Bài tập trắc nghiệm Chương I môn Giải tích 11 - Hồ Ngọc Dũng

pdf 4 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 04/10/2025 Lượt xem 20Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập trắc nghiệm Chương I môn Giải tích 11 - Hồ Ngọc Dũng", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài tập trắc nghiệm Chương I môn Giải tích 11 - Hồ Ngọc Dũng
Trắc nghiệm giải tích 11 Gv: Hồ Ngọc Dũng 
 ******************************* 
Trang 1/4 
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 1: 
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC 
Câu 1: Hàm số có tập xác định D R là: 
A. tany x B. 
1
sin
y
x
 C. cosy x D. coty x 
Câu 2: Hàm số có tập xác định  \ ;D R k k Z  là: 
A. tany x B. siny x C. cosy x D. coty x 
Câu 3: Tập xác định của hàm số tan 2y x là 
A.  \ 2D R k

  B.  \ 4D R k

  C.  \ 8 2D R k
 
  D.  \ 4 2D R k
 
  
Câu 4: Tập xác định của hàm số
1
1 sin
y
x


 là: 
A. 





 Zk,k\RD
2
 B. \ ,
4
D R k k Z


 
  
 
  
C. \ 2 ,
2
D R k k Z


 
  
 
 D. \ 2 ,
4
D R k k Z


 
  
 
  
Câu 5: Tập xác định của hàm số coty x là: 
A.  \ 2D R k

  B.  \ 4D R k

  C.  \ 8 2D R k
 
  D.  \D R k 
Câu 6: Tập xác định của hàm số 
xcos
xsin
y
21
 là: 
A.  Zk,k\RD  B. 





 Zk,k\RD 2
2
C. 





 Zk,k\RD
2
 D. 





 Zk,k\RD
4
Câu 7: Tập xác định của hàm số y = tanx + cotx 
A. \ ;
2
D R k k Z

  
 
 
 
 B. \ ;
2
;
3
D R k k k Z



  
 
 
 
C. \ ;
2
D R k k Z

 
 
 
 
 D. \ ;
4
;
2 2
D R k k k Z
  
  
 
 
 
Câu 8: Cho hàm số y = sinx. Khẳng định nào sau đây sai: 
A. Hàm số tuần hoàn với chu kì T = 2 . B. 
Hàm số lẻ 
C. Hàm số có GTLN bằng 1. D. Hàm số có tập giá trị là (-1 ; 1). 
Câu 9: Cặp hàm số nào sau đây có cùng TXĐ 
A. 
tan
cot
y x
y x





 B. 
tan
1 sin
cos
y x
x
y
x







 C. 
tan
sin
y x
y x





 D. 
tan
1 cos
sin
y x
x
y
x







Câu 10: Tập xác định D của hàm số xsiny  2 là 
A. R B.  2; C.  0;2 D. [- ;  ] 
Câu 11: Tập xác định của tan cot 2y x x  là: 
A.  \ 2 ,D R k k Z  B.  \ ,D R k k Z  
Trắc nghiệm giải tích 11 Gv: Hồ Ngọc Dũng 
 ******************************* 
Trang 2/4 
C. \ ;
2
D R k Z
k 
  
 
 D. \ ;
4
D R k Z
k 
  
 
Câu 12: Khi x thay đổi trong khoảng 
3 3
;
4 4
  
 
 
 thì cosy x lấy mọi giá trị thuộc 
 A. 








 1
2
2
; B. 
2
1;
2
 
  
 
 C. 
2
;0
2
 
 
 
 D.  0;1 
Câu 13: Khi x thay đổi trong nửa khoảng (0;  ] thì cos 2y x lấy mọi giá trị thuộc 
A. [ -1; 1] B. (0; 1] C. [ -1; 0] D. ( -1; 1) 
Câu 14: Giá trị lớn nhất của hàm số y = 2sinx + 3 là 
A. 4 B. 3 C. 2 D. 5 
Câu 15: Giá trị lớn nhất, Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2cos 3y x  là: 
A. 2 và – 5 B. – 1 và – 5 C. 2 và – 1 D. 1 và – 1 
Câu 16: Tập giá trị của hàm số )x(cosy 234  là 
A. [0; + ∞ ) B. [0; 1] C.  1; 2 D.  0;2 
Câu 17: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 1+ cos2x là 
A. 2 B. 1 C. 3/2 D. 0 
Câu 18: Giá trị lớn nhất của biểu thức y = cos2x – 2cosx là 
A. 2 B. 0 C. 3 D. 1 
Câu 19: Giá trị nhỏ nhất của 2sin 2
3
y x
 
    
  
là: 
A. 0 B. 1 C. 4 D. 2 
Câu 20: Tập giá trị của hàm số 
1 3
sin
2 2 2
x
y   là 
A. 
3
0;
2
 
  
 B. 
1 3
;
2 2
 
  
 C.  1; 2 D.  0;2 
Câu 21: Tổng các giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 3sin 2y x  là: 
A. -4 B. 4 C. 0 D. – 2 
Câu 22: Giá trị lớn nhất, Giá trị nhỏ nhất của hàm số 21 2cosy x  là: 
A. 3 và 1 B. 2 và 1 C. 3 và 2 D. 2 và 0 
Câu 23: Giá trị lớn nhất, Giá trị nhỏ nhất của hàm số xsiny 45  là: 
A. 3 và 1 B. 2 và 1 C. 3 và 2 D. 2 và 0 
Câu 24: Tập giá trị của hàm số 1 2 cos3y x  là 
A.  1;1 B.  0;1 C.  1;0 D.  1;3 
Câu 25: Tập giá trị của hàm số 28sin 3cos 2y x x  là: 
A.  3;5 B.  3;1 C.  0;4 D.  1;3 
Câu 26: Giá trị lớn nhất M, giá trị nhỏ nhất m của hàm số 23 cosy x  thỏa đẳng thức: 
A. 3M + 2m = 0 B. 2M – 3m = 0 C. 3M – 2m = 0 D. 2M + 3m = 0 
Câu 27: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? 
A. siny x B. cosy x C. tany x D. coty x 
Câu 28: Cho hàm số   sin 2f x x và   2tang x x . Chọn mệnh đề đúng. 
Trắc nghiệm giải tích 11 Gv: Hồ Ngọc Dũng 
 ******************************* 
Trang 3/4 
A.  f x là hàm số chẵn,  g x là hàm số lẻ. B.  f x là hàm số lẻ,  g x là hàm số chẵn. 
C.  f x là hàm số chẵn,  g x là hàm số chẵn. D.  f x và  g x đều là hàm số lẻ. 
Câu 29: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ? 
 A. siny x B. cosy x C. 2tany x D. coty x 
Câu 30: Trong các hàm số y = tan(x + 300), y = cos2x, y = sin3x và y = cotx số hàm số lẻ là 
 A. 3 B. 2 C. 4 D. 1 
Câu 31: Khẳng định nào sau đây là đúng ? 
A. Hàm số y = sin2x là hàm số lẻ. B. Hàm số y = cotx là hàm số chẵn. 
C. Hàm số y = sin2x là hàm số lẻ. D. Hàm số y = x + sinx là hàm chẵn. 
Câu 32: Khẳng định nào sau đây là sai ? 
 A. Đồ thị hàm số y = cos4x đi qua điểm A(0; 1). 
 B. Đồ thị hàm số y = 2sinx nhận gốc tọa độ là tâm đối xứng. 
 C. Đồ thị hàm số y = 1 + 2sinx nằm phía trên trục hoành. 
 D. Đồ thị hàm số y = cot2x nhận trục tung là trục đối xứng. 
Câu 33: Khẳng định nào sau đây là sai ? 
A. sin .cosy x x là hàm số lẻ B. sin 2 .tan3y x x là hàm số chẵn 
C. sin 2y x x   là hàm số lẻ D. 2 cos 2y x x   là hàm chẵn 
Câu 34: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? 
 A. y = x.cosx B. y = x.tanx C. y = tanx D. y = 2x 
Câu 35: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào không là hàm số tuần hoàn? 
 A. y = sin3x B. y = tanx + x C. y = 1- cos4x D. y = cotx 
Câu 36: Trong các hàm số sau đây, có bao nhiêu hàm số tuần hoàn : y = sin2x, y = tan(x + 1200), 
y = cos(  /4 – x), y = x2 - sinx và y = cotx? 
 A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 
Câu 37: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? 
A. siny x B. 1y x  C. 2y x D. 
1
2
x
y
x



Câu 38: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào không là hàm số tuần hoàn? 
A. cosy x x B. y = sinx + cosx C. tany x D. y = sin2x + cosx. 
Câu 39: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? 
A. siny x x  B. cosy x C. siny x x D. 
2 1x
y
x

 
Câu 40: Chu kỳ của hàm số siny x là: 
A. 2k  B. k C.  D. 2 
Câu 41: Chu kỳ của hàm số y = tan(4x) là: 
A. 2 B. 
4

 C. k , kZ D.  
Câu 42: Chu kì của hàm số tan sin 2y x x  là: 
 A.  B. 2 C. 2k  D. k  . 
Câu 43: Chu kỳ của hàm số 
6
5
3
2 x
cos
x
siny  là: 
A. 4 B. 6 C. 1 2 D. 8 
Câu 44: Trong các hàm số sau đây, có bao nhiêu hàm số tuần hoàn với chu kì T =  : y = sin(2x +  /6), 
y = tan(x + 1200), y = cos(  /4 – 2x), y = 2x – sin2x và y = cot3x? 
A. 4 B. 3 C. 2 D. 5 
Trắc nghiệm giải tích 11 Gv: Hồ Ngọc Dũng 
 ******************************* 
Trang 4/4 
Câu 45: Kết luận nào sau đây là sai? 
A. Hàm số siny x nghịch biến trên
3
;
2


 
  
 B. Hàm số cosy x nghịch biến trên ;
2


 
  
C. Hàm số tany x đồng biến trên 0; D. Hàm số coty x nghịch biến trên  0; 
Câu 46: Cho x  (0;  ). Chọn khẳng định đúng: 
 A. cosx ≥ 0 B. -1 ≤ sin2x ≤ 1 C. tanx > 0 D. sinx ≥ cosx 
Câu 47: Trong các hàm số sau, hàm số nào là đồng biến trên khoảng  0; 
A. coty x B. cosy x C. siny x D. tany x 
Câu 48: Đồ thị hàm số nào sau đây ? 
2
2
π π 2π 3πO
A. xsiny 2 B. xsiny 1 C. 




 

4
2 xsiny D. xcosy 2 
Câu 49: Đồ thị hàm số nào sau đây ?: 
2
2
π π 2π 3π 4π 5π 6πO
A. 






2
21
x
cosy B. xcosy 1 C. xsiny 21 D. xsiny  2 
Câu 50: Đồ thị hàm số nào sau đây ? 
1
0.5
0.5
3π
2
π π
2
π
2
π 3π
2
2π 5π
2
O
 A. xsiny  B. xsiny 1 C. xsiny 2 D. )x(cosy 2 
----------- HẾT ---------- 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_tap_trac_nghiem_chuong_i_mon_giai_tich_11_ho_ngoc_dung.pdf