UNIT 1, 2 ENGLISH 3 Name: Ex 1. Hoàn thành các từ sau, sử dụng L hoặc A 1. ....inda 4. N....m 2. N....me 5. Hel....o 3. Spel.... 6. M....i Ex 2. Sắp xếp thứ tự các chữ cái cho đúng 1. HOLLE .......................... 4. GEYBOOD .......................... 2. IH.......................... 5. SLEPL .......................... 3. NEFI .......................... 6. OHW .......................... Ex 3. Điền từ còn thiếu vào các câu sau: 1. How are ? 2. I'm , thanks. 3. How do you spell name? 4. name is Tony. 5. I'm fine, thanks. you? Ex 4. Nối các câu trong hai cột cho đúng; 1. How are you? A. Tony 2. How do you spell your name? B. Bye 3. Goodbye C. Hello 4. Hi D. I’m fine, thank you Ex 5. Dịch sang tiếng việt các từ tiếng anh dưới đây: 1. Name: .. 6. Your .. 2. Spell: . 7. My . 3. How: . 8. Hello .. 4. Fine:.. 9. Bye .. 5. Look: . 10. I am Ex 6. Viết tiếng anh cho các câu sau: 1. Bạn có khỏe không? 2. Tên của tôi là ben 3. Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào? 4. Tạm biệt, Mara. 5. Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao? Ex 7. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: 1. Mai/ am/ I/ . 2. name/ is/ My/ Lara/ 3. name/ How/ spell/ your/ do/ you/ 4. are/ you/ How/ ? 5. Mara/ Goodbye/ ,/ . 6. fine/ I/ thanks/ am/ , / . 7. Nam/ Hi/ ,/ .
Tài liệu đính kèm: