TRƯỜNG THCS NHƠN PHÚC NGÀY KIỂM TRA: /10/ 2016 Họ và tên: .Lớp 9A BÀI KIỂM TRA 45 phút - CHƯƠNG I ( BÀI SỐ 1) ĐẠI SỐ: 9 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Trả lời I.TRẮC NGHIỆM. (5 điểm) Học sinh chọn câu trả lời đúng nhất để điền vào bảng. Câu 1. Căn bậc hai số học của 9 là A. -3 B. 3 C. 81 D. - 81 Câu 2. Biểu thức bằng A. 4 và -4 B. - 4 C. 4 D. 8 Câu 3. So sánh 9 và , ta có kết luận sau: A. B. C. D. Không so sánh được. Câu 4. Biểu thức xác định khi: A. B. C. D. Câu 5. Nghiệm của phương trình x2 = 8 là A. ± 8 B. ± 4 C. D. Câu 6. Giá trị của biểu thức bằng A. B. 1 C. -4 D. 4 Câu 7. Với giá trị nào của a thì biểu thức không xác định ? A. a > 0 B. a = 0 C. a < 0 D. mọi a Câu 8. Biểu thức bằng A. B. C. -2 D.. Câu 9. Biểu thức bằng A. 3 – 2x B. 2x – 3 C. D. 3 – 2x và 2x – 3 Câu 10. Nếu thì x bằng A. 2 B. 64 C. 25 D. 4 II. TỰ LUẬN. ( 5điểm) Bài 1 ( 1,5 điểm ): Thực hiện phép tính. a) b) Bài 2 ( 1,5 điểm): Thu gọn biểu thức: Bài 3 (1 điểm): Giải phương trình: Bài 4 (1 điểm): Chứng minh rằng: Bài Làm TRƯỜNG THCS NHƠN PHÚC NGÀY KIỂM TRA: /10/ 2016 Họ và tên: .Lớp 9A BÀI KIỂM TRA 45 phút - CHƯƠNG I ( BÀI SỐ 1) ĐẠI SỐ: 9 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Trả lời I.TRẮC NGHIỆM. (5 điểm) Học sinh chọn câu trả lời đúng nhất để điền vào bảng. Câu 1. Căn bậc hai số học của 25 là A. -3 B. 3 C. 5 D. - 5 Câu 2. Biểu thức bằng A. 4 và -4 B. - 4 C. 8 và -8 D. 8 Câu 3. So sánh 9 và , ta có kết luận sau: A. B. C. D. Không so sánh được. Câu 4. Biểu thức xác định khi: A. B. C. D. Câu 5. Nghiệm của phương trình x2 = 8 là A. ± 8 B. ± 4 C. D. Câu 6. Giá trị của biểu thức bằng A. 4 B. C. 0 D. . Câu 7. Biểu thức có nghĩa khi nào? A. a ≠ 0 B. a 0 Câu 8. Biểu thức bằng A. -2 B. C. D.. Câu 9. Biểu thức bằng A. 3 – 2x hoặc 2x – 3 B. 2x – 3 C. 3 – 2x D. 3 – 2x và 2x – 3 Câu 10. Nếu thì x bằng A. 36 B. 64 C. 25 D. 9 II. TỰ LUẬN. ( 5điểm) Bài 1 ( 1,5 điểm ): Thực hiện phép tính. a) b) Bài 2 ( 1,5 điểm): Thu gọn biểu thức: Bài 3 (1 điểm): Giải phương trình: Bài 4 (1 điểm): Chứng minh rằng: Bài Làm HƯỚNG DẪN CHẤM I.TRẮC NGHIỆM. (5 điểm) Đề chữ “ bài làm” đứng Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Trả lời B A C D D D C A C B Đề chữ “ bài làm” nghiêng Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Trả lời C C A B D B D C A B II. TỰ LUẬN. ( 5điểm) Bài 1: (1,5 điểm) (0,5 điểm)Tính đúng: =---------------------------------------------------------0,25đ = -------------------------------------------0,25đ ( 1 điểm) Tính đúng: =--------------------------------------0,5đ = --------------------------------------0,25đ = -------------------------------------------------------0,25đ Bài 2 ( 1,5 điểm): Thu gọn biểu thức: --------------------------------0,5đ --------------------------------------0,25đ ------------------------------------0,5đ ------------------------------------0,25đ Bài 3: (1điểm) --------------------------0,5đ ----------------------------------------------------0,25đ -------------------------------------------------------------0,25đ Bài 4: ( 1điểm) VT = ----------0,5đ = = VP-------0,5đ Ghi chú: Mọi cách giải khác nếu đúng vẫn ghi điểm tối đa
Tài liệu đính kèm: