BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU Trang 1 BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH ĐỀ SỐ 1 A. TRẮC NGHIỆM Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình 3 3 1 1 2 x x là: A. 7x B. 7x C. 6x D. 6x Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình 4 5 2 3 x x là: A. 11x B. 6x C. 11x D. 6x Câu 3. Tập nghiệm của hệ bất phương trình 1 2 3 3 4 6 x x x x A. [2;4] B. (2;4) C. vô nghiệm D. [4; ) Câu 4. Tập nghiệm của hệ bất phương trình 1 3 2 3 2 1 3 x x x x A. [7; ) B. (7; ) C. [4; ) D. (4; ) Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình | 4 5 | 3x A. 1 2 2 x B. 1 2 2 x C. 1 2 2 x D. 1 2 2 x Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình | 1| 5x A. 6 4x B. 4 6x C. ( ; 6) (4; ) D. ( ; 4) (6; ) Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình | 6 x 4 | 6 A. 5 3 x hoặc 1 3 x B. 5 3 x và 1 3 x C. 5 1 3 3 x D. Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình | 4 3x | 5 A. 1 3 x hoặc 3x B. 1 3 x và 3x C. D. 1 3 3 x Câu 9. Nghiệm của bất phương trình 23 4 0x x BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU Trang 2 A. 4 ( ; ) (1; ) 3 B. 4 ( ;1) 3 C. 4 ( ; 1) ( ; ) 3 D. 4 ( 1; ) 3 Câu 10. Nghiệm của bất phương trình 2 5 6 0x x A. [2;3] B. (2;3) C. ( ;2] [3; ) D. ( ;2) (3; ) Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình 2 3 0x x A. R B. C. 1 { } 2 D. 1 \ 2 R Câu 12. Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là R A. 22 3 9 0x x B. 2 12 0x x C. 2 12 0x x D. 2 5 0x x Câu 13. Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là A. 2 8 16 0x x B. 2 5 6 0x x C. 2 1 0x x D. 2 3 2 0x x Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình 22 4 6 0x x A. [ 1;3] B. ( 1;3) C. ( ; 1) (3; ) D. ( ; 1] [3; ) Câu 15. Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2 2 1 0 4 0 x x A. ( 2; 1] [1;2) B. ( 2; 1) (1;2) C. ( ; 2] [1; ) D. ( 2;2) Câu 16. Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2 2 2 0 5 6 0 x x x x A. [ 6;1] B. ( 6;1) C. D. R Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình 2( 1)( 4) 0x x A. ( ; 2) (1;2) B. ( 2;1) (2; ) C. ( ; 2] [1;2] D. [ 2;1] [2; ) Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình 3 2 0 6 x x A. 3 [ 6; ) 2 B. 3 [ 6; ] 2 C. 3 ( 6; ) 2 D. 3 ( 6; ] 2 Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình 2 1 1 3 x x A. ( 2;3) B. [ 2;3] C. ( 2;3] D. [ 2;3) Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình 4 3 1 1 2 x x BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU Trang 3 A. 1 ( ;1] 2 B. 1 ( ;1) 2 C. 1 [ ;1] 2 D. 1 [ ;1) 2 Câu 21. Giá trị của m để bất phương trình x m x m2 ( 1) 2 7 0 A. ( 3;9) B. ( ; 3) (9; ) C. [ 3;9] D. R Câu 22. Giá trị của m để bất phương trình x m x m22 ( 2) 4 0 A. ( 6;2) B. [ 6;2] C. ( ; 6) (2; ) D. Câu 23. Giá trị của m để bất phương trình 2( 3) ( 2) 4 0m x m x A. ( 22;2) B. ( ;3) C. (0;3) D. ( 22;3) Câu 24. Giá trị của m để phương trình 22 ( 2) 2 0x m x m có 2 nghiệm phân biệt A. ( ; 6) (2; ) B. ( 6;2) C. ( ; 6] [2; ) D. [ 6;2] Câu 25. Cho phương trình 05)1(22 mxmmx . Tìm m để phương trình có hai nghiệm phân biệt 21, xx thỏa mãn 3 11 21 xx A. 1\);13()5; 3 1 ( m B. 1 ( ;5) (13; ) 3 m C. (5;13) D. [5;13] B. TỰ LUẬN 1. Giải các bất phương trình sau a) 0)12)(23( 2 xxx b) 0 24 )472( 22 x xxx c) 2 2 4 2x x x d) 24 xx 2. Giải hệ bất phương trình 5 2 4 5 5 4 2 x x x x 3. Tìm các giá trị của tham số m để phương trình: 2 24( 1) 5 0x m x m m có 2 nghiệm phân biệt và thỏa x13 + x23= 3. ĐỀ SỐ 2 A. TRẮC NGHIỆM Câu 1: Cho 2( ) 4 1f x x x m . Giá trị của m để ( ) 0f x với mọi x là: A. 1m B. 5m C. 5m D. 5m Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình 22 4 6 0x x BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU Trang 4 A. ( ; 1] [3; ) B. ( 1;3) C. [ 1;3] D. ( ; 1) (3; ) Câu 3: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2 0 2 1 2 x x x là: A. (–3;+) B. (–3;2) C. (–;–3) D. (2;+) Câu 4: Giá trị của m để bất phương trình 2( 3) ( 2) 4 0m x m x A. ( 22;2) B. ( ;3) C. (0;3) D. ( 22;3) Câu 5: Nghiệm của bất phương trình 22( 1) 43 3x x là: A. x B. 4x C. 2x D. x R Câu 6: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2 2 4 3 0 6 8 0 x x x x là: A. (–;1) (3;+ ) B. (–;1) (4;+) C. (–;2) (3;+ ) D. (1;4) Câu 7: 3x là nghiệm của bất phương trình nào sau đây A. 1 1 1 5 x x B. 6 2 3 1x x C. 2( 2) 5 0x x D. 2 2( 3)( 7) 0x x Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình 4 5 2 3 x x là: A. 6x B. 6x C. 11x D. 11x Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình | x 3 | 1 A. 2x hoặc 4x B. 4x hoặc 2x C. 2x và 4x D. Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình 1 0 3 2 x x A. 3 [-1; ] 2 B. 3 ( ; 1] [ ; ) 2 C. 3 ( ; 1] ( ; ) 2 D. 3 [ 1; ) 2 Câu 11: Giá trị của m để phương trình 22 ( 2) 2 0x m x m có 2 nghiệm phân biệt A. ( ; 6] [2; ) B. ( 6;2) C. ( ; 6) (2; ) D. [ 6;2] Câu 12: Cho hệ bất phương trình: 2 1 1 3 4 3 1 2 x x x (1). Tập nghiệm của (1) là: A. (–2; 4 5 ] B. (–2; 4 5 ) C. [–2; 4 5 ) D. [–2; 4 5 ] BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU Trang 5 Câu 13: Bất phương trình: 3 2 5x có nghiệm là: A. 7 ( ; ) 3 B. ( ;1) C. 7 ( ;1) 3 D. (1; ) Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình 2 12x x A. [ 3;4] B. ( ; 4] [3; ) C. ( ; 3] [4; ) D. [ 4;3] Câu 15: Cho 2( ) 4 1f x x x m . Giá trị của m để ( ) 0f x với mọi x là: A. 5m B. 5m C. 5m D. 1m Câu 16: Bất phương trình: 3 1 2 1x x có nghiệm là: A. 1 ( ;0) 2 B. Vô nghiệm C. 1 ; 2; 2 D. 0;2 Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình 4 3 1 1 2 x x A. 1 [ ;1) 2 B. 1 ( ;1) 2 C. 1 [ ;1] 2 D. 1 ( ;1] 2 Câu 18: Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là A. 2 7 16 0x x B. 2 2 0x x C. 2 7 0x x D. 2 6 0x x Câu 19: Cho hệ bất phương trình: 2 1 3 3 4 3 2 x x x (1). Tập nghiệm của (1) là: A. [–2; 4 5 ] B. (–2; 4 5 ] C. (–2; 4 5 ) D. [–2; 4 5 ) Câu 20: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2 2 2 0 5 6 0 x x x x A. R B. [ 6;1] C. ( 6;1) D. Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình 1 0 2 x x là: A. 1;2 B. ; 1 2; . C. ;2 D. 1; Câu 22: Phương trình: x2 + (2m – 3)x + m2 – 6 = 0 vô nghiệm khi: A. m > 33 12 B. m = 33 12 C. m < 33 12 D. m 33 12 Câu 23: Nghiệm của bất phương trình 2 1 1x là A. 0 1x B. 1x C. 1 2 x D. 0x hoặc 1x BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU Trang 6 Câu 24: Bảng xét dấu dưới đây là của biểu thức nào? A. 2.f x x B. 2 6.f x x x C. 2 6.f x x x D. 3.f x x Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình (2 1)(2 ) 0x x là: A. 2; B. 1 ; 2 C. 1 ; 2; . 2 D. 1 ;2 2 B. TỰ LUẬN 1. Giải bất phương trình a) 2 2 3 2 0 2 3 5 x x x x b) 2 3 2 1 2 3 5 x xx x c) 22 1 0x x- + > d) 2 7 6 4x x x- + < - 2. a) Tìmm để phương trình 2 22(2 1) 2 5 2 0x m x m m+ - + - + = có hai nghiệm phân biệt. b) Cho biểu thức 2( ) ( 1) 2( 1) 4 1f x m x m x m= - + + + + . Tìm m để bất phương trình ( ) 0f x > nghiệm đúng với mọi Rx 3. a) Cho biểu thức 2( ) ( 1) 2( 1) 4 4f x m x m x m= + + - + + . Tìm tất cả các giá trị của m để ( )f x luôn dương với mọi số thực x . b) Cho phương trình 2( 1) 2( 1) 2 1 0m x m x m- + + + - = (1). Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình (1) có nghiệm. ĐỀ SỐ 3 A. TRẮC NGHIỆM Câu 1: Chọn biểu thức có bảng xét dấu : x 2 7 2 5 -2x + 7 + + 0 - - 2 7 10x x + 0 - - 0 + f x + - 0 + - A. 2 5 2 11 14 x f x x x B. 2 2 2 16 27 2 7 10 x x f x x x C. 22 17 35 2 x x f x x D. 2 7 2 2 x f x x x x -3 2 f(x) + 0 - 0 + BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU Trang 7 Câu 2: Khẳng định nào sau đây là sai ? A. , 0x a a x a a B. , 0 x a x a a x a C. 0, ,x x x x x D. a b a b a b Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình 3 5 2 2 1x x là : A. ;2 B. 1 ; 7 ;2 2 C. 1 ; 2 D. 1 7; 2; 2 Câu 4: Cho bảng xét dấu : x 2 5f x x m + 0 - Tìm m ? A. m = 5 B. m = 2 C. m = -3 D. m = 10 Câu 5: Nghiệm của bất phương trình 2 3 1x là: A. 1 3x B. 1 1x C. 1 2x D. 1 2x Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình 29 9 2 0x x là : A. 1 2 ; ; 3 3 B. 1 2 ; 3 3 C. ;2 D. 3; Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình 6 9 0x là : A. B. R C. 3 ; 2 D. 3 ; 2 Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình 22 3 1 0x x là : A. 1 ;1 2 B. ;1 C. 1 ; 1; 2 D. 1;3 Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình 2 1 3 5x x là : A. 4 ; 5 B. ;0 C. 1 ; 2 D. 4 5; 5 Câu 10: Bảng xét dấu sau là bảng xét dấu của biểu thức nào ? x 1 f(x) - 0 + BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU Trang 8 A. 1f x x B. 2 1f x x C. 1f x x D. 1f x x Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình 2 6 9 0x x là A. R B. / 3 C. D. 3 Câu 12: Chọn đáp án đúng : Tam thức bậc hai 2 2 4f x x x A. 0f x với x B. 0f x với x C. 0f x với 2;2 2x D. 0f x với ;1x Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình 3 1 2 3 0x x x là : A. 1;3 B. 2 ; 1 ;3 3 C. 2 1; 3; 3 D. 2 ; 3 Câu 14: Cho biểu thức 23 2f x x x . Chọn khẳng định sai ? A. f x cắt trục Oy tại hai điểm phân biệt B. f x cắt trục Ox tại hai điểm phân biệt C. 0f x với 2 ;1 3 x D. 0f x với 2 ; 1; 3 x Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình 2 1 0 4 3 x x x là : A. ;1 B. 3; 1 1; C. 3;1 D. ; 3 1;1 Câu 16: Cho 3 6f x x . Chọn khẳng định đúng ? A. 0f x với ;2x B. 0f x với 2;x C. 0f x với ; 2x D. 0f x với 2;x Câu 17: Cho biểu thức 4f x ax . Biết 0f x với ;8x . Tìm a ? A. 1 2 a B. a = - 2 C. 1 2 a D. a = 2 Câu 18: Chọn biểu thức có bảng xét dấu : x -1 1 1x - - 0 + 1x - 0 + + f x + - 0 + BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU Trang 9 A. 2 1 1 f x x B. 2 1 1 1 f x x x C. 3 1 1 x f x x D. 1 1 x f x x Câu 19: Cho bảng xét dấu : x -5 1/2 1 2x + + 0 - 5x - 0 + + 1 2 5f x x x - 0 + 0 - Chọn khẳng định đúng ? A. 0f x với 1 5; 2 x B. 0f x với 1 ; 5 ; 2 x C. 0f x với 1 ;5 2 x D. 0f x với 1 ; 5 ; 2 x Câu 20: Tìm a sao cho 0f x với Rx , biết 2 6f x x x a . A. 9a B. 9a C. a > 2 D. a = 1 Câu 21: Tìm m để bất phương trình 2 0x x m vô nghiệm A. 1 2 m B. 1m C. 1 4 m D. 0m Câu 22: Với giá trị nào của a thì bất phương trình 2 0,ax x a x A. 0a B. 0a C. 1 0 2 a D. 1 2 a Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình 2 7 8 0x x là : A. ; 8 1; B. 8; 1 C. 8;1 D. ;1 Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình 2 7 4 5 3 x x là : A. 1;5 B. ;1 C. 9 2; 2 D. R B. TỰ LUẬN 1. Giải bất phương trình sau: a) 3 5 10x x b) ( 2) 1 2 1 x x x c) 2 1 3 3 x x x d) 3 5 2 1 2 3 x x x e) ( 1 3)(2 1 5) 1 3x x x f) 2( 4) ( 1) 0x x BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU Trang 10 2. Giải hệ các bất phương trình sau: a) 5 2 4 3 6 5 3 1 13 x x x x b) 4 5 3 7 3 8 2 1 4 x x x x c) 1 2 3 3 5 5 3 3 2 x x x x x x d) 3 3(2 7) 2 5 3 1 5(3 1) 2 2 x x x x 3. Tìm m để a. Bất phương trình mx2+(m-1)x+m-1 >0 vô nghiệm. b. Bất phương trình (m+2)x2-2(m-1)x+4 < 0 có nghiệm với mọi x thuộc R. c. Bất phương trình (m-3)x2+(m+2)x – 4 ≤ 0 có nghiệm. d. Phương trình (m+1)x2+2(m-2)x+2m-12 = 0 có hai nghiệm cùng dấu e. Phương trình (m+1)x2+2(m-2)x+2m-12 = 0 có hai nghiệm trái dấu f. Phương trình (m+1)x2+2(m-2)x+2m-12 = 0 có hai nghiệm phân biệt nhỏ hơn 1 ĐỀ SỐ 4 A. TRẮC NGHIỆM Câu 1: Với giá trị nào của m thì bất phương trình 2x x m có nghiệm? A. 9 . 4 m B. 2.m C. 9 2 . 4 m D. 2.m Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 2x x x là: A. 1 ; . 2 B. 1 ; 2; . 2 C. 0; . D. 1 ;2 . 2 Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 1 , 1 1 f x x x x là: A. 2. B. 4. C. 5. D. 3. Câu 4: Bất phương trình 2 2( 6) 2 0x x x x có tập nghiệm là : A. ; 2 3; . B. 2;3 . C. ; 1 2; . D. ; 2 3; . Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình 2 5 0x y là: A. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 1 5 2 2 y x (không bao gồm đường thẳng). B. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 1 5 2 2 y x (không bao gồm đường thẳng). BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU Trang 11 C. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 1 5 2 2 y x (bao gồm đường thẳng). D. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 1 5 2 2 y x (không bao gồm đường thẳng). Câu 6: Với a là số thực bất kì, biểu thức nào sau đây có thể nhận giá trị âm? A. 2 2 1a a B. 2 1a a C. 2 1a a D. 2 2 3a a Câu 7: Cho a,b là các số thực bất kì và a b , bất đẳng thức nào dưới đây là đúng? A. 2 2.a b B. .b a b C. 1 1 . a b D. 1 1 a b Câu 8: Điều kiện xác định của bất phương trình 2 2 1 0 41 1 x xx là: A. 2 . 1 x x B. Rx C. 2 . 2 x x D. 1.x Câu 9: Với giá trị nào của m thì bất phương trình 2 1m x m x vô nghiệm? A. 1.m B. 1.m C. 1.m D. .m Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình 2 3 3 0x x là: A. R B. 3; . C. ; 3 . D. 3;3 . Câu 11: Gọi m là giá trị để bất phương trình 24 2 1x m mx có tập nghiệm là 5; . Giá trị m thuộc vào khoảng: A. 3; 2 . B. 4; 2 . C. 2; 1 . D. 2;0 . Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình 2 3 0 4 3 x x là: A. 3 ; . 2 B. 3 ; . 2 C. 9 ; . 2 D. 9 ; . 2 Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình 2 1 0 2 5 4 x x x x là: A. ;2 4; \ 1 . B. ;2 4; . C. ;2 4; . D. 2;4 . Câu 14: Bất phương trình 2 4 4 0x x có tập nghiệm là: BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU Trang 12 A. R B. Rx C. }0/{R D. 2 . Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình 5 1 3 3 2 2 x x x x là: A. 1 ;3 . 4 B. 1 ; . 4 C. 1 ;3 . 4 D. 1 ; . 4 Câu 16: Gọi (S) là tập các điểm (x;y) thỏa mãn hệ bất phương trình 3 9 2 8 6 2 0, 0 x y x y x y x y . Giá trị nhỏ nhất của ; 2 3F x y x y bằng: A. 10. B. 27. C. 16. D. 13. Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình 24 2 0x x là: A. ; 2 . B. 2;2 . C. ; 2 2; . D. 2; . Câu 18: Với giá trị nào của m thì 2 2 3 0x mx có nghiệm 1 24x x : A. 19 ; . 8 m B. 19 ; . 8 m C. 19 ;4 . 8 m D. 19 8 m Câu 19: Bất phương trình 2 5 3 2 1x x x có tập nghiệm là : A. 1 ;1 . 2 B. 2 1 ; 1; . 3 2 C. 1; . D. 2; 1 . Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình 24 3 2 0 2 3 x x x là: A. 3 ;2 . 2 B. 3 ;2 . 2 C. 3 ; 2; . 2 D. 3 ; 2; . 2 B. TỰ LUẬN 1. Xét dấu các biểu thức sau: a) A = 2 2 2 1 72 2 2 2 x x x b) B = 2 2 3 2 5 9 x x x 2. Giải các bất phương trình sau: a) 2 2 3x x b) 2 3 1 2 x x x x c) 1 2x x x d) (x + 3)(3x – 2)(5x + 8)2 < 0 3. Tìm các giá trị m để phương trình: BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU Trang 13 a) x2 + 2(m + 1)x + 9m – 5 = 0 có hai nghiệm âm phân biệt b) x2 – 6m x + 2 – 2m + 9m2 = 0 có hai nghiệm dương phân biệt c) (m2 + m + 1)x2 + (2m – 3)x + m – 5 = 0 có hai nghiệm dương phân biệt. ĐỀ SỐ 5 A. TRẮC NGHIỆM Câu 1: Bất phương trình sau đây tương đương với bất phương trình 5 0x ? A. 2( 1) ( 5) 0x x B. 5( 5) 0x x C. 2 ( 5) 0x x D. 5( 5) 0x x Câu 2: Cho tam thức bậc hai: 2( ) 3f x x bx . Với giá trị nào của b thì tam thức ( )f x có hai nghiệm? A. ( ; 2 3) (2 3; )b B. ( 2 3;2 3)b C. ( ; 2 3] [2 3; )b D. [ 2 3;2 3]b Câu 3: Hệ bất phương trình 2 1 0 0 x x m có nghiệm khi: A. 1m B. 1m C. 1m D. 1m Câu 4: Bất phương trình 2 0 2 1 x x có tập nghiệm là: A. 1 ;2 2 B. 1 ;2 2 C. 1 ;2 2 D. 1 ;2 2 Câu 5: Nghiệm của bất phương trình 2 1 0 4 3 x x x là: A. [ ; 3) ( 1;1)x B. ( 3;1)x C. ( 3; 1) [1; )x D. ( ;1)x Câu 6: Tìm m để bất phương trình 2 3 4m x mx có nghiệm A. 0m B. 1m C. 1m hoặc 0m D. Rx Câu 7: Tìm m để 2( 1) 0,m x mx m x ? A. 4 3 m B. 1m C. 4 3 m D. 1m Câu 8: Tìm tập xác định của hàm số 22 5 2y x x A. [2; ) B. 1 ; 2 D C. 1 ; [2; ) 2 D. 1 ;2 2 Câu 9: Suy luận nào sau đây đúng: BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU Trang 14 A. a b a c b d c d B. 0 0 a b ac bd c d C. a b ac bd c d D. a b a b c d c d Câu 10: Cho hai số ,x y dương thỏa 12x y , bất đẳng thức nào sau đây đúng? A. 2 12xy xy B. Tất cả đều đúng C. 2 36 2 x y xy D. 2 22xy x y Câu 11: Bất phương trình 2( 1) 0x x có nghiệm là: A. ( ; 1] [0;1)x B. [ 1;1]x C. ( ; 1) [1; )x D. [1;0] [1; )x Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình 2 9 6x x là: A. }3/{R B. R C. (3; ) D. ( ;3) Câu 13: Nghiệm của bất phương trình 2 3 1x là: A.
Tài liệu đính kèm: