Chương 1 Hàm số Lũy thừa - Mũ - Logarit 1.1 Hàm số Lũy thừa - Mũ 1.1.1 Công thức 1. Với mọi a> 0, b> 0 ta có: • aα.aβ = aα+β • aα aβ = aα−β • (aα)β = aα.β • (ab)α = aα.bα • (a b )α = aα bα 2. So sánh • Nếu a> 1 thì aα > aβ ⇔ α>β • Nếu 0 aβ ⇔ α<β 3. Căn thức: Với a,b≥ 0, m,n ∈N∗, p,q ∈Z ta có: • n p ab= npa. npb • n √ a b = npa npb (b> 0) • n p ap = ( npa)p (a> 0) • m √ npa= mnpa • a m n = npam 4. Chú ý: • Khi xét luỹ thừa với số mũ 0 và số mũ nguyên âm thì cơ số a phải khác 0. • Khi xét luỹ thừa với số mũ không nguyên thì cơ số a phải dương. • Khi n lẻ, mỗi số thực a chỉ có một căn bậc n. Kí hiệu n p a. • Khi n chẵn, mỗi số thực dương a có đúng hai căn bậc n là hai số đối nhau. 5. Đạo hàm • (ax)′ = ax lna • (au)′ = au lna.u′ • (ex)′ = ex • (eu)′ = eu.u′ 1.1.2 Thực hiện các phép tính sau: 1. ( 1 16 )−0,75 + ( 1 8 )− 43 Đs: 24 2. (0,04)−1,5− (0,125)− 23 Đs: 121 3. 8 9 7 : 8 2 7 −3 65 .3 45 Đs: -1 4. ( 5− 2 5 )−5+[(0,2) 34 ]−4 Đs: 150 5. (−1)3 ( −7 8 )3 . ( −2 7 )2 . (−7). ( − 7 14 ) 6. B= (−3) 2.(−15)6.84 92.(−5)6.(−6)4 7. C = 4 32 +8 23 8. ( 32 3 2 )− 25 9. E = (−18) 7.24.(−50)3 (−25)4.(−4)5.(−27)2 10. F = 125 6.(−16)3.(−2)3 253 [ (−5)2]4 11. G = 2 3.2−1+5−3.54− (0,01)−2.10−2 10−3 : 10−2− (0,25)0+10−2 √ (0,01)−3 12. ( 4 1 3 −10 13 +25 13 )( 2 1 3 +5 13 ) 13. 43+ p 2.21− p 2.2−4− p 2 Đs: 8 14. 63+ p 5 22+ p 5.31+ p 51 Đs: 18 15. ( 251+ p 2−52 p 2.5−1−2 p 2 ) Đs: 245 16. 5p4. 4p64. ( 3 √p 2 )4 3 √p 32 17. 5p81. 5p3. 5p9.p12( 3 √p 3 )2 . p 18 5 p 27. p 6 1 © by Nguyễn Hồng Điệp LATEX201512 1.1.3 Viết các biểu thức sau dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ (các biểu thức đều có nghĩa): 1. a 1 3 . p a Đs: a 5 6 2. b 1 2 .b 1 3 . 6pb Đs: b 3. a 4 3 : 3 p a Đs: a 4. 3 p b : b 1 6 Đs: b 1 6 5. 4 √ x2 3 p x 6. 5 √ b a 3 √ a b 7. 5 √ 2 3 √ 2 p 2 8. 3 √√√√2 3 3 √ 3 2 √ 2 3 9. 4 √ 3pa8 10. 5 √ b2 p b 3 √ b p b 1.1.4 Đơn giản các biểu thức sau: 1. a 4 3 ( a− 1 3 +a 23 ) a 1 4 ( a 3 4 +a− 14 ) Đs: a 2. a 1 4 −a 94 a 1 4 −a 54 − b − 12−b 3 2 b 1 2 +b− 12 Đs: a+b 3. a1,5+b1,5 a0,5+b0,5 −a 0,5b0,5 a−b + 2b0,5 a0,5+b0,5 4. ( a0,5+2 a+2a0,5+1 − a0,5−2 a−1 ) . a0,5+1 a0,5 5. ( x 1 2 − y 12 xy 1 2 + x 12 y + x 1 2 + y 12 xy 1 2 − x 12 y ) . x 3 2 y 1 2 x+ y − 2y x− y 6. x 1 2 +3y 1 2( x 1 2 − y 12 )2 + x 1 2 −3y 12 x− y . x 1 2 − y 12 2 Đs: a−b 7. ( a 1 3 −b 23 ) . ( a 2 3 +a 13 .b 23 +b 43 ) 8. ( a 1 4 −b 14 ) . ( a 1 4 +b 14 ) . ( a 1 2 +b 12 ) 9. a−1+ (b+ c)−1 a−1− (b+ c)−1 . ( 1+ b 2+ c2−a2 2bc ) .(a+b+ c)−2 10. ( a 1 2 +2 a+2a 12 +1 − a 1 2 −2 a−1 ) . (a 1 2 +1) a 1 2 1.1.5 Đơn giản các biểu thức sau: 1. a 1 3 p b+b 13 p a 6 p a+ 6pb Đs: 3 p ab 2. ( 3 p a+pb )( a 2 3 +b 23 − 3pab ) Đs: a+b 3. ( a 1 3 +b 13 ) : ( 2+ 3 √ a b + 3 √ a b ) Đs: 3pab 3pa+ 3pb 4. 3 p a− 3pb 6 p a− 6pb 5. (p ab− ab a+pab ) : 4pab−pb a−b 6. ( a2 4 p x+ xpa a 4 p x+pax − √ a2+ x+2apx )4 7. a+x 3pa2− 3 p x2 + 3 p ax2− 3 p a2x 3pa2−2 3pax+ 3 p x2 6 p a− 6px − 6 p x 8. xpx− x( 4px3−1 4px−1 − p x )( 4px3+1 4px+1 − p x ) 3 9. [ a 3 p a−2a 3pb+ 3 p a2b2 3pa2− 3pab + 3pa2b− 3 p ab2 3 p a− 3pb ] : 3 p a 1.1.6 So sánh các cặp số sau: 1. 4− p 3 và 4− p 2 Đs: < 2. 2 p 3 và 21,7 Đs: > 3. ( 1 2 )1,4 và ( 1 2 )p2 Đs: > 4. (p 2 )−3 và (p2)−5 Đs: > 5. (0,01)− p 2 và (10)− p 2 6. (pi 4 )2 và (pi 4 )6 7. 5−2 p 3 và 5−3 p 2 8. 5300 và 8200 9. (0,001)−0,3 và 3 p 100 10. 4 p 2 và (0,125)− p 2 11. ( 4 5 )−4 và ( 5 4 )5 12. 0,02−10 và 5011 13. (p 3−1) 14 và (p3−1)p22 2 © by Nguyễn Hồng Điệp LATEX201512 14. (p 3 5 )−p2 và (p 2 2 )−p2 15. (pi 2 )p5 2 và (pi 2 )p10 3 1.1.7 So sánh hai số m, n nếu: 1. 3,2m < 3,2n 2. (p 2 )m > (p2)n 3. (1 9 )m > (19 )n 4. (p 3 2 )m > (p 3 2 )n 5. (p 5−1)m < (p5−1)n 6. (p 2−1)m < (p2−1)n 1.1.8 Tìm tập xác định các hàm sau 1. y= 3(x−1)−3 Đs: R\{1} 2. y= 4 p x1−3x−1 Đs: (−∞,−1]∪ [4,+∞) 3. y= (x2−4x+3)−2 Đs: R\{1,3} 4. y= (x3−8) pi3 Đs: (2,+∞) 5. y= (x3−3x2+2x) 14 Đs: (0,1)∪ (2,+∞) 6. y= 4 p x3−3x2+2x Đs: [0,1]∪ [2,+∞) 7. y= (x2+ x−6)− 13 Đs: (−∞,−3)∪ (2,+∞) 1.1.9 Tính đạo hàm các hàm số sau 1. y= p 4x2−3x−1 Đs: 8x−3 2 p 4x2−3x−1 2. y= (x2+ x−4) 14 Đs: 14 · 2 x+14px2+x−43 3. y= (x2−3x+2)p3 Đs: {p3 (2 x−3) (x2−3 x+2)p3−1} 1.1.10 Tính đạo hàm của các hàm số sau: 1. y= 3 p x2+ x+1 2. y= 4 √ x+1 x−1 3. y= 5 √ x2+x−2 x2+1 4. y= 3psin(2x+1) 5. y= cot 3 p 1+ x2 6. y= 1− 3p2x 1+ 3p2x 7. y= 3 √ sin x+3 4 8. y= 11 √ 9+6 5 p x9 9. y= 4 √ x2+ x+1 x2− x+1 10. y= (x2−2x+2)ex 11. y= (x2+2x)e−x 12. y= e−2x.sinx 13. y= e2x+x2 14. y= x.e p x− 13 x 15. y= e 2x+ ex e2x− ex 16. y= 2x.ecosx 17. y= 3 x x2− x+1 18. y= cosx.ecotx 1.2 Hàm số Logarit 1.2.1 Định nghĩa - Tính chất 1. Với a> 0,a 6= 