Họ và tên: Lớp: Bài kiểm tra 45’ chương I Điểm Lời phê của cô giáo A. Đề bài. I. Phần trắc nghiệm: Chọn đáp án đúng Câu 1: Căn bậc hai số học của 4 là: A. -2 B.16 C.2 D.-2 và 2 Câu 2: Biểu thức Xác định với giá trị A. x B. x- C. x - D. x Câu 3: So sánh 7 với là có kết quả sau: A. 7 C. 7= D. Không so sánh được Câu 4: Kết quả của phép tính (với x < 0 ; y ) là A. B. - C. D. - Câu 5: Biểu thức có giá trị là: A. B. 1- C. - D. Câu 6: Biểu thức + - có giá trị là: A. 6 B. 4 C. 5 D. 3 Câu 7: Giá trị của biểu thức + bằng A. B. - C.-3 D.3 Câu 8: A.()= với mọi a R B. = + với mọi a, b0 C. > + với a, b ≥ 0 D. < + với a, b 0 II.Tự luận: Câu 1 Thực hiện tính: a) (2- 4 + 5 - ) .3 b) - + c )A= Câu 2 Cho biểu thức P = ( +). với x > 0 và x 4 a) Rút gọn b) Tìm x để P >3 Câu 3 Giải phương trình : Phần I. Trắc nghiệm khách quan(3 điểm) Khoanh tròn chỉ một chữ cái đứng trước câu trả lời đúng . Câu 1: Căn bậc hai số học của 121 là A. –11 ; B. 11 ; C. 11 và -11 ; D. cả ba câu trên đều sai . Câu 2: Khẳng định nào sau đây không đúng? A. có nghĩa khi x B. có nghĩa với mọi x C.= a với a > 0 D. =7 hoặc -7 Câu 3: Kết quả của bằng: A.2- B. -2 C. 2+ D. 7-2 Câu 4: Kết quả của phép khai căn là : A. a – 5 ; B. 5 – a ; C. ; D. Cả ba câu trên đều sai . Câu 5: Kết quả phép tính là : A. 20mn ; B. - 20 ; C. 20 ; D. – 20mn Câu 6. Giá trị của biểu thức là : A. ; B. - ; C. - 12 ; D. 12 Phần II. Tự luận (7 điểm) Câu 1: Thực hiện phép tính: a. b. Câu 2: Giải phương trình : a. b. Câu 3: Cho A = Đặt điều kiện để biểu thức A có nghĩa. Rút gọn A Câu 4: Tính giá trị của biểu thức Họ và tên: Lớp: Bài kiểm tra 45’ chương I Điểm Lời phê của cô giáo Phần I: Trắc nghiệm (3đ) Ghi một chữ cái A, B, C, D chỉ sự lựa chọn của em xác định khi: A. x B. x C. x D. x Kết quả phép tính: là: A. 6 B. 2 C. 3 D. 5 Căn bậc ba của –216 là: A. 6 B. -6 C. 36 D. -36 Kết quả phép tính là: A. 0 B. -2 C. - D. -2 Nghiệm của phương trình là: A. 3 B. -3 C. 9 D. 6. Kết quả rút gọn của biểu thức là: A. B. 1 C. -4 D. 4 Phần II: tự luận (7đ) Bài 1: Rút gọn các biểu thức sau: b) Bài 2: Tìm x biết: b) Bài 3: Cho biểu thức A= Tìm điều kiện của x để A xác định Rút gọn A Tìm x để A = Bài 4: Cho biểu thức. (x + Hãy tính tổng: S = x + y Họ và tên: Lớp: Bài kiểm tra 45’ chương I Điểm Lời phê của cô giáo Trắc nghiệm khách quan (3 điểm). Hãy khoanh tròn chỉ một chữ cái A, B, C, D đứng trước câu trả lời đúng. Câu 1: Căn bậc hai số học của 81 là: A. 9 B. 9 C. 81 D. - 9 Câu 2: xác đinh khi: A. B. C. D. Câu 3: Kết quả rút gọn của biểu thức bằng: A. x2y B. C. - x2y D. x2y2 Câu 4: Giá trị của biểu thức: bằng A. 4, B. , C. 0 D . một đáp số khác Câu 5: Sắp xếp theo thứ tự giảm dần của 5 , và ta có: A. C. B. D. Câu 6: Giá trị gần đúng (làm tròn đến hai chữ số thập phân) nghiệm của phương trình x2 = 50 là: A. x = 7,07 B. x = 7,08 C. x = 7,08 D. x = 7,07 II. Tự luận (7 điểm) Câu 7: Thực hiện phép tính a. b. -+4 Câu 8: Giải phương trình: a. b) Câu9: Cho biểu thức với x > 0 và x 4 Rút gọn P b. Tìm x để P > 3. B. Bài tập trắc nghiệm: Một số các câu hỏi trắc nghiệm về chương căn Câu 1: Căn bậc hai của (a-b)2 là: A. a- b B. b- a C. D. a- b và b - a Câu 2: Căn bậc hai số học của (a+ b)2 là: A. a + b B. – (a + b) C. D. (a + b) và - (a+ b) Câu 3: a/ Giá trị của x để 5x = 70 là A. x= 980 B. x = 14 C. x= 196 D. – 196 b/ Giá trị của x để là : A. x=2 B. x= 16 C. x = 1 D. 8 c/ Giá trị của x để <là A. x3 D. x=3 d/ Giá trị của x để - là A. x20 C. 0 4 Câu 4: Điều hệ thức hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống. a/ có nghĩa khi b/ có nghĩa khi c/ có nghĩa d/ có nghĩa khi e/ có nghĩa khi f/ xác định khi g/ xác định h/ xác định khi Câu 5: Kết quả của phép khai căn : là A. a-5 B. 5-a C. D. cả 3 điều sai Câu 6: Kết quả của phép tính là A. 3- B. C. D. cả 3 điều sai Câu 7: Kết quả của phép tính : x-3 + với x< 3 là A. 2x – 6 B. 0 C. 2x – 6 hoặc 0 D. Cả 3 đều sai Câu 8: Giá trị của x để là: A. x = 4 B. x< 4 C. x D. x Câu 9: Điền số thích hợp vào ô trống : a/ ă = b/ ă + c/ = ă - ă Câu 10.Điền dấu (>,<,=) vàoă a/ ă b/ ă c/ ă 2 d/ ă (a) e/ ă (a) g/ ă h/ - ă - f/ 5 ă 6 i/ ă 2 k/ ă 3 Câu 11. Giá trị của biểu thức bằng A. - 8 B. 8 C. 12 D. -12 Câu 12: Giá trị của biểu thức - là A. - B. C. D. Một kết quả khác. Câu 13: Giá trị của x để là: A. 5 B. 9 C. 6 D. Cả A,B,C đều sai Câu 14: Giá trị của biểu thức: = A. 1 B. 12 C. 2 D. Câu 15: Giá trị của biểu thức: bằng: A. B.12 C.6 D.3
Tài liệu đính kèm: