Bài tập trắc nghiệm ôn tập chương 2 Giải tích 12

doc 13 trang Người đăng dothuong Lượt xem 684Lượt tải 2 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập trắc nghiệm ôn tập chương 2 Giải tích 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài tập trắc nghiệm ôn tập chương 2 Giải tích 12
I. MỨC BIẾT
1) Giá trị của biểu thức: K = là 	
A. -10	B. 10	C. 12	D. 15
2) Biểu thức a, a>0 được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ là 
A. 	B. 	C. 	D. 
3) Giá trị của biểu thức là 	
A. 	B. 	C. 	D. 2
4) Giá trị của biểu thức là 	
A. 3	B. 	C. 	D. 2
5) Kết quả rút gọn biểu thức (a > 0), là 	
A. a	B. 2a	C. 3a	D. 4a
6) Số nào dưới đây nhỏ hơn 1? 
A. 	B. 	C. 	D. 
8) Cho hàm số f(x) = . Giá trị f’(0) là 	
A. 2	B. 1	C. 3	D. 4
9) Với a, b, x, y là những số dương khác 1, phát biểu nào sau đây là đúng 
A. 	B. C. 	D. 
10) Tập nghiệm của phương trình : là
A. 	B. {2; 4}	 C. 	D. 
11) Giải phương trình: 
A. 0	B. 2	C. 1	D. 3
12) Giải phương trình: 
A. 10	B. -1;10	C. -1	D. 5
13) Giải phương trình: 
A. 1	B. 1; -4	C. -4	D. 3
14) Phương trình: = 1 có tập nghiệm là: 
A. 	B. 	C. 	D. 
15) Giải phương trình 
A. x 	B. x= -7 	C. x = 7 	D. x = -3
16) Giải phương trình 
A. x = 0 	B. x = 1 	C. x = 2 	D. x = 3.
17) Giải phương trình 
18) Cho hàm số . Giá trị của là
19) Giải phương trình 
A. 	x = 	B. 	x = 3 	C. 	x = 2 	D. 	x = 
20) Giải phương trình 
A. B. C. D.
21) Giải phương trình 
A. 	B. 	C. 	D. 
22) Giải phương trình 
A. x=7 B. x=-1 C. x=1 D. x=-7
23) Giá trị của biểu thức: là:
A. 	 	C. 	B. 	 	D. 
24) Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng:
 A . Cả (2) và (3) đúng. 	C . Cả (2) và (4) đúng.
B . Chỉ có (2) đúng. 	D. Chỉ có (4) đúng. 
25) Trong các số sau, số nào bé hơn 1:
A . 	C . 	B . 	D . 
26) Giá trị của là:
A. -1	B. 1	C. a	C. 
27) Cho hai số dương a và b, . Mệnh đề nào sau đây sai?
A. 	B. 	C. 	C. 
28) Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau đây.
A. Đồ thị của hàm số luôn nằm phía trên trục hoành.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng 
C. Hàm số Có TXĐ là 
D. Đồ thị của hàm số có tiệm cận đứng là trục Oy
29) Đạo hàm của hàm số tại là:
A. 1	 	B. 	 	C. 2	D. 4
30) Đạo hàm của hàm số tại là:
A. 0	B. 2ln2 	C. 	D. 
31) Giá trị của biểu thức là:
A. 	 	B. 	C. 	D. a
32) Cho phương trình , chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. Phương trình vô nghiệm.
B. Phương trình có 1 nghiệm duy nhất.
C. Phương trình có 2 nghiệm phân biệt.
D. Phương trình có vô số nghiệm.
33) Điều kiện của phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
34) Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Nghiệm của phương trình là: 4
B. Nghiệm của phương trình là: 
C. Nghiệm của phương trình là: 0 
D. Nghiệm của phương trình là: 2
35) Giải phương trình 
A. x =1	B. x = -2	C. x = -1	D. x = 2
36) Giải phương trình 
A. 729	B. 216	C. 24	D. 18
37) Giải phương trình 0.125.42x-3 = 
A. x =6	B. x = 3	C. x = 9	D. x = 18
38) Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai:
A. 	A. 
B. 	C. 
39) Giá trị của biểu thứcbằng:
A. 2	B. 4	C. 8	D. 16
40) Giá trị của biểu thức : bằng:
A. 5	B. 6	C. 7	D. 8
41) Giá trị của biểu thức  bằng
A. 12	B. 4	C. 8	D. 16
42) Giá trị của biểu thức  bằng
A. 	B. 	C. 125	D. 25
43) Giải phương trình 
A. 	B. 	C. 	D. .
44) Giải phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. .
45) Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
46) Tập nghiệm của phương trình là: 
A. 	B. 	C. 	D. 
47) Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào đúng, mệnh đề nào sai ?
(I) (II) 
A. (I) sai, (II) đúng	B. (I) đúng, (II) sai
C. Cả (I) và (II) đều đúng	D. Cả (I) và (II) đều sai 
48) Giá trị của biểu thứcbằng
A. 45	B. 25	C. 16	D. 8
49) Giá trị của của biểu thức bằng
A. 	B. 	C. 	D. 
50) Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên khoảng 
	A. 	B. 	C. 	D. 
51) Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên tập xđ
	A. 	B. 	
C. 	D. 
52) Giải phương trình 
A. 	B. 	C. 	D. .
53) Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
54) Tập nghiệm của phương trình là: 
A. 	B. 	C. 	D. 
55) Tập xác định của hàm số là:
A. 	B.R	C. 	D. 
56) Cho . Tìm tất cả các giá trị của x để 
A. B. x = 1	C. x = 3 x=1	D .x = -1 
57) Giá trị của biểu thức 
A. 2	B. 3	C.-2	D. 4
58) Cho a > 1. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai 
	A. Đồ thị hàm số y = có tiệm cận ngang là trục hoành
B. > 0 khi x > 1
	C. < 0 khi 0 < x < 1
	D. Nếu x1 < x2 thì 	
59) Cho a > 1. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai 
	A. Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ax
B. ax > 1 khi x > 0
	C. 0 < ax < 1 khi x < 0
	D. Nếu x1 < x2 thì 
60) Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm f’(e) bằng:
	A. 	B. 	C. 	D. 
61) Giá trị của biểu thức là
A. 3	B. 	C. 	D. 2
62) Giá trị của () là 
A. 	B. 	C. 	D. 
63) Giải phương trình 
A. x = 2 	 B. x = 1 
 C. x = 3	 D. x =4
64) Giải phương trình 
x = 2 và x = -2	B. x = 2	C. x = -2	D. Vô nghiệm
65) Giải phương trình 
x = 3 và 	B. x = 3 và 
C.x = 3 và 	D. x = 3 và 
66) Giải phương trình 
x = 2 	 B. x =1 	 C. x =3 	 D . x = 4
67) Giải phương trình 
x = 0, x = 1 và x = 3 	B. x = 0, x = 1 và x = 2
C. x = 0, x = 1 và x = 4	D. x = 0, x = 1 và x = 5
68) Giải phương trình 
x = 48 	 B. x = 46 	 C. x = 47	 D. x = 49
69) Giải phương trình 
 và x = 4 	B. x = và 
C. x = 3 và 	 D. và x = 
70) Giải phương trình 
Vô nghiệm 	 B. 	C. x = 	D. và x = 2
71) Giải phương trình 
x = 4 và x = 7	 B. x = -4 và x = -7
C. x = -4 và x = 7	D. x = 4 và x = -7
72) Giải phương trình 
x = 4 	B. x = 6	C. x = 4 và x = 6	D. x = -4 và x = -6
II. MỨC HIỂU
1) Hàm số y = có đạo hàm là 	
A. y’ = x2ex	B. y’ = -2xex	C. y’ = (2x - 2)ex	D. Kết quả khác 
2) Hàm số y = có tập xác định là
A. (2; 3)	B. (-¥; 0)	 C. (0; +¥)	D. (-¥; 2) È (3; +¥)
3) Tập xác định của hàm số là:
A. (-1;6) 	B. (-6;1) 	C. (2; 3) 	D.(-2;3)
4) Đặt . Biểu diễn theo b là
A. 2b+3 	B. 	C. 3 	D. 9b
5) Tập xác định của hàm số : là:
A . 	C . 	B . 	D . 
6) Tập xác định của hàm số : là:
A . 	C . 	B . 	D . 
7) Đạo hàm của hàm số : là:
A . 	C . 
B . 	D . 
8) Đạo hàm của hàm số : là:
A . 	 C . 	B . 	D .
9) Đạo hàm của hàm số: là:
A . 	 C . 	 B . 	 D .
10) Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A. 	B. 
C. 	D. 
11) Biểu thức được xác định khi:
A. 	B. 	C. 	D. 
12) Tập xác định của hàm số là:
A. 	B. 	C. 	D. 
13) Cho pt . Khẳng định nào sau đây là đúng 
A. Phương trình vô nghiệm.
B. Phương trình có nghiệm x = 0
C. Phương trình có nghiệm x = 1
D. Phương trình vô số nghiệm
14) Đạo hàm của hàm số là:
A. 	B. 	C. 	D. 
15) Tập xác định của hàm số là:
A. 	B. 	C. 	D. Cả a, b, c đều đúng.
16) Tập xác định của hàm số là:
A. 	B. 	
C. (- 2; 2)	D. 
17) Cho hàm số . Hệ thức nào sau đây đúng
A. 	B. 
C. 	D. 
18) Phương trình: có mấy nghiệm?
A. 1	B. 2	C. 3	D. 0
19) Gọi là nghiệm của phương trình: . Tổng ?
A. 3	B. 1	C. 2	D. 5
20) Giải bất phương trình 
A. 	B.	C.	D
21) Giải bất phương trình 
A. 	B. x	C x	D. x
22) Bất phương trình có tập nghiệm là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
23) Đặt . Biểu diễn theo a 
A. a - 1	B. a + 1	C. 1 - a	D. 1 + a
24) Giải bất phương trình 
A. B. C. D. 
25) Giải bất phương trình 
A. B. C. D. 
26) Giải bất phương trình 
A. B. C. D. 
27) Tập xác định của hàm số là:
A. (0;10) 	B. (3;10)	C.(0;9)	D. (-1;10)
28) Hàm số y = có đạo hàm là:
A. y’ = x2ex	B. y’ = -2xex	C. y’ = (2x - 2)ex	 D. Kết quả khác 
29) Giá trị của (a > 0, a ¹ 1, b > 0) bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
30) Tìm tất cả các giá trị của x để , (a > 0, a ¹ 1):
A. 	B. 	C. 	D. 3
31) Đặt a =log5. Biểu diễn theo a
A. 6(a - 1)	B. 1 - 6a	C. 4 - 3a	D. 2 + 5a
32) Cho . Giá trị của theo c là
A. 	B. 	C. 	D. 
III. MỨC VẬN DỤNG THẤP
1) Bất phương trình: có tập nghiệm là : 
A. 	B. 	C. 	D. Kết quả khác 
2) Bất phương trình : có tập nghiệm là:
A. 	B. 	C. (1; 4)	D. (-¥; 1)
3) Giải bất phương trình có tập nghiệm là:
4) Tập xác định của hàm số là : 
5) Cho . Tổng là:
A. 6	B. 2 	C. 3 	D. 5
6) Cho . Biểu diễn theo a, b được kết quả là
7) Cho . Biểu thức là
A. 	B. e 	C. y 	D. 1
8) Gọi là 2 nghiệm của phương trình . Giá trị P=
A.P=1 	B. P=3 	C.P=9	D. 
9) Điều kiện của phương trình 
A. 	B. 	C. 	D.
10) Tập xác định của hàm số là:
 A. B. C. D.
11) Với a, b dương, biểu thức có giá trị là:
A . 	B . 	C . 	D .
12) Với a, b dương, biểu thức có giá trị là:
A . 	C . 
B . 	D . 
13) Đặt . Biểu diễn theo a là:
A. 	 	B. 	C. 	D. 
14) Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm 4.3x – 9.2x = 
A. Phương trình có 1 nghiệm
B. Phương trình có 2 nghiệm.
C. Phương trình có vô số nghiệm
D. Phương trình vô nghiệm.
15) Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình có 2 nghiệm trái dấu.
A. m > 	B. m < 	C. m = 	D. Đáp án khác
16) Giải bpt 
A. x 1 	C. x > -1 	D. x <1
17) Giải bpt 
A. x 1 	C. x > -1 	D. x <1
18) Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
19) Tập nghiệm của bất phương trình: là:
A. 	B. 	C. 	 D. 
20) Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. 	 B. 	 C. 	 D. (-2; 3)
20) Giải bất phương trình: 
A. 1 2 	C. 	D. vô nghiệm
21) Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. (-1; 2)	 	B. 	 	C. 	D. 
22) Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
23) Bất phương trình có tập nghiệm là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
19) Rút gọn biểu thức đơn giản biểu thức : ,với x 0
A. 0	B. 2xy2	C. -xy2	D. -2xy2 
20) Đạo hàm của hàm số là:
A. 	B. 	C. 	D. 
21) Tập xác định của hàm số là:
A. 	B. 	C. 	D. 
22) Số nghiệm của phương trình: là
A. 1	B. 0	C. 2	D. Nhiều hơn 2
23) Gọi là 2 nghiệm của phương trình: . Khi đó bằng
A. 0	B. 1	C.3	D. Một số khác
24) Tập nghiệm của bất phương trình là:
A.	B. 	C. 	D. 
25) Bất phương trình có tập nghiệm là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
26) Bất phương trình có tập nghiệm là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
27) Biết . Giá trị củalà:
A. 	B. .	C. 	D. 
28) Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là:
A. 	B. 	C. 	D. 
29) Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
30) Giải bất phương trình 
A. B. C. D. 
31) Giải bất phương trình 
A. B. C. D. 
32) Giải bất phương trình 
A. B. C. D. 
33) Giải bất phương trình 
A. B. C. D. 
34) Cho . Tìm tất cả các giá trị của x để 
A.x 0	C. x >1	D. -1<x<0
35) Đặt và . Biểu diễn biểu thức theo a và b là
A. 	B. 	C. 	D. 
36) Đặt a =log5. Biểu diễn theo a
A. 6(a - 1)	B. 1 - 6a	C. 4 - 3a	D. 2 + 5a
37) Cho . Giá trị của theo c là
A. 	B. 	C. 	D. 
IV. MỨC VẬN DỤNG CAO
1) Bất phương trình : có tập nghiệm là: 
A. 	B. 	C. (0; 1)	D. 
2) Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. S=(1;2) 	C. 	D. 
3) Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. S = (-10) B.S= [-1;0) 	C. S= [-1;0] 	D.S= (-1;0]
4) Gọi là 2 nghiệm của phương trình . Khi đó tổng bằng
A.2 	B. 3 	C.4 	D.5
5)Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số xác định với 
0<m< 	B. 	C. 	D.
6) Số nghiệm của phương trình là:
A. 1	B. 3	C. 2	D. 0
7) Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình nghiệm đúng 
A. 	B. 	C. 	D. 
8) Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
9) Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình có nghiệm 
A. 	B. 	C. 	D. 
10) Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình có hai nghiệm phân biệt 
A. 	B. 	C. 	D. 
11) Bất phương trình có tập nghiệm là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
12) Giải bất phương trình 
A. B. C. D. 

Tài liệu đính kèm:

  • docBAI TAP GIAI TICH 12_CHUONG 2(SO).doc