Tìm mệnh đề đúng: A. a C. a ] Suy luận nào sau đây đúng: A. Þ ac > bd B. Þ C. Þ a – c > b – d D. Þ ac > bd [] Cho m, n > 0. Bất đẳng thức (m + n) ³ 4mn tương đương với bất đẳng thức nào sau đây. A. n(m–1)2 + m(n–1)2 ³ 0 B. (m–n)2 + m + n ³ 0 C. (m + n)2 + m + n ³ 0 D. Tất cả đều đúng. [] Với mọi a, b ¹ 0, ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng? A. a – b 0 D. Tất cả đều đúng[] Với hai số x, y dương thoả xy = 36, bất đẳng thức nào sau đây đúng? A. x + y ³ 2 = 12 B. x + y ³ 2 = 72 C. > xy = 36 D. Tất cả đều đúng[] Cho hai số x, y dương thoả x + y = 12, bất đẳng thức nào sau đây đúng? A. 2 £ xy = 12 B. xy < = 36 C. 2xy £ x2 + y2 D. Tất cả đều đúng[] Cho x ³ 0; y ³ 0 và xy = 2. Gía trị nhỏ nhất của A = x2 + y2 là: A. 2 B. 1 C. 0 D. 4[] Cho a > b > 0 và . Mệnh đề nào sau đây đúng ? a. x > y b. x < y c. x = y d. Không so sánh được [] Cho các bất đẳng thức: (I) ≥ 2 ; (II) ≥ 3 ; (III) ≥ (với a, b, c > 0). Bất đẳng thức nào trong các bất đẳng thức trên là đúng: A. chỉ I đúng B. chỉ II đúng C. chỉ III đúng D. I,II,III đều đúng [] Cho DABC và P = . Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. 0 ] Cho a, b > 0 và ab > a + b. Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. a + b = 4 B. a + b > 4 C. a + b ] Cho a < b < c < d và x = (a+b)(c+d), y = (a+c)(b+d), z = (a+d)(b+c). Mệnh đề nào sau đây là đúng ? A. x ] Trong các mệnh đề sau đây với a, b, c, d > 0, tìm mệnh đề sai : A. < 1 Þ < B. > 1 Þ > C. < D. Có ít nhất một trong ba mệnh đề trên là sai [] Hai số a, b thoả bất đẳng thức thì: A. a b C. a = b D. a ≠ b [] Cho x, y, z > 0 và xét ba bất đẳng thức: (I) x3 + y3 + z3 ≥ 3 x y z (II) (III) ≥ 3 Bất đẳng thức nào là đúng ? A. Chỉ I đúng B. Chỉ I và III đúng C. Chỉ III đúng D. Cả ba đều đúng [] Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình x + 5 > 0? A. (x – 1)2 (x + 5) > 0 B. x2 (x +5) > 0 C. (x + 5) > 0 D. (x – 5) > 0[] Bất phương trình: 2x + < 3 + tương đương với: A. 2x < 3 B. x < và x ¹ 2 C. x ] Bất phương trình: (x+1) ³ 0 tương đương với bất phương trình: A. (x–1) ³ 0 B. ³ 0 C. ³ 0 D. ³ 0 [] Khẳng định nào sau đây đúng? A. x2 £ 3x Û x £ 3 B. < 0 Û x £ 1 C. ³ 0 Û x – 1 ³ 0 D. x + ³ x Û ³ 0[] Cho bất phương trình : .( m x – 2 ) < 0 (*). Xét các mệnh đề sau: (I) Bất phương trình tương đương với mx – 2 < 0. (II) m ≥ 0 là điều kiện cần để mọi x < 1 là nghiệm của bất phương trình (*) (III) Với m < 0, tập nghiệm của bất phương trình là < x < 1. Mệnh đề nào đúng ? A. Chỉ I B. Chỉ III C. II và III D. Cả I, II, III [] Cho bất phương trình: m3(x + 2) ≤ m2(x – 1). Xét các mệnh đề sau: (I) Bất phương trình tương đương với x(m – 1) ≤ –(2m + 1). (II) Với m = 0, bất phương trình thoả "x Î R. (III) Giá trị của m để bất phương trình thoả " x ≥ 0 là ≤ m v m = 0. Mệnh đề nào đúng? A. Chỉ (II) B. (I) và (II) C. (I) và (III) D. (I), (II) và (III) [] Tập nghiệm của bất phương trình > là gì? A. Æ B. [ 2006; +¥) C. (–¥; 2006) D. {2006}[] Bất phương trình 5x – 1 > + 3 có nghiệm là: A. "x B. x D. x > [] Với giá trị nào của m thì bất phương trình mx + m < 2x vô nghiệm? A. m = 0 B. m = 2 C. m = –2 D. m ÎÂ[] Nghiệm của bất phương trình £ 1 là: A. 1 £ x £ 3 B. –1 £ x £ 1 C. 1 £ x £ 2 D. –1 £ x £ 2[] Bất phương trình > x có nghiệm là: A. x B. x C. x Î Â D. Vô nghiệm[] Tập nghiệm của bất phương trình < 1 là: A. (–¥;–1) B. C. x Î (1;+¥) D. x Î (–1;1) [] x = –2 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây? A. 0 C. ] Tập nghiệm của bất phương trình x + £ 2 + là: A. Æ B. (–¥; 2) C. {2} D. [2; +¥)[] x = –3 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây? A. (x+3)(x+2) > 0 B. (x+3)2(x+2)£ 0 C. x+³ 0 D. [] Bất phương trình ³ 0 có tập nghiệm là: A. (;2) B. [; 2] C. [; 2) D. (; 2] [] Nghiệm của bất phương trình £ 0 là: A. (–¥;1) B. (–3;–1) È [1;+¥) C. (–¥;–3) È (–1;1] D. (–3;1) [] Tập nghiệm của bất phương trình x(x – 6) + 5 – 2x > 10 + x(x – 8) là: A. Æ B. Â C. (–¥; 5) D. (5;+¥) [] Tập nghiệm của bất phương trình ³ 0 là: A. (1;3] B. (1;2] È [3;+¥) C. [2;3] D. (–¥;1) È [2;3] [] Nghiệm của bất phương trình là: A. (–2; ] B. (–2;+¥) C. (–2;]È(1;+¥) D. (–¥;–2) È [;1) [] Tập nghiệm của bất phương trình: x2 – 2x + 3 > 0 là: A. Æ B. Â C. (–¥; –1) È (3;+¥) D. (–1;3) [] Tập nghiệm của bất phương trình: x2 + 9 > 6x là: A. Â \ {3} B. Â C. (3;+¥) D. (–¥; 3) [] Tập nghiệm của bất phương trình x(x2 – 1) ³ 0 là: A. (–¥; –1) È [1; + ¥) B. [-1;0] È [1; + ¥) C. (–¥; –1] È [0;1) D. [–1;1] [] Bất phương trình mx> 3 vô nghiệm khi: A. m = 0 B. m > 0 C. m ] Nghiệm của bất phương trình là: A. x 5 B. x –3 C. 5 D. "x[] Tìm tập nghiệm của bất phương trình: < 0 A. Æ B. {Æ} C. (0;4) D. (–¥;0) È (4;+¥) [] Tìm m để bất phương trình: m2x + 3 < mx + 4 có nghiệm A. m = 1 B. m = 0 C. m = 1 v m = 0 D. "mÎÂ[] Cho bất phương trình: m (x – m) ³ x –1. Các giá trị nào sau đây của m thì tập nghiệm của bất phương trình là S = (–¥;m+1] A. m = 1 B. m > 1 C. m ] Cho bất phương trình: mx + 6 < 2x + 3m. Các tập nào sau đây là phần bù của tập nghiệm của bất phương trình trên với m < 2 A. S = ( 3; +¥) B. S = [ 3, +¥ ) C. S = (– ¥; 3); D. S = (–¥; 3] [] Tập nghiệm của bất phương trình: là: A. Æ B. R C. D. [] Cho bất phương rtình : x2 –6 x + 8 ≤ 0 (1). Tập nghiệm của (1) là: A. [2,4] B. ( – ∞ , 2 ]U[ 4 , + ∞ ) C. [2,8] D. [1,4] [] Cho bất phương trình : x2 –8 x + 7 ≥ 0 . Trong các tập hợp sau đây, tập nào có chứa phần tử không phải là nghiệm của bất phương trình. A. ( – ∞ , 0 ] B. [ 8 , + ∞ ) C. ( – ∞ , 1 ] D. [ 6 , + ∞ ) [] Bất phương trình có tập tất cả các nghiệm là: A. B. C. D. [] Bất phương trình có tập tất cả các nghiệm là: A. B. C. D. [] Tập tất cả các nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D.
Tài liệu đính kèm: