45 Đề kiểm tra môn Toán Lớp 1

doc 53 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 16/07/2022 Lượt xem 336Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "45 Đề kiểm tra môn Toán Lớp 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
45 Đề kiểm tra môn Toán Lớp 1
ĐỀ 1
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1. Viết các số : 1 , 0 , 6 , 9 , 5 
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn 
£ž£ž£ž£ž£
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé 
£ž£ž£ž£ž£
Bài 2: 
>
<
=
 6 £ 3 5 £ 9 7 £ 5 2 + 3 £ 2 + 2 
 ? 4 £ 4 9 £ 10 10 £ 8 1 + 4 £ 4 + 1
Bài 3: Tính:
 2 + 1 = 	1 + 3 =	 2 + 2 + 1 = 5 + 0 = 
 1 + 2 = 	3 + 1 = 	 4 + 1 = 0 + 5 = 
Bài 4: Hình bên :
-Có.hình tam giác
- Có ...hình chữ nhật.
Bài 6. Viết phép tính thích hợp:	
ĐỀ 2
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
1. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng nhất. 
a) Số 20 gồm mấy chục, mấy đơn vị?
 A. 1 chục và 2 đơn vị B. 2 chục và 2 đơn vị C. 2 chục và 0 đơn vị
b) Số 17 được viết là:
 A. 17 	 B. 71 C. 07
c) Số 14 đọc là:
 A. Một bốn B. Mười bốn C. Bốn một
d) 6 + 4 10 + 2 .Dấu thích hợp điền vào chỗ chấm là:
 A. > B. < C. =
 e) + 5 – 2 = 17 . Số thích hợp điền vào ô trống là:
 A. 13 B. 14 C. 12
 g) Tính: 18 – 4 – 4 =  Số điền vào chỗ chấm là:
 A. 14 B. 12 C. 10
 h) Các số 50 , 10 , 70 viết theo thứ tự từ bé đến lớn là:
 A. 10 , 50 , 70 B. 10 , 70 , 50 C. 50 , 10 , 70
 i) Số tròn chục lớn nhất là số:
 	 A. 70 B. 80 C. 90 
 k) Hình tam giác bên có: 
 A. 3 điểm ở trong, 2 điểm ở ngoài	C	B	E
 B. 3 điểm ở trong, 3 điểm ở ngoài
 C. 2 điểm ở trong, 3 điểm ở ngoài	A	I
 D
 l) 	
 Số thích hợp điền vào ô trống là:
 A. 10 B. 12 C. 14
2. Viết số tròn chục thích hợp vào ô trống. 
 20 < < 40 70 < < 90
3. Đặt tính rồi tính: 
 70 – 10 20 + 30 90 – 50 40 + 40 
..  .. ..
  .. ..
  .. ..
....  .. .,
5. Hồng trồng được 12 cây hoa. Trúc trồng được 7 cây hoa. Hỏi cả hai bạn trồng được bao nhiêu cây hoa? 
Bài làm:
ĐỀ 3
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
I/ Phần trắc nghiệm
Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng
 Câu 1: Cho ba số: 8 ; 10 ; 9
 Số lớn nhất là:
 A. 9 B. 8 C. 10 
 Câu 2: Trong các số từ 0 đến 10
 Số bé nhất là:
 A. 0 B. 1 C. 10 
 + 3
 Câu 3: 1 
 Số cần điền vào ô trống là:
 A. 3 B. 4 C. 5 
 Câu 4: 3 + 2 = ....
 Số cần điền vào chỗ chấm là:
 A. 5 B. 6 C. 7 
 Câu 5: Hình bên có mấy hình tam giác 
A. 1
B. 2
C. 3 
 II/ Phần thực hành: 
 Câu 1: Số ? 
 	> 9	2 < < 4
 Câu 2: Tính ( 2 điểm )
2 + 1 = ......	2 + 2 = ......
0 + 4 = ......	4 + 1 = ......
 Câu 3: Viết số thích hợp vào ô trống: 
	 + 2 = 3	5 = + 2
Câu 4:Viết phép tính thích hợp:
ĐỀ 4
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
 Khoanh trßn vµo kÓt qu¶ ®óng 
C©u 1 : Trong c¸c sè 4, 7 , 3 , 10 sè nµo lµ sè bÐ nhÊt ?
 A : 4 B :7 C : 3 D :10
C©u 2 : Trong c¸c sè 8 , 0 , 3 , 6 sè nµo lµ sè lín nhÊt ?
 A : 8 B : 0 C : 3 D : 6
C©u 3 : Sè cÇn ®iÒn vµo « trèng ë phÐp tÝnh + 3 = 3 lµ :
 A : 1 B : 2 C : 0 D : 3
C©u 4 : 5 < ...... < 7 Sè cÇn ®iÒn lµ :
 A : 6 B : 7 C : 8 D : 5
C©u 5 : - Cã mÊy h×nh vu«ng ?
 A : 2 B : 3 C : C: 4 D : 5
PhÇn II : thùc hµnh 
C©u 1 : TÝnh :
 1 b. 3 c. 2 + 0 + 3 =.........
+ +
 3 0
C©u 2 : Số?
 a. 1 + = 2 b. + 1 = 5
C©u 3 : 
>
<
=
 ?
 a. 4 + 0 ....... 2 + 1 b. 3 + 1......... 4 + 1 c. 3 + 2......1 + 4
C©u 4: ViÕt phÐp tÝnh thÝch hîp :
 = 
ĐỀ 5
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Số ? 
0
2
6
2. Khoanh vào số lớn nhất 
 4 ; 7 ; 0 ; 8 ; 3
3 . 
>
<
=
 ? 7......3 5.....5 0.....5 3 + 1.....6
4. Số ? :
 1 + 3 + 1 =........... 2 + 3 =............... 4 = 1 + ....... 5 = ......+ 2
5. Tính 
 4 1 3 2
 + + + +
 1 3 2 0
6. Viết các số : 2 ; 6 ; 1 ; 4 ; 2 
Theo thứ tự từ bé đến lớn : ................................................................................
7.Viết phép tính thích hợp:
 và 
ĐỀ 6
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
PHẦN I: Trắc nghiệm 
Khoanh tròn chữ (A, B hoặc C) trước câu trả lời có kết quả đúng.
1. Trong các số: 9, 6, 4 . Số nào là số lớn nhất ?
	A. 9	B. 6	C. 4
2. Trong các số: 10, 0, 6 . Số nào là số bé nhất ?
	A. 10	B. 0	C. 6
3. Số cần điền vào chỗ chấm của phép tính: 3 + 2 = ...... là :
	A. 3	B. 4	C. 5
4. Số cần điền vào chỗ chấm của phép tính: 1 + ....... = 4 là :
	A. 2	B. 3	C. 4
5. Dấu cần điền vào chỗ chấm của phép tính: 2 + 1 ...... 5 là :
	A. >	B. <	C. =
PHẦN II. Thực hành 
1. Tính: 
	2 + 1 = 	2 + 1 + 2 =	
>
<
=
2. 
	? 10 7	2 + 3 	5 
3.Số?: 
	 + 2 = 3	5 = + 2
4. Viết phép tính thích hợp:
5. Hình bên có:
Có  hình vuông.	
	Có  hình tam giác.
ĐỀ 7
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1) Số?
2
4
6
9
Bài 2) Viết các số 10 , 3 , 4 , 1 , 7.
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: 
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: 
Bài 3) Tính 
+
+
	4 + 1 =. 2 3
 2 + 3 =. 2 2 
Bài 4) 
>
<
=
 ? 1 + 2 . 4 4  2 + 3
 3 + 2  5 3  1 + 1
Bài 5) Tính 
2 + 2 + 1 = ......	 1 + 2 + 2 = ........	4 + 1 + 0 = ........ 1 + 3 + 0 = ........ 
Bài 6) Viết phép tính thích hợp 
ĐỀ 8
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
PHẦN I: Trắc nghiệm 
 Khoanh tròn chữ (A, B hoặc C) trước câu trả lời có kết quả đúng.
1. Trong các số: 4; 8; 10. Số nào là số lớn nhất ?
	A. 4	B. 8	C. 10
2. Trong các số: 3; 6; 9 . Số nào là số bé nhất ?
	A. 9	B. 6	C. 3
3. Số cần điền vào chỗ chấm của phép tính: 2 + 3 = ..... là :
	A. 4	B. 5	C. 0
4. Số cần điền vào chỗ chấm của phép tính: 1 + ....... = 5 là :
	A. 2	B. 4	C. 3
5. Dấu ( >, <, = ) cần điền vào chỗ chấm của phép tính: 4 + 1 ...... 5 là :
	A. >	B. <	C. =
PHẦN II: Thực hành 
1. Tính:
	2 + 3 = 	2 + 1 + 2 =	
 4 + 0 = .. 1 + 1 + 2 = 
2. Viết dấu ( > ; < ; = ) thích hợp vào ô trống: 
	10 7	 3 + 2 5 
 7 9 8 4 + 1
3. Viết số thích hợp vào ô trống: 
	 + 3 = 3	 4 = + 1
 1 + = 2	 + = 5
4. Viết phép tính thích hợp: 
5. Hình bên có .hình tam giác .
ĐỀ 9
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
>
<
=
Câu 1
 ? 0 .. 1 7... 7 10 ... 6 2 + 1  4
Câu 2:Số?
10
7
 5 
 b)
5
8
10
a)
Câu 3: Tính 
 1 + 1 = ........ 2 + 2 = ..........	 
 2 + 1 = ........ 1 + 3 = ..........	
 4 + 0 = .	 0 + 2 = ........... 	
Câu 4: Tính 
 1 2 2 4 2 1 
 + + + + + + 
 1 1 2 1 3 3 
 ........ ........ ........ ........ ........ .......
Câu 5: Viết phép tính thích hợp: ● ● 
ä ä
ä
 ä ä ä
 ä
 ● ● 
Câu 6: Hình vẽ bên có:
...............hình tam giác
...............hình vuông 
ĐỀ 10
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1 
a. Viết các số 7 , 9 , 3 , 10 , 2 theo thứ tự từ lớn đến bé:
 b. Khoanh vào số bé nhất : 4 , 7 , 0 , 9 , 1
 Khoanh vào số lớn nhất : 2 , 5 , 1 , 10 , 6
Bài 2 / Tính: 
 4 3 0 2 
 + 1 + 2 + 5 + 2
 ... ........ .... ....
Bài 3 / Tính : 2 + 3 = ............ 1 + 2 + 2 =  
 1 + 3 = ............ 3 + 0 = ............. 
 Bài 4/ ) 
 a. Số ? 
	4 = 3 + . ; 1 +  = 5 
	 5 + . = 5 ; 5 =  + 4 
>
<
=
b. 
 ? 6 ... 5 10 ... 8 
 4 ... 4 2 ... 0
Bài 5/ Viết phép tính thích hợp: 
 	và 	
ĐỀ 11
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1: Viết các số từ 0 đến 10 và từ 10 đến 0 vào ô trống dưới đây: 
 a)
1
6
9
 b)
10
5
2
Bài 2: 
	a) Số/ 
 + 1 = 3 2 + 3 > = 2 1 + = 4 + 0 = 5
	b) Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm (......)
>
<
=
 6 ... 10 9 ... 8
 ? 
 4 ... 4 2 ... 0
Bài 3: Tính ? 
a)	 3	3	2
 	+	 	 	 + 	 +
 2	1	2
 ...............	 .................	 ...........
b) 2 + 2 + 1= .........	 	2 + 0 + 1 = ........
Bài 4: Viết phép tính thích hợp: 
	a)	b) 
Bài 5: Đánh dấu X vào ô trống dưới hình tam giác 
ĐỀ 12
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
1. Viết: 
Viết các số từ 1 đến 10 : .......................................................................................
2. Tính : 
 a)	
3	2	2	1
	1	1	2	4
 ........	 .......	 .......	 ......
b) 2+0+1 = ..........; 	1+3+1 =..............; 	5+0 =...............;	 2+3= ..............
3. Viết các số : 5; 6; 2; 3; 7 .
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:.....................................................................................
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: ...................................................................................
4.Hình dưới đây có : 
 ...hình tam giác
5. Số ? 
......+ 3 = 3;	3+.......= 5	......+ 1= 2	2+......= 5
>
<
=
6.
 ? 	 2+3.......5	3+2......1+2	
	 2+2.......5	2+1......1+2	
7. Viết phép tính thích hợp: 
* * 
 * * 
* * * 
 * *
ĐỀ 13
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
PHẦN I: Trắc nghiệm 
 Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước đáp án đúng:
 Câu 1: Trong các số 1 ; 5 ; 2 ; 0 , số nào là số lớn nhất ?
 A. 1 B. 5 C. 2 D. 0
 Câu 2: Trong các số 1 ; 3 ; 5 ; 4, số nào là số bé nhất ?
 A. 1 B. 3 C. 5 D. 4
 Câu 3: Dấu cần điền vào ô trống ở phép tính 2 + 3 4 là:
 A. > B. < C. = 
 Câu 4: Số cần điền vào ô trống ở phép tính 5 = 1 + là: 
 A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
 Câu 5: Số cần điền vào ô trống ở phép tính 3 + = 4 là :
 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
 Câu 6: Kết quả của phép tính 2 + 1 + 2 là bao nhiêu ?
 A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
 Câu 7: Kết quả của phép tính 4 + 0 là bao nhiêu ? 
 A. 0 B. 3 C. 4 D. 5
 Câu 8: Dấu cần điền vào ô trống ở phép tính 2 + 3 3 + 2 là : 
 A. > B. < C. = 
 Câu 9: 
1
+ 2
+2
 Số cần điền vào hình tam giác trên là số nào ?
 A. 1 B. 5 C. 2 D. 0
 Câu 10: 
 Số hình tam giác ở hình trên là:
 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
PHẦN II: Thực hành.
Bài 1: Tính. 
 +
 +
 +
 +
	1	 0	 3	 2	
 2	 4	 2	 	 2	 
 ............... ............ ............. .................	
Bài 2: Tính. 
a) 2 + 1 = ........................... 	c) 1 + 2 + 1 = ...........................
b) 3 + 2 = ...........................	d) 2 + 0 + 3 = ...........................
 Bài 3 : Điền số và điền phép tính đúng. 
= = =
= = 
3
2
ĐỀ 14
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1: Khoanh tròn vào chữ cái đầu dòng em cho là đúng: 
 a, 3 + 1 = 1
 b, 3 + 1 = 4 
 c, 3 + 1 = 3
 Bài 2: Đúng ghi Đ sai ghi S: 
 a. 8 > 7 d. 4 > 5
 b. 8 = 7 e. 5 > 6
Bài 3: Tính:
+
1
 +
3
 +
5
3
2
0
Bài 4: 
>
<
=
	 10 7	 3 + 2 5 
 ? 7 9 8 4 + 1
Bài 5: Số?
	 + 3 = 3	 4 = + 1
 1 + = 2	 + = 5
Bài 6: Viết phép tính thích hợp: 
Bài 7: 
 Hình bên có .hình tam giác .
ĐỀ 15
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1: 
a. Viết số thích hợp vào ô trống: 
0
2
5
7
8
10
9
7
5
b. 
 Số lớn nhất có một chữ số là:
 Số bé nhất có một chữ số là: 
Bài 2:Tính
a) 3 + 2 = 1 + 3 =
 5 + 0 = 2 + 1 =
 2 + 1 + 2 =
b) 1 2 5 3
 + - + + 
 2 2 0 2
 Bài 3: Viết các số 4 , 2 , 7 , 9:
Theo thứ tự từ bé đến lớn:.......................................................
Theo thứ tự từ lớn đến bé:.......................................................
>
<
=
Bài 4: 
 35 97
 2 + 1 4 52 + 2
 4 + 1 5 51 + 4
Bài 5: 
Có... hình tam giác .
 b) Có ... hình vuông .
ĐỀ 16
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
	1. §iÒn sè thÝch hîp vµo d·y sau:
	 0 2 4 
 10 9 
	2. 
>
<
=
	 ? 2........2	3........6	1.......0
	 4........9	8........8	10.....8
	3.TÝnh: 
+
+
+
 2	 1	2
 2 3 3
	4. TÝnh : 
	 	1 + 2 + 1 =	2 + 2 + 1 =
	5. Số?
	1 + = 5	3 + = 3
	 + 2 = 4	1 + = 4
 6.Viết phép tính thích hợp:
 7.Hình bên có.hình tam giác.
ĐỀ 37
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
 Em hãy khoanh tròn vào các câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau .
Câu 1 . 2+ 3 = . Số cần điền vào chỗ chấm là .
 A . 4 B. 1 C . 5 D . 0
Câu 2. 1+ 1 = . số cần điền vào chỗ chấm là .
 A . 0 B. 2 C. 3 D . 4
Câu 3 . Số viết thích hợp vào ô trống là .
1
2
4
5
 A . 1 B . 3 C . 4 D . 5 
Câu 4 . Dấu cần điền vào chỗ chấm là .
 1 + 3 . 5
 A . C . = D . Không có dấu .
Câu 5 . 5 - 4 = .. số cần điền chỗ chấm là .
 A . 0 B . 1 C . 2 D . 3
II / phần tự luận 
Câu 1 .
 a/ 1 + 2 = b / 3 + 1 = 
 c/ 2 + 2 = d/ 4 + 1 =
Câu 2 .Viết các số 1, 4 ,5 ,0 ,2/ 
 a/ Theo thứ tự từ lớn đến bé :
 b/ Theo thứ tự từ bé đến lớn :
Câu 3. 
>
<
=
 a/ 5 .. 4 b/ 3 2
 ? c/ 44 3 4
ĐỀ 38
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
1
2
3
5
7
Phần 1: Hãy khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:
1/ Cho các số 
Số còn thiếu trong ô trống là:
	a. 3, 5	 b. 4, 5	c. 4, 6	d. 5, 6
2/ Cho số: 3 ....... 5
Dấu cần điền vào chỗ chấm là:
	a. >	 b. <	c. = 
3/ Cho phép tính: 2 + 2 ......4
Dấu cần điền vào chỗ chấm là:
	a. =	 b. 
4/ Kết quả của phép tính 1 + 3 là:
	a. 2	 b. 3	c. 4	d. 5
5/ 3 < 	 < 5
Số cần điền vào ô trống là: 
	a. 3	 b. 4	c. 5
Phần 2: Thực hành 
1/ Viết các số 5 , 9 , 2 , 7 , 4:
Theo thứ tự từ bé đến lớn: ...........................................................................................
Theo thứ tự từ lớn đến bé: ...........................................................................................
3/ Tính:
2 + 1 + 1 = 	
2 + 2 + 1 = 	
3 + 0 + 2 = 	
4/ Tính:
	 2	 4	 3	 2	
 + 3	 	+ 0	 	 + 1	 	+ 2	 
ĐỀ 39
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Số 
Thời gian : 40 phút
Bài 1 : ?
a / 
0
1
3
5
 b / Số lớn nhất có một chữ số là .
 Số bé nhất có một chữ số là ........ 
Bài 2 : Tính :
1 + 2 = ............... 1 + 2 + 1 = ............
0 + 4 = ................ 1 + 4 + 0 = 
Bài 3 : Viết các số 5 , 8 , 2 , 3 :
a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn:............................................................................
b/Theo thứ tự từ lớn đến bé: ...........................................................................
Số ?
Bài 4 : 
2 + 2 = 5 = 4 + + 1 = 3
Bài 5 : Điền dấu : > , < , = vào chỗ chấm .
>
<
=
 ? 2 + 0 .. 0 5 . 4 + 1
 2 + 0 .. 2 4 + 1 .  5
Bài 6 : Số?
 Hình tam giaùc 
Baøi 7 : Viết phép tính thích hợp: 
ĐỀ 40
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Phần I : Khoanh tròn vào chữ đặt trước kết quả đúng 
1. Số bé nhất có 1 chữ số là:
	A.0	B.9	C.1	D.2
2. Số bé nhất có 2 chữ số giống nhau là:
	A. 99	B. 22	C.10	D. 11
3.Số liền trước của 90 là:
	A.88	B.89	C.80	D.91
4. Có bao nhiêu số có một chữ số? 
	A. 8	B. 9	C. 10	D. 11
5. Cho dãy số sau: 11; 13; 15; .......; .........; 21. Hai số còn thiếu là: 
	A. 15; 17	B. 17; 19	C.19; 20	D. 21; 23
6. 10 cm = .........dm. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
	A. 10	B. 12 	C. 1	D. 100
7. Trong hình vẽ bên có ........... hình tứ giác.
 	Số thích hợp điền vào chỗ trống là:
	A. 4	B. 6	C.9	D. 8	
8. Năm nay em 8 tuổi, hai năm nữa tuổi em sẽ là:
	A. 9 tuổi 	B. 10 tuổi 	C. 11 tuổi 	D. 12 tuổi
Phần 2: 
. Bài 1 / Đặt tính rồi tính tổng, biết các số hạng là: 
 a/ 43 và 25 b/ 5 và 21
 Bài 2 / Đặt tính rồi tính hiệu, biết số bị trừ và số trừ lần lượt là: 
 a/ 84 và 31 b/ 59 và 9
 Bài 3/ Tính
 19cm – 10cm = .............. 8dm + 7 dm – 5dm = ..............
 55kg + 4kg = ............... 16l + 4l – 5 l = ..............
 Bài 4/ Giải toán :
Tuấn cân nặng 38 kg. Minh cân nặng hơn Tuấn 6 kg. Hỏi Minh cân nặng bao nhiêu ki-lô-gam?	
ĐỀ 41
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
I/ Trắc nghiệm: 
Câu 1: Số bé nhất có một chữ số là:
 A. 1 B. 2 C. 0 D. 3
Câu 2: Số lớn nhất có một chữ số:
 A. 8 B. 7 C. 9 D. 6
Câu 3: Số liền trước số 8 là:
 A. 7 B. 9 C. 6 D. 5
Câu 4: Số liền sau số 7 là:
 A. 8 B. 10 C. 9 D. 6
Câu 5: Số cần điền vào ô trống là: 9< 
 A. 8 B. 10 C. 7 D. 6
Câu 6: Dấu cần điền vào ô trống là:7 9
 A. C. =
Câu 7: Kết quả của phép tính là: 2+1+2 =
 A. 5 B. 6 C. 4 D. 3
Câu 8: Dấu cần điền vào ô trống là: 1+3 3+1
 A. C. =
Câu 9: Kết quả của phép tính là: 2+3=.... 
 A. 3 B. 4 C. 5 D.6
Câu 10: Hình vẽ bên có bao nhiêu hình tam giác?
 A. 2 B. 3 C. 4 D. 1
Thực hành:
Câu 1: Viết số thích hợp vào ô trống:
1
5
0
3
7
10
Câu 2: Tính:
2 + 2 = 2 + 1 + 2 = 2 4 
 + + 
3 + 2 = 1 1 
 . . 
Câu 3: Điền dấu , = thích hợp vào ô trống: 
6 5 ; 9 10 ; 4 4 
Câu 4: Điền số thích hợp vào ô trống: 
5 + = 5 ; 4 + 1 = 1 + 
ĐỀ 42
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1: Số? 
▲▲▲▲
♪♪♪♪♪♪
♂♂♂♂♂♂♂
♣♣♣♣♣♣♣♣
☼☼☼☼☼☼☼☼☼
aBài 2: Viết số thích hợp vào ô trống:
1
4
5
4
Bài 3 :Tính : 
2
 +
3
0
 +
3
3
 +
2
3
 +
0
Bài 4 : Tính : 
2 + 1 + 2 =
3 +1 + 1 =
2 +1 + 1 =
>
<
=
Bài 5 : 
	 ? 2 + 3 ...... 5 2 + 2 ...... 2 + 1	5 + 0 ...... 2 + 3	
Bài 6 : Viết phép tính thích hợp : 
và
Bài 7 : Hình bên : 
a) Có mấy hình tam giác ?
ĐỀ 43
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
1. Số ?
 ¡
 ¿ ¿ ¿
 ¶¶¶
 ¶¶
 ¨ ¨
 ¨ ¨
 {{
2. Viết số thích hợp vào ô trống:
0
4
5
1
>
<
=
3. ?
 2
 2 ; 2
 4 ; 3
 2 ; 4
 5
4.Tính: 
 1 2 2 4
 +3 +1 +3 +1
 ... ... ... ... 
5. Viết số và phép tính thích hợp:
l l
 l
l l
l l
l
6. Tính:
	1 + 4 = ............	2 + 2 = ............
	3 + 2 = ............	5 + 0 = ............	
ĐỀ 44
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
1. Viết:
Viết các số từ 1 đến 10 : .......................................................................................
2. Tính : 
 a)	
3	2	2	1
	1	1	2	4
 ........	 .......	 .......	 ......
b) 2+0+1 = ..........; 	1+3+1 =..............; 	5+0 =...............;	 2+3= ..............
3. Viết các số : 5; 6; 2; 3; 7 
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:.....................................................................................
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: ...................................................................................
4. Khoanh vào chữ đặt trước kết quả đúng:
 Hình dưới đây có mấy hình tam giác? 
A. 1 hình	C. 3 hình
	B. 2 hình	D. 4 hình
5. Số ? 
......+ 3 = 3;	3+.......= 5	......+ 1= 2	
6. 
>
<
=
	2+3.......5	3+2......1+2	
 ?	
	 2+2.......5	2+1......1+2	
7. Viết phép tính thích hợp: 
* * 
 * * 
* * * 
 * *
ĐỀ 45
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Ë Ë Ë Ë Ë
Ë Ë Ë Ë Ë
X X X X
 X X X X
10
Ë Ë Ë Ë Ë
Ë Ë Ë Ë Ë
 " " " "
 " " " 
8
7
 1. Nối theo mẫu: 
% % % %
 % % % %
 2. Viết phép tính thích hợp:
a) b)
 ( ((((
 &
 & &
 3. Soá ? 1 + ... = 1 2 + ... = 4 
 + 1 + 4
 1 
 4. Tính: 2 + 1 + 2 = ... 1 + 2 + 1 = ...
>
<
=
 5. 5  8	 10  0
 9  2	 7  5
 ? 5 ... 2 + 1 4 + 0 ... 2 + 3
6.Hình bên có:
 hình vuông.
ĐỀ 46
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Câu 1: Tính nhẩm: 
 9 + 6 =  5 + 8 =  7 + 0 =  3 + 9 = 
 7 + 7 =  8 + 6 =  18 + 5 =  6 + 7 = 
 9 + 8 =  6 + 5 =  8 + 7 =  9 + 5 = 
Câu 2: Đánh dấu X vào ô đúng: 
10 + 9 – 5 = 13 b) 19 – 12 - 4 = 3
10 + 9 – 5 = 14 19 – 12 - 4 = 4
10 + 9 – 5 = 15 19 – 12 - 4 = 5	
 c) 10cm = 1dm d) 6dm = 6cm
 10cm = 100dm 6dm = 60 cm	
Câu 3: Trong hình bên:
a/ Có.. hình tam giác 
b/ Có.. Hình tứ giác
Câu 4: Đặt tính rồi tính : 
 38 + 56 ; 69 + 17 ; 45 + 39 ; 9 + 64
Câu 5: 
 Mẹ hái được 35 quả bưởi, chị hái hơn mẹ 18 quả bưởi . Hỏi chị hái được bao nhiêu quả bưởi ?
Câu 6: Dùng thước và bút nối các điểm để có 1hình chữ nhật: 
 A B
 ∙ ∙ 
 ∙ E 
 ∙ ∙ 
 C D
ĐỀ 47
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
 Câu 1: Số? 
 Y Y Y
 Y Y
 Y Y
 R R R R
 R R
 R R R R
 J J J
 J J J
 J J
 Câu 2: Viết số thích hợp vào ô trống: 
1
 4 7 555 5
6 9
5 7
10 8
 Câu 3: Viết các số 3, 6, 10 ,7, 9 .
Theo thứ tự từ bé đến lớn 
Theo thứ tự từ lớn đến bé.
<
>
=
 Câu 4 : 	? 3 + 2 5 ; 2 + 2 5 + 0 
 4 + 1 3 + 1 ; 5 + 0 0 + 4 
 Câu 5: Tính 
 5 3 2 4 
 0 2 1 1 
 ..	 .. . ... 
 Câu 6 : Hình bên có: . hình tam giác
 Câu 7: Viết phép tính thích hợp: 
ĐỀ 48
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1: Số? 
7
5
1
4
Bài 2: Tính 
	1 + 4 = ..........	3 + 0 + 1 = ..........	
	2 + 2 = ..........	2 + 1 + 1 = ..........
	4 + 0 = ..........	4 + 1 + 0 = ..........
Bài 3: 
>
<
=
 ? 2	2 + 3 	4	4 + 0	3 + 1	 3 + 0
	5	2 + 2	3	1 + 1	2 + 3	 4 + 0	
Bài 4: Viết các số 0, 1, 7

Tài liệu đính kèm: