Bài tập trắc nghiệm Phương trình mũ, Phương trình Logarit Lớp 12

doc 6 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 06/07/2022 Lượt xem 609Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập trắc nghiệm Phương trình mũ, Phương trình Logarit Lớp 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài tập trắc nghiệm Phương trình mũ, Phương trình Logarit Lớp 12
Phương trình mũ
 1). Tìm m để phương trình 9x - 2.3x + 2 = m có nghiệm x Î (- 1;2).
	A). 1 £ m < 65.	B). < m < 45.	C). 1 £ m < 45.	D). < m < 65.
 2). Giải phương trình 3x + 6x = 2x. Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1}.	B). {2}.	C). Æ.	D). {- 1}.
 3). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1, - 1}.	B). {- 4, 4}.	C). {-2, 2}.	D). {2, }.
 4). Giải phương trình 3x + 5x = 6x + 2. 
	A). Phương trình có đúng 2 nghiệm x = 0 và x = 1. B). Phương trình có đúng 3 nghiệm.
	C). Phương trình có nghiệm duy nhất x = 1.	 D). Phương trình vô nghiệm.
 5). Giải phương trình 4x = 3x + 1 .
	A). x = 0.	B). x = 0, x = 1.
	C). Phương trình có nghiệm duy nhất x =1.	D). Phương trình có nhiều hơn 2 nghiệm.
 6). Tìm m để phương trình 4x - 2x + 3 + 3 = m có đúng 2 nghiệm x Î (1; 3).
	A). - 13 < m < - 9.	B). 3 < m < 9.	C). - 9 < m < 3.	D). - 13 < m < 3.
 7). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {2}.	B). Æ.	C). {1}.	D). {-1}.
 8). Giải phương trình 12.9x - 35.6x + 18.4x = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1, - 2}.	B). {- 1, - 2}.	C). {- 1, 2}.	D). {1, 2}.
 9). Tìm m để phương trình có nghiệm.
	A). - 41 £ m £ 32.	B). - 41 £ m £ - 32.	C). m ³ - 41.	D). m £ - 32.
 10). Tìm m để phương trình có nghiệm.
	A). - 12 £ m £ 2.	B). - 12 £ m £ .	C). - 12 £ m £ 1.	D). - 12 £ m £ .
 11). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1+ , 1 - }.	B). {- 1+ , - 1 - }.
	C). {1+ , 1 - }.	D). {- 1+ , - 1 - }.
 12). Giải phương trinh . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1, }.	B). {1, }.	C). {1, 4}.	D). {1, }.
 13). Giải phương trình 3x + 33 - x = 12. Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1, 2}.	B). {- 1, 2}.	C). {1, - 2}.	D). {- 1, - 2}.
 14). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {- 1, 1}.	B). {1}.	C). {0, - 1}.	D). {0, 1}.
 15). Giải phương trình 2008x + 2006x = 2.2007x. 
	A). Phương trình có đúng 2 nghiệm x = 0 và x = 1. B). Phương trình có nhiều hơn 3 nghiệm.
	C). Phương trình có đúng 3 nghiệm.	 D). Phương trình có nghiệm duy nhất x = 1.
 16). Giải phương trình 125x + 50x = 23x + 1. Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {- 1}.	B). {1}.	C). {2}.	D). {0}.
 17). Tìm m để phương trình 9x - 6.3x + 5 = m có đúng 1 nghiệm x Î [0; + ¥).
	A). m > 0 v m = 4.	B). m ³ 0 v m = - 4.	C). m > 0 v m = - 4.	D). m ³ 1 v m = - 4.
 18). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1, 2}.	B). {- 1, 2}.	C). {2, - 2}.	D). {- 2, 4}.
 19). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). { 1, 2}.	B). {1, - 1}.	C). {0, - 1, 1, - 2}.	D). {- 1, 2}.
 20). Tìm m để phương trình có đúng 2 nghiệm.
	A). m ³ 2.	B). m ³ - 2.	C). m > - 2.	D). m > 2.
 21). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {- 2, 2}.	B). {1, 0}.	C). {0}.	D). {1, 2}
 22). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {- 1, - 5, 3}.	B). {-1, 5}.	C). {- 1, 3}.	D). {- 1, - 3, 5}.
 23). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1, 1 - }.	B). {- 1, 1 + }.	C). {- 1, 1 - }.	D). { 1, - 1 + }.
 24). Giải phương trình x2.2x + 4x + 8 = 4.x2 + x.2x + 2x + 1. Ta có tập nghiệm bằng.
	A). {- 1, 1}.	B). {- 1, 2}.	C). {1, - 2}.	D). {- 1, 1, 2}.
 25). Tìm m để phương trình 4x - 2(m - 1).2x + 3m - 4 = 0 có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x1 + x2 = 3.
	A). m = .	B). m = 4.	C). .	D). m = 2.
 26). Giải phương trình 8 - x.2x + 23 - x - x = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {0, -1}.	B). {0}.	C). {1}.	D). {2}.
 27). Tìm m để phương trình 4x - 2(m + 1).2x + 3m - 8 = 0 có hai nghiệm trái dấu.
	A). - 1 < m < 9.	B). m < .	C). < m < 9.	D). m < 9.
 28). Giải phương trình 4x - 6.2x + 8 = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {2, 4}.	B). {1, 2}.	C). {- 1, 2}.	D). {1, 4}.
 29). Giải phương trình 6x + 8 = 2x + 1 + 4.3x . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1, }.	B). {2, }.	C). {2, }.	D). {1, 2}.
 30). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {-1, 1,0}.	B). {- 1, 0}.	C). {1, 2}.	D). {0, 1}.
 31). Tìm m để phương trình có đúng 3 nghiệm.
	A). m = 3.	B). m = 2.	C). m > 3.	D). 2 < m < 3.
 32). Tìm m để phương trình có nghiệm x Î [- 2;1 ].
	A). 4 £ m £ 6245.	B). m ³ 5.	C). m ³ 4.	D). 5 £ m £ 6245.
 33). Giải phương trình 3x + 1 = 10 - x. Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1, 2}.	B). {1, - 1}.	C). {1}.	D). {2}.
 34). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {6, - 3}.	B). {1, 6}.	C). {- 3, - 2}.	D). {- 3, - 2, 1}.
 35). Giải phương trình 4x + (x - 8).2x + 12 – 2x = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1, 3}.	B). {1, - 1}.	C). {1, 2}.	D). {2, 3}.
 36). Giải phương trình (x + 4).9x - (x + 5).3x + 1 = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {0 , - 1}.	B). {0, 2}.	C). {1, 0}.	D). {1, - 1}.
 37). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {}.	B). {}.	C). {}.	D). {}.
 38). Giải phương trình 8x - 7.4x + 7.2x + 1 - 8 = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {0, 1, 2}.	B). {- 1, 2}.	C). {1, 2}.	D). {1, - 2}.
 39). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {4; - 2}.	B). {- 4; 2}.	C). {- 5; 3}.	D). {5; - 3}.
 40). Tìm m để phương trình có nghiệm.
	A). m ³ 30.	B). m ³ 27.	C). m ³ 18.	D). m ³ 9.
 41). Tìm m để phương trình 4x - 2x + 3 + 3 = m có đúng 1 nghiệm.
	A). m > - 13.	B). m ³ 3.	C). m = - 13v m ³ 3.	D). m = - 13 v m > 3.
 42). Giải phương trình 3x - 1 = 4. Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1 - }.	B). {1 - }.	C). {1 + }.	D). {1 + }.
 43). Tìm m để phương trình 4x - 2x + 1 = m có nghiệm.
	A). - 1£ m £ 0.	B). m ³ 1.	C). m ³ 0.	D). m ³ - 1.
 44). Tìm m để phương trình 4x - 2x + 6 = m có đúng 1 nghiệm xÎ [1; 2].
	A). m ³ 8.	B). 8 £ m £ 18.	C). 8 < m < 18.	D). m = v 8 < m < 18.
 45). Giải phương trình 2x + 3 + 3x - 1 = 2x -1 + 3x . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {}.	B). {}.	C). {}.	D). {}.
 46). Tìm m để phương trình có đúng 2 nghiệm.
	A). 2 3 v m = 2.	D). 2 < m < 6.
 47). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {2, - 2}.	B). {4, }.	C). {2, }.	D). {1; - 1}.
 48). Tìm m để phương trình 9x - 4.3x + 2 = m có đúng 2 nghiệm .
	A). m ³ - 2.	B). m ³ 2.	C). - 2 < m < 2.	D). - 2 < m £ 2.
 49). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {2}.	B). {2, }.	C). {1}.	D). {3, }.
 50). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1, - 1, ±}.	B). {0 , - 1, 2}.	C). {1, 2}.	D). {1, - 2}.
Phương trình lôgarit
 1). Giải phương trình . Ta có nghiệm .
	A). x = v x = 9.	B). x = 3 v x = .	C). x = 1 v x = 2.	D). x = 3 v x = 9.
 2). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = v x = .	 B). x = 1 v x = - 2.	C). x = v x = .	D). x = 1 v x = 2.
 3). Phương trình .
	A). Có 1 nghiệm duy nhất.	B). Vô nghiệm. C). Có 2 nghiệm phân biệt. D). Có nhiều hơn 2 nghiệm.
 4). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 2 v x = 4.	B). x = 1 v x = 2.	C). x = v x = 2.	D). x = v x = 4.
 5). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 0 v x = - 3.	B). x = 1 v x = .	C). x = 1 v x = 27.	D). x = 0 v x = .
 6). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = .	B). x = 4.	C). x = 0 v x = .	D). x = 1 v x = 4.
 7). Giải phương trình . Ta có .
	A). x = 1 v x = - 2.	B). x = - 2.	C). x = 1.	D). PT vô nghiệm.
 8). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = - 1 v x = - 3.	B). x = 1 v x = - 3.	C). x = 1 v x = 3.	D). x = - 1 v x = 3.
 9). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 9.	B). x = 27.	C). x = 3.	D). x = 1 v x = 3.
 10). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 7 v x = - 4.	B). x = 2 v x = 5.	C). x = - 2 v x = 5.	D). x = - 3 v x = 5.
 11). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 9 v x = .	B). x = 3 v x = .	C). x = v x = .	D). x = 3 v x = 9.
 12). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 9 v x = .	B). x = 3 v x = 1.	C). x = 3 v x = .	D). x = 3 v x = 9.
 13). Tìm m để phương trình có 1 nghiệm duy nhất.
	A). m > 2.	B). 1 0.	D). m > 1.
 14). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 1.	B). x = 5.	C). x = 0.	D). x = 8.
 15). Tìm m để phương trình có nghiệm x Î [1; 8].
	A). 2 £ m £ 6.	B). 2 £ m £ 3.	C). 3 £ m £ 6.	D). 6 £ m £ 9.
 16). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 2.	B). x = 2 v x = 4.	C). x = 2 v x = .	D). x = 2 v x = 8.
 17). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 3 v x = 2.	B). x = 2 v x = 4.	C). x = 9 v x = 4.	D). x = 3 v x = 4.
 18). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 1.	B). x = 7.	C). x = 0.	D). x = 25.
 19). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = .	B). x = 9.	C). x = .	D). x = 3.
 20). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 4.	B). x = 1 v x = 4.	C). x = - 1 v x = 4.	D). x = 1 v x = 2.
 21). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 2 v x = 8.	B). x = 1 v x = - 3.	C). x = 2 v x = .	D). x = 8 v x = .
 22). Tìm m để phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt.
	A). 0 < m < 1.	B). 0 < m < 2.	C). - 1 < m < 0.	D). - 2 < m < 0.
 23). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 3.	B). x = 27.	C). x = 9.	D). x = 81.
 24). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 3 v x = 37.	B). x = 9.	C). x = 9 v x = 37.	D). x = 3.
 25). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 9.	B). x = 3.	C). x = 1.	D). x = 27.
 26). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = .	B). x = 53.	C). x = 1.	D). x = 35.
 27). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 8.	B). x = 4.	C). x = 2.	D). x = 1.
 28). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 2 v x = 27.	B). x = 8 v x = .	C). x = 3 v x = 8.	D). x = 1 v x = 3.
 29). Tìm m để phương trình có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x1.x2 = 27.
	A). m = .	B). m = .	C). m = 25.	D). m = 1.
 30). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 3.	B). x = 4.	C). x = 1 v x = 3.	D). x = 1.
 31). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 2.	B). x = 0 v x = 2.	C). x = 1 v x = 4.	D). x = 4.
 32). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 1 v x = .	B). x = 1.	C). x = 1 v x = 2.	D). x = 1 v x = .
 33). Giải phương trình . Ta có .
	A). x = 16.	B). PT vô nghiệm.	C). x = 1.	D). x = 1 v x = 16.
 34). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = .	B). x = 23.	C). x = .	D). x = .
 35). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 1 v x = 2.	B). x = 2.	C). x = - 1 v x = 3.	D). x = 1.
 36). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 1.	B). x = 9.	C). x = 5.	D). x = 25.
 37). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = ±.	B). x = ±4 v x = ±.	C). x = ±4 v x = ±.	D). x = ±.
 38). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 1.	B). x = 125.	C). x = 5.	D). x = 25.
 39). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 2 v x = .	B). x = 1 v x = 2.	C). x = 1 v x = .	D). x = 2 v x = 4.
 40). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 2.	B). x = 4.	C). x = 8.	D). x = 16.
 41). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 4 v x = 8. B). x = 4 v x = 2. C). x = 1 v x = 2 v x = 4. D). x = - 1 v x = 2 v x = 4.
 42). Giải phương trình . Ta có.
	A). x = 12.	B). x = 2.	C). x = 6.	D). PT vô nghiệm.
 43). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 4.	B). x = 8.	C). x = 2.	D). x = 1.
 44). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = .	B). x = .	C). x = 4.	D). x = 16.
 45). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 4 v x = 32.	B). x = 4 v x = 16.	C). x = 2 v x = .	D). x = 2 v x = .
 46). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 4 v x = 16.	B). x = 4 v x = 8.	C). x = 8 v x = 256.	D). x = 3 v x = 8.
 47). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 2 v x = 4.	B). x = 4 v x =16.	C). x = 2 v x = 8.	D). x = 4 v x = 8.
 48). Giải phương trình . Ta có.
	A). PT vô nghiệm.	B). x = 4.	C). x = 1 v x = 4.	D). x = 1.
 49). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 1.	B). x = 2.	C). x = 3.	D). x = 4.
 50). Giải phương trình . Ta có nghiệm.
	A). x = 10 v x = - 9.	B). x = 9 v x = - 7.	C). x = 8.	D). x = 0 v x = 2.

Tài liệu đính kèm:

  • docbai_tap_trac_nghiem_phuong_trinh_mu_phuong_trinh_logarit_lop.doc