TRƯỜNG TH NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU II. Đại lượng độ dài, khối lượng, diện tích. Thông hiểu (Mức 3) Đề bài Điền vào chỗ trống : 3m 7cm =.cm 12km 6m=.m 12363m=km.m 12,4km=m 8534,3m=.....km 672m = .....dam 7m 12cm=..........cm 35,18m=...........dam.........cm 45 km=..........m 237 hm =.......km Đáp án 3m 7cm = 307.cm 12km 6m=12006.m 12363m= 12km 363 .m 12,4km= 12400m 8534,3m=. 8,5343.km 672m = 67,2dam 7m 12cm=..712.cm 35,18m=3.dam.518cm 45 km=.45000m 237 hm =23,7.km 7kg 6g=......g 3 tấn 5 tạ =.......tạ 1457 kg =..........tấn ......kg 7575g =.........kg.........g 56,79 kg =...........tạ 458,88 tạ =...........kg 35545 g =..........kg 0,75 tấn =....tạ 687,6 kg =......tạ........hg 75 tấn 6 tạ.= tạ 36 kg 6g =..........g 7kg 6g=.7006g 3 tấn 5 tạ =.35tạ 1457 kg =1.tấn .457kg 7575g =.7..kg.575.g 56,79 kg =..0,5679.tạ 458,88 tạ =..45888.kg 35545 g =.35,545kg 0,75 tấn =7,5tạ 687,6 kg =6.tạ 876hg 75 tấn 6 tạ.= 756tạ 36 kg 6g =.36006.g 3 m 2 47cm 2 =.cm 2 12km 2 846m 2=.m 2 34736,3m 2=km 2 12,46km 2=m 2 8534,3m 2=....hm 2 672m 2 = .....dam 2 97m 2 12cm 2=..........cm 2 3518m 2=...........dam 2.........cm 2 45 km 2=..........m 2 237 ha =.......km 2 3 m 2 47cm 2 =30047.cm 2 12km 2 846m 2=12000846m 2 34736,3m 2=0,0347363 km 2 12,46km 2=12460000m 2 8534,3m 2=0,58343hm 2 672m 2 = 6,72dam 2 97m 2 12cm 2=..970012cm 2 3518m 2=..35.dam 2 18 cm 2 45 km 2=..45000000.m 2 237 ha =..2,37 km2 2,5 tấn= ... kg 23,5 tạ = yến 45,67 m= cm 3,68 m= mm 2,56 m2 = dm2 2 kg 230 g= ........ kg 5 tạ 5 kg = ........... tạ 84m 12 cm=.. ...........m 8 dm 7 mm = .... dm 24m234 dm2= ............. m2 9m245 cm2= ........... m2 2,3456 km = . m 2m 4cm = .m 54,3 m = .. dam 12 km2 23 dam2 = .. km2 2,584 km = . Km..m 6528 g = .tấn 1kg 564 g = kg 879kg = tấn 456789 m2 = ha 5 tấn 3 kg = tấn 3,5 tấn = . Tấn .. kg 34 m2 5 dm2 = ..m2 89222m2= ha 856cm2 = .........dm2 0,42 m2 = dm2 1,8ha = m2 0,001ha =m2 15735 m2=ha 42 dm2 = .m2 64,9m2 = m2dm2 2,7dm2 =dm2cm2 18000m2= ha 320kg =tạ 4600kg =tạ 19000kg =tấn 4700kg =tạ 430 kg =yến 2500kg =tạ 18000kg =tấn 12000g =kg 5000g =kg 54000kg = tạ 4m 25 cm=m 12m 8 dm=m 26m 8cm = m 9m = .km 36dm = . m 5dm = .m 3561m =.km 542m =..km 248 dm = m 17000kg =tấn 150000g =kg 14 ha = .km2 20000g = hg 14200dag =kg 14000dag =kg 1 kg 725 g =.kg 3kg 45 g =. kg 1 tấn 3 tạ = .tấn kg =kg kg =kg tấn= .tấn 2,5 tấn= ... 2500 kg 23,5 tạ = 235yến 45,67 m= 4567 cm 3,68 m= 3680 mm 2,56 m2 = 256 dm2 2 kg 230 g= 2,230kg 5 tạ 5 kg = 5, 05 tạ 84m 12 cm=.. 84,12m 8 dm 7 mm = 8,07dm 24m234 dm2= 24,34m2 9m245 cm2= 9,0045m2 2,3456 km = 2 345,6 m 2m 4cm = 204.m 54,3 m = 5,43 dam 12 km2 23 dam2 = 12,0023km2 2,584 km = 2 km 584.m 6528 g = 0,006528.tấn 1kg 564 g = 1,564kg 879kg = 0,879tấn 456789 m2 = 45,6789 ha 5 tấn 3 kg = 5,003 tấn 3,5 tấn = 3Tấn 500. kg 34 m2 5 dm2 =34,05m2 89222m2=8,9222 ha 856cm2 = 8,56dm2 0,42 m2 =42 dm2 1,8ha = 18000m2 0,001ha =10 m2 15735 m2= 1,5735ha 42 dm2 = 0,42.m2 64,9m2 = 64m2 90dm2 2,7dm2 =2dm270cm2 18000m2= 1,8ha 320kg = 3,2 tạ 4600kg =46tạ 19000kg =19 tấn 4700kg =47 tạ 430 kg =43 yến 2500kg =25 tạ 18000kg =18 tấn 12000g =12kg 5000g =5kg 54000kg =540 tạ 4m 25 cm=4,25 m 12m 8 dm=12,8 m 26m 8cm = 26,08m 9m = 0,009.km 36dm = 3,6 m 5dm = 0,5 m 3561m =3,561 km 542m =0,542 km 248 dm = 24,8 m 17000kg =17 tấn 150000g =150kg 14 ha = 0,14 km2 20000g =200 hg 14200dag =142kg 14000dag =140 kg 1 kg 725 g =1,725kg 3kg 45 g =3,045 kg 1 tấn 3 tạ = 1,3 tấn kg =0,7 kg kg =0,5kg tấn= 0,25 tấn
Tài liệu đính kèm: