x
x x
là:
A. (–3;+) B. (–3;2) C. (–;–3) D. (2;+)
Câu 4: Giá trị của m để bất phương trình     2( 3) ( 2) 4 0m x m x
A. ( 22;2) B. ( ;3) C. (0;3) D. ( 22;3)
Câu 5: Nghiệm của bất phương trình 22( 1) 43 3x x   là:
A. x B. 4x  C. 2x   D. x R
Câu 6: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2
2
4 3 0
6 8 0
   

  
x x
x x
là:
A. (–;1)  (3;+ ) B. (–;1)  (4;+) C. (–;2)  (3;+ ) D. (1;4)
Câu 7: 3x   là nghiệm của bất phương trình nào sau đây
A.
1
1
1 5
x
x
 

B. 6 2 3 1x x    
C. 2( 2) 5 0x x   D. 2 2( 3)( 7) 0x x  
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình
4 5
2
3
x
x

  là:
A. 6x   B. 6x   C. 11x   D. 11x  
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình | x 3 | 1 
A. 2x  hoặc 4x  B. 4x  hoặc 2x  C. 2x  và 4x  D. 
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình
1
0
3 2
x
x



A.
3
[-1; ]
2
B.
3
( ; 1] [ ; )
2
    C.
3
( ; 1] ( ; )
2
    D.
3
[ 1; )
2

Câu 11: Giá trị của m để phương trình     22 ( 2) 2 0x m x m có 2 nghiệm phân biệt
A. ( ; 6] [2; )    B. ( 6;2) C. ( ; 6) (2; )    D. [ 6;2]
Câu 12: Cho hệ bất phương trình:
2 1
1
3
4 3
1
2
x
x
x

  

  

(1). Tập nghiệm của (1) là:
A. (–2;
4
5
] B. (–2;
4
5
) C. [–2;
4
5
) D. [–2;
4
5
]
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU
Trang 5
Câu 13: Bất phương trình: 3 2 5x   có nghiệm là:
A.
7
( ; )
3
  B. ( ;1) C.
7
( ;1)
3
 D. (1; )
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình 2 12x x  
A. [ 3;4] B. ( ; 4] [3; )    C. ( ; 3] [4; )    D. [ 4;3]
Câu 15: Cho 2( ) 4 1f x x x m    . Giá trị của m để ( ) 0f x  với mọi x là:
A. 5m  B. 5m  C. 5m  D. 1m 
Câu 16: Bất phương trình: 3 1 2 1x x   có nghiệm là:
A.
1
( ;0)
2
 B. Vô nghiệm C.  
1
; 2;
2
 
    
 
D.  0;2
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình
4 3
1
1 2
x
x

 

A.
1
[ ;1)
2
B.
1
( ;1)
2
C.
1
[ ;1]
2
D.
1
( ;1]
2
Câu 18: Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là 
A. 2 7 16 0x x   B. 2 2 0x x    C. 2 7 0x x    D. 2 6 0x x  
Câu 19: Cho hệ bất phương trình:
2 1 3 3
4 3 2
x x
x
   

  
(1). Tập nghiệm của (1) là:
A. [–2;
4
5
] B. (–2;
4
5
] C. (–2;
4
5
) D. [–2;
4
5
)
Câu 20: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2
2
2 0
5 6 0
x x
x x
   

   
A. R B. [ 6;1] C. ( 6;1) D. 
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình
1
0
2
x
x



là:
A.  1;2 B.    ; 1 2; .    C.  ;2 D.  1; 
Câu 22: Phương trình: x2 + (2m – 3)x + m2 – 6 = 0 vô nghiệm khi:
A. m >
33
12
B. m =
33
12
C. m <
33
12
D. m 
33
12
Câu 23: Nghiệm của bất phương trình 2 1 1x   là
A. 0 1x  B. 1x  C.
1
2
x  D. 0x  hoặc 1x 
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU
Trang 6
Câu 24: Bảng xét dấu dưới đây là của biểu thức nào?
A.   2.f x x  B.   2 6.f x x x    C.   2 6.f x x x   D.   3.f x x 
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình (2 1)(2 ) 0x x   là:
A.  2; B.
1
;
2
 
  
C.  
1
; 2; .
2
 
    
D.
1
;2
2
 
  
B. TỰ LUẬN
1. Giải bất phương trình
a)
2
2
3 2
0
2 3 5
x x
x x
 

 
b)


 2
3 2 1
2 3 5
x
xx x
c) 22 1 0x x- + > d) 2 7 6 4x x x- + < -
2. a) Tìmm để phương trình 2 22(2 1) 2 5 2 0x m x m m+ - + - + = có hai nghiệm phân biệt.
b) Cho biểu thức 2( ) ( 1) 2( 1) 4 1f x m x m x m= - + + + + . Tìm m để bất phương trình ( ) 0f x >
nghiệm đúng với mọi Rx
3. a) Cho biểu thức 2( ) ( 1) 2( 1) 4 4f x m x m x m= + + - + + . Tìm tất cả các giá trị của m để ( )f x luôn
dương với mọi số thực x .
b) Cho phương trình 2( 1) 2( 1) 2 1 0m x m x m- + + + - = (1). Tìm tất cả các giá trị của m để phương
trình (1) có nghiệm.
ĐỀ SỐ 3
A. TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Chọn biểu thức có bảng xét dấu :
x
 2
7
2
5 
-2x + 7 + + 0 - -
2 7 10x x  + 0 - - 0 +
 f x + - 0 + -
A.   2
5
2 11 14
x
f x
x x


 
B.  
2
2
2 16 27
2
7 10
x x
f x
x x
 
 
 
C.  
22 17 35
2
x x
f x
x
 


D.   2
7 2
2
x
f x
x x



x  -3 2 
f(x) + 0 - 0 +
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU
Trang 7
Câu 2: Khẳng định nào sau đây là sai ?
A.  , 0x a a x a a      B.  , 0
x a
x a a
x a
 
  

C. 0, ,x x x x x    D. a b a b a b    
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình
3 5
2 2 1x x

 
là :
A.  ;2 B.  
1
; 7 ;2
2
 
   
 
C.
1
;
2
 
 
 
D.  
1
7; 2;
2
 
    
Câu 4: Cho bảng xét dấu :
x  2 
  5f x x m   + 0 -
Tìm m ?
A. m = 5 B. m = 2 C. m = -3 D. m = 10
Câu 5: Nghiệm của bất phương trình 2 3 1x   là:
A. 1 3x  B. 1 1x   C. 1 2x  D. 1 2x  
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình 29 9 2 0x x   là :
A.
1 2
; ;
3 3
   
     
   
B.
1 2
;
3 3
 
  
C.  ;2 D.  3;
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình 6 9 0x   là :
A.  B. R C.
3
;
2
 
 
 
D.
3
;
2
 
 
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình 22 3 1 0x x   là :
A.
1
;1
2
 
  
B.  ;1 C.  
1
; 1;
2
 
    
D.  1;3
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình 2 1 3 5x x   là :
A.
4
;
5
 
 
 
B.  ;0 C.
1
;
2
 
 
 
D.
4
5;
5
 
  
Câu 10: Bảng xét dấu sau là bảng xét dấu của biểu thức nào ?
x  1 
f(x) - 0 +
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU
Trang 8
A.   1f x x  B.   2 1f x x  C.   1f x x  D.   1f x x 
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình 2 6 9 0x x   là
A. R B.  / 3 C.  D.  3
Câu 12: Chọn đáp án đúng : Tam thức bậc hai   2 2 4f x x x  
A.   0f x  với x  B.   0f x  với x 
C.   0f x  với  2;2 2x   D.   0f x  với  ;1x  
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình      3 1 2 3 0x x x    là :
A.  1;3 B.  
2
; 1 ;3
3
 
   
 
C.  
2
1; 3;
3
 
   
 
D.
2
;
3
 
  
Câu 14: Cho biểu thức   23 2f x x x   . Chọn khẳng định sai ?
A.  f x cắt trục Oy tại hai điểm phân biệt B.  f x cắt trục Ox tại hai điểm phân biệt
C.   0f x  với
2
;1
3
x
 
 
 
D.   0f x  với  
2
; 1;
3
x
 
    
 
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình
2
1
0
4 3
x
x x


 
là :
A.  ;1 B.    3; 1 1;    C.  3;1 D.    ; 3 1;1   
Câu 16: Cho   3 6f x x   . Chọn khẳng định đúng ?
A.   0f x  với  ;2x  B.   0f x  với  2;x 
C.   0f x  với  ; 2x   D.   0f x  với  2;x  
Câu 17: Cho biểu thức   4f x ax  . Biết   0f x  với  ;8x  . Tìm a ?
A.
1
2
a  B. a = - 2 C.
1
2
a

 D. a = 2
Câu 18: Chọn biểu thức có bảng xét dấu :
x  -1 1 
1x  - - 0 +
1x  - 0 + +
 f x + - 0 +
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU
Trang 9
A.  
2
1
1
f x
x
 

B.  
2 1
1 1
f x
x x
 
 
C.  
3 1
1
x
f x
x



D.  
1
1
x
f x
x



Câu 19: Cho bảng xét dấu :
x  -5 1/2 
1 2x + + 0 -
5x  - 0 + +
    1 2 5f x x x   - 0 + 0 -
Chọn khẳng định đúng ?
A.   0f x  với
1
5;
2
x
 
  
 
B.   0f x  với  
1
; 5 ;
2
x
 
     
 
C.   0f x  với
1
;5
2
x
 
  
 
D.   0f x  với  
1
; 5 ;
2
x
 
     
 
Câu 20: Tìm a sao cho   0f x  với Rx , biết   2 6f x x x a   .
A. 9a   B. 9a   C. a > 2 D. a = 1
Câu 21: Tìm m để bất phương trình 2 0x x m   vô nghiệm
A.
1
2
m

 B. 1m   C.
1
4
m  D. 0m 
Câu 22: Với giá trị nào của a thì bất phương trình 2 0,ax x a x    
A. 0a  B. 0a  C.
1
0
2
a  D.
1
2
a 
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình 2 7 8 0x x    là :
A.    ; 8 1;    B.  8; 1  C.  8;1 D.  ;1
Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình 2
7
4 5
3
x x  là :
A.  1;5 B.  ;1 C.
9
2;
2
 
  
D. R
B. TỰ LUẬN
1. Giải bất phương trình sau:
a) 3 5 10x x     b)
( 2) 1
2
1
x x
x
 


c)
2
1 3
3
x
x x

   
d)
3 5 2
1
2 3
x x
x
 
   e) ( 1 3)(2 1 5) 1 3x x x       f) 2( 4) ( 1) 0x x  
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU
Trang 10
2. Giải hệ các bất phương trình sau:
a)
5 2
4
3
6 5
3 1
13
x
x
x
x

 

  

b)
4 5
3
7
3 8
2 1
4
x
x
x
x

 

  

c)
1 2 3
3 5
5 3
3
2
x x
x x
x
x

   

 
 
  

d)
3 3(2 7)
2
5 3
1 5(3 1)
2 2
x
x
x
x

  

  

3. Tìm m để
a. Bất phương trình mx2+(m-1)x+m-1 >0 vô nghiệm.
b. Bất phương trình (m+2)x2-2(m-1)x+4 < 0 có nghiệm với mọi x thuộc R.
c. Bất phương trình (m-3)x2+(m+2)x – 4 ≤ 0 có nghiệm.
d. Phương trình (m+1)x2+2(m-2)x+2m-12 = 0 có hai nghiệm cùng dấu
e. Phương trình (m+1)x2+2(m-2)x+2m-12 = 0 có hai nghiệm trái dấu
f. Phương trình (m+1)x2+2(m-2)x+2m-12 = 0 có hai nghiệm phân biệt nhỏ hơn 1
ĐỀ SỐ 4
A. TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Với giá trị nào của m thì bất phương trình   2x x m có nghiệm?
A.
9
.
4
m  B. 2.m  C.
9
2 .
4
m  D. 2.m 
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình  2 2 2x x x   là:
A.
1
; .
2
 
 
B.  
1
; 2; .
2
 
    
C.  0; . D.
1
;2 .
2
 
  
Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số  
1
, 1
1
f x x x
x
  

là:
A. 2. B. 4. C. 5. D. 3.
Câu 4: Bất phương trình     2 2( 6) 2 0x x x x có tập nghiệm là :
A.    ; 2 3; .    B.  2;3 . C.    ; 1 2; .    D.    ; 2 3; .   
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình 2 5 0x y   là:
A. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng
1 5
2 2
y x  (không bao gồm đường thẳng).
B. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng
1 5
2 2
y x  (không bao gồm đường thẳng).
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU
Trang 11
C. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng
1 5
2 2
y x  (bao gồm đường thẳng).
D. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng
1 5
2 2
y x  (không bao gồm đường thẳng).
Câu 6: Với a là số thực bất kì, biểu thức nào sau đây có thể nhận giá trị âm?
A. 2 2 1a a  B. 2 1a a  C. 2 1a a  D. 2 2 3a a 
Câu 7: Cho a,b là các số thực bất kì và a b , bất đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. 2 2.a b B. .b a b   C.
1 1
.
a b
 D.
1 1
a b

Câu 8: Điều kiện xác định của bất phương trình
2
2 1
0
41 1
x
xx
 
 
là:
A.
2
.
1
x
x



B. Rx C.
2
.
2
x
x


 
D. 1.x 
Câu 9: Với giá trị nào của m thì bất phương trình 2 1m x m x   vô nghiệm?
A. 1.m   B. 1.m  C. 1.m   D. .m
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình    
2
3 3 0x x   là:
A. R B.  3; .  C.  ; 3 .  D.  3;3 .
Câu 11: Gọi m là giá trị để bất phương trình 24 2 1x m mx   có tập nghiệm là  5;  . Giá trị m thuộc vào
khoảng:
A.  3; 2 .  B.  4; 2 .  C.  2; 1 .  D.  2;0 .
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình
2 3
0
4 3
x x
  là:
A.
3
; .
2
 
   
B.
3
; .
2
 
  
C.
9
; .
2
 
   
D.
9
; .
2
 
  
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình
  2
1
0
2 5 4
x
x x x


  
là:
A.      ;2 4; \ 1 .   B.    ;2 4; .  
C.    ;2 4; .   D.  2;4 .
Câu 14: Bất phương trình 2 4 4 0x x   có tập nghiệm là:
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU
Trang 12
A. R B. Rx C. }0/{R D.  2 .
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình
5 1
3 3
2 2
x x
x x

     là:
A.
1
;3 .
4
 
  
B.
1
; .
4
 
  
C.
1
;3 .
4
 
  
D.
1
; .
4
 
 
Câu 16: Gọi (S) là tập các điểm (x;y) thỏa mãn hệ bất phương trình
3 9
2 8
6 2
0, 0
x y
x y
x y
x y
 
  

 
  
. Giá trị nhỏ nhất của
 ; 2 3F x y x y  bằng:
A. 10. B. 27. C. 16. D. 13.
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình  24 2 0x x   là:
A.  ; 2 .  B.  2;2 . C.    ; 2 2; .    D.  2; .
Câu 18: Với giá trị nào của m thì 2 2 3 0x mx   có nghiệm 1 24x x  :
A.
19
; .
8
m
 
  
 
B.
19
; .
8
m
 
  
 
C.
19
;4 .
8
m
 
 
 
D.
19
8
m
 
 
 
Câu 19: Bất phương trình    2 5 3 2 1x x x có tập nghiệm là :
A.
1
;1 .
2
 
 
 
B.  
2 1
; 1; .
3 2
 
    
 
C.  1; . D.  2; 1 . 
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình
24 3
2 0
2 3
x
x
x

 

là:
A.
3
;2 .
2
 
  
B.
3
;2 .
2
 
  
C.  
3
; 2; .
2
 
     
D.  
3
; 2; .
2
 
    
 
B. TỰ LUẬN
1. Xét dấu các biểu thức sau:
a) A =
2 2
2 1 72 2
2 2
x x x
   
      
   
b) B =
2
2
3 2 5
9
x x
x
 

2. Giải các bất phương trình sau:
a) 2 2 3x x   b)
2 3 1
2
x x
x
x
 
 

c) 1 2x x x    d) (x + 3)(3x – 2)(5x + 8)2 < 0
3. Tìm các giá trị m để phương trình:
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU
Trang 13
a) x2 + 2(m + 1)x + 9m – 5 = 0 có hai nghiệm âm phân biệt
b) x2 – 6m x + 2 – 2m + 9m2 = 0 có hai nghiệm dương phân biệt
c) (m2 + m + 1)x2 + (2m – 3)x + m – 5 = 0 có hai nghiệm dương phân biệt.
ĐỀ SỐ 5
A. TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Bất phương trình sau đây tương đương với bất phương trình 5 0x   ?
A. 2( 1) ( 5) 0x x   B. 5( 5) 0x x   C. 2 ( 5) 0x x   D. 5( 5) 0x x  
Câu 2: Cho tam thức bậc hai: 2( ) 3f x x bx   . Với giá trị nào của b thì tam thức ( )f x có hai nghiệm?
A. ( ; 2 3) (2 3; )b     B. ( 2 3;2 3)b 
C. ( ; 2 3] [2 3; )b     D. [ 2 3;2 3]b 
Câu 3: Hệ bất phương trình
2 1 0
0
x
x m
  

 
có nghiệm khi:
A. 1m  B. 1m  C. 1m  D. 1m 
Câu 4: Bất phương trình
2
0
2 1
x
x



có tập nghiệm là:
A.
1
;2
2
 
 
 
B.
1
;2
2
 
 
 
C.
1
;2
2
 
 
 
D.
1
;2
2
 

 
Câu 5: Nghiệm của bất phương trình
2
1
0
4 3
x
x x


 
là:
A. [ ; 3) ( 1;1)x     B. ( 3;1)x 
C. ( 3; 1) [1; )x     D. ( ;1)x 
Câu 6: Tìm m để bất phương trình 2 3 4m x mx   có nghiệm
A. 0m  B. 1m  C. 1m  hoặc 0m  D. Rx
Câu 7: Tìm m để 2( 1) 0,m x mx m x      ?
A.
4
3
m  B. 1m   C.
4
3
m   D. 1m  
Câu 8: Tìm tập xác định của hàm số 22 5 2y x x  
A. [2; ) B.
1
;
2
D
 
  
 
C.
1
; [2; )
2
 
   
 
D.
1
;2
2
 
 
 
Câu 9: Suy luận nào sau đây đúng:
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU
Trang 14
A.
a b
a c b d
c d

   

B.
0
0
a b
ac bd
c d
 
 
 
C.
a b
ac bd
c d

 

D.
a b a b
c d c d

 

Câu 10: Cho hai số ,x y dương thỏa 12x y  , bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A. 2 12xy xy  B. Tất cả đều đúng C.
2
36
2
x y
xy
 
  
 
D. 2 22xy x y 
Câu 11: Bất phương trình 2( 1) 0x x   có nghiệm là:
A. ( ; 1] [0;1)x    B. [ 1;1]x 
C. ( ; 1) [1; )x     D. [1;0] [1; )x  
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình 2 9 6x x  là:
A. }3/{R B. R C. (3; ) D. ( ;3)
Câu 13: Nghiệm của bất phương trình 2 3 1x   là:
A. 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfBO_DE_KT_TN_DS_10_BPT.pdf