Bài kiểm tra môn: Hình học - Trường THCS Trần Mai Ninh

doc 2 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 828Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra môn: Hình học - Trường THCS Trần Mai Ninh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài kiểm tra môn: Hình học - Trường THCS Trần Mai Ninh
Trường THCS Trần Mai Ninh Thứ ngày.tháng 1 năm 2017.
Họ tên: BÀI KIỂM TRA MÔN: HÌNH HỌC 
Lớp: .... Thời gian: 20 phút
Điểm
Nhận xét của giáo viên:
 I/ TRẮC NGHIỆM: ( 3 điểm ) Khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời đúng.
 Câu 1: Kết quả đúng sau khi bỏ dấu ngoặc của biểu thức : 84 - (54 - 73+ 52) là:
84 – 54 + 73 - 52 B) 84 – 54 – 73 + 52 C) 84 + 54 – 73 - 52 
Câu 2: Tổng - 7 + (- 8 ) là: A) –15; B) 1;	 C) –1;	 D) 15 
Câu 3: Kết quả của phép tính 4.(-5) là A. 20 B. -20 C. -9 D. 9
Câu 4: Trong tập hợp các số nguyên Z tất cả các ước của 5 là: 
a) 1 và -1 	b) 5 và -5 	 	c) 1 và 5 	 d) 1;-1;5;-5 
Câu 5: Tổng của hai số nguyên âm là:
 A) Số nguyên dương B) Số nguyên âm; C) Số 0 D) Số tự nhiên 
Câu 6: Nếu x.y > 0 thì:
 A) x và y cùng dấu; B) x > y ; C) x < y ; D) x và y khác dấu 
II) TỰ LUẬN ( 7 điểm )
Bài 1. (3,0 điểm) Thực hiện phép tính (bằng cách hợp lí nếu có thể)
a) 25. (–5). 4. (–2); b) 35. 67– 33.(– 35); c) (- 4)2+ 5. (- 6) – 50. 
Bài 2. (3,0 điểm) Tìm số nguyên x biết:
a) 18 – x = (–29 ) + 16; b) 2x – 17 = 28 – 3x; c) 17 – = 8 
Bài 3. (1,0 điểm) Tìm Số nguyên x biết: ( x + 5)2 ( x + 12) < 0 
BÀI LÀM:
Trường THCS Trần Mai Ninh Thứ ngày.tháng 1 năm 2017.
Họ tên: BÀI KIỂM TRA MÔN: HÌNH HỌC 
Lớp: .... Thời gian: 30 phút
Điểm
Nhận xét của giáo viên:
 I/ TRẮC NGHIỆM: ( 3 điểm ) Khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời đúng.
Câu 1: Kết quả đúng sau khi bỏ dấu ngoặc của biểu thức: 84 - (54 + 73 - 52) là:
84 – 54 + 73 - 52 B) 84 – 54 – 73 + 52 C) 84 + 54 – 73 - 52 
Câu 2: Kết quả của phép tính (-5).(-3) là: A) -8 B) -15 C) 8 D) 15
Câu 3: Trong tập hợp các số nguyên Z tất cả các ước của 7 là: 
A) 1 và -1 ; 	B) 7 và -7 ; 	C) 1 và 7 ; 	D) 1; -1; 7; -7 
Câu 4: Tích của hai số nguyên âm là :
 A) Số nguyên dương; B) Số nguyên âm ; C) Số 0; D) Số tự nhiên 
Câu 5: Nếu x.y <0 thì
 x và y cùng dấu; B) x > y ; C) x < y ; D) x và y khác dấu 
Câu 6: Tổng (- 9) + (- 8 ) là: A) –17; B) 1; 	 C) –1; 	D) 17
 II) TỰ LUẬN ( 7 điểm )
Bài 1. (3,0 điểm) Thực hiện phép tính (bằng cách hợp lí nếu có thể)
a) 125. (–5). 8. (–2); b) 37. 65 – 37.(– 33); c) (- 6)2+ 5. (- 4) – 50. 
Bài 2. (3,0 điểm) Tìm số nguyên x biết:
a) – 28 – x = 98 - 16; b) 3x – 43 = 77 – 2x; c) 27 – = 18 
Bài 3. (1,0 điểm) Tìm số nguyên x biết: ( x + 7)2 ( x + 13) > 0 
BÀI LÀM:
.....

Tài liệu đính kèm:

  • dockiem_tra_15_phut_c2_so_6.doc