I. QUY TẮC TÍNH ĐẠO HÀM : Hàm số có đạo hàm tại x II. BẢNG CÔNG THỨC ĐẠO HÀM Đạo hàm hàm số cơ bản Đ.hàm h.số hợp u = u(x) Đạo hàm h.số cơ bản ĐH hàm số hợp u = u(x) Hàm số lượng giác Hàm số lượng giác Hàm số mũ Hàm số Lôgarit ------------------------------------------------o0o----------------------------------------------- CÔNG THỨC NGUYÊN HÀM Nguyên hàm hàm số cơ bản Công thức bổ sung Nguyên hàm hàm số hợp u = u(x) * * ---------------- BÀI TẬP ----------------- Câu 1: Nguyên hàm của hàm số . A. B. C. D. Câu 2: Nguyên hàm của hàm số . A. B. C. D. Câu 3: Nguyên hàm của hàm số l. A. B. C. D. Câu 4: Nguyên hàm của hàm số . A. B. C. D. Câu 5: Nguyên hàm của hàm số . A. B. C. D. Câu 6: Nguyên hàm của hàm số . A. B. C. D. Câu 7: bằng: A. B. C. D. Câu 8: bằng: A. B. C. D. Câu 9: bằng: A. B. C. D. Câu 10: Nguyên hàm của hàm số là: A. B. C. D. Câu 11: Nguyên hàm của hàm số là: A. B. C. D. Câu 12: Nguyên hàm của hàm số là: A. B. C. D. Câu 13: Nguyên hàm của hàm số là: A. B. C. D. Câu 14: Tínhbằng A. B. C. D. Câu 15: Tínhbằng A. B. C. D. Câu 16: bằng: A. B. C. D. Câu 17: bằng: A. B. C. D. Câu 18: bằng: A. B. C. D. Câu 19: bằng: A. B. C. D. Câu 20: là:A. B. C. D. Câu 21: A. B. C. D. Câu 22: A. B. C. D. Câu 23: Nguyên hàm của hàm số A. B. C. D. Câu 24: Nguyên hàm của hàm số A. B. C. D. Câu 25: Nguyên hàm của hàm số A. B. C. D. Câu 26: Nguyên hàm của hàm số A. B. -2 C. 4 D. 2 Câu 27: Tínhbằng A. B. C. D. Câu 28: Tínhbằng A. B. C. D. Câu 29: Tínhbằng A. B. C. D. Câu 30: Nguyên hàm của là: A. B. C. D. Câu 31: Tínhbằng A. B. C. D. Câu 32: bằng: A. B. C. D. Câu 33: Tínhbằng A. B. C. D. Câu 34: Tínhbằng A. B. C. D. Câu 35: Tínhbằng A. B. C. D. Câu 36: Tínhbằng A. B. C. D. Câu 37: Tínhbằng A. B. C. D. Câu 38: Tínhbằng A. B. C. D. Câu 39: Tínhbằng A. B. C. D. Câu 40: Tínhbằng A. B. C. D. Câu 41: bằng: A. B. C. D. Câu 42: Tínhbằng A. B. C. D. Câu 43: Tínhbằng A. B. C. D. Câu 44: Tínhbằng A. B. C. D. Câu 45: Tínhbằng A. B. C. D. Câu 46: Tínhbằng A. B. C. D. Câu 47: Tínhbằng A. B. C. D. Câu 48: Tínhbằng A. B. C. D. Câu 49: Tínhbằng A. B. C. D. Câu 50: Tínhbằng A. B. C. D. Câu 51: Tínhbằng A. B. C. D. Câu 52: bằng: A. B. C. D. Câu 53: bằng: A. B. C. D. Câu 54: bằng: A. B. C. D. Câu 55: bằng: A. B. C. D. Câu 56: bằng: A. B. C. D. Câu 57: Tínhbằng A. B. C. D. Câu 58: bằng: A. B.C. D. Câu 59: bằng: A. B. C. D. Câu 60: Tínhbằng A. B. C. D. Câu 61: Tínhbằng A. B. C. D. Câu 62: bằng: A. B. C. D. Câu 63: bằng: A. B. C. D. Câu 64: Tínhbằng A. B. C. D. Câu 65: bằng: A. B. C. D. ---------------------------------o0o—------------------------------------- Câu 66: Tìm một nguyên hàm F(x) của hàm số , biết . A. B. C. D. Câu 67: Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số . Biết đồ thị của hàm số F(x) đi qua điểm . A. B. C. D. Câu 68: Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số , biết . A. B. C. D. Câu 69: Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số . Biết đồ thị của hàm sô F(x) đi qua điểm A. B. C. D. Câu 70: Tìm hàm số biết rằng và A. B. C. D. Câu 71: Tìm hàm số biết rằng và A. B. C. D. Câu 72: Tìm hàm số biết rằng và A. B. C. D. Câu 73: Tìm hàm số biết rằng và A. B. C. D. Câu 74: Tìm hàm số biết rằng và A. B. C. D. Câu 75: Tìm hàm số biết rằng ;và A. B. C. D. ------------------------------------Phương pháp nguyên hàm---------------------------------------------------- Câu 76: bằng: A. B. C. D. Câu 77: bằng: A. B. C. D. Câu 78: bằng: A. B. C. D. Câu 79: bằng: A. B. C. D. Câu 80: bằng: A. B. C. D. Câu 81: bằng: A. B. C. D. Câu 82: bằng: A. B. C. D. Câu 83: bằng: A. B. C. D. Câu 84: bằng: A. B. C. D. Câu 85: bằng: A. B. C. D. Câu 86: bằng: A. B. C. D. Câu 87: bằng: A. B. C. D. Câu 88: bằng: A. B. C. D. Câu 89: bằng: A. B. C. D. Câu 90: bằng: A. B. C. D. Câu 91: bằng: A. B. C. D. Câu 92: bằng: A.B. C. D. Câu 93: bằng: A.B. C. D. Câu 94: bằng: A.B.C. D. Câu 95: bằng: A.B.C. D. Câu 96: bằng: A. B. C. D. Câu 97: bằng:A.B.C.D. Câu 98: bằng: A. B. C. D. Câu 99: bằng: A. B. C. D. Câu 100: bằng: A. B. C. D. Câu 101: bằng: A. B. C. D. Câu 102: bằng: A. B.C. D. Câu 103: bằng: A.B.C. D. Câu 104: bằng: A.B. C. D. Câu 105: bằng: A. B. C. D. Câu 106: bằng: A. B. C. D. Câu 107: bằng: A. B. C. D. Câu 108: bằng: A.B. C. D. Câu 109: bằng: A. B. C. D. Câu 110: bằng: A. B. C. D. Câu 111: bằng:A. B. C. D. ---------------------------------------- TÍCH PHÂN --------------------------------------------------- Câu 112: bằng: A. B. C. D. Câu 113: bằng: A. B. C. D. Câu 114: bằng: A. B. C. D. Câu 115: bằng: A. B. C. D. Câu 116: bằng: A. B. C. D. Câu 117: bằng: A. B. C. D. Câu 118: bằng: A. B. C. D. Câu 119: bằng: A. B. C. D. Câu 120: bằng: A. B. C. D. Câu 121: bằng: A. B. C. D. Câu 122: bằng: A. B. C. D. Câu 123: bằng: A. B. C. D. Câu 124: Cho tích phân và đặt . Khẳng định nào sau đây sai: A. B. C. D. Câu 125: Cho tích phân . Khẳng định nào sau đây sai: A. B. C. D. Câu 126: Nếu đặt thì tích phân trở thành: A). B. C. D. Câu 127: Nếu đặt thì tích phân trở thành: A. B. C. D. Câu 128: Nếu đặt thì tích phân trở thành: A. B. C. D. Câu 129: Nếu đặt thì tích phân trở thành: A. B. C. D. Câu 130: bằng: A. B. C. D. Câu 131: bằng: A. B. C. D. Câu 132: bằng: A. B. C. D. Câu 133: bằng: A. B. C. D. Câu 134: bằng: A. B. C. D. --------------------------Diện tích – Thể tích vật thể tròn xoay --------------- Câu 135: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số ,trục hoành,và các đường thẳng . A. B. C. D. Câu 136: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường ,trục hoành,hai đường thẳng A. B. C. D. Câu 137: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành , trục tung, đường thẳng . A. B. C. D.5 Câu 138: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường . A. B. C. D. Câu 139: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các h/số và . A. B. C. D. Câu 140: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các h/số , và các đường thẳng A. B. C. D. Câu 141: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục tung, truc hoành A. B. C. D. Câu 142: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số ,tiệm cận ngang và các đường thẳng x = 0,x = 3. A. B. C. D. Câu 143: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường A. B. C. D. Câu 144: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường . A. B. C. D. Câu 145: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường A. B. C. D. Câu 146: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường A. B. C. D. Câu 147: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường A. B. C. D. Câu 148: Hình (H) giới hạn bởi các đường a/ Tính diện tích hình (H). A. B. C. D. b/ Tính thể tích của vật thể tròn xoay khi (H) xoay quanh trục Ox. A. B. C. D. Câu 149: Hình (H) giới hạn bởi các đường a/ Tính diện tích hình (H). A. B. C. D. b/ Tính thể tích của vật thể tròn xoay khi (H) xoay quanh trục Ox. A. B. C. D. Câu 150: Diện tích S của hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số, trục hoành và đường thẳng A. B. C. D. Câu 151: Tính thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường quay quanh trục Ox. A. B. C. D. Câu 152: Tính thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường quay quanh trục Ox. A. B. C. D. Câu 1: Tính thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường quay quanh trục Ox. A. B. C. D. Câu 153: Tính thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường quay quanh trục Ox. A. B. C. D. Câu 154: Hình (H) giới hạn bởi các đường và a/ Tính diện tích hình (H). A. B. C. D. b/ Tính thể tích của khối tròn xoay khi (H) xoay quanh trục Ox. A. B. C. D. ------------------------------------0o0----------------------------------------------- HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY TÍNH CASIO @ Chỉnh máy: sai số cực nhỏ 9 chữ số thập phân - Bấm: Shift – mod - 9 Thông thường đơn vị rad - Bấm: Shift – mod - 4 cú pháp: 1. Bài 1: Tìm nguyên hàm của hàm số : Trong đó: : gíá trị củatại ( A là hằng số bất kỳ thuộc tập xác định và A lấy giá trị bé 0,1; 0,2,0,31;1,1 ) : các kết quả nguyên hàm. Ví dụ1: bằng A. B. C. D. Bước 1: Nhập: ( RCL – A ; Shìt ) Bước 2: Gán x = A = 1 hoăc 0,1 ( bấmCALCA) cho kết quả khác 0 ta loại ngay đáp án đó Loại A Thay bởi đáp án B và gán A như trên ta nhận kết quả khác 0Loại B Thay bởi đáp án C và gán A như trên ta nhận kết quả bằng 0; chắc ăn kiểm tra thêm vài giá trị của A như 0; 0,2; 0,5, 1..Chọn C. ( Không nên gán x = A giá trị quá lớn máy sẽ chữi đấy) Ví dụ 2: bằng A. B. C. D. Gán A = 0,1 Cho kết quả bằng 0 - kiểm tra vài giá trị khác như 0,2; 0,3; 0,5 ta nhận kq đều bằng 0 Chọn A. Ví dụ3: ()bằng A. B. C. D. gán A = 0,1 nhận kết quả khác 0loai đáp án A gán A = 0,1 nhận kết quả bằng 0chọn đáp án B Cú pháp: Bài 2: Tìm 1 nguyên hàm của hàm số,biết Vi dụ 4: Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số , biết . A. B. C. D. gán A = 0,1; 1 đều nhận kết quả khác 0loai đáp án A gán A = 0,1; 1 nhận kết quả 0, kiểm tra thêmChọn đáp án D Vi dụ 5: Tìm1nguyên hàm F(x) của hàm số ,thỏa . A. B. C. D. gán A = 0; 0,1 nhận kết quả khác 0loại đáp án A gán A = 0; 0,1; 2 nhận kết quả 0 Chọn đáp án B Cú pháp: Bài toán 3: Tính tích phân: ( Trong các đáp án đều là số vô tỷ: dạng căn, số e, sốcác em nên bấm máy ghi nhận lại các các kết quả trên ) Ví dụ 6: bằng: A. B. C. D. Ví dụ 7: bằng: A. B. C. D. Ví dụ 8: bằng: A. B. C. D. Ví dụ 9: A. B. C. D. Ví dụ 10: A. B. C. D. Bài toán 4: Diện tích hình phẳng – Thể tích khối tròn xoay: Cú pháp: Ví dụ 10: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số , là A. B. C. D. Phương trình HĐGĐ Ví dụ 11: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số , là A. B. C. D. Phương trình HĐGĐ Ví dụ 12: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số , là A. B. C. D. Phương trình HĐGĐ Ví dụ 13: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường: và A. B. C. D. Phương trình HĐGĐ Ví dụ 14. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số , là A. B. C. D. Phương trình HĐGĐ: chọn C Ví dụ 15. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số , là A. B. C. D. Phương trình TĐGĐ: chọn A Ví dụ 16: Hình (H) giới hạn bởi các đường Tính thể tích của vật thể tròn xoay khi (H) xoay quanh trục Ox. A. B. C. D. chọn A Ví dụ 17: Tính thể tích của khối tròn xoay khi (H) giới hạn bởi các đường vàxoay quanh trục Ox. A. B. C. D. Phương trình HĐGĐ: chọn A Các em thực hành tiếp Ví dụ 18: Tính thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường quay quanh trục Ox. A. B. C. D. Ví dụ 19: Tính thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường quay quanh trục Ox. A. B. C. D. Ví dụ 20: Tính thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường quay quanh trục Ox. A. B. C. D. Ví dụ 20: Tính thể tích của vật thể tròn xoay giới hạn bởi các đường xoay quanh trục Ox A. B. C. D. -------------------------------------0O0---------------------------------------------- ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT – Tham khảo ( THPT chuyên LÊ HỒNG PHONG ) Câu 1. Cho hàm số . Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của : A. B. C. D. Câu 2. Cho hàm số . Một nguyên hàm của là: A. B. C. D. Câu 3. Cho hàm số . Một nguyên hàm của là: A. B. C. D. Câu 4. . Cho hàm số . Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của : A. B. C. D. Câu 5. Cho hàm số . Một nguyên hàm của là: A. B. C. D. Câu 6. Cho hàm số . Một nguyên hàm của là: A. B. C. D. Câu 7. H.slà ng.hàm của hàm nào trong các hàm sau:A. B. C. D. Câu 8. Cho với là phân số tối giản. Khi đó A.39 B. 31 C. 9 D. 140 Câu 9. Cho . Khi đó A. 17 B. 70 C. -3 D. 7 Câu 10. Cho . Khi đó A. B. C. D. Câu 11. Cho . Đặt , ta có : A. B. C. D. Câu 12. Chọn phát biểu sai: A. B. C. D. Câu 13. Cho . Khi đó A. B. C. D. Câu 14. Cho hàm số liên tục trên . Chọn khẳng định sai: A. B. C. D. Câu 15. Cho hàm số liên tục trên .Chọn phát biểu sai: A. nếu là hàm số lẻ. B. nếu là hàm số chẵn. C. D. Câu 16. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số liên tục trên , trục Ox, , được xác định bởi công thức: A. B. C. D. Câu 17. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số , là A. B. C. D. Câu 18. Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục Ox, ,khi quay quanh trục Ox là A. B. 3 C. D. Câu 19. Thể tích vật thể có đáy là đường tròn xác định bởi , mỗi thiết diện vuông góc với trục Ox là một hình vuông là: A. 5 B. 4 C. D. Câu 20. Tìm phát biểu đúng trong các phát biểu sau: A. B. C. D. Câu 21. Tìm phát biểu sai trong các phát biểu sau: A. B. C. D. Câu 22. Cho . Đặt , ta có A. B. C. D. Câu 23 Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số , ,và tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ bằng 1 khi quay quanh trục Oy là: A. B. C. D. Câu 24. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hs , là A. B. C. D. Câu 25. Cho . Tìm phát biểu sai: A. B. C. D. --------------------------------0o0---------------------------------------------
Tài liệu đính kèm: