60 câu hỏi trắc nghiệm về Giới hạn Giải tích 12

docx 9 trang Người đăng dothuong Lượt xem 634Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "60 câu hỏi trắc nghiệm về Giới hạn Giải tích 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
60 câu hỏi trắc nghiệm về Giới hạn Giải tích 12
Cấp số nhân
Câu 1. Dãy số nào sau đây là một CSN ?
A.2,4,8,16,32,63 B.1,3,9,27,54,162 C.1,-2,4,-8,16,-32 D.4,2,1,1/2,-1/4,1/8
Câu 2. Dãy số nào sau đây là một CSN ?
A. B. C.1,-2,4,-8,16,-14 D.4,-2,1,1/2,-1/4,-1/8
 Câu 3. Cho CSN có và . Số hạng của CSN là :
A. B. C. D. 
 Câu 4. Cho CSN thỏa . Công bội của CSN là :
A. B. -2 C.2 hoặc -2 D. 4
 Câu 5. Cho CSN .Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau :
A. B. C. D. 
 Câu 6. Cho CSN biết . Tổng của 10 số hạng đầu tiên của nó là : 
A. hoặc B. hoặc C. hoặc D. hoặc 
Câu 7. Một CSN có , số hạng cuối là -1024, công bội là -2 thì số số hạng của CSN đó là: 
A. 1 B. 11 C.8 D. 10
 Cho CSNvới . 
Câu 8.Số hạng đầu tiên và công sai của nó là :
A. B. C. D. 
Câu 9.Tổng của 8 số hạng đầu tiên của nó là :
A. B. C. D. 
Câu 10. Số hạng 2048 là số hạng thứ mấy trong CSN :
A. B. C. D. 
 Cho CSNthỏa . 
Câu 11.Số hạng đầu tiên và công sai của nó là :
A. B. C. D. 
Câu 12.Tổng của 8 số hạng đầu tiên của nó là :
A. B. C. D. 
Câu 13. Số hạng của CSN là :
A. B. C. D. 
 Cho CSNthỏa . 
Câu 14.Số hạng đầu tiên và công sai của nó là :
A. B. C. D. 
Câu 15.Tổng của 6 số hạng đầu tiên của nó là :
A. B. C. D. 
Câu 16. Số hạng của CSN là :
A. B. C. D. 
Giới hạn của Dãy số
Câu 17.Cho dãy số với , thì bằng :
A. B. C. D. 
Câu 18. Giá trị của bằng :
A. B. C. D. 
Câu 19. Giá trị của bằng :
A. B. C. D. 
Câu 20. Giá trị của bằng :
A. B. C. D. 
Câu 21. Giá trị của bằng :
A. B. C. D. 
Câu 22. Giá trị của bằng :
A. B. C. D. 
Câu 23. Giá trị của bằng :
A. B. C. D. 
Câu 24. Giá trị của bằng :
A. B. C. D. 
Câu 25. Giá trị của bằng :
A. B. C. D. 
Câu 26. Giá trị của bằng :
A. B. C. D. 
Câu 27. Trong 4 giới hạn sau giới hạn nào bằng 0 ?
A. B. C. D. 
Câu 28. Giá trị của bằng :
A. B. C. D. 
Câu 29. Giá trị của bằng :
A. B. C. D. 
Câu 30. Đặt Giá trị của S bằng :
A. B. C. D. 
Câu 31. Cho CSNlùi vô hạn có và tổng tất cả các số hạng là 3. Công bội của nó là :
A. B. C. D. 
Giới hạn của hàm số
Câu 32. Giá trị của bằng :
A. B. C. D. 
Câu 33. Giá trị của bằng :
A. B. C. D. 
Câu 34. Giá trị của bằng :
A. B. C. D. 
Câu 35. Giá trị của bằng :
A. B. C. D. 
Câu 36. Giá trị của bằng :
A. B. C. D. 
Câu 37. Giá trị của bằng :
A. B. C. D. 
Câu 38. Giá trị của bằng :
A. B. C. D. 
Câu 39. Giá trị của bằng :
A. B. C. D. 
Câu 40. Giá trị của bằng :
A. B. C. D. 
Câu 41. Giá trị của bằng :
A. B. C. D. 
Câu 42. Giá trị của bằng :
A. B. C. D. 
Câu 43. Giá trị của bằng :
A. B. C. D. 
Câu 44. Giá trị của bằng :
A. B. C. D. 
Câu 45. Giá trị của bằng :
A. B. C. D.3 
Câu 46. Giá trị của bằng :
A.-3 B. C. D.8 
Câu 47. Giá trị của bằng :
A. B. C. D.0 
Câu 48. Giá trị của bằng :
A. B. C. D. 
Câu 49. Giá trị của bằng :
A. B. C. D. 
Câu 50. Giá trị của bằng :
A. B. C. D. 
Câu 51. Giá trị của bằng :
A. B. C. 0 D. 
Câu 52. Giá trị của bằng :
A. B. C. 10 D. 
Câu 53. Giá trị của bằng :
A. B. C. 10 D. 
Hàm số liên tục
Câu 54. Hàm số : 
A.Liên tục tại điểm x = 1 B.Không liên tục tại điểm x = 1
C.Liên tục trên R D. Cả 3 đáp án đều sai
Câu 55. Hàm số : 
A.Liên tục tại điểm x = 1 B.Không liên tục tại điểm x = 1
C. Cả 3 đáp án đều sai D. Không liên tục tại điểm x = 2
Câu 56. Cho hàm số . Tìm khẳng định đúng :
A. B. 
C. D. Cả 3 đáp án đều sai
Câu 57. Cho hàm số. Tìm khẳng định đúng :
A. B. 
C. D. không tồn tại
Câu 58. Cho hàm số. Tìm khẳng định đúng :
A. B. 
C. D. tồn tại
Câu 59. Hàm số :
A.Liên tục tại mọi điểm trừ điểm x = 1 B. Liên tục tại mọi điểm trừ điểm x = 1 
C.Liên tục trên R D. Liên tục tại mọi điểm 
Câu 60. Hàm số .Tìm khẳng định đúng :
A.Liên tục tại mọi điểm trừ điểm x = -1 B. Liên tục tại mọi điểm trừ các điểm 
C.Liên tục trên R D. Liên tục tại mọi điểm trừ điểm x = 0

Tài liệu đính kèm:

  • docxtn gioi han.docx