Bài kiểm tra số 2 Môn giải tích 12 I. MỤC TIÊU Kiểm tra kiến thức và kỹ năng các nội dung: - Tính giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số . - Tính cực trị và tiệm cận. - Tính cực trị có tham số. - Tính các khoảng đồng biến, nghịch biến và dáng điệu đồ thị . - Tính đạo hàm và tập xác định của hàm số logarit. - Phương trình tiếp tuyến. - phương trình đạo hàm. CHỦ ĐỀ MỨC NHẬN THỨC CỘNG NHẬN BIẾT THÔNG HIỂU VẬN DỤNG C 1 VẬN DỤNG CAO CĐ1: Tính giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số 1 0.5 1 0.5 2 1 CĐ 2 : Tính cực trị và tiệm cận 1 0.5 1 0.5 2 1 CĐ 3: Tính cực trị có tham số 2 1 2 1 CĐ 4: Tính các khoảng đồng biến, nghịch biến và dáng điệu đồ thị 2 1 2 1 4 2 CĐ 5: Tính đạo hàm và tập xác định của hàm số logarit 3 1.5 1 0.5 4 2 CĐ 6: Giải phương trình mũ và logarit 2 2 4 2 CĐ 7:Phương trình tiếp tuyến 1 0.5 1 0.5 CĐ 8: phương trình đạo hàm 1 0.5 1 0.5 Tổng câu Tổng điểm 5 2.5 8 4 7 3,5 20 10 Bài kiểm tra số 2 Môn giải tích 11 Đề số 1 Họ tên:. PHẦN CÂU HỎI Chọn phương án trả lời đúng trong các câu sau đây Câu 1: Cho hàm số . A. B. C. D. Câu 2: M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn . A. ; B. ; C. ; D. Câu 3: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng? A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y = 3; B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là ; C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận. Câu 4: Cho hàm số . Mệnh đề nào sau đây là sai? A. thì hàm số có hai điểm cực trị. B. thì hàm số có cực đại và cực tiểu. C. Hàm số luôn có cực đại và cực tiểu. D. thì hàm số có cực trị. Câu 5: Khoảng nghịch biến của hàm số là: A. B. (-1 ; 3) C. D. Câu 6: Tìm m để hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định của nó. A. B. C. D. Câu 7: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? X 0 2 y’ - 0 + 0 - y 3 - 1 A. B. C. D. Câu 8: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? y A. B. C. D. Câu 9: Cho hàm số . Phương trình có hai nghiệm . Khi đó tổng bằng ? A. 5 B. 8 C. D. . Câu 10: Cho đường cong có đồ thị (C). Phương trình tiếp tuyến của (C) tại giao điểm của (C) với trục tung là: A. B. C. D. Câu 11: Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. Câu 12: Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. Câu 13: Số nghiệm của phương trình là A. Vô nghiệm B. 3 nghiệm C. 2 nghiệm D. 1 nghiệm Câu 14: Giá trị của biểu thức là A. B. C. D. Câu15 : đạo hàm của hàm số là A. B. C. D. Câu 16: Phương trình có nghiệm là: A. B. C. D. Câu 17: Phương trình có nghiệm là A. B. x=1 C. D. Câu 18: Phương trình có nghiệm là: A. vô nghiệm B. C. D. Câu 19: Phương trình có nghiệm là: A. B. C. một nghiệm khác D. Vô nghiệm Câu 20: Điều kiện tồn tại của phương trình Là: A. B. C. D. Bài kiểm tra số 2 Môn giải tích 11 Đề số 2 Họ tên:. PHẦN CÂU HỎI Chọn phương án trả lời đúng trong các câu sau đây Câu 1: Điểm cực đại của đồ thị hàm số là: A. B. C. D. . Câu 2: Các khoảng đồng biến của hàm số là: A. B. C. D. Câu 3: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng? A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y = 3; B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là ; C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận. Câu 4: Cho hàm số . Mệnh đề nào sau đây là sai? A. thì hàm số có hai điểm cực trị. B. thì hàm số có cực đại và cực tiểu. C. Hàm số luôn có cực đại và cực tiểu. D. thì hàm số có cực trị. Câu 5: Khoảng nghịch biến của hàm số là: A. B. (-1 ; 3) C. D. Câu 6: Tìm m để hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định của nó. A. B. C. D. Câu 7: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? Chọn 1 câu đúng. X -1 0 1 y’ - 0 + 0 - 0 + y -3 - 4 - 4 A. B. C. D. Câu 8: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? A. B. C. D. Câu 9: Cho hàm số A. B. C. D. Câu 10: Giá trị của m để hàm số có ba điểm cực trị là: A. B. C. D. Câu 11: Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. Câu 12: Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. Câu 13: Số nghiệm của phương trình là A. Vô nghiệm B. 3 nghiệm C. 2 nghiệm D. 1 nghiệm Câu 14: Giá trị của biểu thức là A. B. C. D. Câu15 : đạo hàm của hàm số là A. B. C. D. Câu 16: Phương trình có nghiệm là: A. B. C. D. Câu 17: Phương trình có nghiệm là A. B. x=1 C. D. Câu 18: Phương trình có nghiệm là: A. B. C. D. Câu 19: Phương trình có nghiệm là: A. B. C. một nghiệm khác D. Vô nghiệm Câu 20: Điều kiện tồn tại của phương trình Là: A. B. C. D. ĐÁP ÂN Đề 1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 B A C C B D B C B B 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B A D C D C B C A B ĐÁP ÂN Đề 2 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 C B C C B D C B A C 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B C C D A D A A A B
Tài liệu đính kèm: