Bài kiểm tra 45 phút môn Toán lớp 11 Trường THPT Hiệp Đức

doc 9 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 599Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra 45 phút môn Toán lớp 11 Trường THPT Hiệp Đức", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài kiểm tra 45 phút môn Toán lớp 11 Trường THPT Hiệp Đức
ĐIỂM
BÀI KIỂM TRA 45 PHÚT MÔN TOÁN LỚP 11
(Năm học 2016-2017)
 Họ tên học sinh: ......................................................Lớp: 11C
 Trường THPT Hiệp Đức
ĐÁP ÁN:
(Đánh dấu “ X ” vào đáp án đúng theo từng câu tương ứng vào ô sau)
 câu 
đáp án 
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
B
C
D
Mã đề 211
Phần Trắc Nghiệm:
Câu 1. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A.2 B. 0 C. D. 
Câu 2. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A.1 B. -1 C.0 D. 
Câu 3. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A.1 B. 2 C. D. 
Câu 4. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A. B. C. D. 
Câu 5. Tổng Có giá trị là:
A. B. C.	D. 
Câu 6. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A. -35 B. 1 C. 5 D. -5
Câu 7. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A. B. C. D. 
Câu 8. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A. 8. B. C. 4 D. 
Câu 9. 
A.-4 	 	B. -3	C.-2 	D. 2
Câu 10. 
A. 	 	B. -	C.0 	D. 
II. Phần Tự Luận:
Câu 1(2 đ):Tính giới hạn của các hàm số sau:
	a)	b)
Câu 2(2 đ): Xét tính liên tục của hàm số sau trên tập số thực R.
Câu 3(1 đ): Chứng minh phương trình sau có ít nhất một nghiệm : 
ĐIỂM
BÀI KIỂM TRA 45 PHÚT MÔN TOÁN LỚP 11
(Năm học 2016-2017)
 Họ tên học sinh: ......................................................Lớp: 11C
 Trường THPT Hiệp Đức
ĐÁP ÁN:
(Đánh dấu “ X ” vào đáp án đúng theo từng câu tương ứng vào ô sau)
 câu 
đáp án 
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
B
C
D
Mã đề 213
I.Phần Trắc Nghiệm:
Câu 1. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A.1 B. 2 C. D. 
Câu 2. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A.2 B. 0 C. D. 
Câu 3. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A.1 B. -1 C.0 D. 
Câu 4. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A. B. C. D. 
Câu 5. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A. B. C. D. 
Câu 6. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A.1 B.3 C.-3 D.-1
Câu 7. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A. 8. B. C. 4 D. 
Câu 8. Tổng Có giá trị là:
- B. C.1	D. - 
Câu 9. 
	A.11 	 	B. 7	C.-1 	D. -13
Câu 10. 
A.-1	 	B. 0	C.-2 	D.+ 
II. Phần Tự Luận:
Câu 1(2 đ):Tính giới hạn của các hàm số sau:
	a)	b)
Câu 2(2 đ): Xét tính liên tục của hàm số sau trên tập số thực R.
Câu 3(1 đ): Chứng minh phương trình sau có ít nhất một nghiệm : 
-----------------Hết-----------------
ĐIỂM
BÀI KIỂM TRA 45 PHÚT MÔN TOÁN LỚP 11
(Năm học 2016-2017)
 Họ tên học sinh: ......................................................Lớp: 11C
 Trường THPT Hiệp Đức
ĐÁP ÁN:
(Đánh dấu “ X ” vào đáp án đúng theo từng câu tương ứng vào ô sau)
 câu 
đáp án 
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
B
C
D
Mã đề 212
I.Phần Trắc Nghiệm:
Câu 1. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A. 2 B. 0 C. D. 
Câu 2. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A.1 B. -1 C. 0 D. 
Câu 3. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A.1 B. 2 C. D. 
Câu 4. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A. B. C. D. 
Câu 5. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A. B. C. 0,666 D. 0
Câu 6. Tổng Có giá trị là:
- B. C.-1	D. - 
Câu 7. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A .-1 	B. 1 C. D. -
Câu 8. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A. 8. B. C. D. 4
Câu 9. 
A.-4 	 	B. -3	C.-2 	D. 2
Câu 10. 
A. 	 	B. -	C.0 	D. 
II. Phần Tự Luận:
Câu 1(2 đ):Tính giới hạn của các hàm số sau:
	a)	b)
Câu 2(2 đ): Xét tính liên tục của hàm số sau trên tập số thực R.
Câu 3(1 đ): Chứng minh phương trình sau có ít nhất một nghiệm : x5- 5x3 + 4x -1 = 0
-----------------Hết-----------------
ĐIỂM
BÀI KIỂM TRA 45 PHÚT MÔN TOÁN LỚP 11
(Năm học 2016-2017)
 Họ tên học sinh: ......................................................Lớp: 11C
 Trường THPT Hiệp Đức
ĐÁP ÁN:
(Đánh dấu “ X ” vào đáp án đúng theo từng câu tương ứng vào ô sau)
 câu 
đáp án 
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
B
C
D
Mã đề 214
Phần Trắc Nghiệm:
Câu 1. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A. B. C. D. 
Câu 2. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A. 2 B. 0 C. D. 
Câu 3. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A.1 B. 2 C. D. 
Câu 4. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A.1 B. -1 C. 0 D. 
Câu 5. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A. B. C. 0,666 D. 0
Câu 6. Tổng Có giá trị là:
A. B. C.	D. 
Câu 7. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A. 8. B. C. D. 4
Câu 8. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A .- 	B. -1 C. D. 
Câu 9. 
	A.11 	 	B. 7	C.-1 	D. -13
Câu 10. 
A.-1	 	B. 0	C.-2 	D.+ 
II. Phần Tự Luận:
Câu 1(2 đ):Tính giới hạn của các hàm số sau:
	a)	b)
Câu 2(2 đ): Xét tính liên tục của hàm số sau trên tập số thực R.
Câu 3(1 đ): Chứng minh phương trình sau có ít nhất một nghiệm : x5- 5x3 + 4x -1 = 0

Tài liệu đính kèm:

  • docDe_Kiem_Tra_Chuong_Gioi_Han.doc