CHỦ ĐỀ TỰ CHỌN 1 Câu 1:Bảngbiếnthiênsauđâylàcủahàmsốnào? Chọn 1 câuđúng. A. B. C. D. Câu 2:Bảngbiếnthiênsauđâylàcủahàmsốnào? Chọn 1 câuđúng. A. B. C. D. Câu 3:Bảngbiếnthiênsauđâylàcủahàmsốnào? Chọn 1 câuđúng. A. B. C. D. Câu 4:Bảngbiếnthiênsauđâylàcủahàmsốnào? Chọn 1 câuđúng. A. B. C. D. Câu 5:Bảngbiếnthiênsauđâylàcủahàmsốnào? Chọn 1 câuđúng. A. B. C. D. Câu 6:Bảngbiếnthiênsauđâylàcủahàmsốnào? Chọn 1 câuđúng. A. B. C. D. Câu 7:Đồthịsauđâylàcủahàmsốnào ?Chọn 1 câuđúng. A. B. C. D. Câu 8:Đồthịsauđâylàcủahàmsốnào ?Chọn 1 câuđúng. A. B. C. D. Câu 9:Đồthịsauđâylàcủahàmsốnào ?Chọn 1 câuđúng. A. B. C. D. Câu 10:Đồthịsauđâylàcủahàmsốnào ?Chọn 1 câuđúng. A. B. C. D. Câu 11:Đồthịsauđâylàcủahàmsốnào ?Chọn 1 câuđúng. A. B. C. D. Câu 12:Đồthịsauđâylàcủahàmsốnào ?Chọn 1 câuđúng. A. B. C. D. Câu 13:Đồthịsauđâylàcủahàmsốnào ?Chọn 1 câuđúng. A. B. C. D. Câu 14:Đồthịsauđâylàcủahàmsốnào ?Chọn 1 câuđúng. A. B. C. D. Câu 15 :Đồthịsauđây là củahàmsố. Vớigiátrịnàocủa m thìphươngtrìnhcóhainghiệmphânbiệt. Chọn 1 câuđúng. A. B. C. D. Mộtkếtquảkhác Câu 16:Đồthịsauđây là củahàmsố. Vớigiátrịnàocủa m thìphươngtrìnhcóbanghiệmphânbiệt. ? A. m = -3 B. m = - 4 C. m = 0 D. m = 4 Câu 17:Đồthịsauđâylàcủahsố. Vớigiátrịnàocủam thì phươngtrìnhcóbốnnghiệmphânbiệt. ? A. B. C. D. Câu 18: Cho hàm số . Hàm số đạt cực tiểu tại A. B. C. D. Câu 19: Cho hàm số .Với giá trị nào của m hàm số đạt cực đại và cực tiểu A . B. C. D. Câu 20:Cho hàm số .Chọn phát biểu đúng trong các phát biểu sau đây Hàm số có cực đại nhưng không có cực tiểu Đồ thị cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt Hàm số đạt cực tiểu tại A và B đều đúng Câu 21: Cho Hàm số Chọn phát biểu đúng A .Hàm số đạt cực tiểu tại B. Hàm số đạt cực tiểu tại C Đồ thị cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt D. A và B đúng Câu 22: Trong các hàm số sau, những hàm số nào luôn đồng biến trên từng khoảng xác định của nó: A. ( I ) và ( II ) B. Chỉ ( I ) C. ( II ) và ( III ) D. ( I ) và ( III ) Câu 23: Hàm số nào sau đây là hàm số đồng biến trên ? A.B. C. D. Câu 24: Hàm số đồng biến trên các khoảng và (1;2) B. và C.(0;1) và (1;2) D. và Câu 25: Hàm số:nghịch biến khi x thuộc khoảng nào sau đây: B. C. D. Câu 26:Cho hàm số y = –x3 + 3x2 – 3x + 1, mệnh đề nào sau đây là đúng? A.Hàmsốluônluônnghịchbiến B. Hàmsốluônluônđồngbiến C. Hàm số đạt cực đại tại x = D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1. Câu 27:Cho hàm số .Toạ độ điểm cực đại của hàm số là A.(-1;2) B.(1;2) C.() D.(1;-2) Câu 28: Cho hàm số y=x3-3x2+1.Tích các giá trị cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm sốbằng A.-6 B.-3 C.0 D.3 Câu 29:Cho hàm số .Hàm số có 2 cực trị khi : A. B. C. D. Câu 30:chohàmsố y = x4 -2x2 + 2. Tìmmệnhđềđúng Hàmsốtăngtrên (2;5) C. Hàmsốtăngtrên (-1;1) Hàmsốgiảmtrên (-2;0) D. Hàmsốgiảmtrên (0;2) Câu 31: Rót gän biÓu thøc: : , ta ®îc: A. B. C. D. Câu 32: BiÓu thøc K = viÕt díi d¹ng luü thõa víi sè mò h÷u tØ lµ: A. B. C. D. Câu 33: Rót gän biÓu thøc: , ta ®îc: A. B. C. D. Câu 34: Rót gän biÓu thøc (b > 0), ta ®îc: A. b B. b2 C. b3 D. b4 Câu 35: Cho f(x) = . Khi ®ã f() b»ng: A B. C. a D. Câu 36: Hµm sè y = cã tËp x¸c ®Þnh lµ: A. [-1; 1] B. (-¥; -1] È [1; +¥) C. \{-1; 1} D. Câu 37: Hµm sè y = cã tËp x¸c ®Þnh lµ: A. B. C. D. Câu 38: Hµm sè y = cã tËp x¸c ®Þnh lµ: A. (-¥: 2) B. (2; +¥) C. D. \{2} Câu 39: Cho hµmsè y = . §¹o hµm f’(x) cã tËp x¸c ®Þnh lµ: A. [0; 2] B. (0; 2) C. D. Câu 40: Cho hµmsè y = . §¹o hµm f’(x) cã tËp x¸c ®Þnh lµ: A. B. (0; 4) C. [0; 4] D. \{0; 4}
Tài liệu đính kèm: