Bài kiểm tra môn: Số học - Lớp 6 - Trường THCS Hòa Bình

doc 6 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 1967Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra môn: Số học - Lớp 6 - Trường THCS Hòa Bình", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài kiểm tra môn: Số học - Lớp 6 - Trường THCS Hòa Bình
Trường THCS HÒA BÌNH
Họ và tên: 
Lớp: 6A.
BÀI KIỂM TRA MÔN : SỐ HỌC- LỚP 6
Thời gian làm bài : 45 phút
( Không kể thời gian phát đề )
ĐỀ A
I.TRẮC NGHIỆM: ( 3 điểm) Chọn câu đúng nhất và ghi vào giấy làm bài.
Câu1: số đối của tích là:
 A. 0	 B.1	C.	D.
Câu2: số nghịch đảo của thương là: 
 A. 	B.	C.	D.
Câu3: Cho thì x bằng: 
 A.7	 B.-7	C.4	D.-4
Câu 4: Tổng bằng: 
 A. 	B.	C.	D.
Câu5: Rút gọn phân số đến tối giản ta được: 
 A.	B.	C.	D 
Câu6: Một lớp học có 22 nữ, 20 nam. Hỏi nam chiếm bao nhiêu phần của lớp ?
 A. 	B.	C.	D.
II.TỰ LUẬN: ( 7 điểm )
Bài 1: ( 3 điểm) Thực hiện phép tính : 
a) .	b) . c) . 
Bài 2: ( 3,5 điểm) Tìm x biết : 
a) b) 
c) d) 
Bài 3: (0,5 điểm) Tính tích : A = 
BÀI LÀM
I.TRẮC NGHIỆM
Câu
1
2
3
4
5
6
Đáp án
II. TỰ LUÂN
Trường THCS 
Họ và tên: 
Lớp: 6A.
BÀI KIỂM TRA MÔN : SỐ HỌC- LỚP 6
Thời gian làm bài : 45 phút
( Không kể thời gian phát đề )
ĐỀ B
I.TRẮC NGHIỆM: ( 3 điểm) Chọn câu đúng nhất và ghi vào giấy làm bài.
Câu 1. Số x mà là số nào sau đây ?
A.12 ;	B. – 12 ; 	C. 	;	D. .
Câu 2. Một lớp học có 24 nam và 22 nữ. Hỏi số nam chiếm mấy phần của lớp ?
	A. ;	B. ;	C. ;	D. .
Câu 3. Giá trị của biểu thức bằng số nào sau đây ?
	A. ;	B. – 1 ;	C. ;	D. .
Câu 4. Giá trị của biểu thức bằng số nào sau đây ?
 A. ;	B. ;	C. 0 ;	D. – 1 .
Câu 5. Số bằng số nào sau đây ?
 	A. ;	B. ;	C. ;	D. .
Câu 6. Số – 0,003 bằng số nào sau đây ?
 	A. ;	B. ;	C. ;	D. .
II.TỰ LUẬN: ( 7 điểm )
 Câu 7: (3,0 điểm ) Thực hiện phép tính(Tính nhanh nếu có thể): 
 	 b) c) 	.
 Câu 8: ( 3,5 đ) . Tìm x biết:
 a) b) 	
 c) 	 d) 
Câu 9: (0,5 điểm). Tính tổng sau: A = 
BÀI LÀM
I.TRẮC NGHIỆM
Câu
1
2
3
4
5
6
Đáp án
II. TỰ LUÂN
ĐÁP ÁN
I.TRẮC NGHIỆM: ( 3 điểm) Mỗi câu đúng 0,5 điểm.
ĐỀ
1
2
3
4
5
6
A 
C
A
B
D
D
B
B 
B
A
 C
A
D
C
II.TỰ LUẬN:
ĐỀ A
Câu
Nội dung
Điểm
7
(3.0 điểm)
a)
 = 
0,25
 = 
0,25
 = 
0,25
 = 
0,25
b)
 = 
0,25
 = 
0,25
 = 
0,25
 = 
0,25
c)
 = 
0,25
 = 
0,25
 = 
0,25
 = 1
0,25
8
(3,5 điểm)
a)
 a) 
0,25
0,25
0,25
b)
0,25
0,25
0,25
c)
0,25
0,25
0,25
d)
0,25
0,25
0,5
0,25
0,25
9
(0,5 điểm)
0,25
0,25
0,5
0,25
=
0,25
ĐỀ B
Câu
Nội dung
Điểm
7
(3.0 điểm)
a)
 = 
0,25
 = 
0,25
 = 
0,25
 = 
0,25
b)
b) = 
0,5
 = 
0,25
 = 
0,25
c)
c) = 2,2 - 0,25 +0,75 - 2,15 + 0,5- 5,1
0,25
 = ( 2,2 + 0,75 + 0,5) + ( - 0, 25 -2,15 – 5,1 )
0,25
 = 3,45 + (-7,5)
0,25
 = -4,05
0,25
8
(3,5 điểm)
a)
0,25
0,25
0,25
b)
0,25
0,25
0,25
c)
0,25
0,25
0,25
d)
0,25
0,25
0,5
0,25
0,25
9
(0,5 điểm)
0,25
=
0,25

Tài liệu đính kèm:

  • docKIEM_TRA_SO_HOC_TIET_96_LOP_6.doc