TEST; 19/08/2015 I. Nối từ, cụm từ sao cho phù hợp với các bức tranh dưới đây (Có một bức tranh thừa): BÀI TẬP TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH Part 1: Câu 1: Chọn các từ để điền vào chỗ trống hợp lý. Uncle Family Sister Eight Daughter Grandma Father Table Nine Mother Eggs Map Ruler Yellow Old Pink Aunt Grandpa . gia đình . bố . anh, em trai . cháu trai . cháu gái . mẹ . cô, dì . chú . bà . ông . số 9 Câu 2: Hoàn thành các câu sau. 1.What is your name? My n....me is ................ 2.Who is this? This is ....y mo...her. 3. Who is he? This is my fath..r. 4.What is this? This is my p...n Câu 3: Nối từ tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B A B 1. My aunt 2. My father 3. My mother 4. My family 5. My brother a. mẹ của em b. bố của em c. cô của em d. em trai của em e. gia đình của em Câu 4: Đặt câu theo mẫu rồi dịch sang tiếng Việt 1. This/ mother: This is my mother: Đây là mẹ của em. 2. This/ father __________________________________________ 3. This/ brother __________________________________________ 4. This/family __________________________________________ BÀI TẬP TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ ĐỒ VẬT, CON VẬT Part 1: Bài 1: Điền chữ cái còn thiếu vào các từ sau. _ pple _ at o_topus tw_ c_ock _ ook f_ sh d_or p_ ncil t_ble t_n Bài 2: Em hãy nhìn vào tranh và viết câu hoàn chỉnh.
Tài liệu đính kèm: