Cấp số nhân Câu 1. Dãy số nào sau đây là một CSN ? A.2,4,8,16,32,63 B.1,3,9,27,54,162 C.1,-2,4,-8,16,-32 D.4,2,1,1/2,-1/4,1/8 Câu 2. Dãy số nào sau đây là một CSN ? A. B. C.1,-2,4,-8,16,-14 D.4,-2,1,1/2,-1/4,-1/8 Câu 3. Cho CSN có và . Số hạng của CSN là : A. B. C. D. Câu 4. Cho CSN thỏa . Công bội của CSN là : A. B. -2 C.2 hoặc -2 D. 4 Câu 5. Cho CSN .Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau : A. B. C. D. Câu 6. Cho CSN biết . Tổng của 10 số hạng đầu tiên của nó là : A. hoặc B. hoặc C. hoặc D. hoặc Câu 7. Một CSN có , số hạng cuối là -1024, công bội là -2 thì số số hạng của CSN đó là: A. 1 B. 11 C.8 D. 10 Cho CSNvới . Câu 8.Số hạng đầu tiên và công sai của nó là : A. B. C. D. Câu 9.Tổng của 8 số hạng đầu tiên của nó là : A. B. C. D. Câu 10. Số hạng 2048 là số hạng thứ mấy trong CSN : A. B. C. D. Cho CSNthỏa . Câu 11.Số hạng đầu tiên và công sai của nó là : A. B. C. D. Câu 12.Tổng của 8 số hạng đầu tiên của nó là : A. B. C. D. Câu 13. Số hạng của CSN là : A. B. C. D. Cho CSNthỏa . Câu 14.Số hạng đầu tiên và công sai của nó là : A. B. C. D. Câu 15.Tổng của 6 số hạng đầu tiên của nó là : A. B. C. D. Câu 16. Số hạng của CSN là : A. B. C. D. Giới hạn của Dãy số Câu 17.Cho dãy số với , thì bằng : A. B. C. D. Câu 18. Giá trị của bằng : A. B. C. D. Câu 19. Giá trị của bằng : A. B. C. D. Câu 20. Giá trị của bằng : A. B. C. D. Câu 21. Giá trị của bằng : A. B. C. D. Câu 22. Giá trị của bằng : A. B. C. D. Câu 23. Giá trị của bằng : A. B. C. D. Câu 24. Giá trị của bằng : A. B. C. D. Câu 25. Giá trị của bằng : A. B. C. D. Câu 26. Giá trị của bằng : A. B. C. D. Câu 27. Trong 4 giới hạn sau giới hạn nào bằng 0 ? A. B. C. D. Câu 28. Giá trị của bằng : A. B. C. D. Câu 29. Giá trị của bằng : A. B. C. D. Câu 30. Đặt Giá trị của S bằng : A. B. C. D. Câu 31. Cho CSNlùi vô hạn có và tổng tất cả các số hạng là 3. Công bội của nó là : A. B. C. D. Giới hạn của hàm số Câu 32. Giá trị của bằng : A. B. C. D. Câu 33. Giá trị của bằng : A. B. C. D. Câu 34. Giá trị của bằng : A. B. C. D. Câu 35. Giá trị của bằng : A. B. C. D. Câu 36. Giá trị của bằng : A. B. C. D. Câu 37. Giá trị của bằng : A. B. C. D. Câu 38. Giá trị của bằng : A. B. C. D. Câu 39. Giá trị của bằng : A. B. C. D. Câu 40. Giá trị của bằng : A. B. C. D. Câu 41. Giá trị của bằng : A. B. C. D. Câu 42. Giá trị của bằng : A. B. C. D. Câu 43. Giá trị của bằng : A. B. C. D. Câu 44. Giá trị của bằng : A. B. C. D. Câu 45. Giá trị của bằng : A. B. C. D.3 Câu 46. Giá trị của bằng : A.-3 B. C. D.8 Câu 47. Giá trị của bằng : A. B. C. D.0 Câu 48. Giá trị của bằng : A. B. C. D. Câu 49. Giá trị của bằng : A. B. C. D. Câu 50. Giá trị của bằng : A. B. C. D. Câu 51. Giá trị của bằng : A. B. C. 0 D. Câu 52. Giá trị của bằng : A. B. C. 10 D. Câu 53. Giá trị của bằng : A. B. C. 10 D. Hàm số liên tục Câu 54. Hàm số : A.Liên tục tại điểm x = 1 B.Không liên tục tại điểm x = 1 C.Liên tục trên R D. Cả 3 đáp án đều sai Câu 55. Hàm số : A.Liên tục tại điểm x = 1 B.Không liên tục tại điểm x = 1 C. Cả 3 đáp án đều sai D. Không liên tục tại điểm x = 2 Câu 56. Cho hàm số . Tìm khẳng định đúng : A. B. C. D. Cả 3 đáp án đều sai Câu 57. Cho hàm số. Tìm khẳng định đúng : A. B. C. D. không tồn tại Câu 58. Cho hàm số. Tìm khẳng định đúng : A. B. C. D. tồn tại Câu 59. Hàm số : A.Liên tục tại mọi điểm trừ điểm x = 1 B. Liên tục tại mọi điểm trừ điểm x = 1 C.Liên tục trên R D. Liên tục tại mọi điểm Câu 60. Hàm số .Tìm khẳng định đúng : A.Liên tục tại mọi điểm trừ điểm x = -1 B. Liên tục tại mọi điểm trừ các điểm C.Liên tục trên R D. Liên tục tại mọi điểm trừ điểm x = 0
Tài liệu đính kèm: