Bài 1 A= a) Rút gọn A b) Tính A biết x= c)Tìm xZ để AZ d) Tìm GTNN của A e)Tìm x để A=1/3 g) So sánh A với 1 h) Tìm x để A > 1/2 Bài 2 B= : a)Rút gọn B b)Tìm x để B=2/5 c)Tính B biết x= 12-6 d) Tìm GTNN và GTLN củaB e) So sánh B với 1/2 g) Tìm x để B > Bài 3 C= a)Rút gọn C= b)Tìm GTNN của C’ với C’= c)Tính C với x= d)Tìm x để C>0 e)Tìm xđể C’ g)Tìm x để C= 5 Bài 4 E= a)Rút gọn E= b)Tìm x để E > 1 c)Tìm GTNN của E với x > 1 d)Tìm x để E e)Tính E tại g)Tìm x để E = 9/2 Bài 5 G= a)Rút gọn G = b)Tìm GTNN của G với x>0 c)Tính G tại x = 17- 4 d)Tìm x để G = 9/8 Bài 6 K= a)Rút gọn K= b)Tìm x để K<1 c)Tìm để K d)Tìm GTNN của K’=1/K e)Tìm x để K = 5 g) Tính K biết x-3=0 h) So Sánh K’ với 1 Bài 7 M= a)Rút gọn M= b)Tìm x để M= 8/9 c)Tính M tại x= 17+12 d)Chứng minh M0 e)So sánh M với 1 g) Tìm GTNN, GTLN của M Bài 8 N= a)Rút gọn N= b)Tìm x để N<0 c)Tìm GTLN của N d)Tìm x để N e)Tính N tại x=7-4 Bài 9 P= a)Rút gọn P= c)Tìm xđể P c)Tìm GTNN của P d)Tính P tại x = Bài 10 R=1: a)Rút gọn R= b)So sánh R với 3 c)Tìm GTNN , GTLN của R d)Tìm xZ để R>4 e) Tính R tại x=11-6 Bài 11 S= a)Rút gọn S= b)Tìm a để S=2a c)Tìm GTNN của S với a>1 d)Tính S tại a=1/2 e)Tìm a để S Bài 12 Y= a)Rút gọn Y= b)Tìm x để Y=x c)Tìm xZ để Y Z d)Tìm GTLN của Y Bài 13 P = a) Rút gọn P= c)Tìm xđể P d)Tìm GTNN của P e) Tính P tại x=6-2 Bài 14 P = a) Rút gọn P= b) Tìm GTNN của P c) Tính P tại x = 12+ 6 Bài 15 P = a) Rút gọn P= b) tìm GTLN , GTNN của P c) Tìm x để P =2 d) Tính P tại x= 3-2 e ) Tìm x để P > 0 g) So sánh P với -2 Bài 16 P = a) Rút gọn P = b) tìm GTLN của P c) Tìm x để P = -4 d) Tính P tại x=6-2 e ) Tìm x để P < -3 g) So sánh P với 1 h) Tìm xđể P Bài 17 P = a) Rút gọn P = b) Tìm GTNN của P c) Tìm x để P = 3 d) Tính P tại x=7+2 e ) Tìm x để P > 3 g) So sánh P với 1/2 Bài 18 P = a) Rút gọn P = b Tìm x để P = 3 d) Tính P tại x= 15-6 e ) Tìm x để P>3 g) So sánh P với 1/2 Bài 19 P = a) Rút gọn P = c) Tìm x để P =5 b) Tìm GTLN , GTNN của P’= e ) Tìm x để P>0 d) Tính P tại x=5-2 Bài 20 P = a) Rút gọn P = b) tìm GTLN , GTNN của P c) Tìm x để P = 2 d) Tính P tại x= 8+2 e ) Tìm x để P>1 Bài 21 P= a) Rút gọn P= b) Tìm GTLN , GTNN của P c) Tìm x để P =1/3 d) Tính tại x= 22- 4 Bài 22 P= a) Rút gọn P= b) Tìm GTLN của P c) Tìm x để P = 4 d) Tính P tại x=17+12 e ) Tìm x để P< 2 g) So sánh P với 3 Bài 22’ P = a) Rút gọn P= b) Tìm GTNN của P với x>4 c) Tìm x để P = 3 d)Tìm x để P > 4 Bài 23 P = a) Rút gọn P = b) Tìm GTLN của P c) Tìm a để P = 2 d) Tính P tại a= 4 - 2 e ) Tìm a để P > 2 Bài 24 P = a) Rút gọn P= b) Tìm GTNN của P c) Tìm x để P = -1 d) Tính P tại x=11-4 e ) Tìm x để P>-1 g) So sánh P với 1 Bài 25 P = a) Rút gọn P= b) Tìm GTLN , GTNN của P c) Tìm x để P = 1 ) Tính P tại x= 7-2 Bài 26 P = a) Rút gọn P = b) Tìm GTLN , GTNN của P c) Tìm x để P = 8 h) Tìm xđể P d) Tính P tại x= 10-2 e ) Tìm x để P >5 g) So sánh P với 4 Bài 27 P = 1+ a) Rút gọn P b Tìm GTLN , GTNN của P c) Tìm x để P = 3 d) Tính P tại x= 13- 4 Bài 28 P = a) Rút gọn P= b) Tìm GTLN , GTNN của P c) Tìm x để P = 3 d) Tính P tại x= 15+6 e ) Tìm x để P >4 g) So sánh P với 2 Bài 29 P = a) Rút gọn P = b) Tìm GTNN của P c) Tìm x để P =1/2 d) Tính P tại x= 5+2 e ) Tìm x để P > -1 g) So sánh P với 1 Bài 30 P = a) Rút gọn P = b)Tìm x để P = c) Tìm GTNN của P d) Tính P tại x=7-2 Bài 31 P = Rút gọn P = b) Tìm x để P = 3 c) Tìm xđể P d) Tính P tại x= e ) Tìm x để P>2 g) So sánh P với 2 h) Tìm GTLN , GTNN của P’= Bài 32) P = : Rút gọn P = b) Tìm x để P = 6 e ) Tìm x để P >3 g) So sánh P với 3 h) Tìm GTNN của P Bài 33) P = Rút gọn P = b) Tìm x để P = 7/2 c) Tìm xđể P d) Tính P tại x= e ) Tìm x để P> 10/3 g) So sánh P với 3 h) Tìm GTLN , GTNN của P Bài 34 P= : a) Rút gọn P = b) Tính P biết x= 9-4 c) Tìm GTNN của P d) Tìm xZ để PZ Bài 35 P = a) Rút gọn P = b) Tìm x để P = -1 c) Tìm xđể P d) Tính P tại x= e ) Tìm x để P > 4 g) So sánh P với 4 h) Tìm GTLN , GTNN của P với x>9 Bài 36 P = a) Rút gọn P = b) Tìm x để P = - 2 c) Tìm xđể P d) Tính P tại x= e ) Tìm x để P >1 h) Tìm GTLN , GTNN của P’=. P Bài 37 P = a) Rút gọn P = b) Tính P tại x= 7- 4 c) Tìm GTNN của P b) Tìm x để P = 7 c) Tìm xđể P d) Tính P tại x= e ) Tìm x để P < h) Tìm GTNN của P Bài 38 P = a) Rút gọn P = b) Tính P tại x= 2 c) Tìm x để d) Tìm x để P = 2 c) Tìm xđể P e ) Tìm x để P > 1 h) Tìm GTLN , GTNN của P’= P . Bài 39 P = a) Rút gọn P = b) Tìm x để P= 9/2 c) Tìm xđể P d) Tính P tại x= g) So sánh P với 4 h) Tìm GTLN , GTNN của P Bài 40 P = a) Rút gọn P = b) Tìm x để P = -1 c) Tìm xđể P d) Tính P tại x= e ) Tìm x để P > 2 g) So sánh P với 1 h) Tìm GTNN của P i) Tính P tại x = k) Tìm x để P < 1/2 Bài 41 P = a) Rút gọn P= b) Tìm x để P = -1 c) Tìm xđể P e ) Tìm x để P > g) So sánh P với 1 h) Tìm GTLN , GTNN của P b) Tính P tại x = Bài 42 P = a) Rút gọn P = b) Tìm x để P = c) Tìm xđể P b) Tìm x khi x= 16 c) Tìm GTNN của N Bài 43 P = Rút gọn P = b) Tìm x để P =2 c) Tìm xđể P Bài 44 P = a) Rút gọn P = b) Tìm x để P = -1/7 c) Tìm xđể P d) Tính P tại x= 9 g) So sánh P với 1 h) Tìm GTLN , GTNN của P Bài 45 P = a) Rút gọn P = b) Tìm x để P = 5 c) Tìm xđể P d) Tính P tại x= e ) Tìm x để P >0 Bài 46 P = a) Rút gọn P = b) Tìm x để P = -1 c) Tìm xđể P d) Tính P tại x= e ) Tìm x để P > 1 Bài 47: Cho biểu thức: P= a) Rút gọn P b)Tìm giá trị của a để P<0 Bài 48: Cho biểu thức: P= Rút gọn P b)Tìm các giá trị của x để P= Bài 49: Cho biểu thức : P= a)Rút gọn P b)Tìm giá trị của a để P<1 c)Tìm giá trị của P nếu Bài 50 Cho biểu thức : a)Rút gọn P b)Tìm giá trị của a để P<1 Bài 51: Cho biểu thức: P= Rút gọn P b)Tính giá trị của P khi x Bài 52: Cho biểu thức: P= Rút gọn P b)Tìm x để P0 Bài 53: Cho biểu thức: P= Rút gọn P b)Xét dấu của biểu thức P. Bài 54: Cho biểu thức: P= Rút gọn P b)So sánh P với 3 Bài 55: Cho biểu thức : P= Rút gọn P b)Tìm a để P< Bài 56: Cho biểu thức: P= Rút gọn P b)Tìm x để P<1/2 c)Tìm giá trị nhỏ nhất của P Bài 57: Cho biểu thức : P= Rút gọn P b)Tìm giá trị của x để P<1 Bài 58: Cho biểu thức : P= Rút gọn P b)Tìm các giá trị của x để P=1/2 c)Chứng minh P Bài 59: Cho biểu thức: P= với m>0 Rút gọn P b)Tính x theo m để P=0. c)Xác định các giá trị của m để x tìm được ở câu b thoả mãn điều kiện x>1 Bài 60: Cho biểu thức : P= Rút gọn P b)Biết a>1 Hãy so sánh P với P c)Tìm a để P=2 d)Tìm giá trị nhỏ nhất của P Bài 61: Cho biểu thức P= a)Rút gọn P b)Tính giá trị của P nếu a= và b= c)Tìm giá trị nhỏ nhất của P nếu Bài 62: Cho biểu thức : P= a)Rút gọn P b)Với giá trị nào của a thì P=7 c)Với giá trị nào của a thì P>6 Bài 63: Cho biểu thức: P= a)Rút gọn P b)Tìm các giá trị của a để P<0 c)Tìm các giá trị của a để P=-2 Bài 64: Cho biểu thức: P= a)Tìm điều kiện để P có nghĩa. b)Rút gọn P c)Tính giá trị của P khi a= và b= Bài 65: Cho biểu thức P= a)Rút gọn P Chứng minh rằng P>0 x Bài 66: Cho biểu thức : P= Rút gọn P b)Tính khi x= Bài 67: Cho biểu thức: P= Rút gọn P b)Tìm giá trị của x để P=20 Bài 68: Cho biểu thức : P= Rút gọn P b)Chứng minh P Bài 69: Cho biểu thức : P= Rút gọn b)Tính P khi a=16 và b=4 Bài 70: Cho biểu thức: P= a)Rút gọn P b)Cho P= tìm giá trị của a b)Chứng minh rằng P> Bài 71: Cho biểu thức: P= Rút gọn P b)Với giá trị nào của x thì P<1 Bài 72: Cho biểu thức: P= Rút gọn P b)Tìm những giá trị nguyên của a để P có giá trị nguyên Bài 73: Cho biểu thức: P= Rút gọn P b)Tìm giá trị của a để P> Bài 74 Cho biểu thức: P= Rút gọn P b)Cho x.y=16. Xác định x,y để P có giá trị nhỏ nhất Bài 75: Cho biểu thức : P= Rút gọn P b)Tìm tất cả các số nguyên dương x để y=625 và P<0,2 Bài 76: Cho biểu thức C = a) Rút gọn C b) Tìm giá trị của C để / C / > - C c) Tìm giá trị của C để C2 = 40C. Bài 77: Cho biểu thức M = a) Rút gọn M b) Tìm giá trị của a để M < 1 c) Tìm giá trị lớn nhất của M. Bài 78: Cho biểu thức a) Rút gọn P b) Tìm các giá trị của x để P > 0 c) Tính giá trị nhỏ nhất của Bài 79: Cho biểu thức P = a) Rút gọn P. b) So sánh P với biểu thức Q = 80 Cho biểu thức A = a) Rút gọn A. b) So sánh A với 1 Bài81: Cho biểu thức A = a) Rút gọn A. b) Tìm x để A = c) Chứng tỏ A là bất đẳng thức sai Bài 82: Cho biểu thức P = a) Rút gọn P b) Chứng minh rằng P > 1 c) Tính giá trị của P, biết d) Tìm các giá trị của x để : Bài 84: Cho biểu thức P = a) Rút gọn P b) Tìm giá trị lớn nhất của A = c) Tìm các giá trị của m để mọi x > 2 ta có: Bài 90: Cho biểu thức: a/ Rút gọn P b/ Tìm x để Bài 91: Cho biểu thức: a/ Rút gọn P ; b/ Tìm x để b/ Tìm các giá trị của a để có x thoả mãn : Bài 93. Cho a. Rút gọn P. b. Tìm các giá trị của x để P<1. c. Tìm để . Cõu 94. Cho biểu thức a) Rỳt gọn P. b) Tỡm a để Cõu 95. Cho biểu thức a) Tỡm điều kiện để P cú nghĩa và rỳt gọn P. b) Tỡm cỏc giỏ trị nguyờn của x để biểu thức nhận giỏ trị nguyờn. Cõu 96 .Cho a) Rỳt gọn P. b) Tỡm a biết P > c) Tỡm a biết P = . Cõu 97. 1.Cho biểu thức a) Rỳt gọn B. b) Tớnh giỏ trị của B khi . c) Chứng minh rằng với mọi giỏ trị của x thỏa món . Bài 98(2đ) 1) Cho biểu thức: P = (a 0; a 4) a) Rút gọn P. b) Tính giá trị của P với a = 9. 3) Rút gọn biểu thức: P = (x 0; x 1). Câu 99 (2đ)Cho biểu thức: A = , với x > 0 và x 1. 1) Rút gọn biểu thức A. 2) Chứng minh rằng: 0 < A < 2. Câu 100 (2đ)Cho biểu thức: A = . 1) Rút gọn A. 2) Tìm x nguyên để A có giá trị nguyên. A = . 101) Tìm điều kiện đối với x để biểu thức có nghĩa. 2) Rút gọn A. 3) Với x Z ? để A Z ? 102) Rút gọn biểu thức : A = với a > 0 và a9. 103) Rút gọn biểu thức sau : A = với x 0, x 1. 104) Cho biểu thức : Q = , với x > 0 ; x 1. a) Chứng minh rằng Q = ; b) Tìm số nguyên x lớn nhất để Q có giá trị nguyên. Câu 105 ( 3 điểm ) Cho biểu thức : Rút gọn biểu thức . Tính giá trị của khi Câu 106 : ( 2,5 điểm ) Cho biểu thức : a) Rút gọn biểu thức A . b) Tính giá trị của A khi x = c) Với giá trị nào của x thì A đạt giá trị nhỏ nhất . Câu 107 ( 2,5 điểm ) Cho biểu thức : A = a) Với những giá trị nào của a thì A xác định . b) Rút gọn biểu thức A . c) Với những giá trị nguyên nào của a thì A có giá trị nguyên . câu 108: (2 điểm) Cho biểu thức:. 1. Rút gọn biểu thức A. 2. Tìm a ≥0 và a≠1 thoả mãn đẳng thức: A= -a2 câu 109: Rút gọn biểu thức: . câu 110: Cho biểu thức:. 1. Rút gọn biểu thức trên. 2. Tìm giá trị của x và y để S=1. câu 111: Cho biểu thức . 1. Rút gọn biểu thức A. 2 Tính giá trị của A khi bài 112: Cho biểu thức:. 1. Rút gọn A. 2. Tìm x để A = 0. Bài 113: (2 điểm) Cho biểu thức: Tìm điều kiện đối với x để B xác định. Rút gọn B. b)Tìm giá trị của B khi .
Tài liệu đính kèm: