BÀI TẬP VỀ NGỮ ÂM CHỮ CÁI I VÀ CÁC DIGRAPH CỦA I Chữ Cái IPA Examples & Pronunciation Notes I I bit /bIt/; rabbit /"r&bIt/; (NAmE /"r&b@t/); miracle /"mIr@kl/; medium /"mi:di@m/ Phổ biến khi đi liền sau đó là một phụ âm @ admiral /"&dm@r@l/; possible /"pQsIbl/; ability /@"bIl@ti/ Phổ biến trong những âm tiết KHÔNG có trọng âm 3: firm /f3:m/; stir /st3:/ Phổ biến khi có R đi sau aI fire /"faI@/; virus /"vaI@r@s/ Phổ biến khi có RE đi sau i spaghetti /sp@"geti/; tsunami /tsu:"nA:mi/; tsotsi /"tsQtsi/ Khi I ở cuối từ i: machine /m@"Si:n/; intrigue /In"tri:g/; vaccine /"v&ksi:n/ Ít phổ biến N - I “câm” có chức năng bào hiệu một phụ âm. e.g. special /speS(@)l/ IE i: piece /pi:s/; field /fi:ld/ Phổ biến, nhất là khi ở giữa từ aI tie /taI/; die /daI/; pie /paI/ Phổ biến, nhất là khi ở cuối từ I@ fierce /fI@s/ (NAmE //) pierce /pI@s/ (NAmE //) Phổ biến trước R i buried /"berId/; married /"m&rId/ Trong dạng phát âm yếu của -IED và -IES N - friend /frend/; sieve /sIv/; nhưng handkerchief /"h&Nk@ÍIf/ - IE KHÔNG phải là digraph của I trong các từ như: science /"saI@ns/; pliers /"plaI@z/; society /s@"saI@ti/; acquiesce /!&kwi"es/; Vienese /!vi:@"ni:z/; happiest /"h&piIst/ Cấn Chính Trường PRACTICE Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại TEST 1 1. A. nitric B. mild C. lightening D. victorious 2. A. triangle B. arithmetic C. cycle D. blind 3. A. technique B. miss C. fist D. list 4. A. churn B. firm C. circle D. director 5. A. inquire B. virus C. mineral D. variety 6. A. diagram B. diaper C. diameter D. diary 7. A. Swiss B. machine C. be D. police 8. A. fluoride B. famine C. mile D. fine 9. A. miracle B. irritate C. environment D. divisible 10. A. Peter B. beam C. heal D. threaten TEST 2 1. A. quick B. twist C. furnace D. light 2. A. information B. intensity C. admiral D. inheritance 3. A. tendency B. dreamt C. decrease D. instead 4. A. society B. necktie C. alive D. pie 5. A. violent B. pliers C. science D. miss 6. A. oxide B. oxygen C. metropolis D. inject 7. A. microphone B. trigonometry C. cycle D. blind 8. A. Chinese B. line C. medicine D. dialogue 9. A. violent B. bedtime C. science D. notice 10. A. piece B. field C. friendly D. indeed TEST 3 1. A. device B. petition C. competition D. n o vi c e 2. A. dice B. tithe C. tilt D. p i l o t 3. A. medium B. spaghetti C. industrial D. catastrophe 4. A. caliber B. bronchitis C. drill D. disposal 5. A. giant B. outlier C. liar D. a b b r e v i a t e 6. A. cowardice B. spice C. indict D. e x t r a d i t e 7. A. reflex B. anything C. machine D. pi z z a 8. A. icon B. mice C. attire D. m i n e 9. A. sovereign B. veil C. airfreight D. failure 10. A. Pakistani B. Israeli C. hyperbole D. vaccine
Tài liệu đính kèm: