Bài tập Unit 1, 2 môn Tiếng Anh 3

docx 13 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 08/07/2022 Lượt xem 350Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập Unit 1, 2 môn Tiếng Anh 3", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài tập Unit 1, 2 môn Tiếng Anh 3
Name:
UNIT 1
Loại từ khác nhóm.
a. Mai
b. Nga
c. Hi
a. Hi
b. Bye
c. Hello
a. I’m
b. I
c. I am
a. Helol
b. Hello
c. Holle
a. Hello, I’m Mai
b. Hi, Mai
c. Hi, I’m Mai
Khoanh vào chữ cái thừa trong từ.
Heello a. l b. e c. o 
Hai a. a b. H c. i
I’am a. a b. m c. I 
Hello Bye I Nam Mai 
Điền từ thích hợp điền vào chỗ trống.
_________, I’m Mai.
Hi, ___________. ____’m Nam
Goodbye, ________.
________, Mai.
NGA
Đánh số để tạo thành hội thoại.
 Bye, Phong. 
PHONG
 Hello, I’m Nga.
 Hi, Nga. I’m Phong.
 Goodbye, Nga,
Luyện viết.
Hello ..    . 
Hi . . .  .  
UNIT 2
Bài tập 1 : Dịch các từ/ cụm từ sau sang tiếng Anh :
Của tớ (của tôi) :..
Của bạn : ..
Của cô ấy..
Của anh ấy..
Tên..
Là..
Gì/ cái gì ? ..
Như thế nào..
Đánh vần..
Gặp
Bài tập 2 : Dịch đoạn hội thoại sau sang tiếng Anh
Peter : Xin chào, tên của tớ là Peter.
Quân : Chào Peter. Tên của tớ là Quân.
Peter : Rất vui khi được gặp bạn, Quân. Bạn đánh vần tên của mình như thế nào ?
.
Quân : Q - U - Â – N.
Linda : Tên của bạn là gì ?
Phong : Tên của tớ là Phong . Còn bạn tên là gì ?
Linda : Tên tớ là Linda. L – I – N – D – A 
Bài tập 3 : Hoàn thành các câu sau đây
How _ _ you spell your name? 
What’s _ _ _ _ name ?
How _ _ _ you ?
Hi, Tony. I _ _ Laura.
Nice to m _ et you.
Hi, _ _ _ is Peter.
Hi, _ _ name is Phong.
I am _ _ _ _, thank you.
My _ _ _ _ is Mary.
10. Nice _ _ meet you.
Bài tập 4 : 
Name:
UNIT 1 + 2
I. Điền chữ cái còn thiếu
He...lo
nam...
Wh...t
y...ur
...y
...ello
W...at
yo...r
n...me
m...
Hell...
...our
na...e
i...
Wha...
II. Điền từ còn thiếu
1. What's your................?
2. My name............ Trang.
3. Hello, I ......... Huyen.
4. Hi! My .......... is Tan.
5. What is .............. name?
III. Ghép 2 cột.
What's
My name's
Hello,
How
See you
Nice to
I’m
Nga.
your name?
are you?
I am Tuan.
fine. Thank you.
later.
meet you.
IV. Dịch các câu sau:
Chào bạn. Tên mình là Thu.
Rất vui được gặp bạn.
Chào bạn. Bạn có khỏe không?
Tên của bạn là gì?
Name:
UNIT 1 + 2
I/ Sắp xếp từ:
1/ holel =>.
 2/ beodyog =>
 3/hwo =>
 4/ ybe =>
 5/ nktahs =>.
II/ Sắp xếp câu
1/ am/ I/ Lam
 2/ What/ is/ your/ name?
 3/ How/ are/ you?
 4/ Mary/ goodbye/ ,/
 5/ boy/ Phong/ is/ the.
III/ Khoang tròn từ đúng:
 1/ Nice to_________ you!
 A. meet B. see C. you D. hi
 2. How_________ you?
 A. is B. are C. my D. my
 4/ What’s __________ name?
 A. you B. He C. She D. your
 5/ My name_______ Hoa
 A. are B. is C. am D. you
IV/ Dịch ra tiếng anh:
 1Chào bạn. Mình tên là An? .............................................
 2/ Chào Dương. Bạn có khỏe không? 
3/ A: Mình rất vui được gặp bạn. 
 B: Mình cũng rất vui được gặp bạn .
Name:
UNIT 1 + 2
Ex 1. Reorder the words to the complete sentence. (sắp xếp các từ thành câu có nghĩa)
1. am/ I/ Lili/.................................................. 
2. to/you/nice/meet/......................................
3.my/ Peter/is/name/.................................... .
4. your/ what/ is/ name/?
..................................................................
Ex 2: Khoang tròn từ đúng:
1/ _________, I’m Mai
 A. hello B. you C. hi D. A&B
 2/ I’m fine._______
 A. thanks B. my C. nice D. meet
 3/ See_______ again
 A. you B. I C. your D. his
4/ How do you________ your name?
 A. do B. smile C. spell D. meet
Ex 3. Reoder the letters 
1. anme =>
2. owh => 
3. inef =>
4. leslp => 
Ex 4. Hoàn thành từ với L, A:
1/ Hel_o 
 2/ Tin_ 
 3/ Th_nks 
 4/ spel_ 
5/ _inda
EX 5. Hoàn thành câu với những từ sau:
1/ My name is Pete_.
 2/ What is _our n_me?
 3/ Nic_ to me_t you.
 4/ G_ _dbye
 5/ th_nk you
 6/ Good_ornin_, I’m L_n
 7/ I’m f_ _e
 8/ Ho_ do you _pe_l your name?
 9/ This is m_ pen
10/ How a_e you?
Name:
UNIT 1 + 2
I. Khoang tròn từ đúng:
1/ My name_______ Hoa
 A. are B. is C. am D. you
2/ How do you________ your name?
 A. do B. smile C. spell D. meet
3/ How are_______?
 A. you B. my C. I D. your
III./ Sắp xếp câu:
1/ hello/ Hung/ is/ name/ my
.
2/ you/ to/ nice/ meet
.
3/ What/ name/ is/ your/?
.
4/ hello/ Mai/ name/ is/ my
.
5/ how/ you/ are?
.
6/ fine/thank/ I’m/ you
IV. Nối các câu ở cột A với các câu ở cột
 A
1. What’s your name?
2. How are you?
3. Goodbye.
4. Hello, I am Linda.
5. Nice to meet you. 
B
a. Bye. See you later.
b. My name is Nga.
c. I’m fine, thank you.
d. Nice to meet you, too.
e. Hi. I’m Alan.
V. Dịch ra tiếng Anh
1. Xin chào. Tên tôi là Hoa. 
2. Xin chào. Tên tôi là Nam.
3. Bạn có khỏe không?
4. Tớ khoẻ cảm ơn. Thế còn bạn?
Name:
UNIT 1 + 2
Bài 1: Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống.
1.H__w 2.Wh__t 3. Nam___ 4. sp_ll 5.Th_s 6.y__ur 7.Than__ 8. He_ _o 9.__s 10.ar_
Bài 2: Sắp xếp từ xáo trộn thành câu hoàn chỉnh:
1.your / What / name/ is /? / __________________________
2.name / my / Nga / is/./ ____________________________________
3.do / spell / name / you / How/ your/?/ _______________________________?
4.How / you /are /?___________________________________
5. fine / I’m / thanks/./__________________________________________
Bài 3: Mỗi câu có 1 lỗi sai, tìm và sửa lại.
How old are your ? 	
What is you name ?	
fine, thank	
My name Nga 
I’m nine year old 
Bài 4: Điền từ trong khung để hoàn thành câu
How , What’s , spell, name’s, Is
1.________your name?
2. ___this Tony?
3. _______are you?
4.How do you ________ your name?
5.My _________ is Linda.
Bài 5: Nối cột A với cột B:
 A
 B
1.What is your name?
2.How do you spell your name?
3.How are you?
4. Who’s that?
5.Is this Mary?
a. I’m fine, thank you.
b. Yes, It is
c.My name is Ba.
 d.P-E-T-E-R, Peter.
e.It is Mrs Lien.
Bài 6: Tim 1 chữ cái thừa trong câu rồi gạch chân:
1.Hoaw = ____ 2. Whaot = ____ 3.oald =_____ 4.Tenm=_______
5.Sclhool=______ 6.mname=_______ 7.fimne=_______ 8. Wlho=______
Unit 1,2,3
Ex 1 : Complete each word ( - hoàn thành từ) 
1. _ eah 2. _ es 3. _ _ is 4.Th _ nks
 _ ony _ _ ey _ inda _ ame
Ex 2 . Reoder the letters : (Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa)
a. dooeybg =.......................	
 b. slpel =........................................
 c.mena=.................................
d. kahnst =.............................
Ex 3 . Circle A , B or C. Write the correct word on the line.(Khoanh đáp án đúng)
1.. ...........is Peter. 2.. The girl is Mai. ...........is my friend.
 A. I B. She C. He A. He B. They C.She
3. Hi.My.............is Tony. 4. ..............., I’m Linda.
A. How B. name C. Fine A. Hello B. Goodbye C. Am
Ex 4. Match sentences( Nối)
 1. Hi. I’m Mai. A. Hi, Nga. I’m Tony.
 2. Hello. I’m Nga. B. Bye. See you later.
 3. How are you? C. Hello. I’m Hoa.
 4. Goodbye. D.Fine, thanks.
Ex 5. Circle the correct sentences (khoanh đáp án đúng)
1 is this Linda? 
A: Yes, she is. 
B: No, she not is. 
2. Is that Mary?
A: Yes, she is.
B: Yes, he is
3. Is Peter your friend? 
A. Yes, he is.
 B. Yes, she is. 
4. Is Tony your friend? 
 A. yes, she is. 
 B. No, he isn’t. 
Ex 6. Read and complete (Hoàn thành đoạn họi thoại với các từ trong hộp)
 She Mary No friend
 And thanks fine How
1. A: Is that(1) ________? 2. A: Hi,Mai. (5) ________are you?
 B: Yes, (2)________is. B: I’m (6) _______.Thank you.(7) _____you?
 A: Is she your (3)______ ? A: Fine. (8)__________.
 B: (4) _______, she isn’t.
UNIT 1, 2
I. Circle the odd one out 
1.	a. Hi 	b. Hello	c. Thanks
2.	a. fine 	b. bye	c. Ok
3.	a. Boy	b. bye	c. goodbye
4.	a. Mai 	b. Tom	c. girl
5.	a. How	b. you	c. I
II. Circle the best answer 
1. How _______ you, Mai ? - _______Ok, thanks.
a. are / I 	b. do / I’m	c. are / I 
2. ______do you spell _______name ?
a. How / you 	b. How/ your 	c. How / are
3. _______, Mai._______am Hoa.
a. Bye/ I’m	b. Hi / I 	c. Hello / I’m
4. Hi, My _______is Lan.
a. I’m 	b. name 	c. your 
5. _______, Hoa. - Bye, Mai.
a. Goodbye	b. Hello	c. Hi
III. Reoder the letters 
1. ruyo => 	
2. ksntah => 	
3. ienf => 	
4. ybe => 
V. Number to complete the dialogue.
 Hi, Mary. I’m John. I’m fine, thank you. And you ? 
 How are you, John ? Bye, Mary. 
 I’m fine, thank you. Bye, John.
 Hello, I’m Mary 
UNIT 1,2
I. Xếp thành câu hoàn chỉnh
my / is / name / Li Li. ...
your / what / name / is ? ....
later /you / Bye./see /. .
you / are / how ? ...
am / I / fine / you / thank /,/. ..
 Nối các câu ở cột A với các câu ở cột B
 A
1. What ’s your name?
2. How are you?
3. Goodbye.
4. Hello, I am Linda.
5. Nice to meet you. 
 B
 a. Bye. See you later.
b. My name is Nga.
c. I’m fine, thank you.
d. Nice to meet you, too.
e. Hi. I’m Alan.
III. Hãy viết bằng tiếng Anh.
Xin chào. Tên tôi là Hoa.  ...
Xin chào. Tên tôi là Nam. .
Bạn có khỏe không? 
Tớ khoẻ cảm ơn. Thế còn bạn?
Tớ khoẻ cảm ơn. Tạm biệt .

Tài liệu đính kèm:

  • docxbai_tap_unit_1_2_mon_tieng_anh_6.docx