50 câu trắc nghiệm bất đẳng thức và bất phương trình

docx 6 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 1422Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "50 câu trắc nghiệm bất đẳng thức và bất phương trình", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
50 câu trắc nghiệm bất đẳng thức và bất phương trình
Tìm mệnh đề đúng: 
	A. a 
	C. a ]
Suy luận nào sau đây đúng:
	A. Þ ac > bd	B. Þ 
	C. Þ a – c > b – d	D. Þ ac > bd []
Cho m, n > 0. Bất đẳng thức (m + n) ³ 4mn tương đương với bất đẳng thức 	nào sau đây.
	A. n(m–1)2 + m(n–1)2 ³ 0	B. (m–n)2 + m + n ³ 0
	C. (m + n)2 + m + n ³ 0 	D. Tất cả đều đúng. []
Với mọi a, b ¹ 0, ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
	A. a – b 0	D. Tất cả đều đúng[]
Với hai số x, y dương thoả xy = 36, bất đẳng thức nào sau đây đúng?
	A. x + y ³ 2 = 12	B. x + y ³ 2 = 72 
	C. > xy = 36	D. Tất cả đều đúng[]
Cho hai số x, y dương thoả x + y = 12, bất đẳng thức nào sau đây đúng?
	A. 2 £ xy = 12	B. xy < = 36
	C. 2xy £ x2 + y2 	D. Tất cả đều đúng[]
Cho x ³ 0; y ³ 0 và xy = 2. Gía trị nhỏ nhất của A = x2 + y2 là:
	A. 2	B. 1	C. 0	D. 4[]
Cho a > b > 0 và . 
	Mệnh đề nào sau đây đúng ? 
	a. x > y 	b. x < y 	
	c. x = y 	d. Không so sánh được []
Cho các bất đẳng thức: (I) ≥ 2 ;	
	 (II) ≥ 3 ;
	 (III) ≥ (với a, b, c > 0). 
	Bất đẳng thức nào trong các bất đẳng thức trên là đúng:
	A. chỉ I đúng 	B. chỉ II đúng 	C. chỉ III đúng 	D. I,II,III đều đúng []
Cho DABC và P = . Mệnh đề nào sau đây đúng ? 
	A. 0 ]
Cho a, b > 0 và ab > a + b. Mệnh đề nào sau đây đúng ? 
	A. a + b = 4 	B. a + b > 4 	C. a + b ]
Cho a <  b < c < d và x = (a+b)(c+d), y = (a+c)(b+d), z = (a+d)(b+c). Mệnh 	đề nào sau đây là đúng ? 
	A. x ]
Trong các mệnh đề sau đây với a, b, c, d > 0, tìm mệnh đề sai : 
	A. < 1 Þ < 	
	B. > 1 Þ > 
	C. < 	
	D. Có ít nhất một trong ba mệnh đề trên là sai []
Hai số a, b thoả bất đẳng thức thì: 
	A. a b 	C. a = b 	D. a ≠  b []
Cho x, y, z > 0 và xét ba bất đẳng thức:
	(I)  x3 + y3 + z3 ≥ 3 x y z 
	(II)  
	(III)  ≥ 3 
	Bất đẳng thức nào là đúng ?
A. Chỉ I đúng 	B. Chỉ I và III đúng 
C. Chỉ III đúng 	D. Cả ba đều đúng []
Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình x + 5 > 0?
	A. (x – 1)2 (x + 5) > 0	B. x2 (x +5) > 0
	C. (x + 5) > 0	D. (x – 5) > 0[]
Bất phương trình: 2x + < 3 + tương đương với: 
	A. 2x < 3	B. x < và x ¹ 2
	C. x ]
Bất phương trình: (x+1) ³ 0 tương đương với bất phương trình:
	A. (x–1) ³ 0 	B. ³ 0 
	C. ³ 0 	D. ³ 0 []
Khẳng định nào sau đây đúng?
	A. x2 £ 3x Û x £ 3	B. < 0 Û x £ 1
	C. ³ 0 Û x – 1 ³ 0 	D. x + ³ x Û ³ 0[]
Cho bất phương trình : .( m x – 2 ) < 0   (*). Xét các mệnh đề sau:
	(I)  Bất phương trình tương đương với mx – 2 < 0.
	(II) m ≥  0 là điều kiện cần để mọi x < 1 là nghiệm của bất phương trình (*)	
	(III) Với m < 0, tập nghiệm của bất phương trình là < x < 1.
	Mệnh đề nào đúng ?
	A. Chỉ I 	B. Chỉ III 	C. II và III 	D. Cả I, II, III []
Cho bất phương trình: m3(x + 2) ≤  m2(x – 1). Xét các mệnh đề sau:
	(I)   Bất phương trình tương đương với x(m – 1) ≤  –(2m + 1).
	(II)  Với m = 0, bất phương trình thoả "x Î  R.
	(III) Giá trị của m để bất phương trình thoả " x  ≥  0 là  ≤  m v  m = 0.
	Mệnh đề nào đúng?
	A. Chỉ (II) 	B. (I) và (II) 	C. (I) và (III) 	D. (I), (II) và (III) []
Tập nghiệm của bất phương trình > là gì?
	A. Æ	B. [ 2006; +¥)	C. (–¥; 2006)	D. {2006}[]
Bất phương trình 5x – 1 > + 3 có nghiệm là:
	A. "x	B. x 	D. x > []
Với giá trị nào của m thì bất phương trình mx + m < 2x vô nghiệm?
	A. m = 0	B. m = 2	C. m = –2	D. m ÎÂ[]
Nghiệm của bất phương trình £ 1 là:
	A. 1 £ x £ 3	B. –1 £ x £ 1	C. 1 £ x £ 2	D. –1 £ x £ 2[]
Bất phương trình > x có nghiệm là:
	A. x 	B. x 
	C. x Î Â	D. Vô nghiệm[]
Tập nghiệm của bất phương trình < 1 là:
A. (–¥;–1)	B.
C. x Î (1;+¥)	D. x Î (–1;1) []
x = –2 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
	A. 0	
	C. ]
Tập nghiệm của bất phương trình x + £ 2 + là:
	A. Æ 	B. (–¥; 2)	C. {2}	D. [2; +¥)[]
x = –3 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
	A. (x+3)(x+2) > 0	B. (x+3)2(x+2)£ 0 	
	C. x+³ 0	D. []
Bất phương trình ³ 0 có tập nghiệm là:
	A. (;2)	B. [; 2]	C. [; 2)	D. (; 2] []
Nghiệm của bất phương trình £ 0 là:
	A. (–¥;1)	B. (–3;–1) È [1;+¥)	
	C. (–¥;–3) È (–1;1]	D. (–3;1) []
Tập nghiệm của bất phương trình x(x – 6) + 5 – 2x > 10 + x(x – 8) là:
	A. Æ	B. Â	C. (–¥; 5)	D. (5;+¥) []
Tập nghiệm của bất phương trình ³ 0 là:
A. (1;3]	B. (1;2] È [3;+¥)	
C. [2;3]	D. (–¥;1) È [2;3] []
Nghiệm của bất phương trình là:
	A. (–2; ]	B. (–2;+¥)	
	C. (–2;]È(1;+¥)	D. (–¥;–2) È [;1) []
Tập nghiệm của bất phương trình: x2 – 2x + 3 > 0 là:
A. Æ	B. Â	
C. (–¥; –1) È (3;+¥)	D. (–1;3) []
Tập nghiệm của bất phương trình: x2 + 9 > 6x là:
	A. Â \ {3}	B. Â	C. (3;+¥)	D. (–¥; 3) []
Tập nghiệm của bất phương trình x(x2 – 1) ³ 0 là:
	A. (–¥; –1) È [1; + ¥)	B. [-1;0] È [1; + ¥)
	C. (–¥; –1] È [0;1)	D. [–1;1] []
Bất phương trình mx> 3 vô nghiệm khi:
A. m = 0	B. m > 0	C. m ]
Nghiệm của bất phương trình là:
	A. x 5	B. x –3 
	C. 5	D. "x[]
Tìm tập nghiệm của bất phương trình: < 0
	A. Æ	B. {Æ}	C. (0;4)	D. (–¥;0) È (4;+¥) []
Tìm m để bất phương trình: m2x + 3 < mx + 4 có nghiệm
A. m = 1	B. m = 0	
C. m = 1 v m = 0	D. "mÎÂ[]
Cho bất phương trình: m (x – m) ³ x –1. Các giá trị nào sau đây của m thì tập 	nghiệm của bất phương trình là S = (–¥;m+1]	
	A. m = 1	B. m > 1	C. m ]
Cho bất phương trình: mx + 6 < 2x + 3m. Các tập nào sau đây là phần bù của 	tập nghiệm của bất phương trình trên với m < 2
	A. S = ( 3; +¥) 	B. S = [ 3, +¥ ) 
	C. S = (– ¥; 3);	D. S = (–¥; 3] []
Tập nghiệm của bất phương trình: là:
A. Æ	B. R	
C. 	D. []	
Cho bất phương rtình : x2 –6 x + 8 ≤ 0 (1). Tập nghiệm của (1) là: 
	A. [2,4]	B. ( – ∞ , 2 ]U[ 4 , + ∞ ) 
	C. [2,8]	D. [1,4] []
Cho bất phương trình : x2 –8 x + 7 ≥ 0 . Trong các tập hợp sau đây, tập nào có 	chứa phần tử không phải là nghiệm của bất phương trình.
	A. ( – ∞ , 0 ] 	B. [ 8 , + ∞ ) 	C. ( – ∞ , 1 ] 	D. [ 6 , + ∞ ) []
 Bất phương trình có tập tất cả các nghiệm là:
A. 	B. 	
C. 	D. []
Bất phương trình có tập tất cả các nghiệm là:
A. 	B. 	
C. 	D. []
Tập tất cả các nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	
C. 	D. 

Tài liệu đính kèm:

  • docx50_cau_trac_nghiem_BDT_va_BPTBN_co_dap_an_MCMIX.docx