www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam Facebook.com/mathvncom 26 www.MATHVN.com ĐỀ SỐ 13 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2 MÔN: GIẢI TÍCH 12 Thời gian làm bài: 45 phút Họ và tên thí sinh:..................................................................... Lớp . Câu 1: Tập xác định của hàm số 24 3 4y x x= − − là: A. [ ]1;4− B. ( ] [ ); 1 4;−∞ − ∪ +∞ C. ( )1;4− D. ( ) ( ); 1 4;−∞ − ∪ +∞ Câu 2: Phương trình ( ) ( )2 2log 3 log 1 3x x− + − = có nghiệm là: A. 9x = B. 5x = C. 11x = D. 7x = Câu 3: Rút gọn 1 1 3 2 2 2A a a a − = + A. 3 21 a+ B. a C. 1 a+ D. 21 a+ Câu 4: Đạo hàm của hàm số ( )23log 3 2y x x= + − là: A. 2 2 3 ' 3 2 xy x x + = + − B. ( )2 2 3 ' 3 2 ln 3 xy x x + = + − C. ( )22 3 ln 3' 3 2 x y x x + = + − D. ( )' 2 3 ln3y x= + Câu 5: Phương trình 1 2 1 1 log 2 logx x + = − + có tập nghiệm là: A. { }10; 100 B. 1 ; 10 10 C. { }1; 20 D. ∅ Câu 6: Cho hàm số ( )3 38y x pi= − . Khi đó: A. ( )3 3' 8y x pi= − B. ( ) 13 3' 83y x pipi − = − C. ( ) 12 3 3' 8y x x pipi −= − D. ( ) 12 3' 33y x pipi − = Câu 7: Nếu log3 a= thì log9000 bằng: A. 3 2a+ B. 2 3a + C. 2a D. 23a Câu 8: Cho ( )4ln 1y x= + . Khi đó ( )' 1y có giá trị là: A. 3 B. 4 C. 2 D. 1 Câu 9: Cho log 2 a= . Tính 125log 4 theo a: A. 3 5a− B. ( )2 5a + C. ( )4 1 a+ D. 6 7a+ Câu 10: Số nghiệm của phương trình 4 3.2 2 0x x− + = là: A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 Câu 11: Cho piα > piβ. Kết luận nào sau đây đúng ? m thv n.c om www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam Facebook.com/mathvncom 27 A. α β Câu 12: Cho hàm số ( ) 1 4 2 4y x x= + − . Khi đó: A. ( ) 3 41 ' 2 1 4 y x − = + B. ( ) ( ) 1 4 2 2 ' 4 ln 4y x x x x= + − + − C. ( ) 3 4 21 ' 4 4 y x x − = + − D. ( ) ( ) 3 4 21 ' 4 2 1 4 y x x x − = + − + Câu 13: Rút gọn 2 7 2 7 1 7 10 2 .5 A + + + = A. 75 B. 10 C. 5 D. 710 Câu 14: Giá trị của log 7aa ( )0 1a< ≠ là: A. 1 7 B. 7 C. 49 D. 7 Câu 15: Tập xác định của hàm số 2 27x xy + −= là: A. [ ]2;1D = − B. D R= C. ( )2;1D = − D. {\ 1; 2}D R= − Câu 16: Giá trị của biểu thức 51logaC b = là: A. 5logb a B. 5loga b− C. 5loga b D. 5logb a− Câu 17: Hàm số ( )27log 5y x x= − có tập xác định là: A. ( ) ( );0 5;−∞ ∪ +∞ B. [ ]0;5D = C. ( ] [ );0 5;−∞ ∪ +∞ D. ( )0;5D = Câu 18: Cho 1 2,x x là hai nghiệm của phương trình 1 35 5 26x x− −+ = . Khi đó tổng 1 2x x+ có giá trị: A. 3 B. 5 C. 1 D. 4 Câu 19: Giá trị của 4 8log a a − ( )0 1a< ≠ là: A. 1 2 − B. 2− C. 1 2 D. 2 Câu 19: Biểu thức 563. .x x x (x > 0) viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ : A. 2 3x B. 5 2x C. 7 3x D. 5 3x Câu 20: Giá trị của 24log 5aa ( )0 1a< ≠ là: A. 85 B. 25 C. 45 D. 5 Câu 21: Hàm số ( ) 33 1y x −= − có tập xác định là: A. { }R\ 1 B. ( );1−∞ C. R D. ( )1;+∞ Câu 22: Đạo hàm của hàm số 2016xy = là: A. ' 2016xy = B. 1' 2016xy x −= C. ' 2016 ln 2016xy = D. 2016' ln 2016 x y = Câu 23: Hàm số . xy x e= có đạo hàm bằng: A. 2' xy x e= B. ' xy e= C. ' xy xe= D. ' x xy e xe= + ma thv n.c om www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam Facebook.com/mathvncom 28 Câu 24: Cho 1 2,x x là hai nghiệm của phương trình 2 5 22 4 2 x x+ + = . Khi đó tích 1 2.x x có giá trị: A. 1 B. 0 C. 2 D. 1− Câu 25: Cho 2 2log 3 ; log 7a b= = . Tính 2log 2016 theo a và b: A. 2 2 3a b+ + B. 5 2a b+ + C. 5 3 2a b+ + D. 2 3 2a b+ + Câu 26: Tìm mệnh đề đúng? A. Hàm số ( )3 x y = luôn nghịch biến. B. Hàm số x y = 2 1 luôn đồng biến. C. Hàm số 1 3y x − = luôn nghịch biến. D. Hàm số xy 2= luôn nghịch biến. Câu 27: Cho phương trình 22 2 3log 5log 3.log 6 0x x+ − = . Tập nghiệm của phương trình là: A. 1 ;1 64 B. ∅ C. 1 ;2 64 D. { }1;2 Câu 28: Hàm số 2y x pi = có tập xác định là: A. ℝ B. ( );0−∞ C. ( )0;+∞ D. { }\ 0ℝ Câu 29: Phương trình 2log 3log 2 4xx + = có tập nghiệm là: A. { }4; 16 B. { }2; 8 C. ∅ D. { }4; 3 Câu 30: Giá trị của ( )42log loga a ( )0 1a< ≠ là: A. 1 B. 2 C. 4 D. 0 ----------- HẾT ---------- ma thv n.c om www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam Facebook.com/mathvncom 29 www.MATHVN.com ĐỀ SỐ 14 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2 MÔN: GIẢI TÍCH 12 Thời gian làm bài: 45 phút Họ và tên thí sinh:..................................................................... Lớp . Câu 1: Tìm m để phương trình 2 22 2log log 3x x m− + = có nghiệm x ∈ [1; 8]. A. 6 ≤ m ≤ 9. B. 3 ≤ m ≤ 6. C. 2 ≤ m ≤ 3. D. 2 ≤ m ≤ 6. Câu 2: Nếu 2 37 7 7log 8 log 2 logx ab a b= − (a, b > 0) thì x bằng: A. 6 12a b B. 2 14a b C. 8 14a b D. 4 6a b Câu 3: Nghiệm của phương trình: 2x 32 0,125.4 8 x− − = là: A. 7 B. 5 C. 6 D. 4 Câu 4: Tính: Đ = ( ) ( )3 33 02 2 3 21 12 : 4 3 : 5 .25 0,7 .9 2 − − − − − + + ta được A. 8 3 B. 5 3 C. 33 13 D. 2 3 Câu 5: Tìm m để phương trình 23 3log ( 2).log 3 1 0x m x m− + + − = có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x1.x2 = 27. A. m = 1 B. m = 28 3 C. m = 4 3 D. m = 25 Câu 6: Nghiệm của bất phương trình 22 2log log 44 x x ≥ + là: A. 0x > B. x 4≥ C. 10 2 x< ≤ D. [ )10; 4; 2 ∪ +∞ Câu 7: Hàm số y = ( ) 424 1x −− có tập xác định là: A. R\ 1 1; 2 2 − B. (0; +∞)) C. R D. 1 1; 2 2 − Câu 8: Hàm số f(x) = 2 lnx x đạt cực trị tại điểm: A. x = 1 e B. x = e C. x = e D. x = 1 e Câu 9: Hàm số y = ( )2ln 2x x x+ − − có tập xác định là: A. (-2; 2) B. (- ∞; -2) ∪ (2; +∞) C. (- ∞; -2) D. (1; + ∞) Câu 10: Cho Đ = 121 1 2 2 1 2 y yx y x x − − − + . Biểu thức rút gọn của Đ là: A. x – 1 B. 2x C. x + 1 D. x Câu 11: Tìm m để phương trình 4x - 2(m - 1).2x + 3m - 4 = 0 có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x1 + x2 = 3. A. m = 4. B. m = 2. C. 7 3 m = . D. m = 5 2 . Câu 12: Nghiệm của phương trình 22 2log 3log 2x 1 0x + − = là: A. ¼ B. -1 và -2 C. ¼ và ½ D. -2 ma thv n. om www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam Facebook.com/mathvncom 30 Câu 13: Nghiệm của phương trình 2 5.2 8log ( ) 3 2 2 x x x − = − + là: A. 2 B. 4 và 4 5 − C. 4 D. 4 5 − Câu 14: Số nghiệm của phương trình 6.9 13.6 6.4 0x x x− + = là: A. 2 B. 3 C. 1 D. 0 Câu 15: Cho 9 9 23x x−+ = . Khi đo biểu thức Đ = 5 3 3 1 3 3 x x x x − − + + − − có giá trị bằng: A. 5 2 − B. 2 C. 3 2 D. 1 2 Câu 16: Nghiệm của phương trình 23 3log ( 1) log (2x 1) 2x − + − = là: A. Vô nghiệm B. 3 C. 1 D. 2 Câu 17: Cho a > 0 và a ≠ 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. loglog log a a a xx y y = B. ( )log log loga a ax y x y+ = + C. 1 1log loga ax x = D. log log .logb b ax a x= Câu 18: Hàm số y = 3 22 1x x− + có đạo hàm f’(0) là: A. 1 3 B. 2 C. 1 3 − D. 4 Câu 19: Giá trị nhỏ nhất của hàm số ( ) (2 ln x)f x x= − trên [2 ; 3] là: A. 1 B. e C. 4-2ln2 D. -2 + 2ln2 Câu 20: Giải phương trình ( ) ( )2 2 2 log 4 log 2 5x x− = . Ta có nghiệm. A. x = 1 v x = - 3 B. x = 2 v x = 8 C. x = 2 v x = 1 8 D. x = 8 v x = 1 2 Câu 21: Giải phương trình ( ) ( )2 3 2 3 4x x+ + − = . Ta có tập nghiệm bằng : Α. {- 4, 4}. Β. {2, 1 2 }. C. {-2, 2}. D. {1, - 1}. Câu 22: Nghiệm của bất phương trình 3 1 3 2log (4x 3) log (2x 3) 2− + + ≤ là: A. 3 3 8 x− ≤ ≤ B. 3x> 4 C. 3 3 4 x< ≤ D. Vô nghiệm Câu 23: Số nghiệm của phương trình 23 .2 1x x = là: A. 1 B. 0 C. 3 D. 2 Câu 24: Nghiệm của bất phương trình 1 39 36.3 3 0x x− −− + ≤ là: A. 1 3x≤ ≤ B. 1 2x≤ ≤ C. x 1≥ D. x 3≤ Câu 25: Biểu thức 6 53. .x x x (x > 0) viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: A. 2 3x B. 7 3x C. 5 3x D. 5 2x ------------ ma thv n.c o www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam Facebook.com/mathvncom 31 www.MATHVN.com ĐỀ SỐ 15 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2 MÔN: GIẢI TÍCH 12 Thời gian làm bài: 45 phút Họ và tên thí sinh:..................................................................... Lớp . Câu 1: Giá trị của log 5aa là: A. 5 B. 25 C. 5 D. 1 5 Câu 2: Số nghiệm của phương trình 2 2 2 12 2 x x+ − = A. 1 B. 3 C. 2 D. 4 Câu 3: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Hàm số xy a= với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-∞: +∞) B. Hàm số xy a= với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-∞: +∞) C. Đồ thị hàm số xy a= và 1 x y a = (0 < a ≠ 1) thì đối xứng với nhau qua trục tung. D. Đồ thị hàm số xy a= (0 < a ≠ 1) luôn đi qua điểm (a ; 1) Câu 4: Phương trình 1033 11 =+ −+ xx . Chọn phát biểu đúng? A. Có hai nghiệm dương B. Vô nghiệm C. Có hai nghiệm âm D. Có một nghiệm âm và một nghiệm dương Câu 5: Hàm số nào dưới đây là hàm số lũy thừa: A. )0(3 1 >= xxy B. 3xy = C. )0(1 ≠= − xxy D. Cả 3 câu A,B,C đều đúng Câu 6: Giá trị của 5 3log aaaaa là: A. 13 10 B. 4 C. 2 1 D. 4 1 Câu 7: Cho cba === 3log;7log;5log 2827 .Tính 35log12 bằng: A. 2 33 + + c acb B. 2 23 + + c acb C. 3 23 + + c acb D. 1 33 + + c acb Câu 8: Cho 1ln 1 y x = + . Hệ thức liên hệ giữa y và y’ không phụ thuộc vào x là: A. ' 2 1y y− = B. ' 2 0yy − = C. ' 0yy e+ = D. ' 4 0yy e− = Câu 9: Hàm số ( )25log 4y x x= − có tập xác định là: A. ℝ B. (0; 4) C. (2; 6) D. (0; +∞) Câu 10: Tổng các nghiệm của phương trình 012.32 232 =+− −− xx là: A. 6 B. 4− C. 5 D. 3 Câu 11: Giá trị của 28log 19aa là: A. 819 B. 1619 C. 219 D. 419 Câu 12: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên khoảng ( )+∞;0 : ma thv n.c om www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam Facebook.com/mathvncom 32 A. xy 3log= B. 23,log −== axy a C. xy 6 logpi= D. xy 4 1log= Câu 13: Tập nghiệm của phương trình 13log).3(log 223 =xx là: A. { }223 ± B. { }213 ± C. { }123 ± D. φ Câu 14: Hàm số ( )22log 5y x x= − + có đạo hàm là : A. ( )' 2 1 ln 2y x= − B. ( )22 1 ln 2' 5 x y x x − = − + C. 2 2 1 ' 5 xy x x − = − + D. ( )2 2 1 ' 5 ln 2 xy x x − = − + Câu 15: Cho a, b là các số dương. Khi đó, 4 1 2 3 3 3 1 3 1 4 4 4 a a a A a a a − − + = + có giá trị là: A. a B. 2a C. 3a D. 4a Câu 16: Tập nghiệm của phương trình 082.64 11 =+− ++ xx là: A. { }3;2− B. { }1;0 C. { }3;0 D. { }2;1 Câu 17: Tích số các nghiệm của phương trình 12356356 = −+ + xx là: A. 4− B. 1 C. 5 D. 4 Câu 18: Số nghiệm của phương trình 2)12(log2 −=−x là: A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 Câu 19: Tập nghiệm của phương trình 7logloglog 1642 =++ xxx là: A. { }2 B. { }22 C. {4} D. { }16 Câu 20: Hàm số ( )2 2 2 xy x x e= − + có đạo hàm là: A. 2' 1xy x e= + B. ' 2 xy xe= − C. ( )' 2 2 xy x e= − D. 2' xy x e= Câu 21: Biến đổi )0(,3 45 >xxx thành dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ta được: A. 3 20 x B. 12 23 x C. 12 21 x D. 5 12 x Câu 22: Đạo hàm của hàm số 3 xy = là: A. 3 4 3 1 x B. 3 23 1 x C. 32 1 x D. 3 2 1 x Câu 23: Nếu a=4log thì 4000log bằng: A. a+3 B. a+4 C. a23 + D. a24 + Câu 24: Hàm số 1 ln xy x x = + có đạo hàm là: A. 2 ln x x − B. 4 ln x x C. Kết quả khác D. ln x x ma thv n.c om www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam Facebook.com/mathvncom 33 Câu 25: Cho a, b là các số dương. Khi đó, 21 1 2 21 2 :b bB a b a a = − + − có giá trị là: A. a B. 1 a C. 2a D. 3 2 a ma thv n.c om 1 ĐỀ 1: Câu 1. Tập xác định của hàm số 3 1y x là: A. ;1 B. R C. \ 1R D. \ 0R Câu 2: Hàm số 1 2 2( 2 3)y x x có tập xác định là: A. 3;1 B. ( ; 3) (1; ) C. \ 3;1R D. ( 3;1) Câu 3: Giá trị của biểu thức 3 52 2 4 15 7 loga a a a a 0, 1a a là: A. 3 B. 12 5 C. 9 5 D. 2 Câu 4: Tính 3 3 3 02 2 3 21 12 : 4 3 : 5 .25 0,7 . 9 2 M ta được A. 8 3 B. 5 3 C. 33 13 D. 2 3 Câu 5: Tập xác định của hàm số 3log (2 1)y x là: A. 1 ( ; ). 2 D B. 1 ( ; ) 2 D C. 1 ( ; ) 2 D D. 1 ( ; ) 2 D Câu 6: Tập xác định của hàm số 2 1 log 2 x y x là: A. ;1 2; B. ;1 C. 1;2 D. 2; Câu 7: Đạo hàm của hàm số 1 2 2( 2 3)y x x là: A. 2 1 2 2 3x x B. 2 1 2 3 x x x C. 2 1 2 3 x x x D. 2 1 2 3 x x x Câu 8: Đạo hàm của hàm số 1 2 3(1 )y x là: A. 3 2 1 3 1 x B. 3 2 2 3 1 x x C. 2 23 1 3 (1 )x D. 2 23 2 3 (1 ) x x Câu 9: Cho 4( ) ln( 1)f x x . Đạo hàm '(1)f bằng: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 10: Cho ( ) ln sin 2f x x . Đạo hàm '( ) 8 f bằng: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 11: Biểu thức 6 53. .x x x (x > 0) viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: A. 2 3x B. 7 3x C. 5 3x D. 5 2x Câu 12: Biết 12log 27a . Tính theo a biểu thức 6log 16 có giá trị là: A. 4(3 ) 3 a a B. 4(3 ) 3 a a C. 3 3 a a D. 3 3 a a www.MATHVN.com - Toán học Việt Nam Facebook.com/mathvncom ma thv n.c om 2 Câu 13: Cho > . Kết luận nào sau đây là đúng? A. C. + = 0 D. . = 1 Câu 14: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó? A. y = x 0,5 B. y = x 2 3 C. y = x 2 D. y = x e Câu 15: Cho 9 9 23x x . Khi đó biểu thức 5 3 3 1 3 3 x x x x M có giá trị bằng: A. 5 2 B. 2 C. 3 2 D. 1 2 Câu 16. Tập nghiệm của phương trình 22 7 52 1x x là A. 1;5S ; B. 5 1; 2 S ; C. 2 ;1 5 S ; D. S . Câu 17: Tập nghiệm của phương trình 3 1 1 3( 10 3) ( 10 3) x x x x là: A. 3; 3S B. 3; 5S C. 7; 3S D. S Câu 18. Tập nghiệm của phương trình 2 3 2 3log log log .logx x x x là A. 1;6S ; B. 1;3S ; C. 32;log 2S ; D. 22;log 3S Câu 19. Biết 28log 98a . Tính theo a biểu thức 49log 14 có giá trị là: A. 1 2 1 a a B. 1 2(2 1) a a C. 1 2(2 1) a a D. 1 2 1 a a Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình 2 1 2 3 2 5 7 5 32 2 2 2 2 2x x x x x x là A. 8 3 x ; B. 8 3 x ; C. 10 3 x ; D. 10 3 x . Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình 4 2 log ( 7) log ( 1)x x là A. 1;2 B. (2; ) C. 3; 1 D. ( 7; 1) Câu 22. Tìm x biết 7 21 log 2 2log 2log 10 100 x là: A. 2x ; B. 1 9 x ; C. 7 9 x ; D. 2 9 x Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình 1 3 3 1 log 1 2 x x là: A. 5 ( ; 2) ; 8 B. 1 5 ; 2 ; 3 8 C. 1 5 ; 3 8 D. 5 ; 8 Câu 24: Tìm m để phương trình 2 22 2log log 3x x m có nghiệm [1;8]x A. 6 m 9 . B. 3 m 6 . C. 2 m 3 . D. 2 m 6 . Câu 25: Gía trị nào của m thì phương trình 9 10.3 0x x m có 2 nghiệm phân biệt A. 0 25m B. 25 0m C. 0 4m D. Đáp án khác ĐỀ 2: www.MATHVN.com - Toán học Việt Nam Facebook.com/mathvncom ma thv n.c om 3 Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 2 3(1 )y x là: A. ( 1;1) B. \ 0R C. ( ; 1) (1; ) D. \ 1; 1R Câu 2. Tập xác định của hàm số 2 3(9 )y x là: A. ( 3;3) B. \ 0R C. ( ; 3) (3; ) D. \ 3; 3R Câu 3. Tính giá trị của biểu thức 3 52 23log .aP a a a ta được: A. 2 3 P ; B. 7 9 P ; C. 91 60 P ; D. 11 12 P . Câu 4: Tính 3 3 3 02 2 3 21 1M [2: 4 3 ] : [5 .25 0,7 . ] 9 2 ta được A. 33 13 B. 8 3 C. 5 3 D. 2 3 Câu 5: Tập xác định của hàm số 22log 2 3y x x là: A. 3 ; 1; 2 ; B. 3 ; 1 ; 2 ; C. 3 1; 2 ; D. 3 ;1 2 . Câu 6: Tập xác định của hàm số 7 y ln 10 x x là: A. 0;10 B. 7;10 C. 0;1 D. 1;e Câu 7: Đạo hàm của hàm số 1 2 3(1 )y x là: A. 2 23 1 3 (1 )x B. 2 23 2 3 (1 ) x x C. 2 43 1 3 (1 )x D. 2 43 2 3 (1 ) x x Câu 8: Đạo hàm của hàm số 3 2 4(1 2 )y x x là: A. 2 74 1 2 (1 2 ) x x x B. 2 74 3( 1) 2 (1 2 ) x x x C. 2 74 3 4 (1 2 )x x D. 24 3( 1) 2 1 2 x x x Câu 9: Cho 22( ) log ( 1)f x x . Đạo hàm '(1)f bằng: A. 1 ln 2 B. 1 ln2 C. 1 2 ln 2 D. 4ln2 Câu 10: Cho ( ) ln tanf x x . Đạo hàm '( ) 4 f bằng: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 11: Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. 4 3 2 3 2 B. 6 11 2 11 2 C. 3 4 2 2 2 2 D. 3 4 4 2 4 2 Câu 12: Cho e e . Kết luận nào sau đây là đúng? A. C. + = 0 D. . = 1 www.MATHVN.com - Toán học Việt Nam Facebook.com/mathvncom ma thv n.c om 4 Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình 2 7 121( ) 1 4 x x là A. ( ;3) (4; ) ; B. (3;4) C. ( ;0) (3; ) D. (0;3) Câu 14: Biểu thức x x x x (x > 0) viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: A. 15 16x B. 1 16x C. 3 8x D. 5 4x Câu 15: Cho 2log 14 a . Khi đó 49log 32 tính theo a là: A. 5 2(a 1) B. 5 2 a C. 5 1 2a D. 5 2 3a Câu 16: Cho 9 9 47x x . Khi đó biểu thức 5 3 3 1 3 3 x x x x M có giá trị bằng: A. 5 2 B. 2 C. 3 2 D. 1 4 Câu 17: Phương trình 2 13 4.3 1 0x x có hai nghiệm 1 2;x x trong đó 1 2x x khi đó : A. 1 22 0x x . B. 1 22 1x x . C. 1 2 2x x . D. 1 2. 1x x . Câu 18. Tập nghiệm của phương trình 2 5 2 5log log log .logx x x x là A. 1;10S ; B. 1;5S ; C. 22;log 5S ; D. 52;log 2S Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình 2 3 0x là A. 0x ; B. 0x ; C. 0x ; D. 1x . Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình 2 32 2 x x là: A. ;0 ; B. ; 8 ; C. 1; ; D. 6; . Câu 21: Cho log3 a . Khi đó 6log 1125 tính theo a là: A. 3a 2b a 1 b B. 2a 3b a 1 b C. 3a 2b a 1 b D. 3a 2b a 1 b Câu 22. Nếu 1 log log 9 log 5 log 2 ( 0; 1) 2 a a a a x a a thì x bằng: A. 2 5 B. 3 5 C. 6 5 D. 3 Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình 33log 2 log 2 1x x là : A. 5; B. 1;5 C. ;1 5; D. 5; Câu 24: Gía trị nào của m thì phương trình 7 3 5 7 3 5 8 2 2 x x m có hai nghiệm phân biệt? A. 16 0m B. 0 16m C. 0 1m D. 1 4m Câu 25: Gía trị nào của m thì phương trình 1 1 3 2 2 x m có một nghiệm duy nhất? A. 2 3 m B. 0 1m C. 2 3 m D. 1m www.MATHVN.com - Toán học Việt Nam Facebook.com/mathvncom ath vn .co m 5 ĐỀ 3: Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 2 3(4 )y x là: A. ( 2;2) B. \ 0R C. ( ; 2) (2; ) D. \ 2;2R Câu 2. Tập xác định của hàm số 2 4(16 )y x là: A. ( 4;4) B. \ 0R C. ( ; 4) (4; ) D. \ 4;4R Câu 3. Tính giá trị của biểu thức 3 52 23 1log . a P a a a ta được: A. 2 3 P ; B. 7 9 P ; C. 91 60 P ; D. 11 12 P . Câu 4: Tính 3 1 3 4 03 2 2 .2 5 .5 M 10 :10 0,25 ta được A. 33 13 B. 8 3 C. 5 3 D. 2 3 Câu 5: Tập xác định của hàm số 22log 2 3y x x là: A. 3 ; 1; 2 ; B. 3 ; 1 ; 2 ; C. 3 1; 2 ; D. 3 ;1 2 . Câu 6: Cho 8 8log 5 log 3 a . Khi đó 30log 32 tính theo a là: A. 3 1a B. 5 3 1a C. 5 3 1a D. 3 3 1a Câu 7: Cho hàm số ( 1) xy x e . Biểu thức ' 2 xy y e được rút gọn lại là : A. xe
Tài liệu đính kèm: