Bài tập Toán 12 Nguiyễn Thanh Lam 1 Chuyên đề HÀM SỐ LŨY THỪA – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LÔGARIT PHƯƠNG TRÌNH MŨ – PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ – BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT 1. Tập xác định của hàm số lũy thừa Hàm số lũy thừa Số mũ Tập xác định y a là số nguyên dương D là số nguyên âm hoặc bằng 0 \ 0D là số không nguyên 0;D 2. Lũy thừa Định nghĩa . . ...na a a a a ( tích của n thừa số a) Tính chất 0 1a ; 1n n a a Tích 2 lũy thừa cùng cơ số .n m n ma a a Thương 2 lũy thừa cùng cơ số n n m m a a a Lũy thừa của lũy thừa . m n n ma a m m n m nna a a , .n n na b ab , . n n nab a b , n n n a a b b 3. Lôgarit Định nghĩa log c aa b b c Tính chất log 1 0a ; log 1a a với: 0 1a loga ba b ; log ba a b Lôgarit của tích 1 2 1 2log . log loga a ab b b b 1 2 3 1 2 3log . . log log loga a a ab b b b b b Lôgarit của thương 1 1 2 2 log log loga a a b b b b 1 log loga a b b Lôgarit của lũy thừa log loga ab b 1 log logna ab b n Công thức đổi cơ số log log log c a c b b a 1 log log a b b a 1 log logaa b b Bài tập Toán 12 Nguiyễn Thanh Lam 2 Lôgarit thập phân (lôgarit với cơ số 10) Lôgarit cơ số 10 của b, ta viết: logb hay lg b log1 0 ; log10 1 Lôgarit tự nhiên (lôgarit với cơ số e với e là số tự nhiên) Lôgarit cơ số e của b, ta viết: ln b ln1 0 ; lne 1 4. Đạo hàm của hàm số lũy thừa, hàm số mũ và hàm số lôgarit Hàm số sớ cấp Hàm số hợp 1'n nx nx 1' . 'n nu nu u ' 2 1 1 x x ' 2 1 'u u u ' 1 2 x x ' ' 2 u u u ' x xe e ' . 'u ue e u ' lnx xa a a ' ln . 'u ua a a u ' 1 ln x x ' ' ln u u u ' 1 log ln a x x a ' ' log ln a u u u a ' 1 log ln10 x x ' ' log ln10 u u u Bài tập. 1. : 1. 4 2 3 4 2 3 2 2. 3 37 5 2 7 5 2 2 3. 3 39 80 9 80 3 4. 2 1 2 1 2x x x x ( 1 2x ) 2 : ếu 2 4 2 2 2 43 3x x y y x y a th 2 2 2 3 3 3x y a ( 2 3u x 2 3v y ) 3. : 1. 9 2 20 9 2 20A 2. 4 10 2 5 4 10 2 5B 3. 3 320 14 2 20 14 2M 4. 3 326 15 3 26 15 3N Bài 4. T m tập xác định của các h m số sau: 1. 1 33y x 2. 2 2 34 x 3. 3 2 46 9y x x 4. 5 2 43 1y x 5. 1 35 3y x 6. 4 2 34 2x 7. 3 2 9y x 8. 2 2 6y x x 9. 5 2 3y x 10. 4 24 x 11. 7 2 6 9y x x 12. 1 23 6y x x Bài 4. T m tập xác định của các h m số sau: 1. 6 2 4 3y x x 2. 5 2 3 4x x 3. 1 3 2 33 2y x x x Bài tập Toán 12 Nguiyễn Thanh Lam 3 4. 2log 9y x 5. 2 3log 5 log 3y x x 6. 2 3 log 10 y x 7. 2 3log 2y x 8. 2 1 log 1 y x 9. 3 2 1 log 2 x y x x Bài 5. T m đạo h m của các h m số sau: 1. 22 9y x 2. 22 9 x y x 3. 2 1y x x 4. 2 1 xy x e 5. 2 2xy x x e 6. 3logy x 7. 23 log xy x 8. 2 lny x x 9. 4 2x xe e 5. : 1. 8 2 8 2log 4 log 4 2log 4.log 4 2. 9 4 9 4log 6 log 6 2log 6.log 6 3. 2 2 96 12 log 24 log 192 3 log 2 log 2 4. 2 11 1 1 ... log log log 2logna aa a n n x x x x : 0 ; 1a x *n 6. 1. Cho 2 2; 0 ; 4 12 ; 0 1x y x y xy a h ng minh : 1 log 2 2log 2 log log 2 a a a ax y x y 2. Cho 1 1 log10 xy 1 1 log10 yz h ng minh : 1 1 log10 zx 7. 1. Cho 2 2log 5 ; log 3a b y t nh : 2log 45 theo a b . 2. Cho 3 2log 5 ; log 3a b y t nh : 3log 100 theo a b . 3. Cho 30 30log 3 ; log 5a b y t nh : 30log 1350 theo a b . 4. Cho 30 30log 3 ; log 5a b y t nh : 30log 8 theo a b . 5. Cho 1 2 2 log 3 ; log 5a b y t nh : 2log 0,3 theo a b . 6. Cho 7 12log 12 ; log 24a b y t nh : 54log 168 theo a b . 7. Cho log3 ; log5a b y t nh : 30log 8 theo a b . 8. Cho 5log 3 a y t nh : 3 5 27 log 25 theo a . 9. Cho 28log 98 a y t nh : 49log 14 theo a . 10. Cho 15log 3 a y t nh : 25log 15 theo a . PHƯƠNG TRÌNH MŨ - PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT 1. : 1) 3 1 23 9x x 2) 2 3 2 12 16x x x 3) 5 36 216x 4) 2 27 1x x 5) 1 1 2 52 .5 10x x x 6) 2 13 81x x x 7) 1 2 1 3 27 x 8) 3 2 1 16 2 x 9) 2 5 5 2 2 5 5 2 x x 10) 2 153 9x x 11) 2 2 3 225 5x x x 12) 2 5 6 32 2x x x 13) 2 155 25x x 14) 2 25 125x x 15) 2 3 4 12 4x x x 16) 42 23 2 xx 17) xxx 318 42 2 18) 2162 2 5 62 xx Bài tập Toán 12 Nguiyễn Thanh Lam 4 19) 1 75 3 2 5,1 x x 20) 125 5 1 x 21) 2 5 1 12 8 x x 22) 3 17 7 5 128.25,032 x x x x 23) x x 5 32 3 4 75,0 24) 2 5 65 1x x 25) 1 32 7 7 1 2 x xx 26) 2655 31 xx 27) 1722 762 xx 28) 0273.43 5284 xx 29) 10833 212 xx 30) 056864 xx 31) xxx 96.24.3 32) 143 93 2 xxx 33) 125.3.2 21 xxx 34) 23232 xx 35) 43232 xx 36) 14487487 xx 37) 2 1 2 1 2 2 0 x x 38) 4347347 sinsin xx 39) 10245245 xx 40) 02323347 xx 41) 32531653 xxx 42) 2 222 2 3x x x x 43) 734 39 2 xxx 44) 0639 11 22 xx 45) 082.94 22 22 xx 46) 2 21 39 36.3 3 0x x 47) 2 22 1 24 5.2 6x x x x 48) 0242.54 xx 49) 0162.38 2 22 xxxx 50) 12269 xxx 51) 027.21812.48.3 xxxx 52) 0422.42 2 22 xxxxx 53) xx 27 1 54) 02.3 36 xx ee 55) 3.4 22 xx ee 56) 07.175.1775 22 xxxx 57) 14.444 56235623 2222 xxxxxxxx 58) 2 22 24 2.4 4 0x x x x 59) 5.4 2.25 7.10x x x 60) 2 1 15 .2 50 x x x 61) 15 .8 100 x x x 2. g trình sau : 1. 3 3log (4 1) log (1 3 ) 0x x 2. 2 2log log ( 1) 1x x 3. 4 4 4log ( 3) log ( 1) 2 log 8x x 4. log5 log( 10) 1 log(21 20) log(2 1)x x x 5. 23 3log 3log 2 0x x 6. 1 2 2log (4 4) log (2 3) x xx 7. 3log 4.3 1 2 1x x 8. 1log).125(log 225 xxx 9. x x x x 81 27 9 3 log1 log1 log1 log1 10. 24 2 12 )13(log)5(log)1(log 2 1 xxx 11. 051loglog 23 2 3 xx 12. 2 4log log ( 2) 2x x 13. 2 21 log 9 6 log 4.3 6x x 14. 21 5 5 log 6 8 2log 4 0x x x 15. 32 2log 4 1 log 2 6x xx 16. 2 2log 3 1 .log 2.3 2 2x x 17. 2 2log 5 1 .log 2.5 2 2x x 18. 1 2 1 4 log 2 logx x 19. 2 4 8log log log 11x x x 20. 2 2 42log 14log 3 0x x 21. 2 4 3log 3 2log 3.log 2x x 22. 2 2 2log 3log 2 1 0x x Bài tập Toán 12 Nguiyễn Thanh Lam 5 23. 2 7 2 7log 2log 2 log .logx x x x 24. 2 12 2 2log log log 9x x x 25. 25 5 52log 3 11 log 27 3 log 8x x 26. 2 2log 2 5 log 2 2 2x x x 27. 2 3log 20log 1 0x x 28. 2 9 3 34log log .log 2 3x x x 29. 4 163log 4 4log 2 2log 8 0x x x 30. 2 5 5 5 log log 1xx x BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ – BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT bấ : 1. 232 4x x 2. 2 13 3 28x x 3. 24 15 13 3 41 2 2 x x x 4. 2 5 1 4 5 12 4.2 0x x 5. 19 3 4x x 6. 2 1 1 1 1 3. 12 3 3 x x 7. 1 22 2 9x x 8. 3.16 2.81 5.36 0x x x 9. 2 2 22 1 2 1 225 9 34.15x x x x x x 10. 12 1 2 0 2 1 x x x 11. 2 1 2 3 2 log 0 x x x 12. 21 4 log 5 8 2 5 5 2 x x 13. 2 1 6 2 log log 0 4 x x x 14. 3 1 3 2log 4 3 log 2 3 2x x 15. 25 5 5log 4 144 log 16 1 log 2 1x x 16. 4 7 log 2 log 0 6 x x 17. 3 log 3 log 3 0x x 18. 2 2 2log log 4 4 0x x 19. 2 2 2 3 1 log log 0 1 x x x 20. 4 1 4 3 1 3 log 3 1 .log 16 4 x x HỆ PHƯƠNG TRÌNH MŨ – HỆ PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT ệ : 1. 2 2 2 11 log log 1 log 15 x y x y 2. 2 2log 1 log8 log log log3 x y x y x y 3. 2 2 25 log log 2 x y x y 4. 3 3 .2 972 log 2 x y x y 5. 1 3 3 4x y x y 6. 3 4 3 3 9 x y x y 7. 1 2 5 7 2 .5 5 x x y x x y 8. 2 2 3 3 3 log log 1 x y x y x y 9. log log log4 log3 3 4 4 3 x y x y 10. log log log3 log5 5 3 3 5 x y x y Bài tập Toán 12 Nguiyễn Thanh Lam 6 ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG II Đề số 1 Câu 1. T m tập xác định của các h m số: 1) 3 2y x x 2) 23log 4 5y x x Câu 2. Giải các phương tr nh sau: 1) 16 17.4 16 0x x 2) 2 2log 3 log 3 7 2x x 3) 2 22 24 9.2 8 0x x 4) 2 3 3log 8log 3 0x x Câu 3. Giải các bất phương tr nh sau: 1) 2 1 2 log 5 6 3x x 2) 22 3 3 4 4 3 x x Câu 4. ho h m số: 1 ln 1 y x h ng minh rằng: ' 1 yxy e H ớ dẫ : Câu Nô ầ p 1.1 m số: lũy thừa, mũ hay lôgarit? +TXĐ của h m lũy thừa dựa o số mũ \ 1;0D 1.2 + m số log ( )a f x xác định khi ( ) 0f x ; 1 5;D 2.1 Đặt: ?t ,chú ý điều kiện của t Giải phương tr nh theo t 0;2S 2.2 Điều kiện cho 2 lôgarit xác định Vận dụng lôgarit của t ch 5S 2.3 Đặt: 2 22xt ,chú ý điều kiện của t Giải phương tr nh theo t 1;1S 2.4 Biến đổi đặt 3logt x , chú ý đk: 0x Giải phương tr nh theo t 3;27S 3.1 Biến đổi: 3 1 2 1 3 log 2 hú ý cơ số: 0 1a thì: log ( ) log ( ) ( ) ( )a af x g x f x g x 2; 1 6;7S 3.2 Chú ý: 3 4 . 1 4 3 , nên đổi ề cơ số 4 3 1 ;1 2 S 4 + ông th c t nh đạo h m: ' ln ?u + Vế trái: lấy 'y nhân ới x rối cộng ới 1 + Vế phải: công th c loga ba b + So sánh kết quả của hai ế rồi kết luận 1 1 ln ' 1 1 y y x x Vế trái: 1 ' 1 1 1 1 x xy x x Vế phải: 1 ln 1 1 1 y xe e x Kết luận: ' 1 yxy e Bài tập Toán 12 Nguiyễn Thanh Lam 7 ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG II Đề số 2 Câu 1. T m tập xác định của các h m số: 1) 16 4x xy 2) 25log ln 2 2y x x Câu 2. Giải các phương tr nh sau: 1) 19 4.3 27 0x x 2) 1 1 4 4 log 3 1 log 2 3x x 3) 64.9 84.12 27.16 0x x x 4) 2 3log 20log 1 0x x Câu 3. Giải các bất phương tr nh sau: 1) 25 6.5 5 0x x 2) 1 1 5 5 log 3 5 log 1x x Câu 4. ho h m số: 1 1 ln y x x h ng minh rằng: ' ln 1 0xy y x y H ớ dẫ : Câu Nô ầ p 1.1 + m số ( )y f x xác định khi ( ) 0f x + Đưa ề cùng cơ số 0;D 1.2 + m số log ( )a f x xác định khi ( ) 0f x \ 1D 2.1 Đặt: ?t ,chú ý điều kiện của t Giải phương tr nh theo t 1;2S 2.2 Điều kiện cho lôgarit xác định: 2 3 0x log ( ) log ( ) ( ) ( )a af x g x f x g x 3 1 log 2 S 2.3 Đưa ế cùng cơ số (chia 2 ế cho) Đặt: ?t ,chú ý điều kiện của t Giải phương tr nh theo t 1;2S 2.4 Chú ý: 2 22 3 3log log 3log ?x x x Biến đổi đặt 3logt x , chú ý đk: 0x Giải phương tr nh theo t 9 10;10S Chú ý: 1 9910 10 3.1 Đặt: ?t ,chú ý điều kiện của t Giải bất phương tr nh theo t ;0 1;S 3.2 hú ý cơ số: 0 1a thì: log ( ) log ( ) ( ) ( )a af x g x f x g x 5 ;3 3 S 4 + m số có dạng: 1 u ông th c t nh đạo h m: ' 1 ? u ; ' ln ?u + thay o ế trái t nh để có kết quả bằng 0 ( ế phải) ' 2 1 ln1 ' 1 ln 1 ln x x y y x x x x 2 (1 ) 1 ln x x x x ' ln 1 ...?xy y x y Bài tập Toán 12 Nguiyễn Thanh Lam 8 ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG II Đề số 3 Câu 1. T m tập xác định của các h m số: 1) 23ln log 4 5y x x 2) 2 2 3log 1y x Câu 2. Giải các phương tr nh sau: 1) 82 4 16 1 log1 log 1 log 1 log xx x x 2) 4 23 2 0x xe e 3) 051loglog 23 2 3 xx 4) 1 2 2log (4 4) log (2 3) x xx Câu 3. Giải các bất phương tr nh sau: 1) 216 0,125x 2) 2 3 3log 5log 6 0x x Câu 4. Cho 2 2; 0 ; 4 12 x y x y xy h ng minh : 3 3 3 2 1 log log log 4 2 x y x y H ớ dẫ : Câu Nô ầ p 1.1 + m số log ( )a f x xác định khi ( ) 0f x (giải như câu 1 2 đề 2) \ 2D 1.2 + m số 2 log ( )a f x xác định khi ( ) 0f x \ 1;1D 2.1 Điều kiện: 4 160;1 log 0;1 log 0x x x Biến đổi ề 2log x Đặt: ?t Giải phương tr nh theo t 1 1; 32 S 2.2 Đặt: 2xt e ,chú ý điều kiện của t Giải phương tr nh theo t 2 1 0xe x 2 2 2 ln 2xe x 1 0; ln 2 2 S 2.3 Điều kiện: 0x Đặt: 23log 1 0t x t Giải phương tr nh theo t 2 3log 1 2x 2 3log 1 4 3 3 log 3 log 3 x x 3 33 ;3S 2.4 Điều kiện cho lôgarit xác định: 12 3 0x log ( ) log ( ) ( ) ( )a af x g x f x g x Tiếp tục giải phương tr nh mũ 2log 2 xx 2S 3.1 Biến đổi cả 2 ế đưa ề cùng cơ số 2 ( ) ( ) ( ) ( )f x g xa a f x g x 3 ; 8 S 3.2 Đặt 3logt x , chú ý đk: 0x Giải bất phương tr nh theo t 9;27S 4 ộng thêm 4xy o 2 ế của 2 24 12x y xy để có ĐT Khi đó có: 2 2 16x y xy Lôgarit ới cơ số 3 hai ế ận dụng t nh chất của lôgarit để suy ra kết quả Bài tập Toán 12 Nguiyễn Thanh Lam 9 ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG II Đề số 4 Câu 1. T m tập xác định của các h m số: 1) 2log 6y x x 2) 3 216y x Câu 2. Giải các phương tr nh sau: 1) 5 17 7 3 1 32 .128 4 x x x x 2) 056864 xx 3) 1 2 1 4 log 2 logx x 4) 2 2log 3 1 .log 2.3 2 2x x Câu 3. Giải các bất phương tr nh sau: 1) 24 15 13 3 41 2 2 x x x 2) 3 1 2 log 0 x x Câu 4. Cho 30 30log 3 ; log 5a b y t nh : 30log 1350 theo a b . H ớ dẫ : Câu Nô ầ p 1.1 + m số log ( )a f x xác định khi ( ) 0f x ; 2 3;D 1.2 + m số lũy thừa ới số mũ ? 4;4D 2.1 Điều kiện: 3; 7x x Biến đổi cả 2 ế đưa ề cùng cơ số 2 ( ) ( ) ( ) ( )f x g xa a f x g x 10S 2.2 Đặt: 8xt ,chú ý điều kiện của t Giải phương tr nh theo t 1S 2.3 Điều kiện: 0; 4 log 0; 2 log 0x x x Đặt: logt x Giải phương tr nh theo t 10;100S 2.4 Điều kiện cho lôgarit xác định: 3 1 0x Chú ý: 2 2 2log 2.3 2 log 2 3 1 1 log 3 1x x x Đặt: 2log 3 1xt Giải phương tr nh theo t, ta được t=1; t=-2 2 2log 3 1 1 log 2 3 1 2x x ? 2 2 1 1 log 3 1 2 log 3 1 4 4 x x 3 5 1;log 4 S 3.1 Biến đổi cả 2 ế đưa ề cùng cơ số 2 ( ) ( ) ( ) ( )f x g xa a f x g x 224 12 9 0 2 3 0x x x 3 2 S 3.2 Điều kiện để logarit xác định: ? Giải hệ bất phương tr nh: 1 2 0 1 3 0 x x x x 1 1 ; 3 2 S 4 Phân tích: 1350 , ta có: 1350 30.9.5 Vận dụng quy tắc nhân của lôgarit để t nh 30log 1350 2 1a b Bài tập Toán 12 Nguiyễn Thanh Lam 10 ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG II Đề số 5 Câu 1. T m tập xác định của các h m số: 1) 1 25 5x x y 2) 2014 log 1 y x Câu 2. Giải các phương tr nh sau: 1) 2 22 3 225 5x x x x 2) 43232 xx 3) 2 2log (4.3 6) log (9 6) 1 x x 4) 22 42log 14log 3 0x x Câu 3. Giải các bất phương tr nh sau: 1) 3 3log 3 7 log 1x x 2) 2 13 3 28x x Câu 4. h ng minh rằng: 9 4 9 4log 6 log 6 2log 6.log 6 H ớ dẫ : Câu Nô ầ p 1.1 + m số 1 ( )f x xác định khi ( ) 0f x 0;D 1.2 + Điều kiện log x xác định? + m số 1 ( )f x xác định khi ( ) 0f x 0; \ 10D 2.1 Đưa ề cùng cơ số giải 2;3S 2.2 1 2 3 . 2 3 1 2 3 2 3 Đặt: 2 3 x t ,chú ý điều kiện của t Giải phương tr nh theo t (xem lại ở btập) 1;1S 2.3 Điều kiện: 4.3 6 0 9 6 0 x x Vận dụng lôgarit của thương đưa ề củng cơ số 2 để giải 2.9 4.3 6 0x x 1S 2.4 Điều kiện cho lôgarit xác định ? Đưa ề cùng cơ số 2, Đặt t = ? giải phương tr nh theo t 2;8S 3.1 Điều kiện cho 2 lôgarit xác định ? log ( ) log ( ) ( ) ( )a af x g x f x g x 7 ;4 3 S 3.2 Vận dụng t ch chất của lũy thừa, rút nhân tử giải ( ) ( ) ( ) ( )f x g xa a f x g x ;1S 4 Vế trái: + Đưa ề cùng cơ số 6 + quy đồng mẫu nhận dụng quy tắc lôgarit của t ch + Biến đổi để t m kết quả ( xem lại ở btập) Bài tập Toán 12 Nguiyễn Thanh Lam 11 ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG II Đề số 6 Câu 1. T m tập xác định của các h m số: 1) 2 6 ln 1 x x y x 2) 2 3 log 10 y x Câu 2. Giải các phương tr nh sau: 1) x x 5 32 3 4 75,0 2) 4 6 3 45 25 x x 3) 22 8log 9log 4 0x x 4) 2 4 8log log log 11x x x Câu 3. Giải các bất phương tr nh sau: 1) 1 1 15 15 log 2 log 10 1x x 2) 19 3 4x x Câu 4. Biết 25 25 62x x . Tính 5 5x x H ớ dẫ : Câu Nô ầ p 1.1 + m số log ( )a f x xác định khi ( ) 0f x Lập bảng xét dấu để t m kết quả 2; 1 3;D 1.2 + m số log ( )a f x xác định khi ( ) 0f x ;10D 2.1 Biến đổi cả 2 ế đưa ề cùng cơ số 4 3 ( ) ( ) ( ) ( )f x g xa a f x g x 2S 2.2 Biến đổi cả 2 ế đưa ề cùng cơ số 5 ( ) ( ) ( ) ( )f x g xa a f x g x 0B A B A B A B 7 5 S 2.3 Điều kiện: 0x Đặt: 2logt x Giải phương tr nh theo t 1 ;16 2 S 2.4 Điều kiện: 0x Biến đổi đưa ề cơ số 2 rút nhân tử log ba x b x a 64S 3.1 Điều kiện? , ận dụng lôgarit của t ch hú ý cơ số: 1 15 ;5 7;S 3.2 Biến đổi đặt: 3xt (t>0) Giải bất phương tr nh theo t Vì 0 ...0 4t t 3;log 4S 4 Đặt: 5 5x xA 0A B nh phương 2 ế, chú ý: 05 .5 5 1x x 5 5 8x xA ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG II Bài tập Toán 12 Nguiyễn Thanh Lam 12 Đề số 7 Câu 1. T m tập xác định của các h m số: 1) 2 3log 12y x x 2) 1 ln 5 x y x Câu 2. Giải các phương tr nh sau: 1) 64.9 84.12 27.16 0 x x x 2) 12013 2013 2014x x 3) 2log 9 2 3 x x 4) 5 5 8 log log 1 x x x Câu 3. Giải các bất phương tr nh sau: 1) 2 15 5 126x x 2) 2 1 1 2 2 log 5log 6 0x x Câu 4. Biết 9 9 23x x . Tính 3 3x x H ớ dẫ : Câu Nô ầ p 1.1 + m số log ( )a f x xác định khi ( ) 0f x 3;4D 1.2 + m số ln ( )f x xác định khi ( ) 0f x Lập bảng xét dấu để t m kết quả 1;5D 2.1 hia 2 ế cho 16x ế đưa ề cùng cơ số 3 4 Đặt: 3 4 x t ( 0)t 1;2S 2.2 Vận dụng t nh chất của lũy thừa Đặt: 2013xt ( 0)t 0;1S 2.3
Tài liệu đính kèm: