DẤU NHỊ THỨC BẬC NHẤT 1.Nhị thức bậc nhất : cú dạng f(x)= ax+b (). 2.Xột dấu nhị thức bậc nhất : + Tỡmghiệm nhị thức: ax+b=0 x f(x) Trỏi dấu với a 0 Cựng dấu với a + Lập BXD +Dựa vào BXD kết luận Chỳ ý: Phải cựng ,trỏi trỏi. BT1:Xột dấu cỏc biểu thức sau: a/ f(x)=2x+3 b/f(x)=2-4x c/f(x)=1-x d/f(x)= 3x+1 e/y= g/f(x)= 2x-3. h/ y= -x+1.i/ y= x k/ứ y=x+. l/ y=-x m/ y= x. BT2:Xột dấu cỏc biểu thức tớch cỏc nhị thức sau: a/ f(x)=(2x+3)(1-x) b/f(x)=(2-x)x c/f(x)=(1-x)(2-x)x d/f(x)= (x+1)(5x+2)(3-x) e/y= .i/ y= k/ y= l/ y= m/ y= x. n/y= p/q/r/o/ BT3:Xột dấu cỏc biểu thức thương cỏc nhị thức sau: : 1) 2) 3) 4/5) 6) 7) 8) 9) 10) 11/12/13) 14)15) 16) 17) 18) 19) 20)21) BT4:Giải cỏc bất phương trỡnh sau: 1)2) 3) 4) 5) 6) 7) 8) 9) 10) 11) 12) 13) 14) 15) 16) 17) 18) 19) 20) 18) 19) 20) 21) BT5.Giải cỏc PTvà BPT chỳa ẩn trong dấu GTTĐ + Nếu PT ,BPT chứa 1 dấu GTTĐ thỡ ta cú thể dựng định nghĩa DGTTĐ để khử dấu GTTĐ. + Nếu PT ,BPT chứa nhiều dấu GTTĐ thỡ khử DGTTĐ bằng cỏch xột dấu. +Áp dụng tớnh chất:Với a>0 ta cú: * * 1) 2) 3) 4) 5) 6) 7) 8) 9) 10) 11) 12) 13) BT6. Giải cỏc hệ bất phương trỡnh sau: 1) 2) 3) 4) 5) 6) BT7. Giải và biện luận cỏc bất pt,hệ bất pt. 1). (m+2)mx >1 2). 3). 4) 5) 6) m(x-1)(2-x)>0 7) 8) 9) 10) BT8. Tỡm cỏc giỏ trị của tham số m để bất phương trỡnh sau cú nghiệm: a) b) DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI 1.Tam thức bậc hai : Biểu thức cú dạng 2.Xột dấu tan thức bậc hai : + Tỡm ghiệm tam thức: tớnh x f(x) Cựng dấu với a *Nếu thỡ tam thức vụ nghiệm (af(x)>0, ) x (x) Cựng dấu với a 0 Cựng dấu với a * Nếu thỡ tam thức cú nghiệm kộp (af(x)>0, ) x f(x) Cựng dấu với a 0 Trỏi dấu với a 0 Cựng dấu với a * Nếu thỡ tam thức cú 2 nghiệm (<) (Trong trỏi , ngoài cựng) + Dựa vào BXD kết luận. BT1:Xột dấu cỏc tam thức bậc hai: . a/f(x)= b/f(x)= c/f(x)= d/f(x)= e/f(x)= f/f(x)= h/f(x)= i/f(x) k/ l/ m/. n/.y= p/ y= q) b) o/. BT2:Xột dấu cỏc biểu thức tớch,thương cỏc tam thức (tớch cỏc tam thức với nhị thức) sau: 1/2/3/ 4/ 5/.6/. 7/. 8/. 9/.10/. BT3. Giải cỏc bất PT bậc hai.1). 2). 3). 4). 5). 6). 7) 8). 9). 10). 11). 12). 13/.14/.15/. BT4. Giải cỏc hệ bất pt bậc hai. 1) 2) 3) 4) 5) 6) 7)8) 9) 10) 11) 12) BT5. Giải cỏc bất PT sau 1). 2). 3). 4). 5). 6). 7) 8) BT6.Giải hệ bất phương trỡnh sau: 2) 3) 4) 5) Cỏc dạng toỏn cú chứa tham số: 1* 3* 2* 4* Bài1: Tỡm cỏc giỏ trị của m để mỗi biểu thức sau luụn dương: a) b) c) d) e) Bài 2: Tỡm cỏc giỏ trị của m để mỗi biểu thức sau luụn õm: a) b) c) d) e) f) Bài 3: Tỡm cỏc giỏ trị của tham số m để mỗi bất phương trỡnh sau nghiệm đỳng với mọi giỏ trị x: a) b) c) d) e) f) Bài 4: Tỡm m để cỏc bất PT sau vụ nghiệm. a) b) c) Bài 5: Cho phương trỡnh: . Tỡm cỏc giỏ trị của tham số m để pt trờn cú: a) Một nghiệm b) Hai nghiệm phõn biệt c) Hai nghiệm dương. Bài 6: Tỡm cỏc giỏ trị của m để phương trỡnh: a) cú hai nghiệm õm phõn biệt b) cú hai nghiệm dương phõn biệt. c) cú hai nghiệm trỏi dấu Bài 7: Cho bất phương trỡnh: . Tỡm cỏc giỏ trị của tham số m để bpt trờn : a) Vụ nghiệm b)Cú nghiệm đỳng với c) Cú đỳng một nghiệm d) Cú tập nghiệm là một đoạn cú độ dài bằng 2. Bài 8: Tỡm cỏc giỏ trị của m sao cho phương trỡnh : a) vụ nghiệm b) Cú hai nghiệm phõn biệt c) Cú bốn nghiệm phõn biệt Bài 9 : Tỡm cỏc giỏ trị của m sao cho phương trỡnh: cú ba nghiệm phõn biệt Bài 10: Cho phương trỡnh: . Tỡm cỏc giỏ trị của tham số m để pt trờn cú: a) Một nghiệm b) Hai nghiệm phõn biệt c) Cú bốn nghiệm
Tài liệu đính kèm: