Giải Tích 12 Chương 2: Hàm Số Lũy Thừa, Mũ và Logarit Gv: Lê Thái Dương : 01654565578 Trang 1 CHƯƠNG II: HÀM SỐ LŨY THỪA HÀM SỐ MŨ VÀ HÀM SỐ LÔGARIT I. LÝ THUYẾT: 1. Lũy thừa: 0 1a 1 1a 1ma m a . n m m na a n m n ma a .m n m na a a ma m nana . mm ma b ab mma a m bb m m a b b a . .n n na b a b n a an n bb ma m nn a 2. Lôgarit: a) Định nghĩa: Cho hai số dương a, b với 1a . Số thỏa mãn đẳng thức a b được gọi là lôgarit cơ số a của b và kí hiệu là loga b . loga b a b *Số e: 1 0 1 lim 1 2,718281828... lim 1 x x x x e x x Lưu ý: log lne x x ( lôgarit tự nhiên hay lôgarit nêpe) 10log lgx x (lôgarit thập phân). b) Tính chất: Cho 1 20 1; 0; , 0a b b b Giải Tích 12 Chương 2: Hàm Số Lũy Thừa, Mũ và Logarit Gv: Lê Thái Dương : 01654565578 Trang 2 i) Công thức cơ bản: log 1 0a log 1a a log baa b loga a ii) Công thức tích, thương, lũy thừa: 1 2 1 2log ( ) log loga a ab b b b 1 1 2 2 log log loga a a b b b b 1 log loga a b b log loga ab b 1 log logna ab b n iii) Công thức đổi cơ số: 1 log log a b b a ( 1b ) 1 log logaa b b ( 0a ) log .log loga b ab c c ( 1b ) log log log c a c b b a ( 1c ) log logc a b ba c 3. Đạo hàm của hàm số mũ, hàm số lôgarit: Hàm sơ cấp Hàm hợp ( ( )u u x ) 1( ) ' .x x ' 1 1 2x x ' 1 2 x x '( )x xe e '( ) lnx xa a a ' 1 ln x x ' 1 log ln xa x a 1( ) ' . . 'u u u ' 1 1 2x x ' ' 2 u u u '( ) . 'u ue e u '( ) .ln . 'u ua a a u ' ' ln u u u ' ' log ln u ua u a 4. Phương trình mũ: a) Định nghĩa: Phương trình 0; 1; 0 logxa m a a m x ma b) Phương pháp giải: Dạng 1: Dạng cơ bản 0 1a ( ) 0 ( ) log f x a b a b f x b Giải Tích 12 Chương 2: Hàm Số Lũy Thừa, Mũ và Logarit Gv: Lê Thái Dương : 01654565578 Trang 3 Dạng 2: Đưa về cùng cơ số: ( ) ( )f x g xa a (1) + Nếu 0 1a : (1) ( ) ( )f x g x + Nếu a thay đổi: 0 (1) ( 1) ( ) ( ) 0 a a f x g x Dạng 3: Đặt ẩn phụ. Đặt , 0xt a t ; giải phương trình 0 ( ) 0 t g t Dạng 4: Đoán nghiệm và chứng minh nghiệm đó duy nhất. 5. Phương trình lôgarit: Điều kiện tồn tại logarit: log ( )a f x là 0 1 ( ) 0 a f x a) Phương trình cơ bản: 0 1 log ( ) ( ) a b a f x b f x a b) Đưa về cùng cơ số: 0 1 log ( ) log ( ) ( ) 0 ( ) ( ) a a a f x g x g x f x g x c) Đặt ẩn phụ: Đặt logat x sau đó giải phương trình đại số theo t. d) Đoán nghiệm và chứng minh nghiệm duy nhất. 6. Bất phương trình mũ: ( ) ( )f x g xa a Nếu 1a : (1) ( ) ( )f x g x Nếu 0 :(1) ( ) ( )a a f x g x Tổng quát: ( ) ( ) 0; 1 ( 1) ( ) ( ) 0 f x g x a a a a a f x g x ( ) ( ) 0 ( 1) ( ) ( ) 0 f x g x a a a a f x g x 7. Bất phương trình Logarit: log ( ) log ( )a af x g x (1) Nếu 1a : ( ) 0 (1) ( ) ( ) g x f x g x Giải Tích 12 Chương 2: Hàm Số Lũy Thừa, Mũ và Logarit Gv: Lê Thái Dương : 01654565578 Trang 4 Nếu 0 1a : ( ) 0 (1) ( ) ( ) f x g x f x II. BÀI TẬP: I. LŨY THỪA Bài 1. Thực hiện phép tính: a) 2 8(0,5 ) b) 2 3 5 52 .8 c) 3 31 2 2 23 : 9 d) 0,752 0,53 1 27 25 16 e) 1 2 1 1 2 0 23 3 3(0,001) ( 2) .64 8 (9 ) Bài 2. Viết các lũy thừa sau dưới dạng lũy thừa của một số với số mũ hữu tỉ: a) 6 0x x b) 24 3 ( 0)x x x c) 5 3 ( 0, 0) b a a b a b d) 3 3 2 2 2 3 3 3 Bài 3. Đơn giản biểu thức: a) 2 1 2 1a a b) 23 ( 3 1):a a c) 2 44 :a a a d) 11 6: ( 0)a a a a a a e) 3 1 1 3 23 1 3 . a a bb f) 1 2 4a b ab g) 1 1 1 2 22a a a a h) 4 41 1 1a a a a a a i) 2 2 2 3 2 2 3 1 a b a b j) 3 3 3 3 a b a b a b a b k) 2 3 3 3 3 3 : a b ab a b a b l) 4 4 4 4 4 a b a ab a b a b m) 3 1 3 1 2 1 2 5 3 4 5 1 : . a a aa a n) 14 4 3 1 4 2 1 . . 1 1 a a a a a a a o) 4 1 2 3 3 3 1 3 1 4 4 4 a a a a a a p) 1 2 2 1 2 4 3 3 3 3 3 3 1 1 1 1 1 1 4 4 4 4 2 2 ( )( ) ( )( )( ) a b a a b b a b a b a b Giải Tích 12 Chương 2: Hàm Số Lũy Thừa, Mũ và Logarit Gv: Lê Thái Dương : 01654565578 Trang 5 Bài 4. a) Cho 4 4 23a a . Tính 2 2a aM . b) Cho 1 2 3a và 1 2 3b . Tính 1 1 1 1M a b . Bài 5. So sánh các cặp số: a) 2 và 3 3 b) 307 và 404 c) 3002 và 2003 d) 6003 và 4005 e) 7,2(3,1) và 7,2(4,3) f) 2,3 10 11 và 2,3 12 11 g) 0,3(0,3) và 0,3(0, 2) Bài 6. Chứng minh: a) 4 2 3 4 3 2x b) 3 37 5 2 7 5 2 2 II. HÀM SỐ LŨY THỪA, MŨ VÀ LÔGARIT Bài 1. Tìm tập xác định của các hàm số sau: a) 1 3 3( 8)y x b) 213 xy c) 21log ( 2 ) x y x x d) 0,4 3 2 log 1 x x Bài 2. Tính đạo hàm của các hàm số sau: a) cosxy e x b) (2 3).3xy x c) ln 1y x x d) 2 3log 3logy x x e) 2( 2 2). xy x x e f) 2( 4 3).lny x x x g) 25 2 cosxy x x h) (sin cos )xy e x x i) 1 3x x y j) x x y e k) 6(2 1)y x l) (3 2 )y x m) 4 3xy e n) cos5 xy o) 4 1y x p) 6 21y x q) x xy e e r) 52 3x xy s) 2x xy e t) 2( 1) xy x e u) ln(sin )y x v) 2 1 ln(1 2 )y x x w) 2log( 1) ln 2y x x x) 2log 3y x Giải Tích 12 Chương 2: Hàm Số Lũy Thừa, Mũ và Logarit Gv: Lê Thái Dương : 01654565578 Trang 6 y) x x x x e e y e e z) 2ln 1x y x aa) 2(3 2) lny x x bb) 2 22 2ln (1 )y x x cc) 2 4 1xy x e dd) 2 21.lny x x ee) 3 2ln 2y x ff) lncoty x gg) 2 2ln 1y x x hh) ln(tan cot )y x x ii) 2ln( 1)y x x jj) 1 sin ln 1 sin x y x kk) 2(cos sin ). xy x x e ll) 1 ln 1 y x x mm) 3 1 4x x x y e e e nn) 2 2ln (3 ) ln( 1 )y x x x Bài 3. Chứng minh các đẳng thức về đạo hàm. Cho hàm số a) 2( 1) xy x e , ta có: '' ' 2( 1) xy y x e b) sin xy e , ta có: 'cos sin ''y x y x y c) sinxy e x , ta có: '' 2 ' 2 0y y y d) 4 2x xy e e , ta có: ''' 13 ' 12 0y y y Bài 4. Tính các giới hạn sau: a) 3 9 limlog x x b) 0 ln(4 1) lim x x x c) 2 0 ln(1 ) lim x x x d) 3 0 ln(1 ) lim 2x x x e) 0 ln(1 3 ) lim sin 2x x x f) 0 ln(1 2 ) lim tanx x x g) 5 lim(2 3 )x x x h) 1 lim ( )x x xe x i) 3 0 1 lim x x e x j) 2 3 2 0 lim x x e e x k) 5 3 3 0 lim 2 x x e e x l) 2 5 0 lim x x x e e x m) 0 3 1 lim x x x n) 0 1 lim 1 1 x x e x III. LÔGARIT Giải Tích 12 Chương 2: Hàm Số Lũy Thừa, Mũ và Logarit Gv: Lê Thái Dương : 01654565578 Trang 7 Bài 1. Hãy tìm logarit theo cơ số 3 của các số sau: 3; 81; 1; 1 9 ; 3 3 ; 1 3 3 . Bài 2. Tính giá trị của các biểu thức: a) 3log 9 b) 1 5 log 125 c) 0,5 1 log 2 d) 4 2log a a e) 1 3 3log a a f) 2 2 log 8 g) 4 1 3log a a h) 1 4 1 log 64 i) 71log a a j) 2 6 1log a a k) 1 6 log 36 l) 5 1 2 log 2 2 m) 32log 4 16 n) log 2aa o) 3log 183 p) 5log 3 2(5 ) q) 35log 23 r) 2log 34 s) 3 log 2 9 t) 8log 274 u) 5 1 log 10 225 v) 0,5log 21 32 w) 4 3 2log 3 3 4 x) log 1 (2 ) aa y) 2 4log 5 aa z) 31 log 5 3 aa . aa) 21 log 32 bb) 21 log 38 cc) 5 7log 6 log 825 49 dd) 5 7 1 1 log 6 log 8 25 49 ee) 2 4 2 3 log 3 log 5 3 5 ff) 3 812log 2 4log 29 gg) 2 8 1 log 3 3log 5 24 hh) 3 6log 36.log 3 ii) 43log 8.log 81 jj) 32 25 1 log .log 2 5 kk) 3 9 1 log 25 1 log 5 ll) 3 8 6log 6.log 9.log 2 mm) 3 4 49 5log 2.log 5.log 9.log 7 nn) 8 8 8log 12 log 15 log 20 oo) 37 7 7 1 log 36 log 14 3log 21 2 pp) 5 5 5 log 36 log 12 log 9 qq) 6 2log 5 log 31 log 236 10 8 Bài 3. So Sánh: Giải Tích 12 Chương 2: Hàm Số Lũy Thừa, Mũ và Logarit Gv: Lê Thái Dương : 01654565578 Trang 8 a) 3log 4 và 4 1 log 3 b) 3 4 2 log 5 và 5 2 3 log 4 c) log 2 log 3 và log5 d) log12 log 5 và log 7 e) 3log 2 log3 và 2 log 5 f) 1 2log 3 và log 27 Bài 4. Tìm x, biết: a) 3 3 3log 4log 7 logx a b b) 5 5 5log 2log 3logx a b Bài 5. Hãy biểu diễn các logarit sau qua a và b: a) 2log 90 với 2 2log 3, log 5a b b) 3 15 log 4 với 3 3log 2, log 5a b c) 9log 20 với log 2,b log 3a d) 25log 24 với 6 12a log 15, log 18b Bài 6. Cho 12log 18a và 24log 54b . Chứng minh: 5( ) 1ab a b . Bài 7. Chứng minh: log log log ( ) 1 log a a ax a b x bx x . Bài 8. Chứng minh rằng nếu 2 2 7 0, 0 a b ab a b thì 7 7 7 1 log (log log ) 3 2 a b a b . Bài 9. Chứng minh rẳng: 2 1 1 1 ( 1) ... log log log 2logna aa a n n x x x x IV. PHƯƠNG TRÌNH MŨ KHÔNG THAM SỐ Bài 1. Giải các phương trình sau: a) 125 6.5 125 0x x b) 1 3 21 3.2 2 0x x c) 1 35 5 26x x d) 2 8 53 4.3 27 0x x Bài 2. Giải các phương trình sau: a) 2 21 29 10.3 1 0x x x x b) 2 222 2 3x x x x Bài 3. Giải các phương trình sau: a) 4 2.14 3.49x x x b) 2 32 2.9 5.6x x x c) 2 2 2 22 6 2.3 0x x x d) 2 4 2 23 45.6 9.2 0x x x Giải Tích 12 Chương 2: Hàm Số Lũy Thừa, Mũ và Logarit Gv: Lê Thái Dương : 01654565578 Trang 9 Bài 4. Giải các phương trình sau: a) 2 21 3 2 3 24 9.2 2 0x x x x b) 1 1 1 23.2 8.2 4 0 x x x c) 3 32 2 2 2 4 44 2 4 2x x x x x x Bài 5. Giải các phương trình sau: a) ( 5 2 6 ) ( 5 2 6 ) 10x x b) ( 2 1) ( 2 1) 2 2 0x x c) (2 3) (2 3) 4x x x d) ( 2 3) ( 2 3) 2x x x e) 1(4 7) (4 7) 8.3x x x f) sin sin( 7 4 3) ( 7 4 3) 4x x Bài 6. Giải các phương trình sau: a) 12 3 6 2x x x b) 1 2 32 3.2 6 2x x x c) 4 3 2 5 73 3 9 3x x x d) 2 25 3 2.5 2.3x x x x Bài 7. Giải các phương trình sau: a) 2 22 24 2.4 4 0x x x x b) 3.8 4.12 18 2.27 0x x x x c) 2 2 22 4.2 2 4 0x x x x x d) 3 32 2 2 2 4 44 2 4 2x x x x x x Bài 8. Giải các phương trình sau: a) 1 1 15 12 13x x x b) 9.3 7 5.4x x x c) 2 (3 2 ) 2(1 2 ) 0x xx x d) 23 2( 1)3 2 1 0x xx x Bài 9. Giải các phương trình sau: a) 1 2 1 25 5 5 3 3 3x x x x x x b) 2 1 2 2 1 1 22 3 5 2 3 5x x x x x x Bài 10. Giải các phương trình sau: a) 2 2 21 ( 1)4 2 2 1x x x x b) 2 23 3 1 ( 1)2 2 2 2x x x x c) 221 2 1 2 1 222 2 2 2 x x xx d) 2 2 23 2 6 5 2 3 74 4 4 1x x x x x x V. PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT Bài 1. Giải các phương trình sau: a) 2 3 log( 2 3) log 0 1 x x x x b) 2 3 2 2log ( 1) 2log ( 1)x x x c) 5 5 5log log ( 6) log ( 2)x x x d) 4 2log ( 3) log ( 7) 2 0x x e) 5 25 1 3 log log log 3x x f) 2 4 8log log log 11x x x g) 23 3log ( 1) log (2 1) 2x x Giải Tích 12 Chương 2: Hàm Số Lũy Thừa, Mũ và Logarit Gv: Lê Thái Dương : 01654565578 Trang 10 h) 2 4 2 1 2(log 1) log log 0 4 x x Bài 2. Giải các phương trình sau: a) 2 21 2 4 log log 2x x b) 9 2 3log log 3 0x x c) 4 7 log 2 log 0 6 x x d) 2 4 4 log 3 log x x e) 22 2log ( 1) 6log 1 2 0x x Bài 3. Giải các phương trình sau: a) 2 2 1 2 2 1 log ( 1) log ( 4) log (3 ) 2 x x x b) 84 22 1 1 log ( 3) log ( 1) log 4 2 4 x x x c) 3 1 82 2 log 1 log (3 ) log ( 1) 0x x x d) 2 34 2log ( 1) 2 log (3 ) log( 1) 0x x x e) 2 2 1 2 log (8 ) log ( 1 1 ) 2 0x x x Bài 4. Giải các phương trình sau: a) 2 3 4 10log log log logx x x x b) 3 4 5 6log log log logx x x x Bài 5. Giải các phương trình sau (lấy logarit 2 vế): a) 13 .8 36 x x x b) 1 5 .8 500 x x x Bài 6. Giải các phương trình sau: a) log log55 50x x b) log9 log4.9 3 0xx c) 2 2 2 log 8 x x d) 5 52(log 2 ) log 25 2 5x x Bài 7. Giải các phương trình sau: a) 2 21 log (9 6) log (4.3 6) x x b) log(6.5 25.20 ) log 25x x x c) 3 3 2 2log (25 1) 2 log (5 1) x x d) (log5 1) log(2 1) log 6xx Bài 8. Giải các phương trình sau: a) 1 2 2log (2 1)log (2 2) 6 x x b) 2 2log (5 1)log (2.5 2) 2 x x Giải Tích 12 Chương 2: Hàm Số Lũy Thừa, Mũ và Logarit Gv: Lê Thái Dương : 01654565578 Trang 11 Bài 9. Giải các phương trình sau: a) 3 5 3 5log 5log 5 log .logx x x x b) 3 7 3 72log log 2 log .logx x x x Bài 10. Giải các phương trình sau: a) 2log( 2) 2 3x x x b) 2log( 6) 4 log( 2)x x x x c) 2log( 6 5) log( 1) 6x x x x d) 2log( 12) log( 3) 5x x x x Bài 11. Giải các phương trình sau: a) 2 2 2log ( 1)log 2( 3) 0x x x x b) 2 3 3( 2)log ( 1) 4( 1)log ( 1) 16 0x x x x Bài 12. Giải các phương trình sau: a) 2 2 23 3 32log ( 4) 3 log ( 2) log ( 2) 4x x x b) 4 2 2 1 1 1 log ( 1) log 2 log 4 2x x x c) 3 9 3 4 (2 log ) log 3 1 1 log xx x d) 2 2 1 log (4 15.2 27) 2log 0 4.2 3 x x x e) 2 2 2 1 1log (2 1) log (2 1) 4x xx x x f) 5log (5 4) 1 x x VI. BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ Bài 1. Giải bất phương trình: 2 1 1 1 1 3 12 3 3 x x Bài 2. Giải các bất phương trình sau: a) 5.4 2.25 7.10 0x x x b) 24.3 9.2 5.6 x x x c) 2 4 2 23 45.6 9.2 0x x x d) 2 2 21 1 24 9 13.6x x x x x x Bài 3. Giải các bất phương trình sau: a) 1 12 2 3 3x x x x b) 1 2 4 37.3 5 3 5x x x x c) 2 3 4 1 22 2 2 5 5x x x x x d) 2 1 2 13 2 5.6 0x x x e) 2 2 3 3 14 5.2 4 0x x x x f) 2 22 4 2 12 16.2 2 0x x x x x g) 2 22 3 1 2 34 3.2 4 0x x x x x x Giải Tích 12 Chương 2: Hàm Số Lũy Thừa, Mũ và Logarit Gv: Lê Thái Dương : 01654565578 Trang 12 Bài 4. Giải các bất phương trình sau: a) 12 2 1 0 2 1 x x x b) 23 3 2 0 4 2 x x x VII. BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT Bài 1. Giải các bất phương trình: a) 2 22log ( 1) log (5 ) 1x x b) 2 1 7 7 6 9 log log ( 1) 2( 1) x x x x c) 2 1 2 3 2 log 0 x x x d) 3 1 3 2log (4 3) log (2 3) 2x x e) 21 5 5 log ( 6 8) 2log ( 4) 0x x x f) 1 1 3 3 3 log ( 1) log ( 1) log (5 ) 1x x x Bài 2. Giải các bất phương trình: a) 22 0,5log (4 4 1) 2 2 ( 2) log (0,5 )x x x x x b) 2 2 1 2 2 1 1 log 2 3 1 log ( 1) 2 2 x x x Bài 3. Giải các bất phương trình: a) 2 3 3log log3 6 x x x b) 2 5 5(log ) log5 10 x x x Bài 4. Giải các bất phương trình: a) 1 3 1 2 log 1 1 x x b) 2 1 2 3 2 log 0 x x x c) 3log log (9 72) 1 x x d) 2 4 log ln( 1) 0x e) 1 2 3 2 3 log log 0 1 x x f) 2 0.7 6log log 0 4 x x x Bài 5. Giải các bất phương trình: a) 13 1 3 log (3 1).log (3 3) 6x x b) 12 1 2 log (2 1).log (2 2) 2x x c) 2 5 5 5log (4 144) 4log 2 1 log (2 1) x x Bài 6. Giải các bất phương trình: a) 24 2(log 8 log ) log 2 0x x x b) 1 2 2(4 2.2 3) log 3 4 4 x x x xx Giải Tích 12 Chương 2: Hàm Số Lũy Thừa, Mũ và Logarit Gv: Lê Thái Dương : 01654565578 Trang 13 Bài 7. Giải các bất phương trình: a) 3 66 64log ( ) logx x x b) 2 2 2 1 2 2 log ( 2 3) log ( 3) logx x x x Bài 8. Giải các bất phương trình: a) 2 3 3 2 log ( 1) log ( 1)x x b) 2 2 2 1 1 log log 1x x c) 2 4 2 1 1 log ( 3 ) log (3 1)x x x d) 2 3 1 1 2 3 log ( 3) log ( 3) 0 1 x x x VIII. HỆ PHƯƠNG TRÌNH MŨ, LÔGARIT Bài 1. Giải các hệ phương trình: a) 3 2 3 4 128 5 1 x y x y b) 14 2 ( 1) 2 x y y x c) 2 2 12 5 x y x y d) 23 2 77 3 2 7 x y x y Bài 2. Giải các hệ phương trình: a) 2 2 12 2x y x x y y x x y b) 2 3.2 2 0 1 1 x y x x y c) 9 1 log 1 4 2 3 3 y x x y d) 2 2 log (3 1) 4 2 3x x y x y e) 2 3 3 3 9.4 2.4 4 0 log log 1 0 y x x y f) 3 2 1 2 5 4 4 2 2 2 x x x x y y y Bài 3. Giải các hệ phương trình: a) 4 4 4 20 log log 1 log 9 x y x y b) 2 2 2 4 2 0 2log ( 2) log 0 x x y x y c) 1 4 4 2 2 1 log ( ) log ( ) 1 25 y x y x y d) 2 3 9 3 1 2 1 3log (9 ) log 3 x y x y Giải Tích 12 Chương 2: Hàm Số Lũy Thừa, Mũ và Logarit Gv: Lê Thái Dương : 01654565578 Trang 14 IX. PHƯƠNG TRÌNH CHỨA THAM SỐ Bài 1. Tìm m để phương trình sau có nghiệm: 4 2 0x x m Bài 2. Tìm các giá trị của a thỏa mãn: 3 ( 1)2 ( 1) 0,x xa a x R . Bài 3. Cho phương trình: 2 23 3log log 1 2 1 0x x m a) Giải phương trình khi m = 2. b) Định m để phương trình có ít nhất một nghiệm thuộc 31;3 . Bài 4. Định m để phương trình: 4 2 32 1 8 2 log ( 3 ) log ( 1) log (2 )x x x m x x có 3 nghiệm phân biệt. Bài 5. Định m để phương trình: 12 .3 .9 1x xm m m có 2 nghiệm 1 2,x x thỏa 1 20 1x x
Tài liệu đính kèm: