Bài tập về ngữ âm: Chữ cái A và các digraph của A

doc 2 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 30/06/2022 Lượt xem 457Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập về ngữ âm: Chữ cái A và các digraph của A", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài tập về ngữ âm: Chữ cái A và các digraph của A
BÀI TẬP VỀ NGỮ ÂM
CHỮ CÁI A VÀ CÁC DIGRAPH CỦA A
Chữ
Cái
Dấu
IPA
Examples & Pronunciation 
Notes
A
&
cat/k&t/, carol /k&r@l/, access /&kses/
Ở những âm tiết có trọng âm
eI
face/feIs/, basic /’beIsIk/
Ở những âm tiết có trọng âm
@
about /@baUt/, assistant /@baUt/, comparable
/kQmp@r@bl/
Ở những âm tiết không có trọng âm
A:
start /stA:t/, park /pA:k/, large /lA:Ù/
Phổ biến khi có -R + phụ âm
e@
square /skwe@/, bear/be@/, stare /ste@/, air /e@/, fair /fe@/
Phổ biến khi có -RE, -IR theo sau
Q
watch /wQÍ/, whatever /wQtev@/
Phổ biến khi A đi sau W
O:
talk /tO:k/, all /O:l/ , warm /wO:m/
Phổ biến khi có L hoặc R đi sau
I
village /’vIlIÙ /, advantage /@d’vantIÙ/, cottage /kQtIÙ/
Phổ biến trong các âm tiết -age
N
many /’meni/, bass /beIs/
Các DIGRAPH của A là AI, AY, AU, AW
AI
AY
eI
rain, day, remain
Phổ biến
e@
fair, chair
Phổ biến khi có R theo sau
@
curtain /k@:t@n/, mountain /’maUnt@n/, captain
/k&pt@n/
Phổ biến ở những vần không có
trọng âm. Có từ điển ghi âm là /I/ thay cho /@/
* AI, AY được phát âm là /e/ trong những từ sau: says, said, again, against
* Khi đứng ở cuối từ, ở những âm tiết không có trọng âm, AI, AY có thể được đọc là /i/. Ví dụ: Monday
/’mcndi/, Murray /mcri/
* quay (cầu tàu ở bến cảng) /ki/
* Những từ tận cùng có –ALLY, A thường bị CÂM. Ví dụ: basicALLY /’beIsIkli/ (Có khi người ta dùng
âm /@/ để trong ngoặc (@).
AU
O:
author /’O:T@/, law /lO:/, audio /"O:di@u/
Phổ biến
AW
A:
laugh /lA:f/, aunt / A:nt/
N
* trong những từ vay mượn, có những trường hợp đọc là /@u/. Ví dụ: gauche /g@UÍ/; chauffeur
/’S@uf@/; bureau /’bjU@r@U/
* Hoặc /aU/. Ví dụ: sauerkraut /saU@kraUt/; langlauf /’l&NlaUf/
* Chỉ trong British English, có trường hợp đọc là /Q/. Ví dụ: sausage /’sQsIÙ/: món xúc-xích.
American English /’sO:sIÙ/
* gauge /geIÙ/
PRACTICE
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại
TEST 1
1. A. earflap 	B. basic 	C. mechanic 	D. natural
2. A. delicate 	B. laser 	C. vapour 	D. nation
3. A. want 	B. what 	C. water 	D. quality
4. A. says 	B. plays 	C. pays 	D. days
5. A. volcanic 	B. relaxed 	C. sanguine 	D. vacancy
6. A. swamp 	B. scapel 	C. tolerate 	D. swan
7. A. access 	B. accident 	C. account 	D. attach
8. A. cottage 	B. aim 	C. Canadian 	D. classmate
9. A. fame 	B. change 	C. blame 	D. champagne 
10 A. addition 	B. adventure 	C. advertise 	D. advantage
TEST 2 
1. A. caress 	B. affair 	C. welfare 	D. careful
2. A. uncertainty 	B. mountain 	C. bargain 	D. Jamaican
3. A. disease 	B. seat 	C. instead 	D. beneath
4. A. orator 	B. intimate 	C. toward 	D. facilitate
5. A. papal 	B. wander 	C. patriotic 	D. bakery
6. A. wizard 	B. drunkard 	C. regard 	D. lizard
7. A. many 	B. contain 	C. again 	D. said
8. A. sausage 	B. gaudy 	C. automatic 	D. altogether
9. A. anchor 	B. anthem 	C. anxious 	D. Germany
10. A. apparent 	B. appalling 	C. apprehension 	D. Africa
TEST 3
1. A. luggage 	B. advantage 	C. storage 	D. cage
2. A. dishwasher 	B. majority 	C. memory 	D. trigonometry
3. A. obstacle 	B. matter 	C. organic 	D. tavern
4. A. quantity 	B. botanist 	C. promise 	D. watch
5. A. astronaut 	B. because 	C. cauliflower 	D. knowledge
6. A. aunt 	B. draught 	C. laugh 	D. fault
7. A. fountain 	B. captain 	C. retain 	D. chicken
8. A. cause 	B. draughtsman 	C. gorgeous 	D. slaughter
9. A. bartender 	B. architecture 	C. Bulgaria 	D. darkroom
10. A. path 	B. moral 	C. last 	D. past
TEST 4
1. A. apologise 	B. absorb 	C. arrive 	D. absence
2. A. daughter 	B. laughter 	C. launch 	D. lawn
3. A. catastrophe 	B. heartache 	C. master 	D. fasten
4. A. apricot 	B. change 	C. camera 	D. blame
5. A. national 	B. language 	C. happy 	D. plane
6. A. drama 	B. aroma 	C. apology 	D. parliament
7. A. dramatic 	B. celebrate 	C. academic 	D. erase
8. A. grain 	B. place 	C. palace 	D. pace
9. A. admiral 	B. adventurous 	C. advertise 	D. adverb
10. A. purchase 	B. chase 	C. lace 	D. Spain
TEST 5
1. A. cabbage 	B. baggage 	C. labour 	D. handle
2. A. handshake 	B. vague 	C. maze 	D. lazy
3. A. quack 	B. smash 	C. village 	D. miraculous
4. A. target 	B. war 	C. quarter 	D. broad
5. A. lake 	B. agency 	C. alphabetical 	D. range
6. A. dart 	B. farther 	C. fast 	D. bathe
7. A. prayer 	B. spray 	C. ray 	D. lay
8. A. derail 	B. e-mail 	C. train 	D. again
9. A. pain 	B. aisle 	C. daily 	D. tail
10. A. grass 	B. ask 	C. bass 	D. after
TEST 6
1. A. latter 	B. later 	C. classmate 	D. date
2. A. praise 	B. wait 	C. spontaneous 	D. plait
3. A. alike 	B. above 	C. abstract 	D. about
4. A. towards 	B. soar 	C. oar 	D. cupboard
5. A. lane 	B. make 	C. manage 	D. tame
6. A. table 	B. acquainted 	C. favour 	D. captain
7. A. fan 	B. plane 	C. happy 	D. sand
8. A. eradicate 	B. character 	C. maroon 	D. spectacular
9. A. any 	B. blames 	C. many 	D. comment
10. A. clause 	B. court 	C. mauve 	D. pause
 /m@Uv/

Tài liệu đính kèm:

  • docbai_tap_ve_ngu_am_chu_cai_a_va_cac_digraph_cua_a.doc