6 Đề kiểm tra Chương 4 môn Đại số Lớp 10

pdf 13 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 19/07/2025 Lượt xem 40Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "6 Đề kiểm tra Chương 4 môn Đại số Lớp 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
6 Đề kiểm tra Chương 4 môn Đại số Lớp 10
www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam 
www.MATHVN.com – Tài liệu Toán Trang 1/13 - Mã đề thi . 
www.MATHVN.com 
 ĐỀ SỐ 1 
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 10 CHƯƠNG 4 
Thời gian làm bài: 45 phút 
(Đề gồm 20 câu trắc nghiệm) 
Họ và tên:............................................................................Lớp:............................ Mã đề ................. 
Câu 1: Với giá trị nào của m thì bất phương trình + ≥ +2x x m có nghiệm? 
A. 9 .
4
m ≤
 B. 2.m ≤ C. 92 .
4
m≤ ≤
 D. 2.m ≥ 
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình ( )2 2 2x x x− ≥ − là: 
A. 1 ; .
2
 
+∞  
 B. [ )1; 2; .
2
 
−∞ ∪ +∞  
 C. [ )0; .+∞ D. 1 ;2 .
2
 
  
Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số ( ) 1 , 1
1
f x x x
x
= + >
−
 là: 
A. 2. B. 4. C. 5. D. 3. 
Câu 4: Bất phương trình − − − − ≥2 2( 6) 2 0x x x x có tập nghiệm là : 
A. ( ] [ ); 2 3; .−∞ − ∪ +∞ B. [ ]2;3 .− C. ( ] [ ); 1 2; .−∞ − ∪ +∞ D. ( ] [ ); 2 3; .−∞ − ∪ +∞ 
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình 2 5 0x y− + < là: 
A. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 1 5
2 2
y x= +
 (không bao gồm đường 
thẳng). 
B. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 1 5
2 2
y x= +
 (không bao gồm đường thẳng). 
C. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 1 5
2 2
y x= +
 (bao gồm đường thẳng). 
D. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 1 5
2 2
y x= +
 (không bao gồm đường thẳng). 
Câu 6: Với a là số thực bất kì, biểu thức nào sau đây có thể nhận giá trị âm? 
A. 2 2 1a a+ + B. 2 1a a− + C. 2 1a a+ − D. 2 2 3a a− + 
Câu 7: Cho a,b là các số thực bất kì và a b≤ , bất đẳng thức nào dưới đây là đúng? 
A. 2 2.a b≤ B. .b a b− ≤ ≤ C. 1 1 .
a b
≤
 D. 1 1
a b
≥
Câu 8: Điều kiện xác định của bất phương trình 2
2 1 0
41 1
x
xx
− ≤
+
− +
 là: 
A. 
2
.
1
x
x
≠
 ≥
 B. .x∈ℝ C. 
2
.
2
x
x
≠

≠ −
 D. 1.x ≥ 
Câu 9: Với giá trị nào của m thì bất phương trình 2 1m x m x+ − < vô nghiệm? 
A. 1.m = ± B. 1.m = C. 1.m = − D. .m ∈∅ 
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình ( ) ( )23 3 0x x− + ≥ là: 
A. .ℝ B. [ )3; .− +∞ C. ( ]; 3 .−∞ − D. [ ]3;3 .− 
Câu 11: Gọi m là giá trị để bất phương trình 24 2 1x m mx+ ≥ + có tập nghiệm là [ )5;− +∞ . Giá trị m thuộc 
vào khoảng: 
www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam 
www.MATHVN.com – Tài liệu Toán Trang 2/13 - Mã đề thi . 
A. ( )3; 2 .− − B. ( )4; 2 .− − C. ( )2; 1 .− − D. ( )2;0 .− 
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình 2 3 0
4 3
x x+
− ≤
 là: 
A. 3; .
2
 
−∞ −  
 B. 3 ; .
2
 
− +∞  
 C. 9; .
2
 
−∞ −  
 D. 9 ; .
2
 
− +∞  
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình ( )( )2
1 0
2 5 4
x
x x x
− ≥
− − +
là: 
A. ( ) ( ) { };2 4; \ 1 .−∞ ∪ +∞ B. ( ) ( );2 4; .−∞ ∪ +∞ 
C. ( ] [ );2 4; .−∞ ∪ +∞ D. [ ]2;4 . 
Câu 14: Bất phương trình 2 4 4 0x x− + > có tập nghiệm là: 
A. .ℝ B. { }\ 2 .ℝ C. { }\ 0 .ℝ D. { }2 . 
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình 5 1 3 3
2 2
x x
x x
+
+ − ≥ + −
 là: 
A. 1 ;3 .
4
 
−  
 B. 1 ; .
4
 
− +∞  
 C. 1 ;3 .
4
 
−  
 D. 1 ; .
4
 
+∞  
Câu 16: Gọi (S) là tập các điểm (x;y) thỏa mãn hệ bất phương trình 
3 9
2 8
6 2
0, 0
x y
x y
x y
x y
+ ≥
 + ≥

+ ≥
 ≥ ≥
 . Giá trị nhỏ nhất của 
( ); 2 3F x y x y= + bằng: 
A. 10. B. 27. C. 16. D. 13. 
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình ( )24 2 0x x− − < là: 
A. ( ); 2 .−∞ − B. ( )2;2 .− C. ( ) ( ); 2 2; .−∞ − ∪ +∞ D. ( )2; .+∞ 
Câu 18: Với giá trị nào của m thì 2 2 3 0x mx− + = có nghiệm 1 24x x< < : 
A. 19; .
8
m
 
∈ −∞ 
 
 B. 19 ; .
8
m
 
∈ +∞ 
 
 C. 19 ;4 .
8
m
 
∈ 
 
 D. 19
8
m
 
∈ 
 
Câu 19: Bất phương trình + + < +2 5 3 2 1x x x có tập nghiệm là : 
A. 1 ;1 .
2
 
− 
 
 B. ( )2 1; 1; .
3 2
 
− − ∪ +∞ 
 
C. ( )1; .+∞ D. ( )2; 1 .− − 
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình 
24 3 2 0
2 3
x
x
x
+
− ≤
+
là: 
A. 3 ;2 .
2
 
−  
 B. 3 ;2 .
2
 
−  
C. [ )3; 2; .
2
 
−∞ − ∪ +∞  
 D. [ )3; 2; .
2
 
−∞ − ∪ +∞ 
 
----------- HẾT ---------- 
www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam 
www.MATHVN.com – Tài liệu Toán Trang 3/13 - Mã đề thi . 
www.MATHVN.com 
 ĐỀ SỐ 2 
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 10 CHƯƠNG 4 
Thời gian làm bài: 45 phút 
(Đề gồm 20 câu trắc nghiệm) 
Họ và tên:............................................................................Lớp:............................ Mã đề ................. 
Câu 1: Bất phương trình sau đây tương đương với bất phương trình 5 0x + > ? 
A. 2( 1) ( 5) 0x x− + > B. 5( 5) 0x x+ + > C. 2 ( 5) 0x x + > D. 5( 5) 0x x+ − > 
Câu 2: Cho tam thức bậc hai: 2( ) 3f x x bx= − + . Với giá trị nào của b thì tam thức ( )f x có hai nghiệm? 
A. ( ; 2 3) (2 3; )b ∈ −∞ − ∪ +∞ B. ( 2 3;2 3)b ∈ − 
C. ( ; 2 3] [2 3; )b ∈ −∞ − ∪ +∞ D. [ 2 3; 2 3]b ∈ − 
Câu 3: Hệ bất phương trình 
2 1 0
0
x
x m
 − ≤

− >
 có nghiệm khi: 
A. 1m > B. 1m = C. 1m < D. 1m ≠ 
Câu 4: Bất phương trình 2 0
2 1
x
x
− ≥
+
 có tập nghiệm là: 
A. 1;2
2
− 
  
 B. 1;2
2
− 
 
 
 C. 1;2
2
− 
  
 D. 1;2
2
− 
 
Câu 5: Nghiệm của bất phương trình 2
1 0
4 3
x
x x
− ≤
+ +
 là: 
A. [ ; 3) ( 1;1)x ∈ −∞ − ∪ − B. ( 3;1)x ∈ − 
C. ( 3; 1) [1; )x ∈ − − ∪ +∞ D. ( ;1)x ∈ −∞ 
Câu 6: Tìm m để bất phương trình 2 3 4m x mx+ < + có nghiệm 
A. 0m = B. 1m = C. 1m = hoặc 0m = D. m∀ ∈ℝ 
Câu 7: Tìm m để 2( 1) 0,m x mx m x+ + + < ∀ ∈ℝ ? 
A. 4
3
m > B. 1m > − C. 4
3
m < − D. 1m < − 
Câu 8: Tìm tập xác định của hàm số 22 5 2y x x= − + 
A. [2; )+∞ B. 1;
2
D  = −∞  
 C. 1; [2; )
2
 
−∞ ∪ +∞  
 D. 1 ;2
2
 
  
Câu 9: Suy luận nào sau đây đúng: 
A. 
a b
a c b d
c d
>
⇒ − > −
>
 B. 
0
0
a b
ac bd
c d
> >
⇒ >
> >
C. 
a b
ac bd
c d
>
⇒ >
>
 D. 
a b a b
c d c d
>
⇒ >
>
Câu 10: Cho hai số ,x y dương thỏa 12x y+ = , bất đẳng thức nào sau đây đúng? 
A. 2 12xy xy≤ = B. Tất cả đều đúng C. 
2
36
2
x y
xy + < = 
 
 D. 2 22xy x y≤ + 
Câu 11: Bất phương trình 2( 1) 0x x − ≥ có nghiệm là: 
A. ( ; 1] [0;1)x ∈ −∞ − ∪ B. [ 1;1]x ∈ − 
C. ( ; 1) [1; )x ∈ −∞ − ∪ +∞ D. [1;0] [1; )x ∈ ∪ +∞ 
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình 2 9 6x x+ > là: 
A. \{3}ℝ B. ℝ C. (3; )+∞ D. ( ;3)−∞ 
www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam 
www.MATHVN.com – Tài liệu Toán Trang 4/13 - Mã đề thi . 
Câu 13: Nghiệm của bất phương trình 2 3 1x − ≤ là: 
A. 1 1x− ≤ ≤ B. 1 2x− ≤ ≤ C. 1 2x≤ ≤ D. 1 3x≤ ≤ 
Câu 14: Gọi 1 2,x x là nghiệm của phương trình: 2 5 6 0x x− + = 1 2( )x x< . Khẳng định nào sau đúng? 
A. 1 2 5x x+ = − B. 2 21 2 37x x+ = C. 1 2 6x x = D. 1 2
2 1
13 0
6
x x
x x
+ + = 
Câu 15: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 
2
2
3 2 0
1 0
x x
x
 − + ≤

− ≤
 là: 
A. ∅ B. {1} C. [1;2] D. [ 1;1]− 
Câu 16: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: 2 4 0x x− < 
A. ∅ B. { }∅ C. (0;4) D. ( ;0) (4; )−∞ ∪ +∞ 
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình 2006 2006x x− > − là gì? 
A. {2006} B. ( ; 2006)−∞ C. ∅ D. [2006; )+∞ 
Câu 18: Bất phương trình 25 1 3
5
x
x − > + có nghiệm là: 
A. x∀ B. 20
23
x > C. 5
2
x
−
> D. 2x < 
Câu 19: Giá trị nào của m thì phương trình : 2 1 3 0x mx m− + − = có 2 nghiệm trái dấu? 
A. 1
3
m > B. 1
3
m D. 2m < 
Câu 20: Nghiệm của bất phương trình 2 1
1 x
<
−
 là: 
A. ( ; 1)x ∈ −∞ − B. ( ) ( ); 1 1;x∈ −∞ − ∪ +∞ 
C. (1; )x ∈ +∞ D. ( 1;1)x ∈ − 
----------- HẾT ---------- 
www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam 
www.MATHVN.com – Tài liệu Toán Trang 5/13 - Mã đề thi . 
www.MATHVN.com 
 ĐỀ SỐ 3 
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 10 CHƯƠNG 4 
Thời gian làm bài: 45 phút 
(Đề gồm 20 câu trắc nghiệm) 
Họ và tên:............................................................................Lớp:............................ Mã đề ................. 
Câu 1: Giá trị lớn nhất của hàm số ( ) 2 , 2xf x x
x
−
= ≥ là: 
A. 1 .
2
 B. 2. C. 1 .
2
 D. 1 .
2 2
Câu 2: Tập xác định của bất phương trình ( ) ( )( )( )
2 2
2
3 2
1
3 4
x x
x
x x
− +
< +
− −
 là: 
A. [ ) { }1; \ 2 .− +∞ B. { }\ 2 .±ℝ C. [ ) { }1; \ 2,3 .− +∞ D. [ )1; .− +∞ 
Câu 3: Chọn ý đúng trong các ý sau: 
A. 0 .x x x+ ≥ ⇔ ∈ℝ B. 1 0 1.x
x
≤ ⇔ ≥
C. 2 5 5.x x x≤ ⇔ ≤ D. 2
1 0 1 0.x x
x
+ ≥ ⇔ + ≥
Câu 4: ( ) ( )( )
3
2
2
1 . 3 1
xf x
x x
−
=
+ −
 nhận giá trị dương khi x thuộc: 
A. ( ] 1;2 \ 1; .
3
 
−∞ − 
 
 B. ( ];2 .−∞ C. ( );2 .−∞ D. ( ) 1;2 \ 1; .
3
 
−∞ − 
 
Câu 5: Với giá trị nào của m thì ( ) 21 0, ?m x mx m x+ + + < ∀ ∈ℝ 
A. 
4
.3
0
m
m

< −

>
 B. 4 1.
3
m− < < −
 C. 4 .
3
m < −
 D. 1.m < − 
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình 3 1 3x x x+ + ≤ + + là: 
A. ( ];1 .−∞ B. .∅ C. [ ]3;1 .− D. ( ]3;1 .− 
Câu 7: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 
2 7 6 0
2 1 3
x x
x
 − + <

− <
 là: 
A. ( )1;2 . B. [ ]1;2 . C. ( )1;6 .− D. ( )1;6 . 
Câu 8: Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình 2 25 0x − ≤ : 
A. ( )5 5 0.x x+ + ≥ B. ( ) ( )25 5 0.x x− − + ≤ 
C. ( ) ( )25 5 0.x x− + ≥ D. ( )5 5 0.x x+ − ≤ 
Câu 9: Tập xác định của hàm số 22 5 2y x x= − + là: 
A. ( )1; 2; .
2
 
−∞ ∪ +∞ 
 
 B. 1 ;2 .
2
 
 
 
 C. [ )1; 2; .
2
 
−∞ ∪ +∞ 
 
 D. 1 ;2 .
2
 
 
 
Câu 10: Với giá trị nào của m thì bất phương trình 2 0x x m− + < vô nghiệm? 
A. 1 .
4
m <
 B. 1 .
4
m >
 C. 1.m 
Câu 11: Khẩu phần ăn trong một ngày của một gia đình nọ cần ít nhất 900g chất protit và 400g chất lipit. 
Biết rằng thị bò chứa 80% protit và 20% lipit, thịt heo chứa 60% protit và 40% lipit, người ta chỉ mua 
www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam 
www.MATHVN.com – Tài liệu Toán Trang 6/13 - Mã đề thi . 
nhiều nhất 1600g thịt bò và 1100g thịt heo. Biết giá tiền thịt bò là 220.000VNĐ/kg, thịt heo là 
110.000VNĐ/kg. Số tiền ít nhất mà gia đình này bỏ ra để mua đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng mỗi ngày là: 
A. 220.000 VNĐ. B. 209.000 VNĐ C. 374.000 VNĐ D. 195.000VNĐ. 
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình ( ) 1 13 1
2 2
x
x
+
− + ≥ là: 
A. [ )5 / 6; .+∞ B. [ )1/ 5; .+∞ C. [ )3 / 2; .+∞ D. [ )3 / 2; .+∞ 
Câu 13: Miền nghiệm của hệ bất phương trình 
3 1 0
2 2 0
x y
x y
− + <

− + >
 là: 
A. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 3 1 0x y− + = , không bao gồm đường 
thẳng. 
B. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 3 1 0x y− + = , bao gồm đường thẳng. 
C. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 2 2 0x y− + = , không bao gồm đường 
thẳng. 
D. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 2 2 0x y− + = , bao gồm đường thẳng. 
Câu 14: Với giá trị nào của m thì bất phương trình 2 24 3m x m x m+ − < + vô nghiệm: 
A. 1.m = B. 1.m ≠ ± C. 1.m = − D. 1.m = ± 
Câu 15: Nếu , ,a b c d> > thì bất đẳng thức nào dưới đây đúng? 
A. .ac bd> B. .a c b d− > − C. .a d b c− > − D. .ac bd− > − 
Câu 16: Nếu 0, 0,a b c d> > > > thì bất đẳng thức nào sau đây không đúng? 
A. .a c b d+ > + B. .ac bd> C. .a b
c d
>
 D. .a d
b c
>
Câu 17: Cho a,b,c là độ dài ba cạnh của một tam giác. Mệnh đề nào sau đây không đúng? 
A. 2 .a ab ac C. 2 2 2 2 .b c a bc+ 
Câu 18: Giá trị nhỏ nhất của 2 2 ,y x x x= − ∈ℝ là: 
A. 0. B. -1. C. -2. D. 1. 
Câu 19: Điều kiện xác định của bất phương trình 2
2 32
4 1x x
≥ −
− +
 là: 
A. 
2
2.
1
x
x
x
≠

≠ −
 ≠ −
 B. 
2
.2
1
x
x
x
 ≠
 ≠ −
 ≠ −
 C. 
2
2.
1
x
x
x
≠
 ≠ −
 ≠ −
 D. 
2
.2
1
x
x
x
 ≠
 ≠ −
 ≠ −
Câu 20: Với giá trị nào của m thì với mọi x ta có 
2
2
51 7
2 3 2
x x m
x x
+ +
− ≤ <
− +
 : 
A. 5 1.
3
m− ≤ <
 B. 5 .
3
m ≤ −
 C. 1.m < D. 5 1.
3
m− < <
----------- HẾT ---------- 
www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam 
www.MATHVN.com – Tài liệu Toán Trang 7/13 - Mã đề thi . 
www.MATHVN.com 
 ĐỀ SỐ 4 
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 10 CHƯƠNG 4 
Thời gian làm bài: 45 phút 
(Đề gồm 20 câu trắc nghiệm) 
Họ và tên:............................................................................Lớp:............................ Mã đề ................. 
Câu 1: Tìm tập nghiệm của phương trình: 2 22 3 1 2 1x x x x− + = + − 
A. {1; 1}− B. ∅ C. {0;1} D. 1
2
 
 
 
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình 
2 5 6 0
1
x x
x
+ + ≥
−
 là: 
A. (1;3] B. (1;2] [3; )∪ +∞ C. [2;3] D. ( ;1) [2;3]−∞ ∪ 
Câu 3: Với giá trị nào của a thì bất phương trình: 2 0ax x a x− + ≥ ∀ ∈ℝ ? 
A. 0a = B. 0a < C. 10
2
a< ≤ D. 1
2
a ≥ 
Câu 4: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 
2
2
4 3 0
6 8 0
x x
x x
 − + >

− + >
 là: 
A. ( ;1) (3; )−∞ ∪ +∞ B. ( ;1) (4; )−∞ ∪ +∞ C. ( ;2) (3; )−∞ ∪ +∞ D. (1; 4) 
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 3 0x x− + > là: 
A. ∅ B. ( 1;3)− C. ℝ D. ( ; 1) (3; )−∞ − ∪ +∞ 
Câu 6: Với giá trị nào của m thì phương trình: 2( 1) 2( 2) 3 0m x m x m− − − + − = có hai nghiệm 1 2,x x và 
1 2 1 2 1x x x x+ + < ? 
A. 1 2m D. 3m > 
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 2x x x+ − ≤ + − là: 
A. ∅ B. ( ;2)−∞ C. {2} D. [2; )+∞ 
Câu 8: 2x = − là nghiệm của bất phương trình nào sau đây? 
A. 3x x+ < B. 1 0
1
x x
x x
−
+ <
−
 C. 2x 
Câu 9: Tìm m để 2( ) 2(2 3) 4 3 0,f x x m x m x= − − + − > ∀ ∈ℝ ? 
A. 3
2
m > B. 3
4
m > C. 3 3
4 2
m< < D. 1 3m< < 
Câu 10: Giá trị nào của m thì phương trình: 2( 1) 2( 2) 3 0m x m x m− − − + − = có 2 nghiệm trái dấu? 
A. 3m > B. 2m > C. 1m < D. 1 3m< < 
Câu 11: Bất phương trình 2 1x x− > có nghiệm là: 
A. 1 ;1
3
x
 
∈ 
 
 B. ( )1; 1;
3
x
 
∈ −∞ ∪ +∞ 
 
C. x∈ℝ D. Vô nghiệm 
Câu 12: 3x = − thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây? 
A. ( 3)( 2) 0x x+ + > B. 1 2 0
1 3 2x x
+ >
+ +
 C. 21 0x x+ − ≥ D. 2( 3) ( 2) 0x x+ + ≤ 
Câu 13: Bất phương trình ( 1) ( 2) 0x x x+ + ≥ tương đương với bất phương trình: 
A. 2( 1) ( 2) 0x x x− + ≥ B. 2
( 1) ( 2) 0( 2)
x x x
x
− +
≥
−
www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam 
www.MATHVN.com – Tài liệu Toán Trang 8/13 - Mã đề thi . 
C. ( 1) 2 0x x x− + ≥ D. 2
( 1) ( 2) 0( 3)
x x x
x
− +
≥
+
Câu 14: Cho , 0m n > , bất đẳng thức ( ) 4m n mn+ ≥ tương đương với bất đẳng thức nào sau đây. 
A. 2( ) 0m n m n− + + ≥ B. 2 2( 1) ( 1) 0n m m n− + − ≥ 
C. 2( ) 0m n m n+ + + ≥ D. Tất cả đều đúng. 
Câu 15: Với giá trị nào của m thì bất phương trình 2mx m n+ < vô nghiệm? 
A. 0m = B. 2m = − C. m∈ℝ D. 2m = 
Câu 16: Với hai số ,x y dương thỏa 36xy = , bất đẳng thức sau đây đúng? 
A. 2 12x y xy+ ≥ = B. 
2
36
2
x y
xy+  > = 
 
 C. 2 72x y xy+ ≥ = D. Tất cả đều đúng 
Câu 17: Bất phương trình 3 32 3
2 4 2 4
x
x x
+ < +
− −
 tương đương với 
A. 3
2
x < B. 3
2
x < và 2x ≠ C. 2 3x < D. Tất cả đều đúng 
Câu 18: Bất phương trình 3mx > vô nghiệm khi: 
A. 0m = B. 0m > C. 0m < D. 0m ≠ 
Câu 19: Hệ bất phương trình 
( 3)(4 ) 0
1
x x
x m
+ − >

< −
 có nghiệm khi: 
A. 5m − D. 5m > 
Câu 20: Với mọi , 0a b ≠ , ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng? 
A. 0a b− C. 2 2 0a ab b− + < D. Tất cả đều đúng 
----------- HẾT ---------- 
www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam 
www.MATHVN.com – Tài liệu Toán Trang 9/13 - Mã đề thi . 
www.MATHVN.com 
 ĐỀ SỐ 5 
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 10 CHƯƠNG 4 
Thời gian làm bài: 45 phút 
(Đề gồm 20 câu trắc nghiệm) 
Họ và tên:............................................................................Lớp:............................ Mã đề ................. 
Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình ( ) ( )31 2 2 3 0x x− + + ≤ là: 
A. 23; .
8
 
− 
 
 B. 1 ; .
2 2
 
+∞ 
 
C. 1; .
2 2
 
−∞ 
 
 D. ( 1; 3 ; .
2 2
 
−∞ − ∪ +∞   
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình 2 212 12x x x x− − > + − là: 
A. ( ] [ ); 3 4; .−∞ − ∪ +∞ B. ( ) ( ); 3 4; .−∞ − ∪ +∞ C. ( )3;4 .− D. [ ]3;4 .− 
Câu 3: Cho a,b, c > 0. Nếu a > b, kết luận nào dưới đây là đúng? 
A. .a a c
b b c
+
<
+
 B. .a a b
c c b
+
>
+
 C. .a a c
b b c
+
<
+
 D. .a a b
c c b
+
<
+
Câu 4: Theo khuyến cáo tổ chức y tế thế giới WHO nhu cầu vitamin A và B của mỗi người trong một 
ngày cần thỏa mãn: 
 Mỗi ngày nhận không quá 600 đơn vị vitamin A và 500 đơn vị vitamin B. 
 Mỗi ngày cần từ 400 đến 1000 đơn vị vitamin A+B. 
 Số đơn vị vitamin B không ít hơn ½ đơn vị vitamin A và không nhiều hơn 3 lần vitamin A. 
Nếu mỗi đơn vị vitamin A tốn 100 VNĐ, 1 đơn vị vitamin B 70 VNĐ. Mỗi ngày phải tốn ít nhất bao 
nhiêu tiền để cung cấp đủ lượng vitamin cần thiết và tiết kiệm nhất: 
A. 21.000VNĐ. B. 51.000VNĐ. C. 31.000VNĐ. D. 41.000 VNĐ. 
Câu 5: Gọi S(m) là tập các giá trị của m để bất phương trình ( )2 2 1 2 2 0x m x m− − + − ≤ có tập nghiệm là 
một đoạn có độ dài bằng 5. Tổng tất cả phần tử của S(m) bằng: 
A. -1. B. 3. C. 4. D. 5. 
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình 
22 3 1 0
4 3
x x
x
− +
<
−
 là: 
A. ( )1; 1; .
2
 
−∞ ∪ +∞ 
 
 B. ( )1 3; 1; \ .
2 4
   
−∞ ∪ +∞   
   
C. 1 ;1 .
2
 
 
 
 D. 1 4;1 \ .
2 3
   
  
   
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình 
1 1
3 3
x x
x x
−
−
>
− −
 là: 
A. ( ) { }1; \ 3 .+∞ B. ( );3 .−∞ C. ( );1 .−∞ D. ( ) { };3 \ 1 .−∞ 
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình 
( )( )3
2
1 1
0
3 2
x x
x x
− −
≤
+ +
 là: 
A. [ ]2; 1 .− − B. ( ) { }2; 1 1 .− − ∪ C. ( ) [ ]2; 1 0;1 .− − ∪ D. ( )2; 1 .− − 
www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam 
www.MATHVN.com – Tài liệu Toán Trang 10/13 - Mã đề thi . 
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình ( )( ) ( )( )2 23 6 2 5 4x x x x x x− + − > − + + là: 
A. 13 ;2 .
5
 
 
 
 B. 13 ;2 .
5
 
 
 
 C. 13 ;2 .
5
 
− 
 
 D. 13 ;2 .
5
 
− 
 
Câu 10: Với giá trị nào của m thì bất phương trình 225 5 1x m mx+ ≥ + có nghiệm: 
A. .m ∈ℝ B. 1 .
5
m ≠ −
 C. 1 .
5
m ≠ ±
 D. 1 .
5
m ≠
Câu 11: Với giá trị nào của m thì bất phương trình 2 22 2 2 2x m x x mx− + + > + đúng với mọi x: 
A. 2 2.m− ≤ ≤ B. .m ∈∅ C. .m ∈ℝ D. 2 2.m− < < 
Câu 12: Với giá trị nào của m thì phương trình 2 26 2 2 9 0x mx m m− + − + = có 2 nghiệm dương phân 
biệt? 
A. ( )0;1 .m∈ B. ( )0;2 .m∈ C. [ ]0;1 .m∈ D. [ ]0;2 .m∈ 
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 3 4 0x x− + − ≤ là: 
A. [ )14; .+∞ B. ( )6 14; .+ +∞ 
C. ( ] [ );2 14; .−∞ ∪ +∞ D. ( );6 14 6 14; . −∞ − ∪ + +∞  
Câu 14: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 
2
2
8 7
1
x xy
x
− +
=
+
 bằng: 
A. max 12,min 2.y y= = − B. max 7,min 0.y y= = 
C. max 8,min 0.y y= = D. max 9,min 1.y y= = − 
Câu 15: Gọi a, b ( )a b< là giá trị để hai bất phương trình ( ) ( )2 2 0, 2 1 2 1 0x x x a b x a b− ≤ − + − + − + ≤ 
tương đương nhau. Giá trị 2a + b bằng: 
A. 11.
3
 B. 3. C. 7 .
3
 D. 2. 
Câu 16: Với giá trị nào của m thì bất phương trình ( )2 2 1 1 0mx m x+ − + ≤ có nghiệm? 
A. 3 5 3 5; .
2 2
m
 
− +
∈  
 
 B. { }3 5 3 5; ; 0 .
2 2
m
   
− +
∈ −∞ ∪ +∞ ∪   
   
C. { }3 5 3 5; ; 0 .
2 2
m
   
− +
∈ −∞ ∪ +∞ ∪      
   
 D. 3 5 3 5; ; .
2 2
m
   
− +
∈ −∞ ∪ +∞      
   
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình 2 22 5 3 1 0x x x− + + − ≤ là: 
A. 2 ;4 .
3
 
 
 
 B. { }2 ; 4 \ 1 .
3
 
 
 
 C. { }1 . D. .∅ 
Câu 18: Cho 4 3 15x y− = . Khi đó giá trị nhỏ nhất của 2 2x y+ bằng: 
A. 4. B. 9. C. 16. D. 25. 
Câu 19: Điều kiện xác định của bất phương trình 
3 3
13 2 1 0
1
x
x
− + ≤
−
 là: 
A. 
1
.1
2
x
x
≠

 ≥
 B. 
1
.1
2
x
x
>

 ≤

 C. 
1
.1
2
x
x
≠

 ≥

 D. 
1
.1
2
x
x
>

 ≥
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình 2 1 1
2 2
x
x x
+ ≥
+ +
là: 
A. [ )0; .+∞ B. [ )2; .− +∞ C. ( )\ 2;0 .−ℝ D. ( )0; .+∞ 
----------- HẾT ---------- 
www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam 
www.MATHVN.com – Tài liệu Toán Trang 11/13 - Mã đề thi . 
www.MATH

Tài liệu đính kèm:

  • pdf6_de_kiem_tra_chuong_4_mon_dai_so_lop_10.pdf