Chương 12.2. Hàm số mũ và hàm số logarit Nguyễn Xuân Tiệp – 0978.331.989 Nhận dậy kèm các lớp Toán 10-11-12 Luyện thi Đại học. - 1 - CHƯƠNG 12.2. HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT PHẦN I. HÀM SỐ MŨ Bài 1.1. Tính các biểu thức sau: a) 44 3 2 3 2 3 )3(1684A −+++= b) ( )6 1 3 5 2 2 3 1632B + = − c) −− − −−= 14 7 ).7.( 7 2 . 8 7 .)1(C 23 3 d) 462 462 )6.()5.(9 8.)15.()3( D −− −− = e) [ ]423 336 )5(.25 )2.()16.(125 E − −− = f) 254 347 )27.()4.()25( )50.(2.)18( F −−− −− = Bài 1.2. Biến đổi X về lũy thừa cơ số a biết: a) 3 5 9 39 X = và a = 3 b) 5 23. X αα α = và a 3 2 1 α = Bài 1.3. Viết các biểu thức sau dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ: a) 0)(x , x.xA 4 32 ≥= b) 5 3 b a . a b B = (a, b > 0) c) 5 3 2.2.2C = Bài 1.4. Chứng minh: a) 236103610 33 =−++ b) 2526526 =−−+ c) 43152631526 33 =−++ Bài 1.5. Cho 52104a ++= , 52104b +−= . Tính a + b. Bài 1.6. Cho ayxyyxx 3 4223 242 =+++ . Chứng minh rằng: 3 2 3 2 3 2 ayx =+ . Bài 1.7. So sánh các số sau: a) 4 1 )13( − và 2 2 )13( − b) 2 5 3 − và 2 2 2 − c) 2 2 π và 3 2 − π g) 3005 và 2008 h) 3,0)001,0( − và 3 100 i) 10)02,0( − và 1150 Bài 1.8. Nhận xét gì về cơ số a biết: a) 24 3 aa > b) 2 1 2 1 aa − > c) 4 3 2 1 aa −− > d) 2 1 2 1 aa > − Bài 1.9. So sánh hai số m, n nếu: a) nm 2,32,3 < b) nm 2 3 2 3 > c) nm 9 1 9 1 > Nguyễn Xuân Tiệp – SĐT: 0978.331.989 Địa chỉ: Hà Nội Nhận dậy kèm các lớp Toán 10-11-12 Luyện thi Đại học. Chương 12.2. Hàm số mũ và hàm số logarit Nguyễn Xuân Tiệp – 0978.331.989 Nhận dậy kèm các lớp Toán 10-11-12 Luyện thi Đại học. - 2 - PHẦN II. HÀM SỐ LOGARIT Bài 2.1. Thực hiện các phép tính sau a) 2log.4log 4 12 b) 9log.25 1 log 275 c) 1a 0 ,alog 3 a ≠< d) 2log3log 32 94 + e) 8log 22 f) 27log2log 89 427 + g) 7 a/1 3/1 aa alog alog.alog 43 h) 2log.9log.6log 683 Bài 2.2. Cho 1a > . Chứng minh: )2a(log)1a(log )1a(a +>+ + . Bài 2.3. So sánh các cặp số sau: a) 4log3 và )3/1(log4 b) 3 1,0 2log và 34,0log 2,0 c) )5/2(log 4/3 và )4/3(log 2/5 g) 3log2 và 4log3 h) 10log9 và 11log10 i) )2(log 2/1 và )3(log 3/1 Bài 2.4. Tính giá trị của biểu thức logarit theo các biểu thức đã cho: a) 477,03lgCho = . Tính 9000lg ; 000027,0lg ; 100log 1 81 . g) Cho 3loga 30= , 5logb 30= . Tính 1350log30 theo a, b. h) Cho 3loga 2= , 5logb 3= , 2logc 7= . Tính 63log140 theo a, b, c. Bài 2.5. Chứng minh các hệ thức: a) 6log.6log26log6log 218218 =+ b) alogblog xx ba = c) blog1 clog clog a ab a += d) dlog dlog.dlog.dlog dlog.dlogdlog.dlogdlog.dlog abc cba accbba =++ Chương 12.2. Hàm số mũ và hàm số logarit Nguyễn Xuân Tiệp – 0978.331.989 Nhận dậy kèm các lớp Toán 10-11-12 Luyện thi Đại học. - 3 - III. GIỚI HẠN VÀ ĐẠO HÀM HÀM SỐ MŨ VÀ LOGARIT A. Lý thuyết 1. Giới hạn đặc biệt e x 1 1lim)x1(lim x x x 1 0x = +=+ ±∞→→ 1 x 1e lim x )x1ln( lim x 0x0x = − = + →→ 2. Đạo hàm hàm số mũ và logarit Hàm lũy thừa ( ) 1n'n x.nx −= ( ) 'u.u.nu 1n'n −= ( ) n 1n ' n xn 1 x − = ( ) n 1n ' n un 'u u − = Hàm số mũ ( ) alnaa x'x = ( ) 'u.alnaa u'u = ( ) x'x ee = ( ) 'u.ee u'u = Hàm số logarit ( ) alnx 1 |x|log 'a = ( ) alnu 'u |u|log 'a = ( ) x 1 |x|ln ' = ( ) u 'u |u|ln ' = B. Bài tập Bài 3.1. Tình các giới hạn sau: a) x x 1x x lim ++∞→ b) x 1x x x 1 1lim + +∞→ + c) 1x2 x 2x 1x lim − +∞→ − + d) 3 1x x 2x3 4x3 lim + +∞→ + − e) x x 1x2 1x lim − + +∞→ f) x x 1x 1x2 lim − + +∞→ g) ex 1xln lim ex − − → h) x3 1e lim x2 0x − → Bài 3.2. Tính đạo hàm các hàm số sau: a) x2 e)2x2x(y +−= ; b) x2 e)x2x(y −+= ; c) xsin.ey x2−= ; d) 2xx2ey += e) x 3 1 x e.xy − = ; f) xx2 xx2 ee ee y − + = ; g) xcosx e.2y = ; h) 1xx 3 2 x +− ; Bài 3.3. Chứng minh rằng: a) Cho + = 1x 1 lny . CMR: ye1'xy =+ ; b) Cho 2 x2 e.xy − = . CMR: y)x1('xy 2−= c) Cho xlnx1 1 y ++ = . CMR: )1xlny(y'xy −= ; d) Cho .e)1x(y x+= CMR: xey'y =− Bài 3.3. Tính các giá trị đạo hàm sau: a) Cho 2 x x e )x(f = . Tính )1('f ; b) Cho 2 ee )x(f xx −− = . Tính )0('f ; c) Cho xln)x(f 2= . Tính )e('f ; d) Cho )1xln()x(f 4 += . Tính )1('f ; Bài 3.4. Tính đạo hàm các hàm số sau: a) y = (sinx + cosx). e3x; b) y = (x2 + 2x + 3). ex c) y = (1 + cotgx).ex d) y= 23x + 32x + 43x; e) y = 24x.34x .53x.; f) y = ex.22x.x2; g) y = x.ex.lnx; h) y = 1x2x 2 a ++ ; i) y = ( ) 2xsine ; Bài 3.5. Chứng minh các hàm số sau thỏa mãn hệ thức đã cho: a) Hàm số 1xxln1xx 2 1 2 x y 22 2 +++++= thỏa mãn hệ thức 2y = xy’ + lny’. b) Hàm số y = )2008e)(1x( x2 ++ thỏa mãn hệ thức y’ = )1x(e 1x xy2 2x 2 ++ + . c) Hàm số y = )xln1(x xln1 − + thỏa mãn hệ thức 2x2y’ = 1yx 22 + Chương 12.2. Hàm số mũ và hàm số logarit Nguyễn Xuân Tiệp – 0978.331.989 Nhận dậy kèm các lớp Toán 10-11-12 Luyện thi Đại học. - 4 - IV. PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ Bài 4.1. Giải các phương trình sau: a) 001,02.5 xx = b) 5x 10244 = c) 722.3 1xx =+ d) 84444 1xx1x =++ +− e) 32 1 8 x31 =− f) 64 27 27 8 9 2 xx = − g) 1 2 3 6x5x2 = +− h) 125 8 5 2 2 5 1x = + Bài 4.2. Giải các phương trình sau: a) 1x3xx2x1xx 333555 ++++ −+=++ b) 2x1xx2x1xx 333222 −−−− +−=++ c) 2x8|1x3| 39 −− = d) x318xx 42 2 −+− = e) 1x4x3x 42 2 −−+ = f) 223)223( x2 +=− Bài 4.3. Giải các phương trình sau: a) 1)1xx( 1 2x2 =+− − b) 1)1x( 3x =+ − c) 1xx 2x 2 = − − d) 1)2x2x( 2x42 =+− − Bài 4.4. Giải các phương trình sau: a) 16224 2x4x1x +=+ +++ b) 02424 1xx =−+ + c) 01284.244 xx2 =+− Bài 4.5. Giải các phương trình sau: a) 04.66.139.6 xx x =+− b) 016.2712.849.64 xxx =+− c) xxx 36.581.216.3 =+ Bài 4.6. Giải các phương trình sau: a) 059.29.3 xx =+− − b) 0455 x1x =+− − c) 322 22 xx2xx =− −+− d) 1099 xcosxsin 22 =+ e) 2455 22 x1x1 =− −+ f) 2)625()625( xsinxsin =−++ Bài 4.7. Giải các phương trình sau: a) 05x23).2x(29 xx =−+−+ b) 07x25).x3(225 xx =−+−− c) 0x35).10x3(25.3 2x2x =−+−+ −− d) 013).5x(9).4x( xx =++−+ Bài 4.8. Giải các phương trình sau: a) 1444 7x3x25x6x2x3x 222 +=+ +++++− b) xxx 6242.33.8 +=+ c) 0422.42 x2xxxx 22 =+−− −+ d) 1333 1x11x32x9x21x2x 222 +=+ −−−−+− Bài 4.9. Giải các phương trình sau: a) xx 41)15( =+ b) x2 x 231 =+ c) xxx 543 =+ d) xxxx 10532 =++ Bài 4.10. Giải các bất phương trình sau: a) 363.2 2x1x >+− b) 2x 6 x 39 +< c) 1x37x3x2 3.26 −++ < d) 11333 2x1xx <−+ −− f) 2xx1x2x 5252 +++ +<+ Bài 4.11. Giải các bất phương trình sau: a) xxx3 8.2)24()2( ≥+ b) 09.93.83 4x4xxx2 >−− +++ c) )8e.x(xe.8x 1x21x4 −>− −− d) xx1x1x2 30.53065 +>+ ++ f) 255102.25 xxx >+− Bài 4.12. Giải các bất phương trình sau: a) 1 23 23.2 xx 2xx ≤ − − + b) x1x 31 1 13 1 − ≥ −+ c) 9339 x2xx −>− + Bài 4.13. Giải và biện luận theo m số nghiệm của phương trình sau a) 83m3m xx =+ − b) 03m2).3m(24).1m( xx =++−+− c) 0m2.m2).2m( xx =++− − d) 01m3).2m(29).4m( xx =−+−−− Bài 4.14. Xác định m để các phương trình sau có nghiệm a) xsinxcosxsin 222 3.m32 ≥+ b) 01a3).1a(9.a 2xx ≥−+−+ + c) 0m232.m4 1xx ≤−+− + d) 04).1m(6).1m(29 xx2xx2xx2 222 ≥++−− −−− Bài 4.15. Giải các hệ phương trình sau: a) = + + −= + y 22 24 y4y52 x 1xx 2x3 b) = = −− + 14 1255 1)yx( yx 2 c) =+ =+ 5yx 1222 yx d) = = −− + 15 1284 3y2x3 yx Chương 12.2. Hàm số mũ và hàm số logarit Nguyễn Xuân Tiệp – 0978.331.989 Nhận dậy kèm các lớp Toán 10-11-12 Luyện thi Đại học. - 5 - e) =− =− 723 7723 2x yx2 f) = = 543.2 243.2 xy yx g) += += 1x23 1y23 y x h) =+ =− 193x 13x y2 y Chương 12.2. Hàm số mũ và hàm số logarit Nguyễn Xuân Tiệp – 0978.331.989 Nhận dậy kèm các lớp Toán 10-11-12 Luyện thi Đại học. - 6 - V. PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT Bài 5.1. Giải các phương trình sau: a) 1)]1x(x[(log2 =− b) 5x3log62)2x(log 8/12 −=−− c) 3logxlogxlog 2,0255 =+ d) 2)4x5x2(log 2 x =+− e) 0 1x 3x lg)3x2xlg( 2 = − + +−+ f) 2)x10(logxlog 44 =−+ g) )2x(log)6x(logxlog 555 +−+= h) 1)69(log)63.4(log x 2 x 2 =−−− i) 5lgxlg x505 −= j) 3log3)12x7x(log)2x3x(log 2 2 2 2 2 +=+++++ k) 0)xx(log)2x1x1( 22 =−−++− l) 0 32.4 1 log2)272.154(log x2 xx 2 =− +++ m) 18,0lg21xlg)4x5lg( 2 1 +=++− n) 3)1x(log)3x(log 22 =−+− o) 8log2)1x(log)3x(log 444 −=−−+ p) 3 2 )3x(log)2x(log2 88 =−−− q) 1)2x(log)6x(log 3 2 3 +−=− r) 2log/1)1x(log)3x(log 522 =−++ s) 0)2x(log)1x(log 5/15 =+−− t) 6xlogxlogxlog 3/133 =++ u) 110log)3x(log)1x(log 222 −=++− v) 5xlogxlogxlog 816/14 =++ w) 02)26x(log)8x(log 39 =++−+ x) 11xlogxlogxlog 842 =++ Bài 5.2. Giải các phương trình sau a) 1)3x(log x3x2 =+ + b) 2)6x5x(log 2x2 =+− c) )x1lg(2)1xlg()1x2xlg(1 22 −=+−+−+ d) )x21lg(2)19xlg()1x4x4lg(2 22 −=+−+−+ e) )x7(log1)1x(log)1x(log 2/12/12/1 −+=++− f) 2)2x8x9(log 25x3 =+++ g) 1)x23(log 2x =− h) 1)xx(log 2 3x =−+ i) 3)1x3x2x2(log 231x =+−++ j) 1)1x(log 2 4x2 =++ k) )x3(logx2 55)29(log −=− l) x5)212(log x2 −=− m) 2)255(log x1x2 =− + n) 1x2)13.4(log 1x3 −=− − o) x3)29(log x2 −=− p) )x(loglog)x(loglog)x(loglog 332332 =+ q) x1)76(log x7 +=+ − r) 2)326(log x5 =− s) x)52.3(log 1x4 =− + t) 2)366(log x1x 5/1 −=−+ u) x5)212(log x2 −=− v) 01x2)12.3(log x 2 =−−− w) )x(loglog)x(loglog 2332 = x) )]x(log[loglog)]x(log[loglog 234432 = y) xlog.xlogxlogxlog 2a2a =+ z) xlog.xlog2xlog2xlog 7272 +=+ Bài 5.3. Giải các phương trình sau: a) 02xlgxlg 32 =++ b) 4log)1x(log1 1x24 −=−+ c) 96xlog10xlog 22 =++ d) 4)21x23x6(log)9x12x4(log 2 3x2 2 7x3 =+++++ ++ e) xlog2xlog416log3 216x =− f) 13)x(log1)x(log 2,004,0 =+++ g) 0)2xlg(lg)xlg(lg 3 =−+ h) 364log16log x2 2 x =+ i) 1 xlg2 2 xlg4 1 = + + − j) 8 1 log)14(log).44(log 2 1 x 2 1x 2 =++ + k) 25lgx)20.255.6lg( xx +=+ l) )55lg()15lg()12(lg2 x1x +=++− − m) 016)1x(log)1x(4)1x(log)2x( 3 2 3 =−+++++ n) x x =+ )3(log52 o) 162x3 xlogxlog 3 2 3 =+ p) 3xlgxlg 1x1x 22 −=− − q) 1)55(log).15(log 1x25 x 5 =−− + r) 021xlog6)1x(log 2 2 2 =++−+ Chương 12.2. Hàm số mũ và hàm số logarit Nguyễn Xuân Tiệp – 0978.331.989 Nhận dậy kèm các lớp Toán 10-11-12 Luyện thi Đại học. - 7 - s) 1xlog3log 9x2 =+ t) 0xlog40xlog14xlog x4 3 x16 2 x2 =+− u) 3/2xlogxlog 3 2 3 2 −=− v) 0xlogxlog3xlog 2/12 2 2 =++ w) 04xlog).1x(2xlogx 2 2 2 =++− x) )1xx(log)1xx(log).1xx(log 2 6 2 3 2 2 −−=−+−− y) 3logxlog29log 222 x3.xx −= z) xlog)x1(log 32 =+ aa) xlog)3x(log 6 xlog 2 6 =+ ab) )2x(logxlog 37 += Bài 5.4. Giải các phương trình sau: a) x3)3xlg(3xx)6xxlg( 22 ++=−++−+ b) x2)9 2 1 x(loglog x93 =++ c) 3lg2lgx)54lg(x x +=−+ d) 5log3log 22 xxx =+ e) )2xlg(4)6xxlg(x 2 ++=−−+ f) xlogxlog2 22 53x =+ g) 33.2x xlog2 =+ h) )1x(15)]2x(log)2x()[log2x(4 32 +=−+−− i) x3)3x(log5 −=+ j) x)x3(log2 =− k) ( ) )11x2(log.xlogxlog2 33x9 −+= l) 0xsin1)xln(sin 32 =+− m) )4x4x4(log 8 22 2 3 x231x2 +− =+ −+ n) 222 x1)1|x|x(log −=−+ o) x4 )3x(log7 =+ p) 2xlogxlog x1)22(x)22( 22 +=−++ Bài 5.5. Tìm m để các phương trình: a) x)a99(log 3x3 =+ có 2 nghiệm phân biệt. b) 1x)m4(log x2 +=− có hai nghiệm phân biệt c) 01m3xlog)2m(xlog 3 2 3 =−++− có hai nghiệm x1, x2 thỏa mãn điều kiện 27x.x 21 = . d) )m2mxx(log)m4m2xx2(log2 222 22 4 −+=−+− có hai nghiệm x1, x2 thỏa mãn điều kiện 27xx 2 2 2 1 =+ . e) 01m21xlogxlog 23 2 3 =−−++ có ít nhất 1 nghiệm thuộc đoạn ]3 ;1[ 3 . f) ( ) 0mxlogxlog4 222 =++ có nghiệm thuộc khoảng (0; 1). Bài 5.6. Giải bất phương trình sau: a) 1)3x4x(log 28 ≤+− b) 0)]5x([loglog 2 4 3 1 >− c) 03xlogxlog 33 <−− d) 0)4x(log2)8x6x(log 5 2 5 1 <−++− e) 3log 2 5 xlog x 3 1 ≥+ f) [ ] 1)93(loglog x9x <− g) 1x4log.2log.2log 2x2x > h) 1xlogxlog 3 2 1 >+ i) 2 1x 1x8x log 2 2 ≤ + −+ j) 0 x 2x3x log 2 2 1 ≥ +− k) 1)2x3x(log 2 2 1 −≥+− Bài 5.7. Giải các hệ phương trình sau: a) =+ =+ 29yx 1ylgxlg 22 b) = =+ 8xy 5)ylogx(log2 xy c) =+− =− 04y5x 0ylogxlog 22 24 d) =−−+ +=+ 3lg)yxlg()yxlg( 2lg31)yxlg( 22 e) =+ =+ 6yx 2xlogylog yx f) =−−+ =− 1)yx(log)yx(log 3yx 53 22 g) = =+ 9x 32xlog y ylog 3 2 h) =− =−+− 3ylog)x9(log3 1y21x 3 3 2 9 i) = = 4xlog 32xy y j) =+ +=+ 5yx 2log1ylogxlog 333 k) = =− 12y 3 3x 1xlogy l) =−+ =− 0y2y|x| 0ylogxlog 23 3 2 3 m) =+ =+ 2)x2y3(log 2)y2x3(log y x n) =+ −=− 4ylogxlog ylog2)y/x2(log 2/32/3 22 o) = = 3lg4lg xlgxlg )y3()x4( 43 p) =+ =+ 2ylogxlog 10y.2x.3 2 2 4 xlogylog 22
Tài liệu đính kèm: