Họ và tên: Lớp: Trường: Bài Kiểm tra 1 tiết môn tiếng Anh (LET’S GO 1A) Bài 1:Sắp xếp các từ thành câu: 1.name /is/your/what.? ? 2.name/my/Lan/is. 3.am / I /Lan. 4.is /what /this ? .? 5.is /an/ it /eraser. 6.it /is /desk /a ? ..? 7.it /no /not/ is .a /it /chair/ is . 8.ruler /is /a /it ? .? 9.is /yes /it 10. isn’t /no /it. . Bài 2:Trả lời các câu hỏi sau dựa vào từ gợi ý ở trong ngoặc: 1.What’s your name? ( Long ) . 2. What’s is this? (a bag ) . 3.Is this a book? (yes ) .. 4.Is this a pencil? (no ) . Bài 3:Khoanh tròn vào từ khác loại: 1. book pen cat bag 2. is am Lan are 3. Kate What John Andy 4. pencil open close stand 5. sit listen touch this 6. teacher eraser pencil desk 7. name point stand open 8. Lisa chair Jenny Andy 9. bag pen this ruler 10. is sit listen close Bài 4: Hoàn thành các câu sau: 1. Cl_se yo_r b_ok 2. Ope_ y_ur boo_ 3. S_t dow_ 4. List_n Car_fully 5. Ple_se be qui_t 6. Sta_d u_ 7. Poi_t to the te_cher 8. Touch y_ur des_ 9. Wh_t is yo_r n_me? 10.Wha_ i_ thi_ ? Bài 5.Nối câu ở cột A với câu ở cột B : A B 1. What’s your name? No,it isn’t. It’s a desk 3.What’s this? My name is Jonh 4.Is this a chair? It’s a book Bài 6:Viết các câu sau sang tiếng Anh: 1.Chào bạn .Mình tên là Hoa 2.Nó là một cái tẩy .. 3.Ngồi xuống . 4.Hãy giữ trật tự . HẾT ( GV:Nguyễn Thị Hương)
Tài liệu đính kèm: