Bài tập Phương trình lượng giác Khối 11

pdf 8 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 07/10/2025 Lượt xem 12Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập Phương trình lượng giác Khối 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài tập Phương trình lượng giác Khối 11
CHỈ LÀ  ĐỀ GIÓ CUỐN ĐI  
 1 
Bài 1 : Phương trình sin
18
x
x
pi
= có mấy nghiệm: 
A. 1 nghiệm B. 2 nghiệm C. 3 nghiệm D. vô số nghiệm 
Bài 2 : Phương trình 5 1sin( cos )
3 2
x
pi
pi = có mấy họ nghiệm? 
A. 1 họ nghiệm B. 2 họ nghiệm C. 3 họ nghiệm D. 4 họ nghiệm 
Bài 3 : Phương trình ( )sin 8 cos6 3 sin 6 cos 8x x x x− = + có các họ nghiệm là: 
A. 4
12 7
x k
x k
pi
pi
pi pi

 = +


 = +

 B. 3
6 2
x k
x k
pi
pi
pi pi

 = +


 = +

 C. 5
7 2
x k
x k
pi
pi
pi pi

 = +


 = +

 D. 8
9 3
x k
x k
pi
pi
pi pi

 = +


 = +

Bài 4 : Phương trình 6 6 7sin cos
16
x x+ = có nghiệm là: 
A. 
3 2
x k
pi pi
= ± + B. 
4 2
x k
pi pi
= ± + C. 
5 2
x k
pi pi
= ± + D. 
6 2
x k
pi pi
= ± + 
Bài 5 : Phương trình sin 3 4 sin .cos2 0x x x− = có các nghiệm là: 
A. 
2
3
x k
x n
pi
pi
pi
 =

 = ± +
 B. 
6
x k
x n
pi
pi
pi
 =

 = ± +
 C. 2
4
x k
x n
pi
pi
pi

 =


 = ± +

 D. 
2
3
2
3
x k
x n
pi
pi
pi

 =


 = ± +

Bài 6 : Phương trình 4 4sin2 cos sin
2 2
x x
x = −
 có các nghiệm là; 
A. 
2
6 3
2
2
x k
x k
pi pi
pi
pi

 = +


 = +

 B. 4 2
2
x k
x k
pi pi
pi
pi

 = +


 = +

 C. 3
3 2
2
x k
x k
pi
pi
pi
pi

 = +


 = +

 D. 12 2
3
4
x k
x k
pi pi
pi
pi

 = +


 = +

Bài 7 : Các nghiệm thuộc (0; )
2
pi
 của phương trình 3 3 3sin .cos 3 cos .sin 3
8
x x x x+ =
 là: 
A. 5,
6 6
pi pi
 B. 5,
8 8
pi pi
 C. 5,
12 12
pi pi
 D. 5,
24 24
pi pi
Bài 8 : Phương trình: 33 sin 3 3 sin 9 1 4 sin 3x x x+ = + có các nghiệm là: 
 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC 
CHỈ LÀ  ĐỀ GIÓ CUỐN ĐI  
 2 
A. 
2
6 9
7 2
6 9
x k
x k
pi pi
pi pi

 = − +


 = +

 B. 
2
9 9
7 2
9 9
x k
x k
pi pi
pi pi

 = − +


 = +

 C. 
2
12 9
7 2
12 9
x k
x k
pi pi
pi pi

 = − +


 = +

 D. 54 9
2
18 9
x k
x k
pi pi
pi pi
 2 = − +


 = +

Bài 9 : Phương trình 2 2sin sin 2 1x x+ = có nghiệm là: 
A. 6 3
2
x k
x k
pi pi
pi
pi

 = +


 = − +

 B. 3 2
4
x k
x k
pi pi
pi
pi

 = +


 = − +

 C. 12 3
3
x k
x k
pi pi
pi
pi

 = +


 = − +

 D. Vô nghiệm. 
Bài 10 : Các nghiệm thuộc khoảng ( )0;2pi của phương trình: 4 4 5sin cos
2 2 8
x x
+ = là: 
A. 5; ;
6 6
pi pi
pi B. 2 4, ,
3 3 3
pi pi pi
 C. 3, ,
4 2 2
pi pi pi
 D. 3 5, ,
8 8 8
pi pi pi
Bài 11 : Phương trình 4 cos 2 cos2 cos 4 1x x x− − = có các nghiệm là: 
A. 2
2
x k
x k
pi
pi
pi

 = +

 =
 B. 4 2
x k
x k
pi pi
pi

 = +

 =
 C. 
2
3 3
2
x k
x k
pi pi
pi

 = =


 =

 D. 6 3
4
x k
x k
pi pi
pi

 = +


 =

Bài 12 : Phương trình 2 cot2 3cot3 tan2x x x− = có nghiệm là: 
A. 
3
x k
pi
= B. x kpi= C. 2x k pi= D. Vô nghiệm 
Bài 13 : Phương trình 4 6cos cos2 2 sin 0x x x− + = có nghiệm là: 
A. 
2
x k
pi
pi= + B. 
4 2
x k
pi pi
= + C. x kpi= D. 2x k pi= 
Bài 14 : Phương trình 2 2 3sin 2 2cos 0
4
x x− + = có nghiệm là: 
A. 
6
x k
pi
pi= ± + B. 
4
x k
pi
pi= ± + C. 
3
x k
pi
pi= ± + D. 2
3
x k
pi
pi= ± + 
Bài 15 : Phương trình 5cos2( ) 4 cos( )
3 6 2
x x
pi pi
+ + − = có nghiệm là: 
A. 
2
6
2
2
x k
x k
pi
pi
pi
pi

 = − +


 = +

 B. 
2
6
3
2
2
x k
x k
pi
pi
pi
pi

 = +


 = +

 C. 
2
3
5
2
6
x k
x k
pi
pi
pi
pi

 = − +


 = +

 D. 
2
3
2
4
x k
x k
pi
pi
pi
pi

 = +


 = +

Bài 16 : Tìm a để phương trình: 24 sin( ).cos( ) 3 sin2 cos2
3 6
x x a x x
pi pi
+ − = + − có nghiệm 
A. 1 1a− ≤ ≤ B. 2 2a− ≤ ≤ C. 1 1
2 2
a− ≤ ≤ D. 3 3a− ≤ ≤ 
CHỈ LÀ  ĐỀ GIÓ CUỐN ĐI  
 3 
Bài 17 : Giải phương trình 2cos5 cos cos 4 cos2 3 cos 1x x x x x= + + , ( );x pi pi∈ − 
A. 2 ,
3 3
pi pi
− B. 2,
3 3
pi pi
− C. ,
2 4
pi pi
− D. ,
2 2
pi pi
− 
Bài 18 : Tìm a để phương trình 
2 2 2
2
sin 2
cos21 tan
a x a
xx
+ −
=
−
 có nghiệm ? 
A. | | 1a ≥ B. | | 2a ≥ C. | | 3a ≥ D. | | 4a ≥ 
Bài 19 : Phương trình: 4 4 4 5sin sin ( ) sin ( )
4 4 4
x x x
pi pi
+ + + − = có nghiệm là: 
A. 
8 4
x k
pi pi
= + B. 
4 2
x k
pi pi
= + C. 
2
x k
pi
pi= + D. 2x kpi pi= + 
Bài 20 : Phương trình: ( )cos(2 ) cos(2 ) 4 sin 2 2 1 sin
4 4
x x x x
pi pi
+ + − + = + − có nghiệm: 
A. 
2
12
11
2
12
x k
x k
pi
pi
pi
pi

 = +


 = +

 B. 
2
6
5
2
6
x k
x k
pi
pi
pi
pi

 = +


 = +

 C. 
2
3
2
2
3
x k
x k
pi
pi
pi
pi

 = +


 = +

 D. 
2
4
3
2
4
x k
x k
pi
pi
pi
pi

 = +


 = +

Bài 21 : Tìm m để phương trình: ( ) ( )2sin 2 1 sin 3 2 0x m x m m+ + − − = có nghiệm 
A. 
1 1
2 2
1 2
m
m

− ≤ <

 ≤ ≤
 B. 
1 1
3 3
1 3
m
m

− ≤ ≤

 ≤ ≤
 C. 
2 1
0 1
m
m
− ≤ ≤−
 ≤ ≤
 D. 
1 1
3 4
m
m
− ≤ ≤
 ≤ ≤
Bài 22 : Phương trình: 5 5 24 cos .sin 4 sin .cos sin 4x x x x x− = có các nghiệm là: 
A. 4
8 2
x k
x k
pi
pi pi

 =


 = +

 B. 2
4 2
x k
x k
pi
pi pi

 =


 = +

 C. 3
4
x k
x k
pi
pi
pi
 =

 = +
 D. 
2
2
3
x k
x k
pi
pi
pi
 =

 = +
Bài 23 : Tìm m để phương trình 
6 6sin cos
tan tan
4 4
x x
m
x x
pi pi
+
=
      + −       
 có nghiệm ? 
A. 2 1m− ≤ ≤− B. 11
4
m− ≤ ≤− C. 1 2m≤ ≤ D. 1 1
4
m≤ ≤ 
Bài 24 : Các nghiệm của phương trình: sin 3 cos 3 3 cos2sin
1 2 sin2 5
x x x
x
x
+ +
+ =
+
thuộc ( )0;2pi là: 
A. 5,
12 12
pi pi
 B. 5,
6 6
pi pi
 C. 5,
4 4
pi pi
 D. 5,
3 3
pi pi
Bài 25 : Tìm m để phương trình: 
2 2sin cos2 2x x m+ = có nghiệm ? 
A. 1 2m≤ ≤ B. 2 2 2m≤ ≤ C. 2 2 3m≤ ≤ D. 3 4m≤ ≤ 
CHỈ LÀ  ĐỀ GIÓ CUỐN ĐI  
 4 
Bài 26 : Phương trình ( ) ( )3 1 sin 3 1 cos 3 1 0x x− − + + − = có các nghiệm là: 
A. 
2
4
2
6
x k
x k
pi
pi
pi
pi

 = − +


 = +

 B. 
2
2
2
3
x k
x k
pi
pi
pi
pi

 = − +


 = +

 C. 
2
6
2
9
x k
x k
pi
pi
pi
pi

 = − +


 = +

 D. 
2
8
2
12
x k
x k
pi
pi
pi
pi

 = − +


 = +

Bài 27 : Phương trình 22 sin 3 sin2 3x x+ = có nghiệm là: 
A. 
3
x k
pi
pi= + B. 2
3
x k
pi
pi= + C. 4
3
x k
pi
pi= + D. 5
3
x k
pi
pi= + 
Bài 28 : Phương trình sin cos 2 sin 5x x x+ = có nghiệm là: 
A. 4 2
6 3
x k
x k
pi pi
pi pi

 = +


 = +

 B. 12 2
24 3
x k
x k
pi pi
pi pi

 = +


 = +

 C. 16 2
8 3
x k
x k
pi pi
pi pi

 = +


 = +

 D. 18 2
9 3
x k
x k
pi pi
pi pi

 = +


 = +

Bài 29 : Phương trình 1sin cos 1 sin2
2
x x x+ = − có nghiệm là: 
A. 6 2
4
x k
x k
pi pi
pi

 = +


 =

 B. 8
2
x k
x k
pi
pi
pi

 = +


 =

 C. 4
x k
x k
pi
pi
pi

 = +

 =
 D. 22
2
x k
x k
pi
pi
pi

 = +

 =
Bài 30 : Phương trình 3 18 cos
sin cos
x
x x
= + có nghiệm là: 
A. 16 2
4
3
x k
x k
pi pi
pi
pi

 = +


 = +

 B. 12 2
3
x k
x k
pi pi
pi
pi

 = +


 = +

 C. 8 2
6
x k
x k
pi pi
pi
pi

 = +


 = +

 D. 9 2
2
3
x k
x k
pi pi
pi
pi

 = +


 = +

Bài 31 : Tìm m để phương trình: 2 2( 2)cos 2 sin2 1 0m x m x+ − + = có nghiệm : 
A. 1 1m− ≤ ≤ B. 1 1
2 2
m− ≤ ≤ C. 1 1
4 4
m− ≤ ≤ D. | | 1m ≥ 
Bài 32 : Phương trình: 22 3 sin( )cos( ) 2 cos ( ) 3 1
8 8 8
x x x
pi pi pi
− − + − = + có nghiệm là: 
A. 
3
8
5
24
x k
x k
pi
pi
pi
pi

 = +


 = +

 B. 
3
4
5
12
x k
x k
pi
pi
pi
pi

 = +


 = +

 C. 
5
4
5
16
x k
x k
pi
pi
pi
pi

 = +


 = +

 D. 
5
8
7
24
x k
x k
pi
pi
pi
pi

 = +


 = +

Bài 33 : Phương trình 3cos 2 | sin | 2x x+ = có nghiệm là: 
A. 
8
x k
pi
pi= + B. 
6
x k
pi
pi= + C. 
4
x k
pi
pi= + D. 
2
x k
pi
pi= + 
CHỈ LÀ  ĐỀ GIÓ CUỐN ĐI  
 5 
Bài 34 : Tìm a để phương trình 6 6sin cos | sin2 |x x a x+ = có nghiệm : 
A. 10
8
a≤ < B. 1 3
8 8
a< < C. 1
4
a < D. 1
4
a ≥ 
Bài 35 : Phương trình: ( ) ( )sin 3 cos 2 sin 3 cos 3 1 sin 2 cos 3 0x x x x x x− + + − = có nghiệm: 
A. 
2
x k
pi
pi= + B. 
4 2
x k
pi pi
= + C. 2
3
x k
pi
pi= + D. Vô nghiệm 
Bài 36 : Phương trình 3 3 1sin cos 1 sin2
2
x x x+ = − có các nghiệm là: 
A. 4
x k
x k
pi
pi
pi

 = +

 =
 B. 22
2
x k
x k
pi
pi
pi

 = +

 =
 C. 
3
4
2
x k
x k
pi
pi
pi

 = +


 =

 D. 
( )
3
2
2
2 1
x k
x k
pi
pi
pi

 = +


= +
Bài 37 : Tìm m để phương trình: sin cos sin cos 0x x x x m− − + = có nghiệm : 
A. 12 2
2
m− ≤ ≤− − B. 1 2 1
2
m− − ≤ ≤ 
C. 11 2
2
m≤ ≤ + D. 1 2 2
2
m+ ≤ ≤ 
Bài 38 : Phương trình 2 26sin 7 3 sin2 8 cos 6x x x+ − = có các nghiệm là: 
A. 2
6
x k
x k
pi
pi
pi
pi

 = +


 = +

 B. 4
3
x k
x k
pi
pi
pi
pi

 = +


 = +

 C. 8
12
x k
x k
pi
pi
pi
pi

 = +


 = +

 D. 
3
4
2
3
x k
x k
pi
pi
pi
pi

 = +


 = +

Bài 39 : Phương trình: ( ) ( )2 23 1 sin 2 3 sin cos 3 1 cos 0x x x x+ − + − = có nghiệm là: 
A. 
( )
4
tan 2 3
x k
x k
pi
pi
α pi α

 = − +


 = + = − +

 B. 
( )
4
tan 2 3
x k
x k
pi
pi
α pi α

 = +


 = + = −

C. 
( )
8
tan 1 3
x k
x k
pi
pi
α pi α

 = − +


 = + = − +

 D. 
( )
8
tan 1 3
x k
x k
pi
pi
α pi α

 = +


 = + = −

Bài 40 : Để phương trình ( ) ( )4 4 6 6 24 sin cos 8 sin cos 4 sin 4x x x x x m+ − + − = vô nghiệm : 
A. 1 0m− ≤ ≤ B. 3 1
2
m− ≤ ≤− C. 32
2
m− ≤ ≤− D. 2 ; 0m m 
Bài 41 : Phương trình: ( )( ) 2sin sin2 sin sin2 sin 3x x x x x− + = có các nghiệm là: 
CHỈ LÀ  ĐỀ GIÓ CUỐN ĐI  
 6 
A. 3
2
x k
x k
pi
pi

 =


 =

 B. 6
4
x k
x k
pi
pi

 =


 =

 C. 
2
3
x k
x k
pi
pi

 =

 =
 D. 
3
2
x k
x k
pi
pi
 =
 =
Bài 42 : Phương trình: 2 23cos 4 5 sin 4 2 2 3 sin 4 cos 4x x x x+ = − có nghiệm là: 
A. 
6
x k
pi
pi= − + B. 
12 2
x k
pi pi
= − + C. 
18 3
x k
pi pi
= − + D. 
24 4
x k
pi pi
= − + 
Bài 43 : Tìm m để phương trình: 
6 6
2 2
sin cos
2 .tan2
cos sin
x x
m x
x x
+
=
−
có nghiệm 
A. 1 1;
8 8
m m≤− ≥ B. 1 1;
4 4
m m≤− ≥ C. 1 1;
2 2
m m≤− ≥ D. 1; 1m m≤− ≥ 
Bài 44 : Phương trình cos2cos sin
1 sin2
x
x x
x
+ =
−
 có nghiệm là: 
A. 
2
4
8
2
x k
x k
x k
pi
pi
pi
pi
pi

 = − +


 = +


=

 B. 
2
4
2
x k
x k
x k
pi
pi
pi
pi
pi

 = +


 = +

 =


 C. 
3
4
2
2
2
x k
x k
x k
pi
pi
pi
pi
pi

 = +


 = − +

 =


 D. 
5
4
3
8
4
x k
x k
x k
pi
pi
pi
pi
pi

 = +


 = +


=

Bài 45 : Phương trình 1 12 sin 3 2cos 3
sin cos
x x
x x
− = + có nghiệm là: 
A. 
4
x k
pi
pi= + B. 
4
x k
pi
pi= − + C. 3
4
x k
pi
pi= + D. 3
4
x k
pi
pi= − + 
Bài 46 : Phương trình 22 sin(3 ) 1 8 sin2 .cos 2
4
x x x
pi
+ = + có nghiệm là: 
A. 6
5
6
x k
x k
pi
pi
pi
pi

 = +


 = +

 B. 12
5
12
x k
x k
pi
pi
pi
pi

 = +


 = +

 C. 18
5
18
x k
x k
pi
pi
pi
pi

 = +


 = +

 D. 24
5
24
x k
x k
pi
pi
pi
pi

 = +


 = +

Bài 47 : Phương trình 2 sin2 3 6 | sin cos | 8 0x x x− + + = có nghiệm là: 
A. 3
5
3
x k
x k
pi
pi
pi
pi

 = +


 = +

 B. 4
5
x k
x k
pi
pi
pi pi

 = +

 = +
 C. 6
5
4
x k
x k
pi
pi
pi
pi

 = +


 = +

 D. 12
5
12
x k
x k
pi
pi
pi
pi

 = +


 = +

Bài 48 : Tìm m để phương trình 
2
1 4 tan
cos 4
2 1 tan
x
x m
x
+ =
+
vô nghiệm 
A. 5 0
2
m− ≤ ≤ B. 0 1m< ≤ C. 31
2
m< ≤ D. 5 3;
2 2
m m 
CHỈ LÀ  ĐỀ GIÓ CUỐN ĐI  
 7 
Bài 49 : Phương trình 2 2 2 2sin 3 cos 4 sin 5 cos 6x x x x− = − có các nghiệm là: 
A. 12
4
x k
x k
pi
pi

 =


 =

 B. 9
2
x k
x k
pi
pi

 =


 =

 C. 6
x k
x k
pi
pi

 =

 =
 D. 3
2
x k
x k
pi
pi

 =

 =
Bài 50 : Phương trình: 24 sin .sin( ).sin( ) cos 3 1
3 3
x x x x
pi pi
+ + + = có các nghiệm là: 
A. 
2
6 3
2
3
x k
x k
pi pi
pi

 = +


 =

 B. 4
3
x k
x k
pi
pi
pi

 = +


 =

 C. 23
x k
x k
pi
pi
pi

 = +

 =
 D. 
2
2
4
x k
x k
pi
pi
pi

 = +


 =

Bài 51 : Phương trình sin sin2 sin 3 3
cos cos2 cos 3
x x x
x x x
+ +
=
+ +
 có nghiệm là: 
A. 
3 2
x k
pi pi
= + B. 
6 2
x k
pi pi
= + C. 2
3 2
x k
pi pi
= + D. 5
6 2
x k
pi pi
= + 
Bài 52 : Giải phương trình: tan sin tan sin 3 tanx x x x x+ + − = , ( )0;x pi∈ 
A. 5,
8 8
pi pi
 B. 3,
4 4
pi pi
 C. 5,
6 6
pi pi
 D. 2,
3 3
pi pi
Bài 53 : Phương trình sin 3 cos 3 2
cos2 sin2 sin 3
x x
x x x
+ = có nghiệm là: 
A. 
8 4
x k
pi pi
= + B. 
6 3
x k
pi pi
= + C. 
3 2
x k
pi pi
= + D. 
4
x k
pi
pi= + 
Bài 54 : Phương trình 3 3 3 3sin cos sin .cot cos . tan 2 sin2x x x x x x x+ + + = có nghiệm là: 
A. 
8
x k
pi
pi= + B. 
4
x k
pi
pi= + C. 2
4
x k
pi
pi= + D. 3 2
4
x k
pi
pi= + 
Bài 55 : Phương trình ( )
4 4sin cos 1
tan cot
sin2 2
x x
x x
x
+
= + có nghiệm là: 
A. 
2
x k
pi
pi= + B. 2
3
x k
pi
pi= + C. 
4 2
x k
pi pi
= + D. Vô nghiệm. 
Bài 56 : Phương trình ( )2 2 sin cos .cos 3 cos2x x x x+ = + có nghiệm là: 
A. 
6
x k
pi
pi= + B. 
6
x k
pi
pi= − + C. 2
3
x k
pi
pi= + D. Vô nghiệm. 
Bài 57 : Phương trình ( )( ) 22 sin 1 3cos 4 2 sin 4 4 cos 3x x x x+ + − + = có nghiệm là: 
CHỈ LÀ  ĐỀ GIÓ CUỐN ĐI  
 8 
A. 
2
6
7
2
6
2
x k
x k
x k
pi
pi
pi
pi
pi

 = − +


 = +


=

 B. 
2
6
5
2
6
x k
x k
x k
pi
pi
pi
pi
pi

 = +


 = +

 =


 C. 
2
3
4
2
3
2
x k
x k
x k
pi
pi
pi
pi
pi

 = − +


 = +

 =


 D. 
2
3
2
2
3
2
3
x k
x k
x k
pi
pi
pi
pi
pi

 = +


 = +


=

Bài 58 : Phương trình 12 tan cot2 2sin2
sin2
x x x
x
+ = + có nghiệm là: 
A. 
12 2
x k
pi pi
= ± + B. 
6
x k
pi
pi= ± + C. 
3
x k
pi
pi= ± + D. 
9
x k
pi
pi= ± + 
Bài 59 : Phương trình ( )3 3 5 5sin cos 2 sin cosx x x x+ = + có nghiệm là: 
A. 
6 2
x k
pi pi
= + B. 
4 2
x k
pi pi
= + C. 
8 4
x k
pi pi
= + D. 
3 2
x k
pi pi
= + 
Bài 60 : Phương trình: ( )4 2
1 2
48 1 cot2 .cot 0
cos sin
x x
x x
− − + = có các nghiệm là: 
A. 
16 4
x k
pi pi
= + B. 
12 4
x k
pi pi
= + C. 
8 4
x k
pi pi
= + D. 
4 4
x k
pi pi
= + 
Bài 61 : Phương trình: ( ) ( )5 sin cos sin 3 cos 3 2 2 2 sin2x x x x x+ + − = + có các nghiệm là: 
A. 2
4
x k
pi
pi= + B. 2
4
x k
pi
pi= − + C. 2
2
x k
pi
pi= + D. 2
2
x k
pi
pi= − + 
Bài 62 : Cho phương trình cos2 .cos sin .cos 3 sin2 sin sin 3 cosx x x x x x x x+ = − và các họ số 
I. 
4
x k
pi
pi= + II. 2
2
x k
pi
pi= + III. 2
14 7
x k
pi pi
= + IV. 4
7 7
x k
pi pi
= + 
Chọn trả lời đúng: Nghiệm của phương trình là: 
A. I, II B. I, III C. II, III D. II, IV 
Bài 63 : Cho phương trình ( ) ( ) ( )2 0 2 0 0cos 30 sin 30 sin 60x x x− − − = + và các tập hợp số : 
I. 0 030 120x k= + II. 0 060 120x k= + III. 0 030 360x k= + IV. 0 060 360x k= + 
Chọn trả lời đúng về nghiệm của phương trình: 
A. Chỉ I B. Chỉ II C. I, III D. I, IV 
Bài 64 : Phương trình 
2
tan 1
cot
2 41 tan
x
x
x
pi
  = +  −  
 có nghiệm là: 
A. 
3
x k
pi
pi= +
 B. 
6 2
x k
pi pi
= +
 C. 
8 4
x k
pi pi
= +
 D. 
12 3
x k
pi pi
= +
Bài 65 : Phương trình 4 4sin sin 4 sin cos cos
2 2 2
x x
x x x
pi
  − + =   
 có nghiệm là: 
A. 3
4
x k
pi
pi= +
 B. 3
8 2
x k
pi pi
= +
 C. 3
12
x k
pi
pi= +
 D. 3
16 2
x k
pi pi
= +

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_tap_phuong_trinh_luong_giac_khoi_11.pdf