1,b> 0 ta có: logab=α⇔ aα = b • Logarit thập phân: = logb= log10b • Logarit tự nhiên (logarit Nepe): lnb= logeb (với e= lim ( 1+ 1 n )n ≈ 2,718281) 2. Tính chất • loga1= 0 • logaa= 1 • logaab = b • alogab = b (b> 0) 3. So sánh: cho a> 0,a 6= 1,b, c> 0. Khi đó: • Nếu a> 1 thì logab> logac⇔ b> c • Nếu 0 logac⇔ b< c 4. Các qui tắc tính logarit • loga(bc)= logab+ logac • loga ( b c ) = logab− logac • logabα =αlogab • logbc= logac logab hay logab.logbc= logac • logab= 1 logba 3 © by Nguyễn Hồng Điệp LATEX201512 • logaα c= 1 α logac (α 6= 0) 5. Đạo hàm • ( loga |x| )′ = 1 x lna • ( loga |u| )′ = u′ u lna • (ln |x|)′ = 1 x (x> 0) • (ln |u|)′ = u′ u 1.2.2 Hãy tìm logarit cơ số 3 của mỗi số sau: 3, 81, 1, 1 9 , 3 p 3, 1 3 p 3 , 3 4 p 3, 3 √ 3 p 3, 3−0,75, ( −1 9 )−4 . 1.2.3 Thực hiện các phép tính sau: 3log32 , 27log92;9logp32 , 4log827 , ( 1 8 )log25 , ( 1 32 )log0,52+1 , 100log p 2 , eln2011 , 1log p 2+lnpi , (0,1)log7. 1.2.4 Thực hiện các phép tính sau: 1. 35log3 2 Đs: 32 2. log3 ( log28 ) Đs: 1 3. 2log 1 3 6− 1 2 log 1 3 400+3log 1 3 3p45 Đs: −4 4. log24.log 14 2 5. log5 125 .log279 6. loga 3 √p a 7. 4log23+9logp32 8. log2p28 9. 27log92+ 4log827 10. loga3a.loga4a1/3 log 1 a a7 11. log36.log89.log62 12. 92log32 + 4log815 13. 81log35+27log936+34log97 14. 25log56+49log78 15. 53−2log54 16. 9 1 log63 +4 1 log82 17. 31+log94+42−log23+5log12527 18. logp63.log336 19. log(tan10)+ log(tan20)+ ...+ log(tan890) 20. log8 [ log4(log216) ] .log2 [ log3(log464) ] 21. 1 2 log736− log714−3log7 3 p 21 Đs: −2 22. log224− 12 log272 log318− 13 log372 Đs: 98 23. log24+ log2 p 10 log220+3log22 Đs: 12 1.2.5 Rút gọn 1. log812− log815+ log820 2. 1 2 log736− log714+3log7 3 p 21 3. log536− log512 log59 4. 36log65+101−log2−8log23 5. E = log36.log89.log62 6. 2ln p e− ln e1+a+a 1.2.6 So sánh các cặp số sau: 1. log3 65 và log3 5 6 Đs: > 2. log 1 3 9 và log 1 3 17 Đs: > 3. log 1 2 e và log 1 2 pi Đs: > 4. log34 và log4 13 5. log0,1 3p2 và log0,20,34 6. log 3 4 2 5 và log 52 3 4 7. log 1 3 1 80 và log 12 1 15+p2 8. log13150 và log17290 9. 2log63 và 3log6 1 2 10. log710 và log1113 11. log23 và log34 12. log910 và log1011 4 © by Nguyễn Hồng Điệp LATEX201512 1.2.7 Tính giá trị của biểu thức logarit theo các biểu thức đã cho theo a: 1. Cho log315= a. Tính log2515, log4515 2. Cho log275= a, log87= b, log23= c. Tính a) log35, log925 b) log849, log72, log167 c) log52, log73, log37 d) log635 3. Cho log4911 = a, log27 = b. Tính log 3p7 121 8 , log7121, log211. 4. Cho log214= a. Tính log4932 . 5. Cho log153= a. Tính log2515 . 6. Cho log3 = 0,477. Tính log9000; log0,000027 ; 1 log81100 . 7. Cho log72= a. Tính log 12 28 . 1.2.8 Tính giá trị của biểu thức logarit theo các biểu thức đã cho: 1. Cho log25= a. Tính log41250. Đs: 12 (1+4a) 2. Cho loga x= p, logb x= q, logabc x= r. Tính logc x theo p,q, r Đs: pqrpq−rq−rp 3. Cho log315 = a, log310 = b. Tính logp350 theo a,b. Đs: 2a+2b−2 4. Cho log23 = a, log35 = b, log72 = c. Tính log14063 theo a,b, c. Đs: 2ac+1abc+2c+1 5. Cho log257= a ; log25= b. Tính log 3p5 498 theo a, b. 6. Cho log303= a; log305= b. Tính log301350 theo a, b. 7. Cho log147= a; log145= b. Tính log3528 theo a, b. 8. Cho log23= a; log35= b; log72= c. Tính log14063 theo a, b, c. 1.2.9 Chứng minh các đẳng thức sau (với giả thiết các biểu thức đã cho có nghĩa): 1. blogac = clogab 2. logax(bx)= logab+ logax 1+ logax 3. logac logabc = 1+ logab 4. logc a+b 3 = 1 2 (logca+ logcb), với a2+b2 = 7ab. 5. loga(x+2y)−2loga2 = 12 (logax+ loga y), với x2 +4y2 = 12xy. 6. logb+ca+ logc−ba= 2logc+ba.logc−ba, với a2+b2 = c2. 7. 1 logax + 1 loga2x + 1 loga3x + 1 loga4x + ...+ 1 logak x = k(k+1) 2logax . 8. logaN.logbN + logbN.logcN + logcN.logaN = logaN.logbN.logcN logabcN . 9. x= 10 11−log z , nếu y= 10 11−logx và z= 10 11−log y . 10. 1 log2N + 1 log3N + ...+ 1 log2009N = 1 log2009!N . 11. logaN− logbN logbN− logcN = logaN logcN , với các số a,b, c lập thành một cấp số nhân. 12. Cho log1218= a, log2454= b. Chứng minh rằng: ab+ 5(a−b)= 1 1.2.10 Tìm tập xác định các hàm số sau 1. y= log3 ( x2+2x) Đs: (−∞,−2)∪ (0,+∞) 2. y= log0,2 ( 4− x2) Đs: (−2,2) 3. y= logp2 1 3−2 Đs: (−∞,3) 4. y= 2 log4 x−3 Đs: (0,64)∪ (64,+∞) 1.2.11 Tính đạo hàm của các hàm số sau 1. y= ln(2x2+ x+3) 2. y= log2(cosx) 3. y= ex. ln(cosx) 4. y= (2x−1)ln(3x2+ x) 5. y= log1 2 (x3−cosx) 6. y= log3(cosx) 7. y= ln(2x+1)p 2x+1 8. y= ln(2x+1) x+1 9. y= ln ( x+ p 1+ x2 ) 5 © by Nguyễn Hồng Điệp LATEX201512 1.2.12 Chứng minh hàm số đã cho thoả mãn hệ thức được chỉ ra: 1. y= x.e− x2 2 ;xy′ = (1− x2)y 2. y= (x+1)ex; y′− y= ex 3. y= e4x+2e−x; y′′′−13y′−12y= 0 4. y= a.e−x+b.e−2x; y′′+3y′+2y= 0 5. y= e−x.sinx; y′′+2y′+2y= 0 6. y= e−x.cosx; y(4)+4y= 0 7. y= esinx; y′cosx− ysinx− y′′ = 0 8. y= e2x.sin5x; y′′−4y′+29y= 0 9. y= 1 2 x2.ex; y′′−2y′+ y= ex 10. y= e4x+2e−x; y′′′−13y′−12y= 0 11. y= (x2+1)(ex+2010); y′ = 2xy x2+1 + e x(x2+1) 1.2.13 Chứng minh hàm số đã cho thoả mãn hệ thức được chỉ ra: 1. y= ln ( 1 1+ x ) ;xy′+1= ey 2. y= sin(lnx)+cos(lnx); y+ xy′+ x2y′′ = 0 3. y= 1+ lnx x(1− lnx) ; 2x 2y′ = (x2y2+1) 4. y= x 2 2 + 1 2 x p x2+1+ ln √ x+ p x2+1;2y= xy′+ ln y′ 1.3 Phương trình mũ 1.3.1 Giải các phương trình sau: 1. 4x = 5p1024 2. √ 5 2 ( 2 5 )x+1 = 8 125 3. 81−3x = 1 32 4. ( 3 p 3 )2x = (1 9 )x−2 5. ( 2 9 )x . ( 8 27 )−x = 27 64 6. ( 3 2 )x2−5x+6 = 1 7. 1 0,125 .322x−8 = ( 0,25p 8 )−x 8. 0,2x =p0,008 9. ( 9 49 )3x−7 = ( 7 3 )7x−3 10. 5x.2x = 0,001 11. (p 12 )x . (p 3 )x = 1 6 12. 71−x.41−x = 1 28 1.3.2 Giải các phương trình sau: 1. 2x+2x+2 = 20 Đs: 2 2. 3x+3x+1 = 12 Đs: 1 3. 5x+5x−1 = 30 Đs: 2 4. 4x−1+4x+4x+1 = 84 5. 42x−24.4x+128= 0 6. 4x+1+22x+1 = 48 7. 3x2−5x+6 = 1 1.3.3 Giải các phương trình sau 1. ( 1 7 )x2−2x−3 = 7x+1 Đs: x=−1,x= 2 2. 5x2−5x−6 = 1 Đs: x=−1,x= 6 3. (0,75)2x−3 = ( 1 1 3 )5−x Đs: x=−2 4. ( 1 2 )x2−2 = 24−3x 5. ( 1 2 )x+7 . ( 1 2 )1−2x = 2 6. 9|3x−1| = 38x−2 7. 52x−7x−52x.35+7x.35= 0 8. 2x2−1+2x2+2 = 3x2 +3x2−1 9. 5x− p x2+4 = 25 10. 3x.2x+1 = 72 11. 5x+1+ 6. 5x3. 5x−1 = 52 12. 16 x+10 x−10 = 0,125.8 x+5x−15 6 © by Nguyễn Hồng Điệp LATEX201512 1.3.4 Giải các phương trình sau 1. 2x = 3x+1 2. ( 2 5 )4x+1 = ( 1 7 )3x+2 3. 5x.2 2x−1 x+1 = 50 4. 3x.2 3x x+2 = 6 5. 3x.8 x x+2 = 6 6. 4.9x−1 = 3 p 22x+1 7. 2x2−2x.3x = 1,5 8. 23x = 32x 9. 5x.3x2=1 10. 3x.2x2 = 1 1.3.5 Giải các phương trình sau 1. 4x+2x+1−8= 0 2. 4x+1−6.2x+1+8= 0 3. 34x+8−4.32x+5+27= 0 4. 4x+2x+1−24= 0 5. 16x−17.4x+16= 0 6. 49x+7x+1−8= 0 7. 2x2−x−22+x−x2 = 3. 8. 4x2−3x+2+4x2−6x−5 = 42x2+3x+7+1 9. ( 7+4p3)x+ (2+p3)x = 6 10. 4cos2x+4cos2x = 3 11. 32x+5−36.3x+1+9= 0 12. 3.9x−2.9−x+5= 0 13. 32x2+2x+1−28.3x2+x+9= 0 14. 4x2+2−9.2x2+2+8= 0 15. 3.52x−1−2.5x−1 = 0,2 1.3.6 Giải các phương trình sau 1. 9x+2(x−2).3x+2x−5= 0 Đs: x= 1 2. 25x−2(3− x).5x+2x−7 = 0 3. 3.25x−2+ (3x−10).5x−2+3− x = 0 4. 3.4x+ (3x−10).2x+3− x= 0 5. 4x2+ x.3 p x+31+ p x = 2.3 p x.x2+2x+6 6. 3.25x−2+ (3x−10).5x−2+3− x= 0 7. 4x+(x8)2x+122x= 0 8. (x+4).9x− (x+5).3x+1= 0 9. 4x2 + (x2−7).2x2 +12−4x2 = 0 10. 9−x− (x+2).3−x−2(x+4)= 0 1.3.7 Giải các phương trình sau 1. 64.9x−84.12x+27.16x = 0 2. 3.16x+2.81x = 5.36x 3. 6.32x−13.6x+6.22x = 0 4. 25x+10x = 22x+1 5. 27x+12x = 2.8x 6. 3.16x+2.81x = 5.36x 7. 6.9 1 x −13.6 1x +6.4 1x = 0 8. 4− 1 x +6− 1x = 9− 1x 9. 2.4 1 x +6 1x = 9 1x 10. ( 7+5p2)x+(p2−5)(3+2p2)x+3(1+p2)x+1−p2 = 0. 1.3.8 Giải các phương trình sau 1. ( 3−2p2)2x = 3+2p2 2. ( 2−p3)x+ (2+p3)x = 14 3. (√ 2+p3 )x+ (√2−p3)x = 4 4. (2+p3)x+ (7+4p3)(2−p3)x = 4(2+p3) 5. (p 5+2)x−1 = (p5−2) x−1x+1 6. ( 5−p21)x+7(5+p21)x = 2x+3 7. ( 5+p24)x+ (5−p24)x = 10 8. ( 7+3p5 2 )x +7 ( 7−3p5 2 )x = 8 9. (√ 6−p35 )x+ (√6+p35)x = 12 7 © by Nguyễn Hồng Điệp LATEX201512 10. ( 2+p3)(x−1)2 + (2−p3)x2−2x−1 = 4 2−p3 11. ( 3+p5)x+16(3−p5)x = 2x+3 12. ( 3+p5)x+ (3−p5)x−7.2x = 0 13. ( 7+4p3)x−3(2−p3)x+2= 0 14. ( 3 √ 3+p8 )x+ ( 3√3−p8)x = 6. 1.3.9 Giải các phương trình sau (sử dụng tính đơn điệu) 1. 4x+5x = 9 Đs: x= 1 2. ( 2−p3)x+ (2+p3)x = 4x 3. (p 3−p2)x+ (p3+p2)x = (p5)x 4. ( 3+2p2)x+ (3−2p2)x = 6x 5. ) ( 3+p5)x+16.(3−p5)x = 2x+3 6. ( 3 5 )x + 7 5 = 2x 7. (√ 2+p3 )x+ (√2−p3)x = 2x 8. 2x+3x+5x = 10x 9. 2x+3x = 5x 10. 2x−1−2x2−x = (x−1)2 11. 3x = 5−2x 12. 2x = 3− x 13. 2x+1−4x = x−1 14. 2x = 3 x2 +1 15. 4x+7x = 9x+2 16. 52x+1−53x− x+1= 0 17. 3x+8x = 4x+7x 18. 6x+2x = 5x+3x 19. 9x+15x = 10x+14x 20. x.2x = x(3−2)+2(2x−1) Đs: x= 0,x= 2 1.3.10 Giải phương trình sau (đưa về phương trình tích) 1. 8.3x+3.2x = 24+6x 2. 12.3x+3.15x−5x+1 = 20 3. 8− x.2x+ 23−x− x= 0 4. 2x+3x = 1+6x 5. 4x2−3x+2+4x2+6x+5 = 42.x2+3x+7+1 6. 4x2+x+21−x2 = 2(x+1)2 +1 7. x2.3x+3x(12−7x)=−x3+8x2−19x+12 8. x2.3x−1+ x(3x−2x)= 2(2x−3x−1) 9. 4sinx−21+sinx cos(xy)+2|y| = 0 10. 22(x2+x)+21−x2 −22(x2+x).21−x2 −1= 0 1.3.11 Giải các phương trình sau sử dụng phương pháp đối lập 1. 2x = cosx4, với x≥ 0 2. 3x2−6x+10 = −x2+6x−6 3. 3|sin p x| = |cosx| 4. 2.cos2 ( x3− x 2 ) = 3x+3−x 5. pi|sin p x| = |cosx| 6. 22x−x2 = x 2+1 x 7. 3x2 = cos2x 8. 5x2 = cos3x 1.4 Phương trình logarit 1.4.1 Giải các phương trình sau 1. log2 [x(x−1)]= 1 2. log2x+ log2(x−1)= 1 3. log2(x−2)−6.log1/8 p 3x−5= 2 4. log2(x−3)+ log2(x−1)= 3 5. ln(x+1)+ ln(x+3)= ln(x+7) Đs: x= 1 6. log4(x+3)− log4(x−1)= 2− log48 7. lg(x−2)+ log(x−3)= 1− log5 8. 2log8(x−2)− log8(x−3)= 23 8 © by Nguyễn Hồng Điệp LATEX201512 9. log p 5x−4+ logpx+1= 2+ log0,18 10. log3(x2−6)= log3(x−2)+1 11. log2(x+3)+ log2(x−1)= 1/log52 12. log4x+ log4(10− x)= 2 13. log5(x−1)− log1/5(x+2)= 0 14. log2(x−1)+ log2(x+3)= log210−1 15. log9(x+8)− log3(x+26)+2= 0 16. log4 log2 x+ log2 log4 x= 2 Đs: x= 16 17. log2 x+ log3 x+ log4 x= log20 x Đs: x= 1 1.4.2 Giải các phương trình sau 1. log3x+ logp3x+ log1/3x= 6 2. 1+ log(x2−2x+1)− log(x2+1)= 2log(1− x) 3. log4x+ log1/16x+ log8x= 5 4. 2+ log(4x2−4x+1)− log(x2+19)= 2log(1−2x) 5. log2x+ log4x+ log8x= 11 6. log1/2(x−1)+ log1/2(x+1)= 1+ log1/p2(7− x) 7. log2log2x= log3log3x 8. log2log3x= log3log2x 9. log2log3x+ log3log2x= log3log3x 10. log2log3log4x= log4log3log2x 1.4.3 Giải các phương trình sau 1. log2(9−2x)= 3− x 2. log3(3x−8)= 2− x 3. log7(6+7−x)= 1+ x 4. log3(4.3x−1−1)= 2x−1 5. log2(9−2x)= 5log5(3−x) 6. log2(3.2x−1)−2x−1= 0 7. log2(12−2x)= 5− x 8. log5(26−3x)= 2 9. log2(5x+ 1−25x)= 2 10. log4(3.2x+ 1−5)= x 11. log 1p 6 (5x+ 1−25x)=−2 12. log 1p 5 (6x+ 1−36x)=−2 1.4.4 Giải các phương trình sau 1. log5 −x(x2−2x+65)= 2 2. logx − 1(x2−4x+5)= 1 3. logx(5x2−8x+3)= 2 4. logx+1(2x3+2x2−3x+1)= 3 5. logx − 3(x−1)= 2 6. logx(x+2)= 2 7. log2x(x2−5x+6)= 2 8. logx+3(x2− x)= 1 9. logx(2x2−7x+12)= 2 10. logx(2x2−3x−4)= 2 11. log2x(x2−5x+6)= 2 12. logx(x2−2)= 1 13. log3x + 5(9x2+8x+2)= 2 14. log2x + 4(x2+1)= 1 15. logx 15 1−2x =−2 16. logx2(3−2x)= 1 17. logx2+ 3x(x+3)= 1 18. logx(2x2−5x+4)= 2 1.4.5 Giải các phương trình sau 1. log23 x+ √ log23 x+1−5= 0 2. − log3 x+2log2 x= 2− logx Đs: x= 10,x= 110 ,x= 100 3. 1 4+ log2 x + 2 2− log2 x = 1 Đs: x= 12 , 14 4. log2p 2 x+3log2x+ log1/2x= 2 5. logx2− log4x+ 76 = 0 6. log21 2 4x+ log2 x 2 8 = 8 7. log2p 2 x+3log2x+ log1/2x= 0 8. logx216+ log2x64= 3 9. log5x− logx 15 = 2 10. log7x− logx 17 = 2 11. 2log5 p x−2= logx 15 12. 3 √ log2x− log24x= 0 9 © by Nguyễn Hồng Điệp LATEX201512 13. 3 √ log3x− log33x−1= 0 14. log2 3 p x+ 3√log2x= 4/3 15. log2 3 p x− 3√log2x=−2/3 16. log22 x+2log4 1x = 0 17. log22(2− x)−8log1/4(2− x)= 5 18. log25 x+4log255x−5= 0 19. logx p 5+ logx5x= 94 + log2x p 5 20. logx23+ log9x= 1 21. 1 4− logx + 2 2+ logx = 1 22. 1 5− logx + 3 3+ logx = 1 23. log2xx2−14log16xx3+40log4x p x= 0 1.4.6 Giải các phương trình sau 1. log23 x+ (x−12)log3x+11− x= 0 2. 6.9log2x+6.x2 = 13.xlog26 3. x. log22 x−2(x+1).log2x+4= 0 4. log22 x+ (x−1)log2x= 6−2x 5. (x+2)log23(x+1)+4(x+1)log3(x+1)−16= 0 6. logx2(2+ x)+ logp2−xx= 2 7. log23(x+1)+ (x−5)log3(x+1)−2x+6= 0 8. 4 √ log3x−1− log3 p x= 4 9. log2(x2+3x+2)+ log2(x2+7x+12)= 3+ log23 1.4.7 Giải các bất phương trình sau 1. log7x= log3( p x+2) 2. log2(x−3)+ log3(x−2)= 2 3. log3(x+1)+ log5(2x+1)= 2 4. log2 ( x+3log6x)= log6x 5. 4log7(x+3) = x 6. log2 ( 1+px)= log3x 7. xlog29 = x2.3log2x− xlog23 8. log3x+7(9+12x+4x2)+ log2x+3(6x2+23x+21)= 4 9. log2 ( x− p x2−1 ) .log3 ( x+ p x2−1 ) = log6 ( x− p x2−1 ) 1.4.8 Giải các phương trình sau sử dụng tính đơn điệu 1. x+ xlog23 = xlog25 (x> 0) 2. x2+3log2x = 5log2x 3. log5(x+3)= 3− x 4. log2(3− x)= x 5. log2(x2− x−6)+ x= log2(x+2)+4 6. x+2.3log2x = 3 7. 4(x−2)[log2(x−3)+ log3(x−2)]= 15(x+1) 1.4.9 Giải các hệ phương trình sau 1. { x+2y = 5 x−2y = 1 2. { 2x = 4y 4x = 32y 3. { x−3y = 1 x2+3y = 19 4. { xy−1 = 8 x2y−6 = 4 5. { 2x+2y = 3 x+ y= 1 6. { 2x.9y = 36 3x.4y = 36 7. { 2x.5y = 20 5x.2y = 50 8. { 2x.3y = 12 3x.2y = 18 9. { xy 2−7y+10 = 1 x+ y= 8 (x> 0) 10. { xx 2−y2−16 = 1 x− y= 2 (x> 0) 1.4.10 Giải các hệ phương trình sau: 1. { 4x−3y = 7 4x.3y = 144 2. { 2x+3y = 17 3.2x−2.3y = 6 3. { 2x+2.3x + y = 56 3.2x+3x + y+ 1 = 87 10 © by Nguyễn Hồng Điệp LATEX201512 4. { 32x+2+22y+2 = 17 2.3x+1+3.2y = 8 5. { 3 p x+1−2y =−4 3 p x+1−2y+1 =−1 6. { 42(x 2−1)−4.4x2−1.2y+22y = 1 22y−3.4x2−1..2y = 4 7. { cot2x= 3y cosx= 2y 8. { (x2+ y)2y−x2 = 1 9(x2+ y)= 6x2−y 9. { 32x−2y = 77 3x−2y = 7 10. { 2x−2y = (y− x)(xy+2) x2+ y2 = 2 1.4.11 Giải các hệ phương trình sau: 1. { 3x = 2y+1 3y = 2x+1 2. { 3x+2x= y+11 3y+2y= x+11 3. { 2x−2y = y− x x2+ xy+ y2 = 3 4. { 7x−1 = 6y−5 7y−1 = 6x−5 1.4.12 Giải các hệ phương trình sau: 1. { x+ y= 6 log2x+ log2y= 3 2. { logx y+ logyx= 2 x+ y= 6 3. { x+ log2y= 4 2x− log2y= 2 4. { x2− y2 = 3 log3 (x+ y)− log5 (x− y)= 1 5. { xy= 32 logyx= 4 6. { log3x+2log2 y = 3 xy = 9 7. { 2(logyx+ logx y)= 5 xy= 8 8. { p x−1+√2− y= 1 3log9(9x2)− log3y3 = 3 9. { 1 2 log3x 2− log3y= 0 |x|3+ y2−2y= 0 10. { y− log3x= 1 xy = 312 1.4.13 Giải các hệ phương trình sau: 1. { logx (3x+2y)= 2 logy (2x+3y)= 2 2. { logx(6x+4y)= 2 logy(6y+4x)= 2 3. log2 ( 1− xy ) = 2− log2y log√ 3 2 x+ log√ 3 2 y= 4 4. {
Tài liệu đính kèm: