CHỈ LÀ ĐỀ GIÓ CUỐN ĐI 1 Bài 1 : Phương trình sin 18 x x pi = có mấy nghiệm: A. 1 nghiệm B. 2 nghiệm C. 3 nghiệm D. vô số nghiệm Bài 2 : Phương trình 5 1sin( cos ) 3 2 x pi pi = có mấy họ nghiệm? A. 1 họ nghiệm B. 2 họ nghiệm C. 3 họ nghiệm D. 4 họ nghiệm Bài 3 : Phương trình ( )sin 8 cos6 3 sin 6 cos 8x x x x− = + có các họ nghiệm là: A. 4 12 7 x k x k pi pi pi pi = + = + B. 3 6 2 x k x k pi pi pi pi = + = + C. 5 7 2 x k x k pi pi pi pi = + = + D. 8 9 3 x k x k pi pi pi pi = + = + Bài 4 : Phương trình 6 6 7sin cos 16 x x+ = có nghiệm là: A. 3 2 x k pi pi = ± + B. 4 2 x k pi pi = ± + C. 5 2 x k pi pi = ± + D. 6 2 x k pi pi = ± + Bài 5 : Phương trình sin 3 4 sin .cos2 0x x x− = có các nghiệm là: A. 2 3 x k x n pi pi pi = = ± + B. 6 x k x n pi pi pi = = ± + C. 2 4 x k x n pi pi pi = = ± + D. 2 3 2 3 x k x n pi pi pi = = ± + Bài 6 : Phương trình 4 4sin2 cos sin 2 2 x x x = − có các nghiệm là; A. 2 6 3 2 2 x k x k pi pi pi pi = + = + B. 4 2 2 x k x k pi pi pi pi = + = + C. 3 3 2 2 x k x k pi pi pi pi = + = + D. 12 2 3 4 x k x k pi pi pi pi = + = + Bài 7 : Các nghiệm thuộc (0; ) 2 pi của phương trình 3 3 3sin .cos 3 cos .sin 3 8 x x x x+ = là: A. 5, 6 6 pi pi B. 5, 8 8 pi pi C. 5, 12 12 pi pi D. 5, 24 24 pi pi Bài 8 : Phương trình: 33 sin 3 3 sin 9 1 4 sin 3x x x+ = + có các nghiệm là: PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CHỈ LÀ ĐỀ GIÓ CUỐN ĐI 2 A. 2 6 9 7 2 6 9 x k x k pi pi pi pi = − + = + B. 2 9 9 7 2 9 9 x k x k pi pi pi pi = − + = + C. 2 12 9 7 2 12 9 x k x k pi pi pi pi = − + = + D. 54 9 2 18 9 x k x k pi pi pi pi 2 = − + = + Bài 9 : Phương trình 2 2sin sin 2 1x x+ = có nghiệm là: A. 6 3 2 x k x k pi pi pi pi = + = − + B. 3 2 4 x k x k pi pi pi pi = + = − + C. 12 3 3 x k x k pi pi pi pi = + = − + D. Vô nghiệm. Bài 10 : Các nghiệm thuộc khoảng ( )0;2pi của phương trình: 4 4 5sin cos 2 2 8 x x + = là: A. 5; ; 6 6 pi pi pi B. 2 4, , 3 3 3 pi pi pi C. 3, , 4 2 2 pi pi pi D. 3 5, , 8 8 8 pi pi pi Bài 11 : Phương trình 4 cos 2 cos2 cos 4 1x x x− − = có các nghiệm là: A. 2 2 x k x k pi pi pi = + = B. 4 2 x k x k pi pi pi = + = C. 2 3 3 2 x k x k pi pi pi = = = D. 6 3 4 x k x k pi pi pi = + = Bài 12 : Phương trình 2 cot2 3cot3 tan2x x x− = có nghiệm là: A. 3 x k pi = B. x kpi= C. 2x k pi= D. Vô nghiệm Bài 13 : Phương trình 4 6cos cos2 2 sin 0x x x− + = có nghiệm là: A. 2 x k pi pi= + B. 4 2 x k pi pi = + C. x kpi= D. 2x k pi= Bài 14 : Phương trình 2 2 3sin 2 2cos 0 4 x x− + = có nghiệm là: A. 6 x k pi pi= ± + B. 4 x k pi pi= ± + C. 3 x k pi pi= ± + D. 2 3 x k pi pi= ± + Bài 15 : Phương trình 5cos2( ) 4 cos( ) 3 6 2 x x pi pi + + − = có nghiệm là: A. 2 6 2 2 x k x k pi pi pi pi = − + = + B. 2 6 3 2 2 x k x k pi pi pi pi = + = + C. 2 3 5 2 6 x k x k pi pi pi pi = − + = + D. 2 3 2 4 x k x k pi pi pi pi = + = + Bài 16 : Tìm a để phương trình: 24 sin( ).cos( ) 3 sin2 cos2 3 6 x x a x x pi pi + − = + − có nghiệm A. 1 1a− ≤ ≤ B. 2 2a− ≤ ≤ C. 1 1 2 2 a− ≤ ≤ D. 3 3a− ≤ ≤ CHỈ LÀ ĐỀ GIÓ CUỐN ĐI 3 Bài 17 : Giải phương trình 2cos5 cos cos 4 cos2 3 cos 1x x x x x= + + , ( );x pi pi∈ − A. 2 , 3 3 pi pi − B. 2, 3 3 pi pi − C. , 2 4 pi pi − D. , 2 2 pi pi − Bài 18 : Tìm a để phương trình 2 2 2 2 sin 2 cos21 tan a x a xx + − = − có nghiệm ? A. | | 1a ≥ B. | | 2a ≥ C. | | 3a ≥ D. | | 4a ≥ Bài 19 : Phương trình: 4 4 4 5sin sin ( ) sin ( ) 4 4 4 x x x pi pi + + + − = có nghiệm là: A. 8 4 x k pi pi = + B. 4 2 x k pi pi = + C. 2 x k pi pi= + D. 2x kpi pi= + Bài 20 : Phương trình: ( )cos(2 ) cos(2 ) 4 sin 2 2 1 sin 4 4 x x x x pi pi + + − + = + − có nghiệm: A. 2 12 11 2 12 x k x k pi pi pi pi = + = + B. 2 6 5 2 6 x k x k pi pi pi pi = + = + C. 2 3 2 2 3 x k x k pi pi pi pi = + = + D. 2 4 3 2 4 x k x k pi pi pi pi = + = + Bài 21 : Tìm m để phương trình: ( ) ( )2sin 2 1 sin 3 2 0x m x m m+ + − − = có nghiệm A. 1 1 2 2 1 2 m m − ≤ < ≤ ≤ B. 1 1 3 3 1 3 m m − ≤ ≤ ≤ ≤ C. 2 1 0 1 m m − ≤ ≤− ≤ ≤ D. 1 1 3 4 m m − ≤ ≤ ≤ ≤ Bài 22 : Phương trình: 5 5 24 cos .sin 4 sin .cos sin 4x x x x x− = có các nghiệm là: A. 4 8 2 x k x k pi pi pi = = + B. 2 4 2 x k x k pi pi pi = = + C. 3 4 x k x k pi pi pi = = + D. 2 2 3 x k x k pi pi pi = = + Bài 23 : Tìm m để phương trình 6 6sin cos tan tan 4 4 x x m x x pi pi + = + − có nghiệm ? A. 2 1m− ≤ ≤− B. 11 4 m− ≤ ≤− C. 1 2m≤ ≤ D. 1 1 4 m≤ ≤ Bài 24 : Các nghiệm của phương trình: sin 3 cos 3 3 cos2sin 1 2 sin2 5 x x x x x + + + = + thuộc ( )0;2pi là: A. 5, 12 12 pi pi B. 5, 6 6 pi pi C. 5, 4 4 pi pi D. 5, 3 3 pi pi Bài 25 : Tìm m để phương trình: 2 2sin cos2 2x x m+ = có nghiệm ? A. 1 2m≤ ≤ B. 2 2 2m≤ ≤ C. 2 2 3m≤ ≤ D. 3 4m≤ ≤ CHỈ LÀ ĐỀ GIÓ CUỐN ĐI 4 Bài 26 : Phương trình ( ) ( )3 1 sin 3 1 cos 3 1 0x x− − + + − = có các nghiệm là: A. 2 4 2 6 x k x k pi pi pi pi = − + = + B. 2 2 2 3 x k x k pi pi pi pi = − + = + C. 2 6 2 9 x k x k pi pi pi pi = − + = + D. 2 8 2 12 x k x k pi pi pi pi = − + = + Bài 27 : Phương trình 22 sin 3 sin2 3x x+ = có nghiệm là: A. 3 x k pi pi= + B. 2 3 x k pi pi= + C. 4 3 x k pi pi= + D. 5 3 x k pi pi= + Bài 28 : Phương trình sin cos 2 sin 5x x x+ = có nghiệm là: A. 4 2 6 3 x k x k pi pi pi pi = + = + B. 12 2 24 3 x k x k pi pi pi pi = + = + C. 16 2 8 3 x k x k pi pi pi pi = + = + D. 18 2 9 3 x k x k pi pi pi pi = + = + Bài 29 : Phương trình 1sin cos 1 sin2 2 x x x+ = − có nghiệm là: A. 6 2 4 x k x k pi pi pi = + = B. 8 2 x k x k pi pi pi = + = C. 4 x k x k pi pi pi = + = D. 22 2 x k x k pi pi pi = + = Bài 30 : Phương trình 3 18 cos sin cos x x x = + có nghiệm là: A. 16 2 4 3 x k x k pi pi pi pi = + = + B. 12 2 3 x k x k pi pi pi pi = + = + C. 8 2 6 x k x k pi pi pi pi = + = + D. 9 2 2 3 x k x k pi pi pi pi = + = + Bài 31 : Tìm m để phương trình: 2 2( 2)cos 2 sin2 1 0m x m x+ − + = có nghiệm : A. 1 1m− ≤ ≤ B. 1 1 2 2 m− ≤ ≤ C. 1 1 4 4 m− ≤ ≤ D. | | 1m ≥ Bài 32 : Phương trình: 22 3 sin( )cos( ) 2 cos ( ) 3 1 8 8 8 x x x pi pi pi − − + − = + có nghiệm là: A. 3 8 5 24 x k x k pi pi pi pi = + = + B. 3 4 5 12 x k x k pi pi pi pi = + = + C. 5 4 5 16 x k x k pi pi pi pi = + = + D. 5 8 7 24 x k x k pi pi pi pi = + = + Bài 33 : Phương trình 3cos 2 | sin | 2x x+ = có nghiệm là: A. 8 x k pi pi= + B. 6 x k pi pi= + C. 4 x k pi pi= + D. 2 x k pi pi= + CHỈ LÀ ĐỀ GIÓ CUỐN ĐI 5 Bài 34 : Tìm a để phương trình 6 6sin cos | sin2 |x x a x+ = có nghiệm : A. 10 8 a≤ < B. 1 3 8 8 a< < C. 1 4 a < D. 1 4 a ≥ Bài 35 : Phương trình: ( ) ( )sin 3 cos 2 sin 3 cos 3 1 sin 2 cos 3 0x x x x x x− + + − = có nghiệm: A. 2 x k pi pi= + B. 4 2 x k pi pi = + C. 2 3 x k pi pi= + D. Vô nghiệm Bài 36 : Phương trình 3 3 1sin cos 1 sin2 2 x x x+ = − có các nghiệm là: A. 4 x k x k pi pi pi = + = B. 22 2 x k x k pi pi pi = + = C. 3 4 2 x k x k pi pi pi = + = D. ( ) 3 2 2 2 1 x k x k pi pi pi = + = + Bài 37 : Tìm m để phương trình: sin cos sin cos 0x x x x m− − + = có nghiệm : A. 12 2 2 m− ≤ ≤− − B. 1 2 1 2 m− − ≤ ≤ C. 11 2 2 m≤ ≤ + D. 1 2 2 2 m+ ≤ ≤ Bài 38 : Phương trình 2 26sin 7 3 sin2 8 cos 6x x x+ − = có các nghiệm là: A. 2 6 x k x k pi pi pi pi = + = + B. 4 3 x k x k pi pi pi pi = + = + C. 8 12 x k x k pi pi pi pi = + = + D. 3 4 2 3 x k x k pi pi pi pi = + = + Bài 39 : Phương trình: ( ) ( )2 23 1 sin 2 3 sin cos 3 1 cos 0x x x x+ − + − = có nghiệm là: A. ( ) 4 tan 2 3 x k x k pi pi α pi α = − + = + = − + B. ( ) 4 tan 2 3 x k x k pi pi α pi α = + = + = − C. ( ) 8 tan 1 3 x k x k pi pi α pi α = − + = + = − + D. ( ) 8 tan 1 3 x k x k pi pi α pi α = + = + = − Bài 40 : Để phương trình ( ) ( )4 4 6 6 24 sin cos 8 sin cos 4 sin 4x x x x x m+ − + − = vô nghiệm : A. 1 0m− ≤ ≤ B. 3 1 2 m− ≤ ≤− C. 32 2 m− ≤ ≤− D. 2 ; 0m m Bài 41 : Phương trình: ( )( ) 2sin sin2 sin sin2 sin 3x x x x x− + = có các nghiệm là: CHỈ LÀ ĐỀ GIÓ CUỐN ĐI 6 A. 3 2 x k x k pi pi = = B. 6 4 x k x k pi pi = = C. 2 3 x k x k pi pi = = D. 3 2 x k x k pi pi = = Bài 42 : Phương trình: 2 23cos 4 5 sin 4 2 2 3 sin 4 cos 4x x x x+ = − có nghiệm là: A. 6 x k pi pi= − + B. 12 2 x k pi pi = − + C. 18 3 x k pi pi = − + D. 24 4 x k pi pi = − + Bài 43 : Tìm m để phương trình: 6 6 2 2 sin cos 2 .tan2 cos sin x x m x x x + = − có nghiệm A. 1 1; 8 8 m m≤− ≥ B. 1 1; 4 4 m m≤− ≥ C. 1 1; 2 2 m m≤− ≥ D. 1; 1m m≤− ≥ Bài 44 : Phương trình cos2cos sin 1 sin2 x x x x + = − có nghiệm là: A. 2 4 8 2 x k x k x k pi pi pi pi pi = − + = + = B. 2 4 2 x k x k x k pi pi pi pi pi = + = + = C. 3 4 2 2 2 x k x k x k pi pi pi pi pi = + = − + = D. 5 4 3 8 4 x k x k x k pi pi pi pi pi = + = + = Bài 45 : Phương trình 1 12 sin 3 2cos 3 sin cos x x x x − = + có nghiệm là: A. 4 x k pi pi= + B. 4 x k pi pi= − + C. 3 4 x k pi pi= + D. 3 4 x k pi pi= − + Bài 46 : Phương trình 22 sin(3 ) 1 8 sin2 .cos 2 4 x x x pi + = + có nghiệm là: A. 6 5 6 x k x k pi pi pi pi = + = + B. 12 5 12 x k x k pi pi pi pi = + = + C. 18 5 18 x k x k pi pi pi pi = + = + D. 24 5 24 x k x k pi pi pi pi = + = + Bài 47 : Phương trình 2 sin2 3 6 | sin cos | 8 0x x x− + + = có nghiệm là: A. 3 5 3 x k x k pi pi pi pi = + = + B. 4 5 x k x k pi pi pi pi = + = + C. 6 5 4 x k x k pi pi pi pi = + = + D. 12 5 12 x k x k pi pi pi pi = + = + Bài 48 : Tìm m để phương trình 2 1 4 tan cos 4 2 1 tan x x m x + = + vô nghiệm A. 5 0 2 m− ≤ ≤ B. 0 1m< ≤ C. 31 2 m< ≤ D. 5 3; 2 2 m m CHỈ LÀ ĐỀ GIÓ CUỐN ĐI 7 Bài 49 : Phương trình 2 2 2 2sin 3 cos 4 sin 5 cos 6x x x x− = − có các nghiệm là: A. 12 4 x k x k pi pi = = B. 9 2 x k x k pi pi = = C. 6 x k x k pi pi = = D. 3 2 x k x k pi pi = = Bài 50 : Phương trình: 24 sin .sin( ).sin( ) cos 3 1 3 3 x x x x pi pi + + + = có các nghiệm là: A. 2 6 3 2 3 x k x k pi pi pi = + = B. 4 3 x k x k pi pi pi = + = C. 23 x k x k pi pi pi = + = D. 2 2 4 x k x k pi pi pi = + = Bài 51 : Phương trình sin sin2 sin 3 3 cos cos2 cos 3 x x x x x x + + = + + có nghiệm là: A. 3 2 x k pi pi = + B. 6 2 x k pi pi = + C. 2 3 2 x k pi pi = + D. 5 6 2 x k pi pi = + Bài 52 : Giải phương trình: tan sin tan sin 3 tanx x x x x+ + − = , ( )0;x pi∈ A. 5, 8 8 pi pi B. 3, 4 4 pi pi C. 5, 6 6 pi pi D. 2, 3 3 pi pi Bài 53 : Phương trình sin 3 cos 3 2 cos2 sin2 sin 3 x x x x x + = có nghiệm là: A. 8 4 x k pi pi = + B. 6 3 x k pi pi = + C. 3 2 x k pi pi = + D. 4 x k pi pi= + Bài 54 : Phương trình 3 3 3 3sin cos sin .cot cos . tan 2 sin2x x x x x x x+ + + = có nghiệm là: A. 8 x k pi pi= + B. 4 x k pi pi= + C. 2 4 x k pi pi= + D. 3 2 4 x k pi pi= + Bài 55 : Phương trình ( ) 4 4sin cos 1 tan cot sin2 2 x x x x x + = + có nghiệm là: A. 2 x k pi pi= + B. 2 3 x k pi pi= + C. 4 2 x k pi pi = + D. Vô nghiệm. Bài 56 : Phương trình ( )2 2 sin cos .cos 3 cos2x x x x+ = + có nghiệm là: A. 6 x k pi pi= + B. 6 x k pi pi= − + C. 2 3 x k pi pi= + D. Vô nghiệm. Bài 57 : Phương trình ( )( ) 22 sin 1 3cos 4 2 sin 4 4 cos 3x x x x+ + − + = có nghiệm là: CHỈ LÀ ĐỀ GIÓ CUỐN ĐI 8 A. 2 6 7 2 6 2 x k x k x k pi pi pi pi pi = − + = + = B. 2 6 5 2 6 x k x k x k pi pi pi pi pi = + = + = C. 2 3 4 2 3 2 x k x k x k pi pi pi pi pi = − + = + = D. 2 3 2 2 3 2 3 x k x k x k pi pi pi pi pi = + = + = Bài 58 : Phương trình 12 tan cot2 2sin2 sin2 x x x x + = + có nghiệm là: A. 12 2 x k pi pi = ± + B. 6 x k pi pi= ± + C. 3 x k pi pi= ± + D. 9 x k pi pi= ± + Bài 59 : Phương trình ( )3 3 5 5sin cos 2 sin cosx x x x+ = + có nghiệm là: A. 6 2 x k pi pi = + B. 4 2 x k pi pi = + C. 8 4 x k pi pi = + D. 3 2 x k pi pi = + Bài 60 : Phương trình: ( )4 2 1 2 48 1 cot2 .cot 0 cos sin x x x x − − + = có các nghiệm là: A. 16 4 x k pi pi = + B. 12 4 x k pi pi = + C. 8 4 x k pi pi = + D. 4 4 x k pi pi = + Bài 61 : Phương trình: ( ) ( )5 sin cos sin 3 cos 3 2 2 2 sin2x x x x x+ + − = + có các nghiệm là: A. 2 4 x k pi pi= + B. 2 4 x k pi pi= − + C. 2 2 x k pi pi= + D. 2 2 x k pi pi= − + Bài 62 : Cho phương trình cos2 .cos sin .cos 3 sin2 sin sin 3 cosx x x x x x x x+ = − và các họ số I. 4 x k pi pi= + II. 2 2 x k pi pi= + III. 2 14 7 x k pi pi = + IV. 4 7 7 x k pi pi = + Chọn trả lời đúng: Nghiệm của phương trình là: A. I, II B. I, III C. II, III D. II, IV Bài 63 : Cho phương trình ( ) ( ) ( )2 0 2 0 0cos 30 sin 30 sin 60x x x− − − = + và các tập hợp số : I. 0 030 120x k= + II. 0 060 120x k= + III. 0 030 360x k= + IV. 0 060 360x k= + Chọn trả lời đúng về nghiệm của phương trình: A. Chỉ I B. Chỉ II C. I, III D. I, IV Bài 64 : Phương trình 2 tan 1 cot 2 41 tan x x x pi = + − có nghiệm là: A. 3 x k pi pi= + B. 6 2 x k pi pi = + C. 8 4 x k pi pi = + D. 12 3 x k pi pi = + Bài 65 : Phương trình 4 4sin sin 4 sin cos cos 2 2 2 x x x x x pi − + = có nghiệm là: A. 3 4 x k pi pi= + B. 3 8 2 x k pi pi = + C. 3 12 x k pi pi= + D. 3 16 2 x k pi pi = +
Tài liệu đính kèm: