BÀI TẬP CHƯƠNG 2 GIẢI TÍCH 12 Câu1: Tính: K = , ta được: A. 12 B. 16 C. 18 D. 24 Câu2: Tính: K = , ta được: A. 10 B. -10 C. 12 D. 15 Câu3: Tính: K = , ta được: A. 90 B. 121 C. 120 D. 125 Câu4: Tính: K = , ta được: A. 2 B. 3 C. -1 D. 4 Câu5: Cho a là một số dương, biểu thức viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: A. B. C. D. Câu6: Biểu thức aviết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: A. B. C. D. Câu7: Biểu thức (x > 0) viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: Câu 8: Rút gọn biểu thức: : , ta được: A. B. C. D. Câu 9: Biểu thức K = viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là: A. B. C. D. Câu 10: Rút gọn biểu thức (a > 0), ta đợc: A. a B. 2a C. 3a D. 4a Câu 11: Rút gọn biểu thức (b > 0), ta được: A. b B. b2 C. b3 D. b4 Cõu 12: Cho Đ = . Biểu thức rỳt gọn của Đ là: A. x B. 2x C. x + 1 D. x – 1 Cõu 13: Cho . Khi đo biểu thức Đ = cú giỏ trị bằng: A. B. C. D. 2 Cõu 14: Cho 4x + 4-x = 23 . Hóy tớnh A = (2x + 2- x )(2x + 2- x )3 A. 23 B.25 C. 625 D. 100 Cõu 15: Hàm số y = cú tập xỏc định là: A. R B. (0; +Ơ)) C. R\ D. Câu 16: Hàm số y = có tập xác định là: A. (-2; 2) B. (-Ơ: 2] ẩ [2; +Ơ) C. R D. R\{-1; 1} Câu 17: Hàm số y = có tập xác định là: A. R B. (1; +Ơ) C. (-1; 1) D. R\{-1; 1} Cõu 18: Tập xỏc định của hàm số là: A. B. C. D. Câu 19: Hàm số y = cú tập xỏc định là: A. R B. (0; +Ơ) C. R\ D. Câu 20: Hàm số y = cú tập xỏc định là: A. B. (0; +Ơ) C. R\ D. Câu 21: Hàm số y = cú tập xỏc định là: A. B. (2;4) C. R\ D. R Câu 22: Hàm số y = cú tập xỏc định là: A. B. R\ C. D. R Cõu 23: Tập xỏc định của hàm số là: A. B. C. D. Cõu 24: Tập xỏc định của hàm số là: A. B. C. D. Cõu 25: Tập xỏc định của hàm số là: A. B. C. D. Cõu 26: Tập xỏc định của hàm số là: A. B. C. D. Cõu 27: Tập xỏc định của hàm số là: A. B. C. D. Cõu 28: Tập xỏc định của hàm số là: A. B. C. D. Cõu 29: Nếu (a, b > 0) thỡ x bằng: A. B. C. D. Cõu 30: Kết quả thu gọn biểu thức sau ( a > 0) là: A. a B. 2a C. 1 D. 3a Cõu 31: Kết quả thu gọn biểu thức sau ( b > 0 &) là: A. 2 B. 1 C. b D. b-1 Cõu 32: Kết quả thu gọn biểu thức sau là: A. a B. 2a C. a2 D. Cõu 33: Kết quả thu gọn biểu thức sau là: A. a+b B. a – b C. - D. + Cõu 34: Kết quả thu gọn biểu thức sau là A. 2 B. 4 C. 3 D. 1 Câu 35 Cho hai số thực dương Rỳt gọn biểu thức A. B. C. Kết quả khỏc. D. Câu 36 Cho Hóy tớnh theo A. B. C. D. Kết quả khỏc. Câu 37 Cho Tớnh theo A. Kết quả khỏc. B. C. D. Câu 38 Cho Biểu diễn theo và A. B. C. D. Kết quả khỏc. Câu 39 Cho Tớnh A. B. 3. C. 8. D. 6. Câu 40 Cho Tớnh A. 10. B. 12. C. 11. D. Kết quả khỏc. Câu 41 Cho hai số thực dương Rỳt gọn biểu thức A. B. C. Kết quả khỏc. D. Câu 42 Cho hai số thực thỏa món Khi đú A. B. C. D. Cõu 43: Cho log4911 = a & log27 = b tớnh B = . Kết quả là A. B. C. D. Cõu 44: Cho log3 = a và log5 = b tớnh log61125 . Kết quả là A. B. C. D. Câu 45: Hàm số y = có đạo hàm là: A. y’ = B. y’ = C. y’ = D. y’ = Câu 46: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng: A. 1 B. C. D. 4 Cõu 47: Hàm số y = cú đạo hàm f’(0) là: A. B. C. 2 D. 4 Câu 48: Cho hàm số y = . Hệ thức giữa y và y” không phụ thuộc vào x là: A. y” + 2y = 0 B. y” - 6y2 = 0 C. 2y” - 3y = 0 D. (y”)2 - 4y = 0 Câu49: Hàm số y = có tập xác định là: A. (0; +Ơ)\ {e} B. (0; +Ơ) C. R D. (0; e) Câu50: Hàm số y = có tập xác định là: A. (2; 6) B. (0; 4) C. (0; +Ơ) D. R Câu51: Hàm số y = có tập xác định là: A. (6; +Ơ) B. (0; +Ơ) C. (-Ơ; 6) D. R Câu52: Hàm số y = có tập xác định là: A. (0; +Ơ) B. (-Ơ; 0) C. (2; 3) D. (-Ơ; 2) ẩ (3; +Ơ) Câu53: Hàm số y = có đạo hàm là: A. y’ = x2ex B. y’ = -2xex C. y’ = (2x - 2)ex D. Kết quả khác Câu54: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng : A. e2 B. -e C. 4e D. 6e Câu55: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng: A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 Câu56: Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm f’(e) bằng: A. B. C. D. Câu57: Hàm số f(x) = có đạo hàm là: A. B. C. D. Kết quả khác Cõu 58: Tớnh đạo hàm hàm số sau: A. B. C. D. Câu59: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu60: Cho y = . Hệ thức giữa y và y’ không phụ thuộc vào x là: A. y’ - 2y = 1 B. y’ + ey = 0 C. yy’ - 2 = 0 D. y’ - 4ey = 0 Câu61: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu62: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu63: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng: A. 2 B. ln2 C. 2ln2 D. Kết quả khác Câu64: Cho f(x) = tanx và j(x) = ln(x - 1). Tính . Đáp số của bài toán là: A. -1 B.1 C. 2 D. -2 Câu65: Hàm số f(x) = có đạo hàm f’(0) là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu66: Cho f(x) = 2x.3x. Đạo hàm f’(0) bằng: A. ln6 B. ln2 C. ln3 D. ln5 Câu67: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng: A. p(1 + ln2) B. p(p + lnp) C. plnp D. p2lnp Câu68: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng: A. B. 1 + ln2 C. 2 D. 4ln2 Câu69: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(10) bằng: A. ln10 B. C. 10 D. 2 + ln10 Câu70: Cho f(x) = . Đạo hàm cấp hai f”(0) bằng: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu71: Cho f(x) = . Đạo hàm cấp hai f”(e) bằng: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu72: Hàm số f(x) = đạt cực trị tại điểm: A. x = e B. x = e2 C. x = 1 D. x = 2 Câu73: Hàm số f(x) = đạt cực trị tại điểm: A. x = e B. x = C. x = D. x = Câu74: Cho f(x) = x2e-x. bất phương trình f’(x) ≥ 0 có tập nghiệm là: A. (2; +Ơ) B. [0; 2] C. (-2; 4] D. Kết quả khác Câu75: Cho hàm số y = . Biểu thức rút gọn của K = y’cosx - yinx - y” là: A. cosx.esinx B. 2esinx C. 0 D. 1 Cõu 76: bằng: A. 25 B. 45 C. 50 D. 75 Cõu 77: (a > 0, a ạ 1, b > 0) bằng: A. B. C. D. Cõu 78: Nếu thỡ x bằng: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Cõu 79: Nếu thỡ x bằng: A. B. C. 4 D. 5 Cõu 80: bằng: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Cõu 81: bằng: A. 200 B. 400 C. 1000 D. 1200 Cõu 82: bằng: A. 4900 B. 4200 C. 4000 D. 3800 Câu83: Phương trình có nghiệm là: A. x = B. x = C. 3 D. 5 Câu84: Tập nghiệm của phương trình: là: A. B. {2; 4} C. D. Câu85: Phương trình có nghiệm là: A. B. C. D. 2 Câu86: Phương trình có nghiệm là: A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 Câu87: Phương trình: có nghiệm là: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu88: Phương trình: có nghiệm là: A. -3 B. 2 C. 3 D. 5 Câu89: Tập nghiệm của phương trình: là: A. B. C. D. Câu90: Phương trình: có nghiệm là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu91: Phương trình: có nghiệm là: A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu92: Phương trình: có nghiệm là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu93: Xác định m để phương trình: có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là: A. m 2 D. m ẻ Câu94: Phương trình: có nghiệm là: A. 7 B. 8 C. 9 D. 10 Câu95: Phương trình: = 3lgx có nghiệm là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu96: Phương trình: = 0 có mấy nghiệm? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu97: Phương trình: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu98: Phương trình: có nghiệm là: A. 24 B. 36 C. 45 D. 64 Câu99: Phương trình: có tập nghiệm là: A. B. C. D. Câu100: Phương trình: có tập nghiệm là: A. B. C. D. Câu101: Phương trình: = 1 có tập nghiệm là: A. B. C. D. Câu102: Phương trình: có tập nghiệm là: A. B. C. D. Câu103: Phương trình: có tập nghiệm là: A. B. C. D. Câu104: Phương trình: có tập nghiệm là: A. B. C. D. Câu105: Tập nghiệm của bất phương trình: là: A. B. C. D. Câu106: Bất phương trình: có tập nghiệm là: A. B. C. D. Kết quả khác Câu107: Bất phương trình: có tập nghiệm là: A. B. C. (0; 1) D. Câu108: Bất phương trình: có tập nghiệm là: A. B. C. D. Câu109: Bất phương trình: có tập nghiệm là: A. (0; +Ơ) B. C. D. Câu110: Bất phương trình: có tập nghiệm là: A. B. C. (-1; 2) D. (-Ơ; 1) Câu111: Bất phương trình: có tập nghiệm là: A. B. C. D. Kết quả khác Cõu 112: Nghiệm của bất phương trỡnh là: A. B. C. D. Cõu 113: Nghiệm của bất phương trỡnh là: A. B. C. D. Vụ nghiệm Cõu 114: Phương trỡnh sau cú nghiệm là x1 và x2 thỡ tổng x1+ x2 là: A. B. C. D. Cõu 115: Bất phương trỡnh sau cú nghiệm là: A. B. C. D. Cõu 116: Bất phương trỡnh sau cú nghiệm là: A. B. C. D. Cõu 117: Phương trỡnh sau cú nghiệm x1,x2 thỡ x1+x2 là: A.8 B. 9 C.10 D.11 Cõu 118: Phương trỡnh sau cú nghiệm x1 < x2 thỡ x2-x1 là: A.4 B. 5 C.7 D. 6 Cõu 119: Bất phương trỡnh sau cú nghiệm là: A. B. C. D. Cõu 120: Bất phương trỡnh sau cú nghiệm là: A. B. C. D. Cõu 121: Bất phương trỡnh sau cú nghiệm là: A. B. C. D. Câu122: Hệ bất phương trình: có tập nghiệm là: A. [2; +Ơ) B. [-2; 2] C. (-Ơ; 1] D. [2; 5] Câu123: Bất phương trình: có tập nghiệm là: A. B. C. D. Kết quả khác Cõu 124: Giải phương trỡnh . Ta cú tập nghiệm bằng : A. {- 4, 4}. B. {-2, 2}. C. {1, - 1}. D. {2, }. Cõu 125: Nghiệm của bất phương trỡnh là: A. B. C. D. Cõu 126: Nghiệm của phương trỡnh là: A. 2 B. 6 C. 5 D. 3 Cõu 127: Nghiệm của phương trỡnh là: A. 2 B. 6 C. - 5 D. 3 Cõu 128: Nghiệm của phương trỡnh là: A. 2 B. 6 C. 5 D. 3 Cõu 129: Nghiệm của phương trỡnh là: A. 4 B. -3 C. -4 D. 3 Cõu 130: Nghiệm của phương trỡnh là: A. 10 B. 8 C. 9 D. -10 Cõu 131: Nghiệm của phương trỡnh là: A. 3 B. 3/2 C. - 3 D. – 3/2 Cõu 132: Nghiệm của phương trỡnh là: A. 5/2 B. 3 C. - 5 D. -5/2 Cõu 133: Nghiệm của phương trỡnh là: A. 0 B. 4 C. 1 D. -3 Cõu 134: Nghiệm của phương trỡnh là: A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 Cõu 135: Nghiệm của phương trỡnh là: A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 Cõu 136 : Nghiệm của phương trỡnh là: A. 0 B. 2 C. 4 D. 3 Cõu 137: Nghiệm của phương trỡnh là: A. 3 B. -2 C. -1 D. 2 Cõu 138: Nghiệm của phương trỡnh là: A. 2 B. -2 C. 3/2 D. -3/2 Cõu 139: Nghiệm của phương trỡnh là: A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 Cõu 140: Tập nghiệm của phương trỡnh là: A. B. C. D. Cõu 141: Tập nghiệm của phương trỡnh là: A. B. C. D. Cõu 142 : Tập nghiệm của phương trỡnh là: A. B. C. D. Cõu 143: Tập nghiệm của phương trỡnh là: A. B. C. D.
Tài liệu đính kèm: