BÀI TẬP VỀ NGỮ ÂM CHỮ CÁI A VÀ CÁC DIGRAPH CỦA A Chữ Cái Dấu IPA Examples & Pronunciation Notes A & cat/k&t/, carol /k&r@l/, access /&kses/ Ở những âm tiết có trọng âm eI face/feIs/, basic /’beIsIk/ Ở những âm tiết có trọng âm @ about /@baUt/, assistant /@baUt/, comparable /kQmp@r@bl/ Ở những âm tiết không có trọng âm A: start /stA:t/, park /pA:k/, large /lA:Ù/ Phổ biến khi có -R + phụ âm e@ square /skwe@/, bear/be@/, stare /ste@/, air /e@/, fair /fe@/ Phổ biến khi có -RE, -IR theo sau Q watch /wQÍ/, whatever /wQtev@/ Phổ biến khi A đi sau W O: talk /tO:k/, all /O:l/ , warm /wO:m/ Phổ biến khi có L hoặc R đi sau I village /’vIlIÙ /, advantage /@d’vantIÙ/, cottage /kQtIÙ/ Phổ biến trong các âm tiết -age N many /’meni/, bass /beIs/ Các DIGRAPH của A là AI, AY, AU, AW AI AY eI rain, day, remain Phổ biến e@ fair, chair Phổ biến khi có R theo sau @ curtain /k@:t@n/, mountain /’maUnt@n/, captain /k&pt@n/ Phổ biến ở những vần không có trọng âm. Có từ điển ghi âm là /I/ thay cho /@/ * AI, AY được phát âm là /e/ trong những từ sau: says, said, again, against * Khi đứng ở cuối từ, ở những âm tiết không có trọng âm, AI, AY có thể được đọc là /i/. Ví dụ: Monday /’mcndi/, Murray /mcri/ * quay (cầu tàu ở bến cảng) /ki/ * Những từ tận cùng có –ALLY, A thường bị CÂM. Ví dụ: basicALLY /’beIsIkli/ (Có khi người ta dùng âm /@/ để trong ngoặc (@). AU O: author /’O:T@/, law /lO:/, audio /"O:di@u/ Phổ biến AW A: laugh /lA:f/, aunt / A:nt/ N * trong những từ vay mượn, có những trường hợp đọc là /@u/. Ví dụ: gauche /g@UÍ/; chauffeur /’S@uf@/; bureau /’bjU@r@U/ * Hoặc /aU/. Ví dụ: sauerkraut /saU@kraUt/; langlauf /’l&NlaUf/ * Chỉ trong British English, có trường hợp đọc là /Q/. Ví dụ: sausage /’sQsIÙ/: món xúc-xích. American English /’sO:sIÙ/ * gauge /geIÙ/ PRACTICE Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại TEST 1 1. A. earflap B. basic C. mechanic D. natural 2. A. delicate B. laser C. vapour D. nation 3. A. want B. what C. water D. quality 4. A. says B. plays C. pays D. days 5. A. volcanic B. relaxed C. sanguine D. vacancy 6. A. swamp B. scapel C. tolerate D. swan 7. A. access B. accident C. account D. attach 8. A. cottage B. aim C. Canadian D. classmate 9. A. fame B. change C. blame D. champagne 10 A. addition B. adventure C. advertise D. advantage TEST 2 1. A. caress B. affair C. welfare D. careful 2. A. uncertainty B. mountain C. bargain D. Jamaican 3. A. disease B. seat C. instead D. beneath 4. A. orator B. intimate C. toward D. facilitate 5. A. papal B. wander C. patriotic D. bakery 6. A. wizard B. drunkard C. regard D. lizard 7. A. many B. contain C. again D. said 8. A. sausage B. gaudy C. automatic D. altogether 9. A. anchor B. anthem C. anxious D. Germany 10. A. apparent B. appalling C. apprehension D. Africa TEST 3 1. A. luggage B. advantage C. storage D. cage 2. A. dishwasher B. majority C. memory D. trigonometry 3. A. obstacle B. matter C. organic D. tavern 4. A. quantity B. botanist C. promise D. watch 5. A. astronaut B. because C. cauliflower D. knowledge 6. A. aunt B. draught C. laugh D. fault 7. A. fountain B. captain C. retain D. chicken 8. A. cause B. draughtsman C. gorgeous D. slaughter 9. A. bartender B. architecture C. Bulgaria D. darkroom 10. A. path B. moral C. last D. past TEST 4 1. A. apologise B. absorb C. arrive D. absence 2. A. daughter B. laughter C. launch D. lawn 3. A. catastrophe B. heartache C. master D. fasten 4. A. apricot B. change C. camera D. blame 5. A. national B. language C. happy D. plane 6. A. drama B. aroma C. apology D. parliament 7. A. dramatic B. celebrate C. academic D. erase 8. A. grain B. place C. palace D. pace 9. A. admiral B. adventurous C. advertise D. adverb 10. A. purchase B. chase C. lace D. Spain TEST 5 1. A. cabbage B. baggage C. labour D. handle 2. A. handshake B. vague C. maze D. lazy 3. A. quack B. smash C. village D. miraculous 4. A. target B. war C. quarter D. broad 5. A. lake B. agency C. alphabetical D. range 6. A. dart B. farther C. fast D. bathe 7. A. prayer B. spray C. ray D. lay 8. A. derail B. e-mail C. train D. again 9. A. pain B. aisle C. daily D. tail 10. A. grass B. ask C. bass D. after TEST 6 1. A. latter B. later C. classmate D. date 2. A. praise B. wait C. spontaneous D. plait 3. A. alike B. above C. abstract D. about 4. A. towards B. soar C. oar D. cupboard 5. A. lane B. make C. manage D. tame 6. A. table B. acquainted C. favour D. captain 7. A. fan B. plane C. happy D. sand 8. A. eradicate B. character C. maroon D. spectacular 9. A. any B. blames C. many D. comment 10. A. clause B. court C. mauve D. pause /m@Uv/
Tài liệu đính kèm: