Bài tập trắc nghiệm Giải tích 12 - Hàm số lũy thừa, mũ, lôgarit

doc 18 trang Người đăng dothuong Lượt xem 738Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập trắc nghiệm Giải tích 12 - Hàm số lũy thừa, mũ, lôgarit", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài tập trắc nghiệm Giải tích 12 - Hàm số lũy thừa, mũ, lôgarit
LUỸ THỪA
Câu1: Tính: K = , ta được:
A. 12	B. 16	C. 18	D. 24
Câu2: Tính: K = , ta được 
A. 10	B. -10	C. 12	D. 15
Câu3: Tính: K = , ta được
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu4: Tính: K = , ta được
A. 90	B. 121	C. 120	D. 125
Câu5: Tính: K = , ta được
A. 2	B. 3	C. -1	D. 4
Câu6: Cho a là một số dương, biểu thức viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu7: Biểu thức aviết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu8: Biểu thức (x > 0) viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu9: Cho f(x) = . Khi đó f(0,09) bằng:
A. 0,1	B. 0,2	C. 0,3	D. 0,4
Câu10: Cho f(x) = . Khi đó f bằng:
A. 1	B. 	C. 	D. 4
Câu11: Cho f(x) = . Khi đó f(2,7) bằng:
A. 2,7	B. 3,7	C. 4,7	D. 5,7
Câu12: Tính: K = , ta được:
A. 5	B. 6	C. 7	D. 8
Câu13: Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm?
A. + 1 = 0	B. 	C. 	D. 
Câu14: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu15: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu16: Cho pa > pb. Kết luận nào sau đây là đúng?
A. a b 	C. a + b = 0	D. a.b = 1
Câu17: Cho K = . biểu thức rút gọn của K là:
A. x	B. 2x	C. x + 1	D. x - 1
Câu18: Rút gọn biểu thức: , ta được:
A. 9a2b	B. -9a2b	C. 	D. Kết quả khác 
Câu19: Rút gọn biểu thức: , ta được:
A. x4(x + 1)	B. 	C. -	D. 
Câu20: Rút gọn biểu thức: : , ta được:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu21: Biểu thức K = viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu22: Rút gọn biểu thức K = ta được:
A. x2 + 1	B. x2 + x + 1	C. x2 - x + 1	D. x2 - 1
Câu23: Nếu thì giá trị của a là:
A. 3	B. 2	C. 1	D. 0
Câu24: Cho . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. -3 3	C. a < 3	D. a Î R
Câu25: Trục căn thức ở mẫu biểu thức ta được:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu26: Rút gọn biểu thức (a > 0), ta được:
A. a	B. 2a	C. 3a	D. 4a
Câu27: Rút gọn biểu thức (b > 0), ta được:
A. b	B. b2	C. b3	D. b4
Câu28: Rút gọn biểu thức (x > 0), ta được:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu29: Cho . Khi đo biểu thức K = có giá trị bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 2
Câu30:Cho . Giá trị biểu thức B=là:
Câu31: Cho biểu thức A = . Nếu a = và b = thì giá trị của A là:
A. 1	 B. 2	 C. 3	 D. 4
Câu 32: Kết quả của biểu thức: 
A. a B. a2 C. a3 D. a4
Câu 33: Kết quả của biểu thức: 
A. a2 B. a3 C. a4 D. a5
Câu 34: Kết quả của biểu thức: 
A. b-1 B.b C. b-2 D. b2
Câu 35: Kết quả của biểu thức: 
A. B. C. D. 
Câu 36: Kết quả của biểu thức: 
A. B. C. D. 
Câu 37: Phát biểu nào sau đây đúng:
A. Nếu a>0 thì B. Nếu a>1 thì 
A. Nếu a<0 thì B. Nếu a<1 thì 
Câu 38: Phát biểu nào sau đây đúng:
A. Nếu a>0 thì B. Nếu a>1 thì 
A. Nếu a<0 thì B. Nếu a<1 thì 
Câu 39: Kết quả của biểu thức: 
A.a B.C. D. 
Câu 40: Kết quả của biểu thức: 
A.a B.C. D. 
Câu 41: Kết quả của biểu thức: 
A.ab B.C. D. 
Câu 42: Kết quả của biểu thức: 
A.b B.C. D. 0
Câu 43: Kết quả của biểu thức: 
A.a B.C. D. 0
Câu 44: Kết quả của biểu thức: 
A.ab B.C. D. 
HÀM SỐ LUỸ THỪA
Câu 1: Hàm số y = có tập xác định là:
	A. [-1; 1]	B. (-¥; -1] È [1; +¥)	C. R\{-1; 1}	D. R
Câu 2: Hàm số y = có tập xác định là:
	A. R	B. (0; +¥))	 C. R\	 D. 
Câu 3: Hàm số y = có tập xác định là:
	A. [-2; 2]	B. (-¥: 2] È [2; +¥)	C. R	 D. R\{-1; 1}
Câu 4: Hàm số y = có tập xác định là:
	A. R	B. (1; +¥)	 C. (-1; 1)	 D. R\{-1; 1}
Câu 5: Hàm số y = có tập xác định là:
	A. R	B. (0; +¥)	 C. (-1; 1)	 D. R\{-1; 1}
Câu 6: Hàm số y = có tập xác định là:
	A. R	B. (0; +¥)	 C. (-1; 3)	 D. R\{1; 3}
Câu 7: Hàm số y = có tập xác định là:
A. R	 B. (2; +¥)	 C. (0; +¥)	 D. R\{2}
Câu 8: Hàm số y = có tập xác định là:
A. R	 B. (0;1) và (2; +¥)	 C. (0; +¥)	 D. R\{0;1;2}
Câu 9: Hàm số y = có đạo hàm là:
A. y’ = 	 B. y’ = 	C. y’ = 	D.y’ = 
Câu 10: Hàm số y = có đạo hàm f’(0) là:
 A. 	B. 	C. 2	D. 4
Câu 11: Cho hàm số y = . Đạo hàm f’(x) có tập xác định là:
A. R	B. (0; 2)	C. (-¥;0) È (2; +¥)	D. R\{0; 2}
Câu 12: Hàm số y = có đạo hàm là:
A. y’ = 	B. y’ = 	C. y’ = D. y’ = 
Câu 13: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng:
A. 	B. 	C. 2	D. 4
Câu 14: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 1	B. 	C. 	D. 4
Câu 15: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định?
A. y = x-4	B. y =	C. y = x4	D. y = 
Câu 16: Cho hàm số y = . Hệ thức giữa y và y” không phụ thuộc vào x là:
A. y” + 2y = 0	B. y” - 6y2 = 0	 C. 2y” - 3y = 0	D. (y”)2 - 4y = 0
Câu 17: Cho hàm số y = x-4. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Đồ thị hàm số có một trục đối xứng.	B. Đồ thị hàm số đi qua điểm (1; 1)	
C. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận	D. Đồ thị hàm số có một tâm đối xứng 
Câu 18: Trên đồ thị (C) của hàm số y = lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 1. Tiếp tuyến của (C) tại điểm M0 có phương trình là:
A. y = 	B. y = 	C. y = 	D. y = 
Câu 19: Trên đồ thị của hàm số y = lấy điểm M0 có hoành độ x0 = . Tiếp tuyến của (C) tại điểm M0 có hệ số góc bằng:
A. p + 2	 B. 2p 	 C. 2p - 1	 D. 3
LÔGARÍT
Câu1: Cho a > 0 và a ¹ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
	A. có nghĩa với "x 	B. loga1 = a và logaa = 0
	C. logaxy = logax.logay	D. (x > 0,n ¹ 0)
Câu2: Cho a > 0 và a ¹ 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu3: bằng:
	A. 	B. 	C. 	D. 2
Câu4: (a > 0, a ¹ 1) bằng:
	A. -	B. 	C. 	D. 4
Câu5: bằng:
	A. 	B. 	C. -	D. 3
Câu6: bằng:
	A. 4	B. 3	C. 2	D. 5
Câu7: bằng:
	A. 3	B. 	C. 	D. 2
Câu8: bằng:
	A. 2	B. 3	C. 4	D. 5
Câu9: bằng:
	A. 200	B. 400	C. 1000	D. 1200
Câu10: bằng:
	A. 4900	B. 4200	C. 4000	D. 3800
Câu11: bằng:
	A. 25	B. 45	C. 50	D. 75
Câu12: (a > 0, a ¹ 1, b > 0) bằng:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu13: Nếu thì x bằng:
	A. 2	B. 3	C. 4	D. 5
Câu14: Nếu thì x bằng:
	A. 	B. 	C. 4	D. 5
Câu15: bằng:
	A. 2	B. 3	C. 4	D. 5
Câu16: Nếu (a > 0, a ¹ 1) thì x bằng:
	A. 	B. 	C. 	D. 3
Câu17: Nếu (a > 0, a ¹ 1) thì x bằng:
	A. 	B. 	C. D. 16
Câu18: Nếu (a, b > 0) thì x bằng:
	A. 	B. 	C. 5a + 4b	D. 4a + 5b
Câu19: Nếu (a, b > 0) thì x bằng:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu20: Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a?
	A. 2 + a	B. 2(2 + 3a)	C. 2(1 - a)	D. 3(5 - 2a)
Câu21: Cho lg5 = a. Tính theo a?
	A. 2 + 5a	B. 1 - 6a	C. 4 - 3a	D. 6(a - 1)
Câu22: Cho lg2 = a. Tính lgtheo a?
	A. 3 - 5a	B. 2(a + 5)	C. 4(1 + a)	D. 6 + 7a
Câu23: Cho . Khi đó tính theo a là:
	A. 3a + 2	B. 	C. 2(5a + 4)	D. 6a - 2
Câu24: Cho . Khi đó log318 tính theo a là:
	A. 	B. 	C. 2a + 3	D. 2 - 3a
Câu25: Cho log. Khi đó tính theo a và b là:
	A. 	B. 	C. a + b	D. 
Câu26: Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?
	A. 	B. 
	C. 	D. 4
Câu27: bằng:
	A. 8	B. 9	C. 7	D. 12
Câu28: Với giá trị nào của x thì biểu thức có nghĩa?
	A. 0 2	C. -1 < x < 1	D. x < 3
Câu29: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức có nghĩa là:
	A. (0; 1)	B. (1; +¥)	C. (-1; 0) È (2; +¥)	 D. (0; 2) È (4; +¥)
Câu30: bằng:
	A. 4	B. 3	C. 2	D. 1
Câu 31: Cho biểu thức . Biểu thức B được rút gọn thành:
 Câu 32 : Giá trị biểu thức là:
A. B. C. D.
Câu 33 : Giá trị biểu thức là:
A. B. C. D.
Câu 33 : Giá trị biểu thức là:
A. B. C. D.
Câu 34 : Giá trị biểu thức là:
A. B. C. D.
Câu 35 : Giá trị biểu thức là:
A. B. C. D.
Câu 36 : Giá trị biểu thức là:
A. B. C. D.
Câu 37 : Giá trị biểu thức là:
A.2 B.3 C.4 D.5
Câu 38 : Giá trị biểu thức là:
A. B. C. D.
Câu 39 : Giá trị biểu thức là:
A. B. C. D.
Câu 40 : Giá trị biểu thức là:
A. B. C.2+ D.
Câu 41 : Giá trị biểu thức là:
A. B. C. D.
Câu 42 : Giá trị biểu thức là:
A. B. C. D.
Câu 43 : Giá trị biểu thức là:
A. B. C. D.
Câu 44 : Giá trị biểu thức là:
A. B. C. D.
Câu 45 : Giá trị biểu thức là:
A. B. C. D.
Câu 46 : Giá trị biểu thức là:
A. B. C. D.
Câu 47 : Cho giá trị biểu thức là:
A. B. C. D.
Câu 48 : Cho giá trị biểu thức là:
A. B. C. D.
Câu 49 : Cho giá trị biểu thức là:
A.2a+b+1 B.2a-b+1 C. D.
Câu 50 : Cho giá trị biểu thức là:
A.a+b+1 B.a-b+1 C. D.
HÀM SỐ MŨ - HÀM SỐ LÔGARÍT
Câu 1: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-¥: +¥)
B. Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-¥: +¥)
C. Đồ thị hàm số y = ax (0 < a ¹ 1) luôn đi qua điểm (a ; 1)
D. Đồ thị các hàm số y = ax và y = (0 < a ¹ 1) thì đối xứng với nhau qua trục tung
Câu 2: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: 
A. ax > 1 khi x > 0
B. 0 < ax < 1 khi x < 0
C. Nếu x1 < x2 thì 
D. Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ax
Câu 3: Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: 
A. ax > 1 khi x < 0
B. 0 0
C. Nếu x1 < x2 thì 
D. Trục hoành là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ax
Câu 4: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
A. Hàm số y = với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +¥)
B. Hàm số y = với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +¥)
C. Hàm số y = (0 < a ¹ 1) có tập xác định là R 
D. Đồ thị các hàm số y = và y = (0 < a ¹ 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành
Câu 5: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. > 0 khi x > 1
B. < 0 khi 0 < x < 1
C. Nếu x1 < x2 thì 
D. Đồ thị hàm số y = có tiệm cận ngang là trục hoành
Câu 6: Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. > 0 khi 0 < x < 1
B. 1
C. Nếu x1 < x2 thì 
D. Đồ thị hàm số y = có tiệm cận đứng là trục tung
Câu 7: Cho a > 0, a ¹ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
A. Tập giá trị của hàm số y = ax là tập R
B. Tập giá trị của hàm số y = là tập R
C. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +¥)
D. Tập xác định của hàm số y = là tập R
Câu 8: Hàm số y = có tập xác định là:
A. (0; +¥)	B. (-¥; 0)	C. (2; 3)	D. (-¥; 2) È (3; +¥)
Câu 9: Hàm số y = có tập xác định là:
A. (0; +¥)	B. (-¥; 0)	C. (-2; 0)	D. (-¥; -2) È (0; +¥)
Câu 10: Hàm số y = có tập xác định là:
A. (2; +¥)	B. (-¥; -2)	C. (-2; 2)	D. (-¥; -2) È (2; +¥)
Câu 11: Hàm số y = có tập xác định là:
A. (3; +¥)	B. (-¥; 3)	C. (-3; 0)	D. (-¥; 0) È (3; +¥)
Câu 12: Hàm số y = có tập xác định là:
A. (0; +¥)	B. (-¥; 3)	C. (0; 64) D. (-¥; 0) È (64; +¥)
Câu 13: Hàm số y = có tập xác định là:
A. (0; +¥)	B. (-4; 0)	C. (-1; 4) D. (-¥; -1) È (4; +¥)
Câu 14: Hàm số y = có tập xác định là:
A. (-4; 4)	B. (-¥; -4)	C. (-; -4) D. (-¥; 0) È (4; +¥)
Câu 15: Hàm số y = có tập xác định là:
A. (3; +¥)	B. (-¥;3 )	C. (0; 3) D. (-¥; 0) È (3; +¥)
Câu 16: Hàm số y = có tập xác định là:
A. (-¥; -2)	B. (1; +¥)	C. (-¥; -2) È (2; +¥)	D. (-2; 2)
Câu 17: Hàm số y = có tập xác định là:
A. B. C. D. R
Câu 18: Hàm số y = có tập xác định là:
A. (0; +¥)\ {e}	B. (0; +¥)	C. R	D. (0; e)
Câu 19: Hàm số y = có tập xác định là:
A. (2; 6)	B. (0; 4)	C. (0; +¥)	D. R
Câu 20: Hàm số y = có tập xác định là:
A. (6; +¥)	B. (0; +¥)	C. (-¥; 6)	D. R
Câu 21: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
A. y = 	B. y = 	C. y = 	D. y = 
Câu 22: Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
A. y = 	B. y = 	C. y = 	D. y = 
Câu 23: Số nào dưới đây nhỏ hơn 1?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 24: Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 25: Hàm số y = có đạo hàm là:
A. y’ = x2ex	B. y’ = -2xex	C. y’ = (2x - 2)ex	D. Kết quả khác 
Câu 26: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng :
A. e2	B. -e	C. 4e	D. 6e
Câu 27: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 4	B. 3	C. 2	D. 1
Câu 28: Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm f’(e) bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 29: Hàm số f(x) = có đạo hàm là:
A. 	B. 	C. 	D. Kết quả khác 
Câu30: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng:
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu 31: Cho f(x) = . Đạo hàm f’ bằng:
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu 32: Cho f(x) = . Đạo hàm bằng:
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu 33: Cho y = . Hệ thức giữa y và y’ không phụ thuộc vào x là:
A. y’ - 2y = 1	B. y’ + ey = 0	C. yy’ - 2 = 0	D. y’ - 4ey = 0
Câu 34: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu 35: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu 36: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 2	B. ln2	C. 2ln2	D. Kết quả khác 
Câu 37: Cho f(x) = tanx và j(x) = ln(x - 1). Tính . Đáp số của bài toán là:
A. -1	B.1 	C. 2	D. -2
Câu 38: Hàm số f(x) = có đạo hàm f’(0) là:
A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu 39: Cho f(x) = 2x.3x. Đạo hàm f’(0) bằng:
A. ln6	B. ln2	C. ln3	D. ln5
Câu 39: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng:
A. p(1 + ln2)	B. p(1 + lnp)	C. plnp	D. p2lnp 
Câu 40: Hàm số y = có đạo hàm bằng:
A. 	B. 	C. cos2x	D. sin2x
Câu 41: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng:
A. 	B. 1 + ln2	C. 2	D. 4ln2
Câu 42: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(10) bằng:
A. ln10	B. 	C. 10	D. 2 + ln10
Câu 43: Cho f(x) = . Đạo hàm cấp hai f”(0) bằng:
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu 44: Cho f(x) = . Đạo hàm cấp hai f”(e) bằng:
A. 2	B. 3	C. 4	D. 5
Câu 45: Hàm số f(x) = đạt cực trị tại điểm:
A. x = e	B. x = e2	C. x = 1	D. x = 2
Câu 46: Hàm số f(x) = đạt cực trị tại điểm:
A. x = e	B. x = 	C. x = 	D. x = 
Câu 47: Hàm số y = (a ¹ 0) có đạo hàm cấp n là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 48: Hàm số y = lnx có đạo hàm cấp n là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 49: Cho f(x) = x2e-x. bất phương trình f’(x) ≥ 0 có tập nghiệm là:
A. (2; +¥)	B. [0; 2]	C. (-2; 4]	D. Kết quả khác 
Câu 50: Cho hàm số y = . Biểu thức rút gọn của K = y’cosx - yinx - y” là:
A. cosx.esinx	B. 2esinx	C. 0	D. 1
Câu 51: Đồ thị (L) của hàm số f(x) = lnx cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (L) tại A có phương trình là:
A. y = x - 1	B. y = 2x + 1	C. y = 3x	D. y = 4x - 3
PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ PHƯƠNG TRÌNH LÔGARÍT
Câu1: Phương trình có nghiệm là:
	A. x = 	B. x = 	C. 3	D. 5
Câu2: Tập nghiệm của phương trình: là:
	A. 	B. {2; 4}	C. 	D. 
Câu3: Phương trình có nghiệm là:
	A. 	B. 	C. 	D. 2
Câu4: Phương trình có nghiệm là:
	A. 3	B. 4	C. 5	D. 6
Câu5: Phương trình: có nghiệm là:
	A. 2	B. 3	C. 4	D. 5
Câu6: Phương trình: có nghiệm là:
	A. -3	B. 2	C. 3	D. 5
Câu7: Tập nghiệm của phương trình: là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu8: Phương trình: có nghiệm là:
	A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu9: Phương trình: có nghiệm là: 
	A. 3	B. 2	C. 1	D. 0
Câu10: Phương trình: có nghiệm là:
	A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu11: Xác định m để phương trình: có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là:
	A. m 2	D. m Î 
Câu12: Phương trình: có nghiệm là:
	A. 7	B. 8	C. 9	D. 10
Câu13: Phương trình: = 3lgx có nghiệm là:
	A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu14: Phương trình: = 0 có mấy nghiệm?
	A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu15: Phương trình: có mấy nghiệm?
	A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu16: Phương trình: có nghiệm là:
	A. 24	B. 36	C. 45	D. 64
Câu17: Phương trình: có tập nghiệm là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu18: Phương trình: có tập nghiệm là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu19: Phương trình: = 1 có tập nghiệm là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu20: Phương trình: có tập nghiệm là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu21: Phương trình: có tập nghiệm là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu22: Phương trình: có tập nghiệm là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 23: Tổng các nghiệm của phương trình là:
A. 1 B.2 C.3 D.4
Câu 24: Tổng các nghiệm của phương trình là:
A. 1 B.2 C.3 D.4
Câu 25: Tổng các nghiệm của phương trình là:
A. -3 B.-4 C.-5 D.-6
Câu 26: Tổng các nghiệm của phương trình là:
A. 4 B.5 C.6 D.7
Câu 27: Tổng các nghiệm của phương trình là:
A. -4 B.-3 C.-2 D.-1
Câu 28: Tổng các nghiệm của phương trình là:
A. e+1 B.e-1 C.e-2 D.e+2
Câu 29: Tổng các nghiệm của phương trình là:
A. -4 B.-3 C.-2 D.-1
Câu 30: Tổng các nghiệm của phương trình là:
A. 1 B.2 C.3 D.4
Câu 31: Tổng các nghiệm của phương trình là:
A. 0 B.1 C.2 D.3
Câu 32: Tổng các nghiệm của phương trình là:
A. 0 B.1 C.2 D.3
Câu 33: Tổng các nghiệm của phương trình là:
A. 0 B.1 C.2 D.3
Câu 34: Tổng các nghiệm của phương trình là:
A. 0 B.1 C.2 D.3
Câu 35: Tổng các nghiệm của phương trình là:
A. 4 B.5 C.6 D.7
Câu 36: Tổng các nghiệm của phương trình là:
A.3 B. C. D.
Câu 37: Tổng các nghiệm của phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 38: Tổng các nghiệm của phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 39: Tổng các nghiệm của phương trình là:
A. 0 B.1 C.2 D.3
Câu 40: Tổng các nghiệm của phương trình là:
A. 4 B.5 C.6 D.7
BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LÔGARÍT
Câu1: Tập nghiệm của bất phương trình: là:
	A. 	 B. 	 C. 	 D. 
Câu2: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
	A. 	 B. 	 C. 	D. Kết quả khác 
Câu3: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
	A. 	 B. 	 C. (0; 1)	 D. 
Câu4: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu5: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
	A. 	 B. 	 C. 	 D. Kết quả khác 
Câu6: Bất phương trình: 2x > 3x có tập nghiệm là:
	A. 	 B. 	 C. 	 D. 
Câu7: Hệ bất phương trình: có tập nghiệm là:
	A. [2; +¥) 	 B. [-2; 2]	 C. (-¥; 1]	 D. [2; 5]
Câu8: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
	A. (0; +¥)	B. 	C. 	D. 
Câu9: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
	A. 	B. 	C. (-1; 2)	D. (-¥; 1)
Câu10: Để giải bất phương trình: ln > 0 (*), một học sinh lập luận qua ba bước như sau:
	Bước1: Điều kiện: Û (1)
	Bước2: Ta có ln > 0 Û ln > ln1 Û (2)
	Bước3: (2) Û 2x > x - 1 Û x > -1 (3)
	Kết hợp (3) và (1) ta được 
	Vậy tập nghiệm của bất phương trình là: (-1; 0) È (1; +¥)
	Hỏi lập luận trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bước nào?
A. Lập luận hoàn toàn đúng B. Sai từ bước 1	 C. Sai từ bước 2	D. Sai từ bước 3
Câu 11:Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 12:Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 13:Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 14:Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 15:Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 16:Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 17:Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 18:Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 19:Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 20:Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 21: nghiệm của bất phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 22: nghiệm của bất phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 23: nghiệm của bất phương trình là:
A.x>5 B. C. D.
Câu 24: nghiệm của bất phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 25: nghiệm của bất phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 26: nghiệm của bất phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 27: nghiệm của bất phương trình là:
A B. C. D.
Câu 28: nghiệm của bất phương trình là:
A. B C. D.
Câu 29:Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. B. 
C. D.
Câu 30: nghiệm của bất phương trình là:
A. B. C. D.
HỆ PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LÔGARÍT
Câu1: Hệ phương trình: với x ≥ y có mấy nghiệm?
	A. 1	B. 2	C. 3	D. 0
Câu2: Hệ phương trình: có nghiệm là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu3: Hệ phương trình: có mấy nghiệm?
	A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu4: Hệ phương trình: có nghiệm là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu5: Hệ phương trình: với x ≥ y có nghiệm là?
	A. 	B. 	C. 	D. Kết quả khác 
Câu6: Hệ phương trình: với x ≥ y có nghiệm là?
	A. 	B. 	C. 	D. Kết quả khác
Câu7: Hệ phương trình: với x ≥ y có nghiệm là:
	A. 	B. 	C. 	D. Kết quả khác
Câu8: Hệ phương trình: có nghiệm là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu9: Hệ phương trình: có nghiệm là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu10: Hệ phương trình: có nghiệm là
	A. 	B. 	C. 	D. Kết quả khác
Câu11: Hệ bất phương trình: có tập nghiệm là:
	A. [4; 5]	B. [2; 4]	C. (4; +¥)	D. 

Tài liệu đính kèm:

  • docTRAC NGHIEM MU VA LOGARIT.doc