www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam
Facebook.com/mathvncom 26
www.MATHVN.com
ĐỀ SỐ 13
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2
MÔN: GIẢI TÍCH 12
Thời gian làm bài: 45 phút
Họ và tên thí sinh:..................................................................... Lớp .
Câu 1: Tập xác định của hàm số 24 3 4y x x= − − là:
A. [ ]1;4− B. ( ] [ ); 1 4;−∞ − ∪ +∞
C. ( )1;4− D. ( ) ( ); 1 4;−∞ − ∪ +∞
Câu 2: Phương trình ( ) ( )2 2log 3 log 1 3x x− + − = có nghiệm là:
A. 9x = B. 5x = C. 11x = D. 7x =
Câu 3: Rút gọn
1 1 3
2 2 2A a a a
−
= +
A.
3
21 a+ B. a C. 1 a+ D. 21 a+
Câu 4: Đạo hàm của hàm số ( )23log 3 2y x x= + − là:
A. 2
2 3
'
3 2
xy
x x
+
=
+ −
B. ( )2
2 3
'
3 2 ln 3
xy
x x
+
=
+ −
C. ( )22 3 ln 3' 3 2
x
y
x x
+
=
+ −
D. ( )' 2 3 ln3y x= +
Câu 5: Phương trình 1 2 1
1 log 2 logx x
+ =
− +
có tập nghiệm là:
A. { }10; 100 B. 1 ; 10
10
C. { }1; 20 D. ∅
Câu 6: Cho hàm số ( )3 38y x pi= − . Khi đó:
A. ( )3 3' 8y x pi= − B. ( ) 13 3' 83y x
pipi −
= −
C. ( ) 12 3 3' 8y x x pipi −= − D. ( ) 12 3' 33y x
pipi −
=
Câu 7: Nếu log3 a= thì log9000 bằng:
A. 3 2a+ B. 2 3a + C. 2a D. 23a
Câu 8: Cho ( )4ln 1y x= + . Khi đó ( )' 1y có giá trị là:
A. 3 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 9: Cho log 2 a= . Tính 125log
4
theo a:
A. 3 5a− B. ( )2 5a + C. ( )4 1 a+ D. 6 7a+
Câu 10: Số nghiệm của phương trình 4 3.2 2 0x x− + = là:
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 11: Cho piα > piβ. Kết luận nào sau đây đúng ?
m
thv
n.c
om
www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam
Facebook.com/mathvncom 27
A. α β
Câu 12: Cho hàm số ( )
1
4
2 4y x x= + − . Khi đó:
A. ( )
3
41
' 2 1
4
y x
−
= + B. ( ) ( )
1
4
2 2
' 4 ln 4y x x x x= + − + −
C. ( )
3
4
21
' 4
4
y x x
−
= + − D. ( ) ( )
3
4
21
' 4 2 1
4
y x x x
−
= + − +
Câu 13: Rút gọn
2 7
2 7 1 7
10
2 .5
A
+
+ +
=
A. 75 B. 10 C. 5 D. 710
Câu 14: Giá trị của log 7aa ( )0 1a< ≠ là:
A. 1
7
B. 7 C. 49 D. 7
Câu 15: Tập xác định của hàm số 2 27x xy + −= là:
A. [ ]2;1D = − B. D R= C. ( )2;1D = − D. {\ 1; 2}D R= −
Câu 16: Giá trị của biểu thức
51logaC b
=
là:
A. 5logb a B. 5loga b− C. 5loga b D. 5logb a−
Câu 17: Hàm số ( )27log 5y x x= − có tập xác định là:
A. ( ) ( );0 5;−∞ ∪ +∞ B. [ ]0;5D = C. ( ] [ );0 5;−∞ ∪ +∞ D. ( )0;5D =
Câu 18: Cho 1 2,x x là hai nghiệm của phương trình
1 35 5 26x x− −+ = . Khi đó tổng 1 2x x+ có giá trị:
A. 3 B. 5 C. 1 D. 4
Câu 19: Giá trị của 4 8log
a
a
−
( )0 1a< ≠ là:
A. 1
2
− B. 2− C. 1
2
D. 2
Câu 19: Biểu thức 563. .x x x (x > 0) viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ :
A.
2
3x B.
5
2x C.
7
3x D.
5
3x
Câu 20: Giá trị của 24log 5aa ( )0 1a< ≠ là:
A. 85 B. 25 C. 45 D. 5
Câu 21: Hàm số ( ) 33 1y x −= − có tập xác định là:
A. { }R\ 1 B. ( );1−∞ C. R D. ( )1;+∞
Câu 22: Đạo hàm của hàm số 2016xy = là:
A. ' 2016xy = B. 1' 2016xy x −= C. ' 2016 ln 2016xy = D. 2016'
ln 2016
x
y =
Câu 23: Hàm số . xy x e= có đạo hàm bằng:
A. 2' xy x e= B. ' xy e= C. ' xy xe= D. ' x xy e xe= +
ma
thv
n.c
om
www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam
Facebook.com/mathvncom 28
Câu 24: Cho 1 2,x x là hai nghiệm của phương trình
2 5
22 4 2
x x+ +
= . Khi đó tích 1 2.x x có giá trị:
A. 1 B. 0 C. 2 D. 1−
Câu 25: Cho 2 2log 3 ; log 7a b= = . Tính 2log 2016 theo a và b:
A. 2 2 3a b+ + B. 5 2a b+ + C. 5 3 2a b+ + D. 2 3 2a b+ +
Câu 26: Tìm mệnh đề đúng?
A. Hàm số ( )3
x
y =
luôn nghịch biến. B. Hàm số
x
y
=
2
1
luôn đồng biến.
C. Hàm số
1
3y x
−
=
luôn nghịch biến. D. Hàm số
xy 2=
luôn nghịch biến.
Câu 27: Cho phương trình 22 2 3log 5log 3.log 6 0x x+ − = . Tập nghiệm của phương trình là:
A. 1 ;1
64
B. ∅ C. 1 ;2
64
D. { }1;2
Câu 28: Hàm số 2y x
pi
= có tập xác định là:
A. ℝ B. ( );0−∞ C. ( )0;+∞ D. { }\ 0ℝ
Câu 29: Phương trình 2log 3log 2 4xx + = có tập nghiệm là:
A. { }4; 16 B. { }2; 8 C. ∅ D. { }4; 3
Câu 30: Giá trị của ( )42log loga a ( )0 1a< ≠ là:
A. 1 B. 2 C. 4 D. 0
----------- HẾT ----------
ma
thv
n.c
om
www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam
Facebook.com/mathvncom 29
www.MATHVN.com
ĐỀ SỐ 14
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2
MÔN: GIẢI TÍCH 12
Thời gian làm bài: 45 phút
Họ và tên thí sinh:..................................................................... Lớp .
Câu 1: Tìm m để phương trình 2 22 2log log 3x x m− + = có nghiệm x ∈ [1; 8].
A. 6 ≤ m ≤ 9. B. 3 ≤ m ≤ 6. C. 2 ≤ m ≤ 3. D. 2 ≤ m ≤ 6.
Câu 2: Nếu 2 37 7 7log 8 log 2 logx ab a b= − (a, b > 0) thì x bằng:
A. 6 12a b B. 2 14a b C. 8 14a b D. 4 6a b
Câu 3: Nghiệm của phương trình: 2x 32 0,125.4
8
x−
−
=
là:
A. 7 B. 5 C. 6 D. 4
Câu 4: Tính: Đ = ( ) ( )3 33 02 2 3 21 12 : 4 3 : 5 .25 0,7 .9 2
− −
− − −
+ +
ta được
A. 8
3
B. 5
3
C. 33
13
D. 2
3
Câu 5: Tìm m để phương trình 23 3log ( 2).log 3 1 0x m x m− + + − = có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x1.x2 = 27.
A. m = 1 B. m = 28
3
C. m = 4
3
D. m = 25
Câu 6: Nghiệm của bất phương trình 22 2log log 44
x
x ≥ + là:
A. 0x > B. x 4≥ C. 10
2
x< ≤ D. [ )10; 4;
2
∪ +∞
Câu 7: Hàm số y = ( ) 424 1x −− có tập xác định là:
A. R\ 1 1;
2 2
−
B. (0; +∞)) C. R D. 1 1;
2 2
−
Câu 8: Hàm số f(x) = 2 lnx x đạt cực trị tại điểm:
A. x = 1
e
B. x = e C. x = e D. x = 1
e
Câu 9: Hàm số y = ( )2ln 2x x x+ − − có tập xác định là:
A. (-2; 2) B. (- ∞; -2) ∪ (2; +∞) C. (- ∞; -2) D. (1; + ∞)
Câu 10: Cho Đ =
121 1
2 2 1 2 y yx y
x x
−
− − +
. Biểu thức rút gọn của Đ là:
A. x – 1 B. 2x C. x + 1 D. x
Câu 11: Tìm m để phương trình 4x - 2(m - 1).2x + 3m - 4 = 0 có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x1 + x2 = 3.
A. m = 4. B. m = 2. C. 7
3
m = . D. m = 5
2
.
Câu 12: Nghiệm của phương trình 22 2log 3log 2x 1 0x + − = là:
A. ¼ B. -1 và -2 C. ¼ và ½ D. -2
ma
thv
n.
om
www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam
Facebook.com/mathvncom 30
Câu 13: Nghiệm của phương trình 2
5.2 8log ( ) 3
2 2
x
x
x
−
= −
+
là:
A. 2 B. 4 và 4
5
− C. 4 D. 4
5
−
Câu 14: Số nghiệm của phương trình 6.9 13.6 6.4 0x x x− + = là:
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 15: Cho 9 9 23x x−+ = . Khi đo biểu thức Đ = 5 3 3
1 3 3
x x
x x
−
−
+ +
− −
có giá trị bằng:
A. 5
2
− B. 2 C. 3
2
D. 1
2
Câu 16: Nghiệm của phương trình 23 3log ( 1) log (2x 1) 2x − + − = là:
A. Vô nghiệm B. 3 C. 1 D. 2
Câu 17: Cho a > 0 và a ≠ 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. loglog
log
a
a
a
xx
y y
= B. ( )log log loga a ax y x y+ = +
C. 1 1log
loga ax x
= D. log log .logb b ax a x=
Câu 18: Hàm số y = 3 22 1x x− + có đạo hàm f’(0) là:
A. 1
3
B. 2 C. 1
3
− D. 4
Câu 19: Giá trị nhỏ nhất của hàm số ( ) (2 ln x)f x x= − trên [2 ; 3] là:
A. 1 B. e C. 4-2ln2 D. -2 + 2ln2
Câu 20: Giải phương trình ( ) ( )2
2 2
log 4 log 2 5x x− = . Ta có nghiệm.
A. x = 1 v x = - 3 B. x = 2 v x = 8 C. x = 2 v x = 1
8
D. x = 8 v x = 1
2
Câu 21: Giải phương trình ( ) ( )2 3 2 3 4x x+ + − = . Ta có tập nghiệm bằng :
Α. {- 4, 4}. Β. {2, 1
2
}. C. {-2, 2}. D. {1, - 1}.
Câu 22: Nghiệm của bất phương trình 3 1
3
2log (4x 3) log (2x 3) 2− + + ≤ là:
A. 3 3
8
x− ≤ ≤ B. 3x>
4
C. 3 3
4
x< ≤ D. Vô nghiệm
Câu 23: Số nghiệm của phương trình 23 .2 1x x = là:
A. 1 B. 0 C. 3 D. 2
Câu 24: Nghiệm của bất phương trình 1 39 36.3 3 0x x− −− + ≤ là:
A. 1 3x≤ ≤ B. 1 2x≤ ≤ C. x 1≥ D. x 3≤
Câu 25: Biểu thức 6 53. .x x x (x > 0) viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A.
2
3x B.
7
3x C.
5
3x D.
5
2x
------------
ma
thv
n.c
o
www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam
Facebook.com/mathvncom 31
www.MATHVN.com
ĐỀ SỐ 15
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2
MÔN: GIẢI TÍCH 12
Thời gian làm bài: 45 phút
Họ và tên thí sinh:..................................................................... Lớp .
Câu 1: Giá trị của log 5aa là:
A. 5 B. 25 C. 5 D. 1
5
Câu 2: Số nghiệm của phương trình
2 2
2 12
2
x x+ −
=
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
Câu 3: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số xy a= với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-∞: +∞)
B. Hàm số xy a= với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-∞: +∞)
C. Đồ thị hàm số xy a= và 1
x
y
a
=
(0 < a ≠ 1) thì đối xứng với nhau qua trục tung.
D. Đồ thị hàm số xy a= (0 < a ≠ 1) luôn đi qua điểm (a ; 1)
Câu 4: Phương trình 1033 11 =+ −+ xx . Chọn phát biểu đúng?
A. Có hai nghiệm dương B. Vô nghiệm
C. Có hai nghiệm âm D. Có một nghiệm âm và một nghiệm dương
Câu 5: Hàm số nào dưới đây là hàm số lũy thừa:
A. )0(3
1
>= xxy B. 3xy =
C. )0(1 ≠= − xxy D. Cả 3 câu A,B,C đều đúng
Câu 6: Giá trị của 5 3log aaaaa là:
A. 13
10
B. 4 C.
2
1
D.
4
1
Câu 7: Cho cba === 3log;7log;5log 2827 .Tính 35log12 bằng:
A.
2
33
+
+
c
acb
B.
2
23
+
+
c
acb
C.
3
23
+
+
c
acb
D.
1
33
+
+
c
acb
Câu 8: Cho 1ln
1
y
x
=
+
. Hệ thức liên hệ giữa y và y’ không phụ thuộc vào x là:
A. ' 2 1y y− = B. ' 2 0yy − = C. ' 0yy e+ = D. ' 4 0yy e− =
Câu 9: Hàm số ( )25log 4y x x= − có tập xác định là:
A. ℝ B. (0; 4) C. (2; 6) D. (0; +∞)
Câu 10: Tổng các nghiệm của phương trình 012.32 232 =+− −− xx là:
A. 6 B. 4− C. 5 D. 3
Câu 11: Giá trị của 28log 19aa là:
A. 819 B. 1619 C. 219 D. 419
Câu 12: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên khoảng ( )+∞;0 :
ma
thv
n.c
om
www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam
Facebook.com/mathvncom 32
A. xy 3log= B. 23,log −== axy a
C. xy
6
logpi= D. xy
4
1log=
Câu 13: Tập nghiệm của phương trình 13log).3(log 223 =xx là:
A. { }223 ± B. { }213 ± C. { }123 ± D. φ
Câu 14: Hàm số ( )22log 5y x x= − + có đạo hàm là :
A. ( )' 2 1 ln 2y x= − B. ( )22 1 ln 2' 5
x
y
x x
−
=
− +
C. 2
2 1
'
5
xy
x x
−
=
− +
D. ( )2
2 1
'
5 ln 2
xy
x x
−
=
− +
Câu 15: Cho a, b là các số dương. Khi đó,
4 1 2
3 3 3
1 3 1
4 4 4
a a a
A
a a a
−
−
+
=
+
có giá trị là:
A. a B. 2a C. 3a D. 4a
Câu 16: Tập nghiệm của phương trình 082.64 11 =+− ++ xx là:
A. { }3;2− B. { }1;0 C. { }3;0 D. { }2;1
Câu 17: Tích số các nghiệm của phương trình 12356356 =
−+
+
xx
là:
A. 4− B. 1 C. 5 D. 4
Câu 18: Số nghiệm của phương trình 2)12(log2 −=−x là:
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 19: Tập nghiệm của phương trình 7logloglog 1642 =++ xxx là:
A. { }2 B. { }22 C. {4} D. { }16
Câu 20: Hàm số ( )2 2 2 xy x x e= − + có đạo hàm là:
A. 2' 1xy x e= + B. ' 2 xy xe= − C. ( )' 2 2 xy x e= − D. 2' xy x e=
Câu 21: Biến đổi )0(,3 45 >xxx thành dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ta được:
A. 3
20
x B. 12
23
x C. 12
21
x D. 5
12
x
Câu 22: Đạo hàm của hàm số 3 xy = là:
A. 3
4
3
1
x B.
3 23
1
x
C.
32
1
x
D.
3 2
1
x
Câu 23: Nếu a=4log thì 4000log bằng:
A. a+3 B. a+4 C. a23 + D. a24 +
Câu 24: Hàm số 1 ln xy
x x
= + có đạo hàm là:
A. 2
ln x
x
− B. 4
ln x
x
C. Kết quả khác D. ln x
x
ma
thv
n.c
om
www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam
Facebook.com/mathvncom 33
Câu 25: Cho a, b là các số dương. Khi đó,
21 1
2 21 2 :b bB a b
a a
= − + −
có giá trị là:
A. a B. 1
a
C. 2a D. 3
2
a
ma
thv
n.c
om
1
ĐỀ 1:
Câu 1. Tập xác định của hàm số
3
1y x
là:
A. ;1 B. R C. \ 1R D. \ 0R
Câu 2: Hàm số
1
2 2( 2 3)y x x có tập xác định là:
A. 3;1 B. ( ; 3) (1; ) C. \ 3;1R D. ( 3;1)
Câu 3: Giá trị của biểu thức
3 52 2 4
15 7
loga
a a a
a
0, 1a a là:
A. 3 B.
12
5
C.
9
5
D. 2
Câu 4: Tính
3 3
3 02 2 3 21 12 : 4 3 : 5 .25 0,7 .
9 2
M
ta được
A.
8
3
B.
5
3
C.
33
13
D.
2
3
Câu 5: Tập xác định của hàm số 3log (2 1)y x là:
A.
1
( ; ).
2
D B.
1
( ; )
2
D C.
1
( ; )
2
D D.
1
( ; )
2
D
Câu 6: Tập xác định của hàm số 2
1
log
2
x
y
x
là:
A. ;1 2; B. ;1 C. 1;2 D. 2;
Câu 7: Đạo hàm của hàm số
1
2 2( 2 3)y x x là:
A.
2
1
2 2 3x x
B.
2
1
2 3
x
x x
C.
2
1
2 3
x
x x
D.
2
1
2 3
x
x x
Câu 8: Đạo hàm của hàm số
1
2 3(1 )y x
là:
A.
3 2
1
3 1 x
B.
3 2
2
3 1
x
x
C.
2 23
1
3 (1 )x
D.
2 23
2
3 (1 )
x
x
Câu 9: Cho 4( ) ln( 1)f x x . Đạo hàm '(1)f bằng:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 10: Cho ( ) ln sin 2f x x . Đạo hàm '( )
8
f
bằng:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 11: Biểu thức 6 53. .x x x (x > 0) viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A.
2
3x B.
7
3x C.
5
3x D.
5
2x
Câu 12: Biết 12log 27a . Tính theo a biểu thức 6log 16 có giá trị là:
A.
4(3 )
3
a
a
B.
4(3 )
3
a
a
C.
3
3
a
a
D.
3
3
a
a
www.MATHVN.com - Toán học Việt Nam
Facebook.com/mathvncom
ma
thv
n.c
om
2
Câu 13: Cho > . Kết luận nào sau đây là đúng?
A. C. + = 0 D. . = 1
Câu 14: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
A. y =
x
0,5 B. y =
x
2
3
C. y =
x
2 D. y =
x
e
Câu 15: Cho 9 9 23x x . Khi đó biểu thức
5 3 3
1 3 3
x x
x x
M
có giá trị bằng:
A.
5
2
B. 2 C.
3
2
D.
1
2
Câu 16. Tập nghiệm của phương trình
22 7 52 1x x là
A. 1;5S ; B.
5
1;
2
S
; C.
2
;1
5
S
; D. S .
Câu 17: Tập nghiệm của phương trình
3 1
1 3( 10 3) ( 10 3)
x x
x x
là:
A. 3; 3S B. 3; 5S C. 7; 3S D. S
Câu 18. Tập nghiệm của phương trình 2 3 2 3log log log .logx x x x là
A. 1;6S ; B. 1;3S ; C. 32;log 2S ; D. 22;log 3S
Câu 19. Biết 28log 98a . Tính theo a biểu thức 49log 14 có giá trị là:
A.
1
2 1
a
a
B.
1
2(2 1)
a
a
C.
1
2(2 1)
a
a
D.
1
2 1
a
a
Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình 2 1 2 3 2 5 7 5 32 2 2 2 2 2x x x x x x là
A.
8
3
x ; B.
8
3
x ; C.
10
3
x ; D.
10
3
x .
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình
4 2
log ( 7) log ( 1)x x là
A. 1;2 B. (2; ) C. 3; 1 D. ( 7; 1)
Câu 22. Tìm x biết
7 21
log 2 2log 2log
10 100
x là:
A. 2x ; B.
1
9
x ; C.
7
9
x ; D.
2
9
x
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình 1
3
3 1
log 1
2
x
x
là:
A.
5
( ; 2) ;
8
B.
1 5
; 2 ;
3 8
C.
1 5
;
3 8
D.
5
;
8
Câu 24: Tìm m để phương trình 2 22 2log log 3x x m có nghiệm [1;8]x
A. 6 m 9 . B. 3 m 6 . C. 2 m 3 . D. 2 m 6 .
Câu 25: Gía trị nào của m thì phương trình 9 10.3 0x x m có 2 nghiệm phân biệt
A. 0 25m B. 25 0m C. 0 4m D. Đáp án khác
ĐỀ 2:
www.MATHVN.com - Toán học Việt Nam
Facebook.com/mathvncom
ma
thv
n.c
om
3
Câu 1. Tập xác định của hàm số
1
2 3(1 )y x là:
A. ( 1;1) B. \ 0R C. ( ; 1) (1; ) D. \ 1; 1R
Câu 2. Tập xác định của hàm số 2 3(9 )y x là:
A. ( 3;3) B. \ 0R C. ( ; 3) (3; ) D. \ 3; 3R
Câu 3. Tính giá trị của biểu thức
3 52 23log .aP a a a ta được:
A.
2
3
P ; B.
7
9
P ; C.
91
60
P ; D.
11
12
P .
Câu 4: Tính
3 3
3 02 2 3 21 1M [2: 4 3 ] : [5 .25 0,7 . ]
9 2
ta được
A.
33
13
B.
8
3
C.
5
3
D.
2
3
Câu 5: Tập xác định của hàm số 22log 2 3y x x là:
A.
3
; 1;
2
; B.
3
; 1 ;
2
; C.
3
1;
2
; D.
3
;1
2
.
Câu 6: Tập xác định của hàm số
7
y ln
10
x
x
là:
A. 0;10 B. 7;10 C. 0;1 D. 1;e
Câu 7: Đạo hàm của hàm số
1
2 3(1 )y x
là:
A.
2 23
1
3 (1 )x
B.
2 23
2
3 (1 )
x
x
C.
2 43
1
3 (1 )x
D.
2 43
2
3 (1 )
x
x
Câu 8: Đạo hàm của hàm số
3
2 4(1 2 )y x x
là:
A.
2 74
1
2 (1 2 )
x
x x
B.
2 74
3( 1)
2 (1 2 )
x
x x
C.
2 74
3
4 (1 2 )x x
D.
24
3( 1)
2 1 2
x
x x
Câu 9: Cho 22( ) log ( 1)f x x . Đạo hàm '(1)f bằng:
A.
1
ln 2
B. 1 ln2 C.
1
2 ln 2
D. 4ln2
Câu 10: Cho ( ) ln tanf x x . Đạo hàm '( )
4
f
bằng:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 11: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
4
3 2 3 2
B.
6
11 2 11 2
C.
3 4
2 2 2 2 D.
3 4
4 2 4 2
Câu 12: Cho e e
. Kết luận nào sau đây là đúng?
A. C. + = 0 D. . = 1
www.MATHVN.com - Toán học Việt Nam
Facebook.com/mathvncom
ma
thv
n.c
om
4
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình
2 7 121( ) 1
4
x x là
A. ( ;3) (4; ) ; B. (3;4) C. ( ;0) (3; ) D. (0;3)
Câu 14: Biểu thức x x x x (x > 0) viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A.
15
16x B.
1
16x C.
3
8x D.
5
4x
Câu 15: Cho 2log 14 a . Khi đó 49log 32 tính theo a là:
A.
5
2(a 1)
B.
5
2 a
C.
5
1 2a
D.
5
2 3a
Câu 16: Cho 9 9 47x x . Khi đó biểu thức
5 3 3
1 3 3
x x
x x
M
có giá trị bằng:
A.
5
2
B. 2 C.
3
2
D.
1
4
Câu 17: Phương trình 2 13 4.3 1 0x x có hai nghiệm 1 2;x x trong đó 1 2x x khi đó :
A. 1 22 0x x . B. 1 22 1x x . C. 1 2 2x x . D. 1 2. 1x x .
Câu 18. Tập nghiệm của phương trình 2 5 2 5log log log .logx x x x là
A. 1;10S ; B. 1;5S ; C. 22;log 5S ; D. 52;log 2S
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình
2
3 0x
là
A. 0x ; B. 0x ; C. 0x ; D. 1x .
Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình
2
32 2
x
x
là:
A. ;0 ; B. ; 8 ; C. 1; ; D. 6; .
Câu 21: Cho log3 a . Khi đó 6log 1125 tính theo a là:
A.
3a 2b
a 1 b
B.
2a 3b
a 1 b
C.
3a 2b
a 1 b
D.
3a 2b
a 1 b
Câu 22. Nếu
1
log log 9 log 5 log 2 ( 0; 1)
2
a a a a
x a a thì x bằng:
A.
2
5
B.
3
5
C.
6
5
D. 3
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình 33log 2 log 2 1x x là :
A. 5; B. 1;5 C. ;1 5; D. 5;
Câu 24: Gía trị nào của m thì phương trình
7 3 5 7 3 5
8
2 2
x x
m
có hai nghiệm phân biệt?
A. 16 0m B. 0 16m C. 0 1m D. 1 4m
Câu 25: Gía trị nào của m thì phương trình
1
1
3 2
2
x
m
có một nghiệm duy nhất?
A.
2
3
m B. 0 1m C.
2
3
m D. 1m
www.MATHVN.com - Toán học Việt Nam
Facebook.com/mathvncom
ath
vn
.co
m
5
ĐỀ 3:
Câu 1. Tập xác định của hàm số
1
2 3(4 )y x
là:
A. ( 2;2) B. \ 0R C. ( ; 2) (2; ) D. \ 2;2R
Câu 2. Tập xác định của hàm số 2 4(16 )y x là:
A. ( 4;4) B. \ 0R C. ( ; 4) (4; ) D. \ 4;4R
Câu 3. Tính giá trị của biểu thức
3 52 23
1log .
a
P a a a ta được:
A.
2
3
P ; B.
7
9
P ; C.
91
60
P ; D.
11
12
P .
Câu 4: Tính
3 1 3 4
03 2
2 .2 5 .5
M
10 :10 0,25
ta được
A.
33
13
B.
8
3
C.
5
3
D.
2
3
Câu 5: Tập xác định của hàm số 22log 2 3y x x là:
A.
3
; 1;
2
; B.
3
; 1 ;
2
; C.
3
1;
2
; D.
3
;1
2
.
Câu 6: Cho 8 8log 5 log 3 a . Khi đó 30log 32 tính theo a là:
A.
3
1a
B.
5
3 1a
C.
5
3 1a
D.
3
3 1a
Câu 7: Cho hàm số ( 1) xy x e . Biểu thức ' 2 xy y e được rút gọn lại là :
A.
xeTài liệu đính kèm: