Họ và tên :............................ Lớp: BÀI KIỂM TRA 1 TIẾT Môn: đại số ĐIỂM LỜI PHÊ Câu 1: Thực hiện phép tính: (4đ) a/ b/ c/ c) Câu 2: Tìm x, biết: (3đ) a/ b/ với c) Câu 3: a) So sánh 6 + và 3 (1đ) Câu 4: Tìm điều kiện để có nghĩa (1 đ) Câu 5: Rút gọn và tính giá trị của biểu thức sau: (1đ) tại x= 5 Họ và tên :............................ Lớp: BÀI KIỂM TRA 1 TIẾT Môn: đại số ĐIỂM LỜI PHÊ Câu 1: Thực hiện phép tính: (4đ) a/ b/ c/ d) 2) Câu 2: Tìm x, biết: (3đ) a/ b) với c) Câu 3: Tìm điều kiện để có nghĩa (1 đ) Câu 4: So Sánh: và (1đ) Câu 5: Rút gọn và tính giá trị của biểu thức sau: tại x=7. Họ và tên :............................ Lớp: BÀI KIỂM TRA 1 TIẾT Môn: đại số ĐIỂM LỜI PHÊ Bài 1(1đ). Với giá trị nào của x thì căn thức có nghĩa ? Bài 2 (4đ).Thực hiện phép tính: a) b) c) d) Bài 2 (3đ). Giải các phương trình sau: a) b) c) với Bài 4 (2đ). Cho biểu thức: Tìm ĐKXĐ của P b) Rút gọn P Họ và tên :............................ Lớp: BÀI KIỂM TRA 1 TIẾT Môn: đại số ĐIỂM LỜI PHÊ Bài 1(1đ). Với giá trị nào của x thì căn thức có nghĩa ? Bài 2 (4đ).Thực hiện phép tính: a, b, (+)2 - (-)2 c) d) Bài 2 (3đ). Giải các phương trình sau: a) 4 - 2 + = 5 b) c) Bài 4 (2đ). Cho biểu thức: Tìm ĐKXĐ của P b) Rút gọn P Họ và tên :............................ Lớp: BÀI KIỂM TRA 1 TIẾT Môn: đại số ĐIỂM LỜI PHÊ Bài 1(1đ). Với giá trị nào của x thì căn thức có nghĩa ? Bài 2 (4đ).Thực hiện phép tính: a, b) c) d) Bài 2 (3đ). Giải các phương trình sau: a) 4 b) c) Bài 4 (2đ). Cho biểu thức: Tìm ĐKXĐ của P b) Rút gọn P Họ và tên :............................ Lớp: BÀI KIỂM TRA 1 TIẾT Môn: đại số ĐIỂM LỜI PHÊ (3 điểm) Thu gọn biểu thức (2,5 điểm) Giải phương trình: a) b) c) (4 điểm) Cho biểu thức: a) Tìm điều kiện xác định và rút gọn biểu thức P; b) Tính để ; c) Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P. (0,5 điểm) Cho a và b là các số dương thỏa mãn Chứng minh rằng Họ và tên :............................ Lớp: BÀI KIỂM TRA 1 TIẾT Môn: đại số ĐIỂM LỜI PHÊ 1 điểm) Cho biểu thức . Tìm điều kiện xác định của biểu thức. (3 điểm) Tính giá trị của biểu thức sau: a) b) c) (2 điểm) Giải phương trình: a) b) (3 điểm) Cho biểu thức: a) Tìm điều kiện xác định và rút gọn biểu thức P; b) Tính giá trị của P với ; c) Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P. (1 điểm) a) Giải phương trình: . b) Tìm GTLN, GTNN của biểu thức . ----- HẾT ----- Họ và tên :............................ Lớp: BÀI KIỂM TRA 1 TIẾT Môn: đại số ĐIỂM LỜI PHÊ 2đ) Thực hiện phép tính: a) b) Câu 2:(3,0điểm): Rút gọn biểu thức: a) b) c) Câu 3:(2 điểm): Giải các phương trình sau: a) b) Câu 4: (2,5 điểm) Cho biểu thức Tìm điều kiện xác định của A; b) Rút gọn A ; c) Tìm x để: Câu 5: (0,5đ): Tìm giá trị của x để A đạt giá trị nhỏ nhất. Họ và tên :............................ Lớp: BÀI KIỂM TRA 1 TIẾT Môn: đại số ĐIỂM LỜI PHÊ Câu 1: Thực hiện phép tính: (3đ) a/ b/ c/ Câu 2: Tìm x, biết: (2đ) a/ b/ Câu 3: (2đ) Câu 4: Tìm x biết: (2 điểm) = 5. Câu 5: Thực hiện phép tính: (3 điểm) a) b) c) Câu 6(2 điểm) ) Cho biểu thức: Q= với x 0 và x 1 a) Rút gọn Q. b) Tìm x khi Q=-1 Trường THCS Phú Hòa BÀI KIỂM TRA 1 TIẾT Môn: đại số (Chương I: Bài số 1 ) Thời gian: 45 Phút - Đề A Họ và tên: - lớp. Điểm Nhận xét của giáo viên Bài 1: ( 2 điểm) a) Với giá trị nào của x thì có nghĩa b) Tìm căn bậc hai của 5 và căn bậc ba của -8 c) Không dùng máy tính, hãy so sánh và 7 Bài 2: (2 điểm) Thu gọn biểu thức a) b) với (x 2) Bài 4: Thực hiện phép tính (3đ) a) b) c) Bài 3: Giải phương trình và bất phương trình (2 đ) a) b) b) Bài 5: (2đ) Cho biểu thức: A= a) Tìm điều kiện của a để A có nghĩa b) Rút gọn biểu thức A Trường THCS Phú Hòa BÀI KIỂM TRA 1 TIẾT Môn: đại số (Chương I: Bài số 1 ) Thời gian: 45 Phút - Đề B Họ và tên: - lớp. Điểm Nhận xét của giáo viên Bài 1: ( 2 điểm) a) Với giá trị nào của x thì có nghĩa b) Tìm căn bậc hai của 7 và căn bậc ba của -27 c) Không dùng máy tính, hãy so sánh và 7 Bài 2: (2 điểm) Thu gọn biểu thức a) b) với (x 2) Bài 3: Thực hiện phép tính (2đ) a) b) Bài 4: Giải phương trình và bất phương trình (2 đ) a) b) b) Bài 5: Cho biểu thức: (2đ) A= a) Tìm điều kiện của a để A có nghĩa b) Rút gọn biểu thức A ÔN TẬP CHƯƠNG I: BIỂU THỨC ĐẠI SỐ HÖ thèng c¸c bµi tËp Bµi tËp 1 : Cho biểu thức: a/ Rút gọn biểu thức (ĐK: x ≥ 0; x ≠ 1) b/ Chứng minh Bµi tËp 2 : Cho biểu thức: a/ Rút gọn biểu thức A. b/ Tìm x sao cho A < 2. Bµi tËp 3 : Cho biểu thức : 1/ Rút gọn biểu thức A. 2/ Tìm các giá trị của x để Bµi tËp 4 : Cho biÓu thøc : P = a/ Rót gän P b/ T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña P c/ T×m x ®Ó biÓu thøc nhËn gi¸ trÞ lµ sè nguyªn Bµi tËp 5 : Cho biÓu thøc a/ Rót gän P b/ T×m x ®Ó P > 2 c/ T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña Bµi tËp 6 : Cho biÓu thøc a/ H·y t×m ®iÒu kiÖn cña x ®Ó biÓu thøc M cã nghÜa, sau ®ã rót gän M b/ Víi gi¸ trÞ nµo cña x biÓu thøc M ®¹t gi¸ trÞ nhá nhÊt, t×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña biÓu thøc M Bµi tËp 7 : Cho biÓu thøc 1/ Rót gän A 2/ T×m x, y biÕt Bµi tËp 8 : Cho biểu thức 1/ Rút gọn P 2/ Tìm x để Bµi tËp 9 : Cho biÓu thøc P = a/ Rót gän P b/ T×m m ®Ó c/ T×m gi¸ trÞ m tù nhiªn sao cho P lµ sè tù nhiªn Bµi tËp 10 : Cho biểu thức: Với , chứng minh rằng giá trị của A không phụ thuộc x. Bµi tËp 11 : Cho biểu thức: a, Rút gọn A b, Tính giá trị của A khi Bµi tËp 12 : Cho biÓu a/ Rót gän A b/ T×m x ®Ó : Bµi tËp 13 : a) Cho biểu thức . Tính A khi . b) Cho a, b, c là các số thực khác 0 thỏa mãn a + b + c = 0. Chứng minh rằng: Bµi tËp 14 : Cho biểu thức Với ; a) Rút gọn biểu thức A. b) Tìm giá trị của A khi . c) Với giá trị nào của x thì đạt giá trị nhỏ nhất ? Tìm giá trị nhỏ nhất đó? Bµi tËp 15 : Cho a/ Tìm ĐKXĐ và rút gọn P b/ Tìm giá trị nhỏ nhất của P Chứng tỏ là nghiệm của phương trình Bµi tËp 16 : Cho ba số x, y, z thoả mãn : Tính giá trị biểu thức : Bài tập 17 : Cho biÓu thøc: a) Rót gän biÓu thøc M. b) T×m gi¸ trÞ cña M víi x = 9 - 4. c) Chøng minh M . Bài tập 18 : Cho biểu thức B = a/ Rút gọn biểu thức B. b/ Tìm x để B > 0. c/ Tìm giá trị của B khi Bài tập 18 : 1. Cho biểu thức: a) Rút gọn biểu thức . b) Tìm m để có x thỏa mãn . c) Cho hàm số: . Tìm với Bài tập 19 : 1/ Cho . Tính giá trị của biểu thức 2/ Cho biểu thức ( với x > 1) a/ Rút gọn biểu thức B. b/ Tìm các giá trị của x để . Bài tập 20 : Rút gọn các biểu thức sau a/ A = b/ B = c/ C = (1+ tan2α)(1- sin2α) + (1+cotan2α)(1-cos2α) Chương I CĂN BẬC HAI - CĂN BẬC BA Kiến thức cơ bản: 1. Điều kiện tồn tại : có nghĩa 2. Hằng đẳng thức: 3. Liên hệ giữa phép nhân và phép khai phương: 4. Liên hệ giữa phép chia và phép khai phương: 5. Đưa thừa số ra ngoài căn: 6. Đưa thừa số vào trong căn: 7. Khử căn thức ở mẫu: 8. Trục căn thức ở mẫu: Bài tập: Tìm điều kiện xác định: Với giá trị nào của x thì các biểu thức sau đây xác định: 1) 2) 3) 4) 5) 6) 7) 8) Rút gọn biểu thức Bài 1 1) 2) 3) 4) 5) 6) 7) 8) 9) 10) 11) 12) 13) 14) 15) 16) 17) 18) 19) 20) 21) 22) 23) Bài 2 1) 2) 3) 4) - 5) + 6) Giải phương trình: 1) 2) 3) 4) 5) 6) 7) 8) 9) 10) 11) 12) CÁC BÀI TOÁN RÚT GỌN: A.Các bước thực hiên: Phân tích tử và mẫu thành nhân tử (rồi rút gọn nếu được) Tìm ĐKXĐ của biểu thức: là tìm TXĐ của từng phân thức rồi kết luận lại. Quy đồng, gồm các bước: + Chọn mẫu chung : là tích các nhân tử chung và riêng, mỗi nhân tử lấy số mũ lớn nhất. + Tìm nhân tử phụ: lấy mẫu chung chia cho từng mẫu để được nhân tử phụ tương ứng. + Nhân nhân tử phụ với tử – Giữ nguyên mẫu chung. Bỏ ngoặc: bằng cách nhân đa thức hoặc dùng hằng đẳng thức. Thu gọn: là cộng trừ các hạng tử đồng dạng. Phân tích tử thành nhân tử ( mẫu giữ nguyên). Rút gọn. B.Bài tập luyện tập: Bài 1 Cho biểu thức : A = với ( x >0 và x ≠ 1) a) Rút gọn biểu thức A; b) Tính giá trị của biểu thức A tại . Bài 2. Cho biểu thức : P = ( Với a 0 ; a 4 ) a) Rút gọn biểu thức P; b)Tìm giá trị của a sao cho P = a + 1. Bài 3: Cho biểu thức A = a)Đặt điều kiện để biểu thức A có nghĩa; b)Rút gọn biểu thức A; c)Với giá trị nào của x thì A< -1. Bài 4: Cho biểu thức A = ( Với ) a) Rút gọn A; b) Tìm x để A = - 1. Bài 5: Cho biểu thức : B = a) Tìm TXĐ rồi rút gọn biểu thức B; b) Tính giá trị của B với x =3; c) Tìm giá trị của x để . Bài 6: Cho biểu thức : P = a) Tìm TXĐ; b) Rút gọn P; c) Tìm x để P = 2. Bài 7: Cho biểu thức: Q = ( a) Tìm TXĐ rồi rút gọn Q; b) Tìm a để Q dương; c) Tính giá trị của biểu thức biết a = 9- 4. Bài 8: Cho biểu thức: M = a) Tìm ĐKXĐ của M; b) Rút gọn M. Tìm giá trị của a để M = - 4. Bài 9 : Cho biểu thức : K = a) Tìm x để K có nghĩa; b) Rút gọn K; c) Tìm x khi K= ; d) Tìm giá trị lớn nhất của K. Bài 10 : Cho biểu thức: G= a)Xác định x để G tồn tại; b)Rút gọn biểu thức G; c)Tính giá trị của G khi x = 0,16; d)Tìm gía trị lớn nhất của G; e)Tìm x Î Z để G nhận giá trị nguyên; f)Chứng minh rằng : Nếu 0 < x < 1 thì M nhận giá trị dương; g)Tìm x để G nhận giá trị âm; Bài 11 : Cho biểu thức: P= Với x ≥ 0 ; x ≠ 1 a)Rút gọn biểu thức trên; b)Chứng minh rằng P > 0 với mọi x≥ 0 và x ≠ 1. Bài 12 : cho biểu thức Q= a)Tìm a dể Q tồn tại; b)Chứng minh rằng Q không phụ thuộc vào giá trị của a. Bài 13: Cho biểu thức : A= a)Rút gọn A b)Tìm các số nguyên dương x để y = 625 và A < 0,2 Bài 14:Xét biểu thức: P= (Với a ≥0 ; a ≠ 16) 1)Rút gọn P; 2)Tìm a để P =-3; 3)Tìm các số tự nhiên a để P là số nguyên tố.
Tài liệu đính kèm: