BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TÍCH PHÂN CƠ BẢN Câu 1. Hàm số là một nguyên hàm của hàm số : C. D. Câu 2 . bằng : Câu 3. bằng : Câu 4. bằng : Câu 5. bằng : Câu 6. bằng : Câu 7. bằng : Câu 8. bằng : Câu 9. bằng : Câu 10. bằng : Câu 11. bằng : Câu 12. bằng : Câu 13. bằng : Câu 14. bằng : Câu 15. bằng : Câu 16. Nếu và thì : Câu 17. Nếu và thì : Câu 18. Nếu và thì : Câu 19. bằng : Câu 20. bằng : Câu 21. bằng : Câu 22. bằng : Câu 23. bằng : Câu 24. bằng : Câu 25. bằng : Câu 26. bằng : Câu 27. bằng : Câu 28. bằng : Câu 29. Giá trị bằng : Câu 30. Diện tích hình phẳng giới hạn bới các đường là : Câu 31. Diện tích hình phẳng giới hạn bới các đường là : Câu 32. Diện tích hình phẳng giới hạn bới các đường là : Câu 33. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi (P) và các tiếp tuyến của (P) tại các điểm là : Câu 34. Diện tích hình phẳng giới hạn bới các đường là: Câu 35. Diện tích hình phẳng giới hạn bới các đường là : Câu 36. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường được cho bởi công thức : Câu 37. Diện tích hình phẳng giới hạn bới các đường là : Câu 38.Cho hình H giới hạn bới các đường Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình H quanh trục Ox là : Câu 39.Cho hình H giới hạn bới các đường Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình H quanh trục Ox là : Câu 40 .Cho hình H giới hạn bới các đường Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình H quanh trục Ox là : Câu 41 .Cho hình H giới hạn bởi các đường Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình H quanh trục Ox là : Câu 42 .Cho hình H giới hạn bởi các đường Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình H quanh trục Ox là : Câu 43 .Cho hình H giới hạn bởi các đường Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình H quanh trục Ox là : Câu 44 .Cho hình H giới hạn bởi các đường Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình H quanh trục Ox là : Câu 45 .Giá trị của Câu 46 .Giá trị của Câu 47. Cho . Chọn khẳng định nào đúng : Câu 48. Cho . Chọn khẳng định nào đúng : Câu 49. Chọn khẳng định nào sai : Câu 50. Số dương a để có giá trị lớn nhất : 1 2 ĐÁP ÁN : 1.B 2.A 3.D 4. A 5.B 6.D 7. B 8.C 9.B 10.C 11.B 12D 13.C 14.A 15D 16A 17C 18D 19B 20A 21C 22B 23B 24C 25D 26B 27C 28A 29A 30A 31C 32D 33D 34B 35D 36C 37B 38B 39A 40C 41B 42A 43D 44B 45A 46C 47B 48C 49D 50C
Tài liệu đính kèm: